Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa chi tiết động từ consist trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Consist (phiên âm kənˈsɪst) vừa có thể là một danh từ vừa là một động từ. Theo từ điển Collins thì có ba cách hiểu về từ vựng này, cụ thể:
- Được hình thành từ những thứ cụ thể khác nhau tạo nên hoặc một cái gì đó bao gồm những thứ cụ thể.
Ví dụ:
– This dish consists of rice, chicken, and vegetables. (Món này bao gồm cơm, thịt gà và rau.)
– The human body consists of various organs, such as the heart, lungs, and liver. (Cơ thể con người bao gồm các cơ quan khác nhau, chẳng hạn như tim, phổi và gan.)
- Mang ý nghĩa là một thứ gì đó bao gồm một thứ gì đó khác có cái đó là bộ duy nhất hoặc bộ phận chính của nó.
Ví dụ:
– His duties as manager consist mainly of overseeing the sales team. (Trách nhiệm của anh ta như người quản lý chủ yếu bao gồm giám sát đội bán hàng.)
– The committee consists of five members, all of whom are experts in their respective fields. (Uỷ ban bao gồm năm thành viên, tất cả đều là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)
- Ngoài ra động từ consist còn được sử dụng khi biểu hiện khả năng tồn tại hoặc tồn tại cùng nhau trong một số trường hợp cụ thể.
Ví dụ:
– The success of the project consists in the cooperation of all team members. (Thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm.)
– The charm of the city consists in its historical landmarks and cultural attractions. (Sự quyến rũ của thành phố nằm ở các danh lam thắng cảnh lịch sử và các điểm thu hút văn hóa.)
Các từ có chung gốc từ với consist
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
Consist (v) | kənˈsɪst | – Bao gồm, gồm có, chứa đựng
– Tạo thành, hình thành – Tồn tại, hiện diện, đặt ở |
– The team consists of ten players.
– The program consists of several modules. – His success consists in his hard work and dedication. |
Consist (n) | ˈkɒnsɪst | Sự cấu thành, thành phần, thành phần | The consist of the dish includes meat, vegetables, and spices. |
Consistent (adj) | kənˈsɪstənt | – Nhất quán, kiên định, nhất trí
– Liên tục, ổn định – Phù hợp, như mong đợi, như dự đoán |
– Her actions were consistent with her words.
– He has shown consistent improvement in his performance. – The results are consistent with our hypothesis. |
Consistency (n) |
kənˈsɪs.tən.si | Sự nhất quán, tính nhất quán | – The consistency of his argument is impressive. (Tính nhất quán trong lập luận của anh ấy thật ấn tượng.) |
Consistently (adv) | kənˈsɪs.tənt.li | Một cách nhất quán | – She performs consistently well in all her exams. (Cô ấy luôn làm bài thi tốt một cách nhất quán.) |
Inconsistent (adj) | ɪn.kənˈsɪs.tənt | Không nhất quán, mâu thuẫn | His statements are often inconsistent. (Những phát biểu của anh ấy thường không nhất quán.) |
Inconsistency (n) |
ˌɪn.kənˈsɪs.tən.si | Sự không nhất quán, sự mâu thuẫn | There is an inconsistency in his story. (Có sự mâu thuẫn trong câu chuyện của anh ấy.) |
Consist đi với giới từ gì?
Giới từ of
Hiểu một cách đơn giản thì “Consist” thường được sử dụng với giới từ “of” để chỉ sự bao gồm hoặc cấu thành của một thứ gì đó. Cấu trúc Consist of sẽ có dạng như sau: Consist of something. Trong đó Consist có thể đóng vai trò là một danh từ hoặc động từ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Ví dụ:
– My breakfast consists of toast and jam. (Bữa ăn sáng của tôi bao gồm bánh mì nướng và mứt.)
– The movie consists of action-packed scenes and stunning special effects. (Bộ phim này bao gồm các cảnh hành động đầy kịch tính và hiệu ứng đặc biệt ấn tượng.)
Giới từ in
Cấu trúc Consist in something được sử dụng để chỉ bản chất cốt lõi, sự tồn tại của một thứ gì đó trong một cái gì đó khác.
Ví dụ:
– The beauty of the painting consists in its use of light and shadow. (Điều đẹp của bức tranh nằm trong cách sử dụng ánh sáng và bóng đổ.)
– The success of the project consists in careful planning and execution. (Thành công của dự án nằm trong việc lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)
Bài viết cùng chuyên mục: Access đi với giới từ gì?
Cách phân biệt cấu trúc Consist of, Include và Contain
Các cấu trúc “consist of”, “include” và “contain” đều được sử dụng để miêu tả sự tồn tại của các thành phần trong một thứ gì đó. Tuy nhiên, giữa chúng sẽ có sự khác nhau như sau:
- “Consist of” được sử dụng khi nhắc đến các thành phần tạo nên một thứ gì đó, và các thành phần đó khi được kết hợp với nhau tạo thành một cái gì đó mới.
Ví dụ: This cake consists of flour, sugar, eggs, and butter. (Chiếc bánh này bao gồm bột mì, đường, trứng và bơ.)
- “Include” được sử dụng khi nhắc đến các thành phần bổ sung hoặc phụ trợ, có thể bao gồm nhưng không nhất thiết là cần thiết cho một thứ gì đó.
Ví dụ: The tour package includes a guided city tour, meals, and transportation.
(Gói du lịch bao gồm một chuyến tham quan thành phố có hướng dẫn viên, bữa ăn và phương tiện di chuyển.)
– The agenda for the meeting includes several topics to be discussed.(Chương trình họp bao gồm nhiều chủ đề cần thảo luận)
- “Contain” được sử dụng khi nhắc đến các thành phần nằm trong một thứ gì đó, và chúng có thể được phân biệt rõ ràng.
Ví dụ:
– The report contains a detailed analysis of the company’s financial performance. (Báo cáo chứa một phân tích chi tiết về hiệu suất tài chính của công ty.)
– The recipe contains a list of ingredients and step-by-step instructions. (Công thức nấu ăn chứa một danh sách các thành phần và hướng dẫn từng bước.)
Tóm lại, khi sử dụng các cấu trúc này, cần xác định rõ ràng mục đích của câu để chọn từ phù hợp nhất. Nếu muốn chỉ ra rõ ràng những thành phần tạo nên một cái gì đó thì sử dụng “consist of”. Còn nếu muốn nhấn mạnh việc bổ sung thêm các thành phần khác thì dùng “include”. Trong khi đó, “contain” thường được sử dụng để chỉ ra vị trí và số lượng của các thành phần nằm trong một thứ gì đó.
Bài tập vận dụng giới từ đi với consist
Bài tập: Hãy hoàn thành các chỗ trống sau sử dụng Consist of, Includes hoặc Contains
1. The package ____ a pair of shoes, a shirt, and a hat.
A. consists of
B. includes
C. contains
2. The bookshelf ____ several novels and some non-fiction books.
A. consists of
B. includes
C. contains
3. The candy jar ____ chocolates, hard candies, and gummies.
A. consists of
B. includes
C. contains
4. The menu at the restaurant ____ appetizers, entrees, and desserts.
A. consists of
B. includes
C. contains
5. The storage room ____ boxes of files, cleaning supplies, and extra office furniture.
A. consists of
B. includes
C. contains
Đáp Án
- B. includes
- B. includes
- C. contains
- A. consists of
- C. contains
Vậy là chúng ta đã học những kiến thức quan trọng liên quan đến “consist” và cách sử dụng consist đi với giới từ gì qua các thông tin trên. Hy vọng với những kiến thức này, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của động từ này trong tiếng Anh. Những bài viết tiếp theo của trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP sẽ mang đến cho bạn nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa, vì vậy hãy đón chờ và theo dõi nhé!