Hotline: 0865.961.566

Tổng hợp các từ vựng và cấu trúc về gia vị trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Trong các món ăn hằng ngày gia vị là một phần không thể thiếu để tạo nên những món ngon. Thế nhưng trong tiếng Anh các từ vựng về gia vị còn khá mới mẻ và xa lạ đối với nhiều người học. Trong bài viết này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ tổng hợp các từ vựng về gia vị trong tiếng anh chi tiết, đầy đủ nhất. Xin mời các bạn cùng theo dõi!

Định nghĩa về gia vị trong tiếng Anh

Định nghĩa về gia vị trong tiếng Anh
Định nghĩa về gia vị trong tiếng Anh

“Gia vị” trong tiếng Anh được dịch là “spices” hoặc “seasonings”. Định nghĩa của gia vị là để chỉ các loại chất liệu tự nhiên được sử dụng để làm tăng hương vị, màu sắc hoặc mùi thơm cho các món ăn. Gia vị thường bao gồm các thành phần như hành, tỏi, tiêu, ớt, gừng, bột nêm, muối, đường và các loại rau thơm.

Ví dụ: “Could you please pass me the spices? I need to add some flavor to this dish.” (Anh có thể vui lòng đưa cho tôi các loại gia vị không? Tôi cần thêm một chút hương vị vào món này.)

Trong ví dụ này, “spices” được sử dụng để chỉ các loại gia vị hoặc thảo mộc được sử dụng để làm tăng hương vị của món ăn.

Tổng hợp từ vựng về gia vị trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Dưới đây, PEP sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng về gia vị thường gặp nhất trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày hay trong các bài thi.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 Spices Gia vị (như hành, tiêu, ớt, gừng,…)
2 Herbs Các loại rau thơm (như húng quế, húng cây, bạc hà,…)
3 Flavors Mùi vị (như mùi chua, mùi ngọt, mùi đắng,…)
4 Condiments Sốt (như sốt cà chua, sốt mù tạt,…)
5 Baking soda Bột soda
6 Chilli ớt
7 Cooking oil Dầu nấu ăn
8 Fish sauce Nước mắm
9 Garlic Tỏi
10 Ginger Gừng
11 Green onion Hành lá
12 Lemongrass Cây sả
13 Pepper Tiêu
14 Salt Muối
15 Soy sauce Nước tương
16 Sugar Đường
17 Turmeric Nghệ
18 Vinegar Giấm
19 Mustar Mù tạt
20 Chili sauce Tương ớt
21 Ketchup Tương cà

Trên đây, là bảng từ vựng tiếng anh về chủ đề gia vị mà bạn sẽ thấy rất quen thuộc hằng ngày. Hãy ghi chú lại để dùng khi cần nhé!

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị

Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh
Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều các từ thuộc chủ đề về gia vị. Làm thế nào để ghi nhớ tất cả các từ vựng đó là điều mà nhiều người thắc mắc. Chính vì vậy, ngày hôm nay hãy cùng PEP đi tìm hiểu cách ghi nhớ từ vựng tiếng anh về gia vị nhanh chóng và đơn giản. 

Phương pháp học từ vựng bằng phim ảnh hoặc âm nhạc

Đây là phương pháp được rất nhiều người ưa chuộng. Những thước phim sống động hay âm thanh bắt tay sẽ tạo cảm hứng học cho người học hơn là sách vở nhiều chữ. Bên cạnh, đó việc học qua bài hát hay bộ phim sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói khá tốt. 

Sau đây, chúng tôi gợi bạn những chương trình thực tế và các bộ phim có thể xem để nâng cao vốn từ vựng về gia vị: Chương trình MasterChef, I Love Sweets, Trick Or Treat.

Phương pháp học từ vựng đọc to thành tiếng

Cách học này vô cùng đơn giản bạn chỉ đọc to thành tiếng các từ vựng mình muốn học. Và lặp đi lặp lại để nhớ từ hơn. Ngoài ra, bạn có thể ghi âm các từ mình đã đọc sau đó nhờ giáo viên chữa và sửa phát âm chuẩn xác hơn. Việc đọc to từng từ giúp não bộ kích thích hơn, từ đó giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Không chỉ vậy, học từ vựng bằng cách đọc to thành tiếng giúp bạn nắm vững cách phát âm đúng của từng từ, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.

Phương pháp học từ vựng bằng flashcards

Phương pháp học từ vựng bằng giấy nhớ, hay còn gọi là flashcards, là một cách phổ biến và hiệu quả để học từ vựng. Flashcards là công cụ học tiện lợi và đơn giản. Bạn chỉ cần viết từ vựng mới trên một mặt của thẻ và định nghĩa, ví dụ hoặc hình ảnh minh họa trên mặt còn lại. Vì flashcards khá nhỏ gọn nên bạn có thể mang theo nó ở bất cứ nơi nào. Điều này giúp bạn có thể học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu.

Cấu trúc và cách sử dụng gia vị trong tiếng Anh

Một số cấu trúc thông dụng về gia vị

1. Sử dụng chung với các động từ: add, sprinkle, season, mix

  • Add + [gia vị] + to [món ăn]: Thêm gia vị vào món ăn.

Ví dụ: Add some salt to the soup. (Thêm một ít muối vào súp.)

  • Sprinkle + [gia vị] + on [món ăn]: Rắc gia vị lên món ăn.

Ví dụ: Sprinkle some pepper on the salad. (Rắc một ít hạt tiêu lên món salad.)

  • Season + [món ăn] + with [gia vị]: Nêm gia vị cho món ăn.

Ví dụ: Season the chicken with paprika and garlic powder. (Nêm thịt gà với bột ớt ngọt và bột tỏi.)

  • Mix + [gia vị] + into [món ăn]: Trộn gia vị vào món ăn.

Ví dụ: Mix some cumin into the stew. (Trộn một ít hạt thì là vào món hầm.)

2. Sử dụng gia vị trong câu mệnh lệnh

  • Don’t forget to add [gia vị]: Đừng quên thêm gia vị.

Ví dụ: Don’t forget to add cinnamon to the pie. (Đừng quên thêm quế vào bánh.)

  • Be careful with [gia vị]: Cẩn thận khi sử dụng gia vị.

Ví dụ: Be careful with chili powder, it’s very spicy. (Cẩn thận với bột ớt, nó rất cay.)

3. Cấu trúc khi so sánh về hương vị

  • [Món ăn] tastes better with [gia vị]: Món ăn ngon hơn khi có gia vị.

Ví dụ: The soup tastes better with a pinch of salt. (Món súp ngon hơn khi có một nhúm muối.)

  • Too much [gia vị] can ruin [món ăn]: Dùng quá nhiều gia vị có thể làm hỏng món ăn.

Ví dụ: Too much garlic can ruin the flavor of the sauce. (Quá nhiều tỏi có thể làm hỏng hương vị của nước sốt.)

4. Cấu trúc dùng để thảo luận về khẩu vị cá nhân

  • I like [món ăn] with a lot of [gia vị]: Tôi thích món ăn với nhiều gia vị.

Ví dụ: I like my steak with a lot of black pepper. (Tôi thích món bít tết của mình với nhiều hạt tiêu đen.)

  • I prefer [gia vị] over [gia vị khác]: Tôi thích gia vị này hơn gia vị khác.

Ví dụ: I prefer basil over oregano in Italian dishes. (Tôi thích dùng húng quế hơn kinh giới trong các món ăn Ý.)

Cách sử dụng gia vị trong tiếng Anh

Gia vị trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả cách nấu ăn hoặc để yêu cầu một món ăn được làm theo khẩu vị cụ thể của một người.

Danh từ về gia vị được dùng để làm chủ ngữ trong câu:

Khi từ về gia vị đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, nó thường xuất hiện ở dạng số ít và là trung tâm của câu, điều này đặc biệt phổ biến trong các câu mô tả hoặc định nghĩa về gia vị.

Ví dụ

  • Ginger adds a spicy kick to the stir-fry. (Gừng làm cho món xào thêm cay nồng.)
  • Rosemary is commonly used in roasting meats. (Hương thảo thường được sử dụng trong việc nướng thịt.)

Từ về gia vị được dùng để làm tân ngữ trong câu

Khi từ về gia vị đóng vai trò làm tân ngữ trong câu, nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng được thực hiện với gia vị đó.

Ví dụ: 

  • She added a pinch of salt to the soup. (Cô ấy thêm một chút muối vào canh.)
  • He stirred a dash of cinnamon into his coffee. (Anh ấy khuấy một ít quế vào cà phê của mình.)

Từ được dùng để làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu

Khi từ về gia vị đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu, nó thường được sử dụng để mô tả cách thức hoặc tình trạng của tân ngữ.

Ví dụ:

  • She served the roast, seasoned with a blend of herbs and spices. (Cô ấy phục vụ thịt nướng, gia vị với một hỗn hợp thảo mộc và gia vị.)
  • He plated the fish, garnished with a slice of lemon and a sprig of dill. (Anh ấy đặt cá lên đĩa, trang trí với một lát chanh và một nhánh thì là.)

Mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị

Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp các mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị trong tiếng Anh

  • I need to season the chicken with salt and pepper before roasting it. (Tôi cần gia vị cho gà với muối và tiêu trước khi nướng.)
  • The chef garnished the dish with a sprig of parsley for added freshness. (Đầu bếp trang trí món ăn với một cành mùi để tăng thêm sự tươi mới.)
  • I love to sprinkle a little cinnamon on my oatmeal for extra flavor.(Tôi thích rải một ít quế lên bữa bánh yến mạch của mình để có thêm hương vị.)
  • Would you like me to season the salad dressing with some garlic? (Bạn có muốn tôi gia vị cho sốt salad với một ít tỏi không?)
  • I prefer my curry to be spicy, so I always add extra chili. (Tôi thích món cà ri của mình cay, vì vậy tôi luôn thêm ớt nhiều hơn.)
  • The secret to this dish is the combination of fresh herbs and a hint of lemon. (Bí quyết của món này là sự kết hợp của thảo mộc tươi và một chút chanh.)
  • Could you please prepare the steak well seasoned with rosemary and garlic? (Bạn có thể chuẩn bị thịt bò được gia vị với hương thảo và tỏi không?)

Những mẫu câu này giúp bạn sử dụng từ vựng về gia vị một cách dễ dàng và linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Trong tiếng anh, chủ đề từ vựng về gia vị khá nhiều nhưng cũng rất thú vị dành cho những bạn yêu thích việc nấu ăn, bếp núc. Hy vọng, bài viết tổng hợp các từ vựng về gia vị trong tiếng anh chi tiết, đầy đủ nhất của Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ hữu ích với bạn. Và hãy chăm chỉ luyện tập hằng ngày để khắc sâu kiến thức đã học hơn nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top