Trong tiếng Anh, cấu trúc “càng … càng …” được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa hai hành động hoặc trạng thái mà khi một cái càng tăng, cái kia cũng tăng theo. Cấu trúc này thường được biểu đạt bằng cách sử dụng “the more … the more …” hoặc “the … the …”.
Nội dung bài viết
ToggleCấu trúc càng càng là gì?

Cấu trúc “càng càng” là một phương thức “so sánh kép” được sử dụng để mô tả sự tăng cường hoặc biến đổi đồng đều theo mức độ. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự tăng giảm mạnh mẽ hơn hay sự thay đổi theo mức độ mà một biến số nào đó ảnh hưởng đến một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
The more she listen to Buddhist scriptures, the more peaceful her become. – Càng nghe kinh Phật, cô càng thấy bình yên hơn.
The more time you invest, the more opportunities for success you have. – Càng nhiều thời gian càng có cơ hội thành công.
Khi nào cần sử dụng cấu trúc so sánh kép “càng càng”?
Cấu trúc so sánh kép (double comparison) thường được sử dụng khi muốn thể hiện mức độ tăng giảm đối với một đặc điểm hay thuộc tính cụ thể.
- “Càng càng” trong trường hợp tăng hoặc theo hướng tích cực: Thường sử dụng cấu trúc “the more … the more” hoặc “more…more”.
Ví dụ: More effort leads to more success in achieving your goals. – Nhiều nỗ lực hơn dẫn đến nhiều thành công trong việc đạt được mục tiêu của bạn. (động viên, khích lệ theo hướng tích cực)
- “Càng càng” trong trường hợp giảm (so sánh kém hơn) theo hướng tiêu cực: Cấu trúc câu vẫn bắt đầu với “the more” hoặc “more” nhưng vế thứ hai sẽ sử dụng từ “the less” thay cho “the more”.
Ví dụ: The more you neglect your health, the less energy you’ll have. – Càng lơ là với sức khỏe, năng lượng của bạn càng ít đi. (cảnh báo theo hướng tiêu cực)
Các cấu trúc “càng càng” thông dụng nhất trong tiếng Anh

1. Cấu trúc “The more…the more”
Trong từ điển tiếng Anh, “the more … the more” được hiểu là “càng nhiều … càng nhiều”. Theo sau “the more” có thể kết hợp với tính từ/ trạng từ dài (từ vựng có hai âm tiết trở lên), danh từ hoặc một mệnh đề và vế thứ hai theo sau “the more” sẽ sử dụng từ loại tương ứng. Công thức ngữ pháp cụ thể:
“The more + tính từ/ trạng từ dài vần + …., the more + tính từ/ trạng từ dài vần + …
The more + danh từ +…, the more + danh từ +…
The more + mệnh đề +…, the more + mệnh đề +…”
Ví dụ:
The more consistent your exercise routine, the more noticeable the improvements in your fitness. – Bạn càng kiên trì với lịch tập luyện, thể lực của bạn càng cải thiện rõ rệt. (Theo sau “the more” là hai tính từ tương ứng “consistent” và “noticeable”)
The more experience you gain, the more decisions you will make in your career. – Bạn càng tích lũy được nhiều kinh nghiệm, bạn càng đưa ra nhiều quyết định trong sự nghiệp của mình. (Theo sau “the more” là hai danh từ tương ứng “experience” và “decisions”)
The more you practice, the more your level will improve. ( Bạn càng tập luyện nhiều, trình độ của bạn càng được nâng cao. (Theo sau hai vế “the more” là hai mệnh đề tương ứng).
2. Cấu trúc “The more … the less”
Cấu trúc “the more…the less” diễn đạt mối quan hệ nghịch đảo giữa hai mệnh đề (hay còn gọi so sánh kém hơn) mang ý nghĩa “càng nhiều … càng ít”. Mặc dù, hai cấu trúc “the more … the more” và “the more … the less” được định nghĩa trái ngược nhau, tuy nhiên hai cấu trúc so sánh kép này lại có công thức ngữ pháp tương tự nhau. Cụ thể là:
“The more + tính từ/ trạng từ dài vần + …., the less + tính từ/ trạng từ dài vần + …
The more + danh từ +…, the less + danh từ +…
The more + mệnh đề +…, the less + mệnh đề +…”
Ví dụ:
“The more meticulously you plan your project, the less likely you are to encounter unexpected challenges.” – Lập kế hoạch cho dự án càng chi tiết, thì khả năng gặp phải những thách thức bất ngờ càng ít. (Vế đầu tiên, theo sau “the more” là trạng từ dài “meticulously”, tương ứng vế thứ hai theo sau “the less” cũng là một trạng từ dài “likely”)
“The more time she spends practicing the piano, the less nervousness she becomes before performances.” – Cô ấy dành càng nhiều thời gian cho việc tập piano, cô ấy càng bớt cảm giác lo lắng trước buổi biểu diễn. (Theo sau “the more” là một danh từ “time” , theo sau “the less” vẫn là một danh từ “nervousness”)
“The more you practice, the less you struggle.” – Bạn luyện tập càng nhiều, thì bạn càng ít gặp khó khăn. (Theo sau cấu trúc “the more…the less” là hai mệnh đề tương ứng)
3. Cấu trúc “The less … the less”
“The less … the less” được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ tương ứng giữa hai yếu tố giảm đi đồng thời. Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn nói rằng khi điều này giảm xuống thì sẽ kéo theo điều khác giảm xuống.
Công thức ngữ pháp hoàn chỉnh: “The less + tính từ/ trạng từ dài vần + …., the less + tính từ/ trạng từ dài vần + …
The less + danh từ +…, the less + danh từ +…
The less + mệnh đề +…, the less + mệnh đề +…”
Dưới đây là một số ví dụ:
“The less Tom worries about the past, the less he misses out on the present.” – Tom càng ít lo lắng về quá khứ, anh ấy càng ít bỏ lỡ hiện tại.
“The less parents argue, the less harm their children do.” – Cha mẹ càng ít tranh cãi thì con cái họ càng ít bị tổn hại.
4. “The more” và tính từ/ trạng từ ngắn
Đối với trường hợp sử dụng tính từ/trạng từ ngắn (từ vựng có một âm tiết hoặc từ vựng có hai âm tiết nhưng âm tiết thứ hai có kết thúc: “-y, -er, -le, -ow, -et”) trong so sánh kép sẽ được sử dụng như thế nào?
Ngữ pháp hoàn chỉnh: “The more + adj/ adv long + subject + verb…, the adj/ adv short – er +…” hoặc “The adj/ adv short – er + subject + verb +…+ the more + adj/ adv long +…”
Ví dụ:
“The more students listen, the better their understanding will be. – Học sinh càng lắng nghe nhiều, hiểu biết của họ sẽ càng tốt.
“The more you study, the better your grades will be.” – Càng học nhiều, điểm số của bạn sẽ càng tốt.
Meo giúp bạn tránh lỗi sai khi sử dụng cấu trúc “càng càng”
- Phân tích ngữ cảnh chính xác để lựa chọn cấu trúc phù hợp:
Nếu tình huống đưa ra theo chiều hướng tích cực hoặc mức độ tăng lên thì bạn nên sử dụng “the more … the more”, ngược lại trong tình huống ở chiều hướng tiêu cực hoặc mức độ giảm đi thì bạn có thể cân nhắc sử dụng “the more … the less”.
- Điền từ loại tương ứng giữa hai vế:
Trong một câu so sánh kép, ở vế đầu tiên theo sau “the more” là một tính từ, trạng từ, danh từ hoặc mệnh đề thì theo sau “the more” hoặc “the less” ở vế thứ hai cũng là từ loại tương ứng.
- Tính từ so sánh bất quy tắc:
Thông thường, trong so sánh kép của cấu trúc “càng càng” tính từ ngắn vần sẽ được thêm đuôi “-er”. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt tính từ ngắn không tuân theo quy tắc trên:
Tính từ | So sánh hơn |
good (tốt) | better |
bad (xấu) | worse |
late (đến muộn) | later |
many (chỉ danh từ đếm được), much (chỉ danh từ không đếm được) | more |
little (ít) | less |
old (già) | elder |
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài 1: Điền loại từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- The more you practice, the (good) you will become at playing the guitar.
- The more effort you invest in your friendships, the (strong) your bonds will become.
- The more you practice, the more you (improved).
- The more effort you put into your studies, the (high) your grades will be.
- The more you save money, the (soon) you will be able to afford that dream vacation.
- The more she works, the more she (accomplished).
- The more challenges you face, the more (resilience) you become.
- The more sugar you add to the recipe, the less (healthy) the dish has.
- The more carefully you follow the recipe, the (tasty) your dish will turn out.
- The more time you spend practicing a language, the more (fluency) you will become.
Đáp án
- better
- stronger
- improve
- higher
- sooner
- accomplishes
- resilient
- health
- tastier
- fluent
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng các cấu trúc “càng càng”
- She practices Jumba dancing regularly. Her body is more toned.
- She studies for exams consistently. She achieves higher grades.
- Kim spends hours at the library. She has little free time.
- Neighbors repel noise pollution. They experience a greater sense of community.
- He exercises every day. He enhances his overall fitness.
- She eats fast food regularly. She maintains a healthy weight.
- We dedicate effort to learning new skills. We boost our employability.
- She skips exercise regularly. She maintains good physical health.
- You focus on time management. You achieve a better work-life balance.
Đáp án
- The more she practices Jumba dancing regularly, the more her body is toned.
- The more she studies for exams, the higher grades she achieves.
- The more hours Kim spends at the library, the less free time she has.
- The more neighbors repel noise pollution, the greater sense of community they experience.
- The more he exercises every day, the more he enhances his overall fitness.
- The more she eats fast food regularly, the less she maintains a healthy weight.
- The more we dedicate effort to learning new skills, the more we boost our employability.
- The more she skips exercise regularly, the less she maintains good physical health.
- The more you focus on time management, the better work-life balance you achieve.
Thành ngữ chứa cấu trúc “càng càng”

Thành ngữ có cấu trúc “càng càng” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự gia tăng hoặc giảm đi tương ứng giữa hai yếu tố.
- “The more, the merrier”: Càng đông, càng vui.
“Feel free to bring your friends to the party. The more, the merrier!” – Hãy mời thêm bạn bè đến bữa tiệc. Càng đông, càng vui!
- “The more, the better”: Càng nhiều (càng lớn), càng tốt.
“I believe in gathering as much information as possible before making a decision. The more, the better.” – Tôi tin rằng việc thu thập nhiều thông tin nhất có thể trước khi đưa ra quyết định là càng nhiều, càng tốt.
- “The less said, the better”: Nói ít là tốt nhất.
“We know the issue, but in this situation, the less said, the better.” – Chúng ta đã biết vấn đề rồi, nhưng trong tình hình này, the less said, the better.
- The bigger they are, the harder they fall: Càng lớn càng dễ ngã.
Ví dụ: He thought he was invincible, but the bigger they are, the harder they fall.
- The older, the wiser: Càng già càng khôn.
Ví dụ: My grandfather always gives the best advice. The older, the wiser.
Cấu trúc “càng càng” không chỉ là một phương tiện ngôn ngữ hữu ích để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả mà còn thể giúp làm cho câu chuyện hoặc lập luận của bạn trở nên linh hoạt và thuyết phục hơn. Hy vọng, những thông tin mà trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP mang lại sẽ giúp cho bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh hơn nữa.