Chắc hẳn đã có không ít bạn cảm thấy lúng túng, bối rối khi phải ghi nhớ, sử dụng các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng, vì trong bài viết này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ tổng hợp những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y theo chủ đề giúp bạn dễ dàng học thuộc và ghi nhớ hơn. Vì thế, đừng bỏ lỡ bài chia sẻ dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
ToggleTổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y theo chủ đề
Trong tiếng Anh, chúng ta bắt gặp rất nhiều từ vựng bắt đầu bằng chữ y, cùng theo dõi và tham khảo một số từ theo nhóm dưới đây.
1. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
ya | /jə/ | cách đọc lướt của từ “you” |
yo | /jəʊ/ | dùng như cách chào hỏi |
ye | /jiː/ | bạn (sử dụng nhiều trong giao tiếp) |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
yet | /jet/ | nhưng |
you | /juː/ | bạn |
yes | /jes/ | có, vâng |
yep | /jep/ | vâng, có |
yay | /jeɪ/ | bày tỏ sự vui mừng |
3. Các từ bắt đầu bằng chữ y trong tiếng Anh có 4 chữ cái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
year | /jɪər/ | năm |
your | /jɔːr/ | của bạn |
yeah | /jeə/ | vâng |
yuan | /juˈɑːn/ | nhân dân tệ |
yard | /jɑːd/ | sân |
yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | yoga |
yang | /jæŋ/ | dương |
yawn | /jɔːn/ | ngáp |
yell | /jel/ | la lên |
yolk | /jəʊk/ | lòng đỏ |
>>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
4. Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
youth | /juːθ/ | tuổi trẻ |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
yours | /jɔːz/ | của bạn |
yield | /jiːld/ | mang lại năng suất |
yacht | /jɒt/ | thuyền buồm |
years | /jɪrs/ | nhiều năm |
yummy | /ˈjʌm.i/ | ngon |
yucky | /ˈjʌk.i/ | kinh tởm |
5. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
yeasty | /ˈjiː.sti/ | mùi của men |
yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
yogurt | /ˈjɒɡ.ət/ | sữa chua |
yearly | /ˈjɪə.li/ | hằng năm |
6. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
younger | /jʌŋer/ | trẻ hơn |
yardman | /ˈyärdman/ | người làm sân |
yuppies | /ˈjʌp.i/ | những thanh niên ở thành phố, có nghề nghiệp và lối sống thượng lưu |
7. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
>>> CẬP NHẬT THÊM: 200+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
youthful | /ˈjuːθ.fəl/ | trẻ trung |
yourself | /jɔːˈself/ | bản thân bạn |
youngest | /jʌŋgʌst/ | trẻ nhất |
yearbook | /ˈjɪə.bʊk/ | kỷ yếu |
yardwork | /ˈjɑːd.wɜːk/ | làm vườn |
8. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là danh từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Year | /jie(r)/ | năm |
Yard | /ja:d/ | sân |
Yield | /ji:ld/ | sản lượng |
Yellow | /’jeləʊ/ | màu vàng |
Youth | /ju:θ/ | tuổi trẻ |
Yolk | /jəʊk/ | lòng đỏ trứng |
Yacht | /jɒt/ | tàu du lịch |
Yoga | /’jəʊgə/ | môn thể dục yoga |
Yearning | /’jɜ:niŋ/ | muốn mạnh mẽ và sâu sắc |
Yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | ngày hôm qua |
Yorker | ˈjɔː.kər/ | một loại bóng chày |
Yarn | /jɑːn/ | sợi len |
Yachtsman | /’jɔtsmən/ | người đàn ông điều khiển du thuyền |
Yoke | /jəʊk/ | một bộ khung chèo |
Yiddish | /ˈjɪd.ɪʃ/ | loại ngôn ngữ được dùng bởi người Do Thái Ashkenazi |
Yeast | /ji:st/ | men |
Yawning | /ˈjɔː.nɪŋ/ | ngáp |
Yodel | /’joudl/ | sự hát đổi giọng từ trầm sang kim |
Yap | /jæp/ | tiếng sủa nhỏ |
9. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y là động từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Yack | /jæk/ | nói ầm ĩ, liên miên |
Yacht | /jɒt/ | đua thuyền buồm, đi chơi bằng du thuyền |
Yank | /jæŋk/ | giật mạnh |
Yammer | /’jæmə/ | rên rỉ, nói ầm ĩ |
Yarn | /jɑ:n/ | nói chuyện huyên thuyên |
Yap | /jæp/ | sủa (chó) |
Yawn | /jɔ:n/ | ngáp |
Yaw | /jɔ:/ | chệch hướng (tàu thủy, máy bay) |
Yean | /ji:n/ | đẻ, thường dùng với cừu và dê |
Yearn | /jɜ:n/ | khao khát, nóng lòng |
Yell | /jel/ | hét, la |
Yelp | /jelp/ | kêu lên vì tức giận hoặc đau đớn, kêu ăng ẳng dùng cho chó |
Yield | /ji:ld/ | sinh ra, sản sinh ra |
Yoke | /jəʊk/ | mang ách vào |
Yip | /jip/ | cãi lại |
yowl | /jaʊl/ | tiếng mèo kêu hoặc tiếng chó tru |
10. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y là tính từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Year-long | /jiə’lɔɳ/ | dài một năm, lâu một năm |
Yawning | /’jɔ:niɳ/ | ngáp |
Yeasty | /’ji:sti/ | có mùi men, vị men |
Yearly | /’jieli/ | hằng năm |
Yellow-bellied | /ˈjeləʊ belid/ | nhát gan |
Yellow | /’jeləʊ/ | vàng |
Yellowish | /’jeləʊi∫/ | hơi vàng |
Yiddish | /’jidi∫/ | thuộc tiếng Yiddish |
Yielding | /’ji:ldiŋ/ | mềm dẻo, dễ uốn |
Young | /jʌŋ/ | trẻ |
Yonder | /’jɒndə/ | đằng xa |
Youthful | /’ju:θful/ | trẻ trung |
Youngish | /’jʌŋi∫/ | khá trẻ |
Yummy | /’jʌmi/ | ngon |
Yucky | /’jʌki/ | kinh tởm |
11. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y là trạng từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Yearningly | /ˈjɜː.nɪŋ.li/ | ước ao, khao khát |
Yearly | /ˈjɪə.li/ | hằng năm |
Yawningly | /ˈjɔː.nɪŋ.li/ | ngáp |
Yonder | /ˈjɒn.dər/ | phía xa |
Yieldingly | /ˈjiːl.dɪŋ.li/ | dễ dàng nhượng bộ |
Yea | /jeɪ/ | đúng |
Youthfully | /ˈjuːθ.fəl.i/ | trẻ trung |
yowlingly | /jaʊl.i/ | ầm ĩ |
yeastily | /ˈjiː.sti.li/ | nhào kỹ lưỡng |
Các phương pháp học các từ tiếng Anh hiệu quả nhất
Qua những phân tích và tổng hợp trên đây, chúng ta thấy rằng, các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y khá đa dạng và phong phú. Để ghi nhớ những từ vựng này cách hiệu quả và nhanh chóng, bạn có thể tham khảo một số phương pháp dưới đây.
>>> CẬP NHẬT THÊM: Câu điều kiện loại 1: Cấu trúc, cách dùng, các dạng bài tập
1. Đề ra mục tiêu học từ vựng rõ ràng
Trước khi bắt tay vào một công việc nào đó, việc đầu tiên chúng ta cần làm là xác định rõ mục tiêu, kế hoạch. Việc học từ vựng cũng vậy, không phải việc ngẫu hứng nên cần phải có kế hoạch cụ thể. Mỗi ngày mình sẽ học bao nhiêu từ vựng, theo chủ đề như thế nào. Lưu ý rằng kế hoạch và mục tiêu cần phù hợp với năng lực của bản thân.
2. Học theo đúng trình độ và năng lực của bản thân
Khi mới bắt đầu học các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y, bạn nên học từ những nhóm từ đơn giản đến phức tạp nhằm đạt hiệu quả tốt nhất. Bởi lẽ nếu từ mới nào bạn cũng muốn học, ôm đồm thì chắc chắn sẽ không thể ghi nhớ hết, thậm chí còn gây ra tình trạng căng thẳng, áp lực.
3. Học từ mới qua hình ảnh, video hoặc sơ đồ tư duy
Hiện nay, bạn có thể dễ dàng học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông qua các thiết bị hiện đại. Cụ thể, thông qua các phần mềm ứng dụng có hình ảnh, video sinh động, ví dụ minh họa gần gũi, bạn có thể nhanh chóng nhớ được các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y mà không cần phải chép đi chép lại nhiều lần theo cách truyền thống. Ngoài ra, sử dụng sơ đồ tư duy (hay còn gọi là mindmap) cụ thể là từ mới kèm theo hình ảnh hoặc ký hiệu cũng sẽ giúp việc học từ vựng bớt nhàm chán hơn và vô cùng phù hợp với các bạn học sinh.
4. Vận dụng các từ đã học
Để ghi nhớ tốt hơn các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y đã học, bạn nên áp dụng nó vào trong giao tiếp thường ngày, hoặc dùng để đặt câu trong các bài thi, thậm chí là trong khi tán gẫu với bạn bè trên facebook, instagram,…. Bằng cách này bạn sẽ có cơ hội ôn lại những từ đã học và ghi nhớ tốt hơn.
5. Thường xuyên nghe nhạc, xem phim và đọc sách
Đây đều là những hình thức giải trí khá phổ biến hiện nay với các bạn học sinh và giới trẻ hiện nay. Theo đó, bạn có thể nghe nhạc, xem phim và đọc sách bằng tiếng Anh để luyện tập và học các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y cách tốt nhất.
Mong rằng qua những chia sẻ chi tiết trên đây sẽ hữu ích với những bạn học tiếng Anh hoặc có nhu cầu “làm đầy” vốn từ vựng của mình bằng các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y. Học từ vựng tiếng Anh không khó, quan trọng là chúng ta biết cách học và kiên trì mỗi ngày. Chúc các bạn học tốt môn tiếng Anh nhé!