Cấu trúc “due to” là một chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nó thường được sử dụng để giải thích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của cấu trúc này, hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleKhái niệm về cấu trúc “due to”
Cấu trúc “due to” mang khái niệm “do đó, bởi vì”, đây là một cụm giới từ được sử dụng để chỉ nguyên nhân, lý do hoặc nguồn gốc của một sự kiện, sự việc không thể diễn ra được như mong muốn. Thông thường, cấu trúc này xuất hiện ở đầu câu và đi kèm với một danh từ hoặc cụm từ, thể hiện một mối liên kết chặt chẽ giữa nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ:
I arrived late today due to the extended working hours from morning till night. – Tôi đến trễ hôm nay, bởi vì những buổi làm việc kéo dài từ sáng đến tối.
Due to the pandemic, travel plans had to be reconsidered. – Do đại dịch, kế hoạch du lịch đã phải được xem xét lại.
Sự kết hợp giữa “due to” và loại từ trong tiếng Anh
2.1 Theo sau “due to” là danh từ
Cấu trúc “S + V + due to + noun/ noun phrase” được sử dụng để mô tả nguyên nhân bởi vì một vấn đề hay sự việc nào đó ảnh hưởng đến hành động hoặc sự kiện chính trong ngữ cảnh đã đề cập.
Thông thường, “due to” sẽ đứng ở vị trí giữa câu, tuy nhiên trong một số trường hợp giao tiếp thông thường cụm giới từ này cũng có thể đứng ở đầu câu và về mặt ngữ pháp hay ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Một điều lưu ý khi đặt “due to” ở vị trí đầu câu, bạn cần sử dụng dấu phẩy “,” để ngăn cách mệnh đề lý do và mệnh đề kết quả. Ví dụ:
“The flight was delayed due to technical issues.” – Chuyến bay bị trễ do vấn đề kỹ thuật.
“Due to the rain all day, we had to cancel the picnic.” – Vì trời mưa cả ngày nên chuyến dã ngoại của chúng tôi phải hủy bỏ.
2.2 Theo sau “due to” là mệnh đề
Đứng giữa sự kết hợp giữa “due to” và mệnh đề lý do là cụm từ “the fact that” nhằm nhấn mạnh sự thật nguyên nhân dẫn đến hành động, sự việc không thực hiện được. “The fact that” đóng vai trò giúp cho câu văn mạch lạc và tạo nên sự liên kết giữa các ý. Cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh: “Subject + Verb + due to + the fact that + Subject + Verb”
Mệnh đề theo sau “the fact that” trong công thức trên đóng vai trò mô tả chi tiết nguyên nhân một cách cụ thể giúp đối phương hiểu rõ hơn tình huống, sự kiện xảy ra và làm cho câu văn thêm chiều sâu. Tương tự như cấu trúc “due to” kết hợp với danh từ, trong trường hợp này vị trí “due to” cũng có thể đứng ở giữa câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
The success of the project was due to the fact that the team worked cohesively and efficiently. – Sự thành công của dự án là do thực tế rằng đội nhóm đã làm việc một cách đồng thuận và hiệu quả.
The increase in productivity was evident, due to the fact that the team implemented more efficient work processes. – Sự gia tăng năng suất là điều hiển nhiên do thực tế rằng nhóm thực hiện các quy trình làm việc hiệu quả hơn.
Những cụm từ đồng nghĩa với “due to”
Cụm từ đồng nghĩa | Định nghĩa | Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
Because of | Bởi vì | S + V + because of + noun | She missed the meeting because of her illness. – Cô ấy đã bỏ nhỡ cuộc họp vì bị ốm. |
Because | Bởi vì | Subject + Verb + because + Subject + Verb | I couldn’t go to the party because I had to finish my homework. – Tôi không thể đến bữa tiệc vì tôi phải làm xong bài tập về nhà. |
Owing to | Do | S + V + owing to + noun | The cancellation of the event was owing to unforeseen circumstances.
Việc hủy bỏ sự kiện là do tình hình không lường trước được. |
On account of | Bởi vì
(thường được dùng trong tình huống trang trọng hơn là dùng trong giao tiếp thông thường) |
S + V + on account of + noun | The flight number VN 6126 was delayed on account of bad weather. – Chuyến bay mang số hiệu VN 6126 bị hoãn do trục trặc kỹ thuật. |
Thanks to | Nhờ vào (nguyên nhân tích cực) | S + V + thanks to + noun | The garden looks beautiful thanks to the careful landscaping done by the gardener. – Khu vườn trông đẹp nhờ vào việc trang trí cẩn thận của người làm vườn. |
As a result of | Kết quả của | S + V + as a result + of + noun | The road was closed as a result of heavy flooding. – Con đường bị đóng cửa do lũ lụt nặng. |
In light of | Dựa trên | S + V + in light of + noun | In light of the current economic situation, the company is implementing cost-saving measures. – Dựa trên tình hình kinh tế hiện tại, công ty đang thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí. |
In view of | Xét đến | S + V + in view of + noun | In view of the recent budget cuts, we will have to reconsider our expansion plans. – Xét đến sự cắt giảm ngân sách gần đây, chúng ta sẽ phải xem xét lại kế hoạch mở rộng của mình. |
Phân biệt “due to” và “be due to”
Tuyệt đối, bạn đừng nhầm lẫn giữa cấu trúc “due to” và “be due to”. Mặc dù, hai cấu trúc này gần giống nhau về hình thức nhưng cách sử dụng và ý nghĩa hoàn toàn khác biệt nhau. Hãy cùng trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP tìm điểm khác biệt giữa chúng nhé.
- Khi theo sau “be due to” là một động từ nguyên mẫu (V) sẽ mang ý nghĩa mô tả một hành động đã được lên kế hoạch từ trước sắp diễn ra.
Ví dụ: The event is due to start shortly after the guests arrive. – Sự kiện sẽ bắt đầu ngay sau khi khách đến.
- Khi theo sau “be due to” là danh từ mang ý nghĩa tương tự với “due to” chỉ ra nguyên nhân, lý do.
Ví dụ: The improvement in overall health is due to regular exercise and a balanced diet. – Sự cải thiện về sức khỏe tổng thể là do việc tập luyện đều đặn và duy trì chế độ ăn cân đối.
Phân biệt giữa due to và because of
Cả hai cấu trúc “due to” và “because of” đều được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, hành động hoặc kết quả nào đó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính giữa hai cấu trúc này:
1. Về vị trí sử dụng:
- “Due to” thường được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu, và thường đi sau danh từ hoặc cụm danh từ.
- “Because of” có thể được sử dụng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, và có thể đi sau danh từ, cụm danh từ, mệnh đề hoặc cụm từ.
Ví dụ:
- Due to the heavy rain, the football match was canceled. (Do trời mưa to, trận bóng đá đã bị hủy bỏ.)
- I couldn’t go to the party because of my illness. (Tôi không thể đến dự tiệc vì ốm.)
2. Mức độ chính xác:
- “Due to” thường được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân một cách không cụ thể, chung chung.
- “Because of” thường được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân một cách chính xác và cụ thể hơn so với due to.
Ví dụ:
- Due to technical problems, the website is down. (Do trục trặc kỹ thuật, trang web đang bị sập.)
- The fact that the website uses outdated software is the reason for the technical problems. (Lý do của các trục trặc kỹ thuật là do trang web sử dụng phần mềm lỗi thời.)
3. Về mức độ trang trọng:
- “Due to” có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và ngữ cảnh không trang trọng.
- “Because of” thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Due to the lack of evidence, the suspect was released. (Do thiếu bằng chứng, nghi phạm đã được thả.)
- The fact that the suspect was released despite the strong evidence against him raises concerns about the justice system. (Việc nghi phạm được thả mặc dù có nhiều bằng chứng chống lại anh ta làm dấy lên lo ngại về hệ thống tư pháp.)
Bài tập vận dụng và đáp án
1. Viết lại câu sử dụng cấu trúc “due to”
- The cancellation of the flight VJ 630 was because of the storm.
- The success of the project is owing to the team’s hard work.
- The delay in the train schedule occurred because of a technical issue.
- The decrease in sales is a result of poor marketing strategies.
- The improvement in the company’s financial situation is because they cut costs.
- The flight had to make an emergency landing. There were technical issues.
- Huong couldn’t attend the meeting. She had a stomach ache.
- The match was canceled. Heavy rain was falling.
- The project is behind schedule. The team faced unexpected challenges.
- The event was rescheduled. The venue was double-booked.
Đáp án
- The flight VJ630 was canceled due to the storm.
- The project’s success is due to the team’s hard work.
- The train schedule was delayed due to a technical issue.
- The sales decline is due to poor marketing strategies.
- The company’s improved financial situation is due to cost-cutting measures.
- The flight had to make an emergency landing due to technical issues.
- Huong couldn’t attend the meeting due to a stomach ache.
- The match was canceled due to heavy rainfall.
- The project is behind schedule due to unexpected challenges.
- The event was rescheduled due to the venue being double-booked.
2. Điền đáp án đúng theo cấu trúc giữa “due to” và “be due to”
1. The match was postponed _______ heavy rainfall.
-
- due to
- is due to
2. Her success in the competition ______ her dedication and hard work.
-
- due to
- is due to
3. The event ______ begin at 8:00 AM tomorrow..
-
- due to
- is due to
4. The cancellation of the event ______ unforeseen circumstances.
-
- due to
- was due to
5. The traffic jam ________ occurred a major accident on the highway.
-
- due to
- is due to
6. The flight was ________ canceled technical issues with the aircraft.
- due to
- was due to
7. The construction work _______ start on the new building next month.
- due to
- is due to
8. The company’s bankruptcy _________ financial mismanagement.
- due to
- is due to
9. The failure of the experiment _________ errors in the experimental design.
- due to
- was due to
10. The interview _______ happen at the company’s headquarters.
- due to
- is due to
Đáp án
- due to
- is due to
- is due to
- was due to
- due to
- due to
- is due to
- is due to
- was due to
- is due to
3. Lựa chọn “due to” hoặc “thanks to” để điền vào chỗ trống
1. The match was canceled ________ bad weather.
- due to
- thanks to
2. We were able to complete the project on time ________ efficient teamwork.
- due to
- thanks to
3. The flight was delayed ________ technical issues.
- due to
- thanks to
4. The success of the event was ________ the hard work of the organizing committee.
- due to
- thanks to
5. The road closure was announced ________ construction work.
- due to
- thanks to
6. ________ the heavy traffic, we arrived late to the meeting.
- Due to
- Thanks to
7. We were able to secure funding for the project ________ the generous donation from a local business.
- due to
- because of
8. The meeting was rescheduled ________ scheduling conflicts.
- due to
- thanks to
9. The delay in the project was primarily ________ unforeseen circumstances.
- due to
- thanks to
10. We were able to resolve the issue quickly ________ the prompt response from the technical support team.
- due to
- because of
Đáp án
- due to
- thanks to
- due to
- thanks to
- due to
- Due to
- because of
- due to
- due to
- because of
Trên đây là những thông tin mà PEP English muốn chia sẻ với bạn đọc về cấu trúc due to. Đây là một cấu trúc hay trong tiếng Anh giúp diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, hành động hoặc kết quả nào đó. Các bạn hãy ghi nhớ để vận dụng tốt nhé!