Hotline: 0865.961.566

Định nghĩa & cách sử dụng 16 loại dấu câu trong tiếng Anh

Dấu câu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hiểu đúng nghĩa của câu, phân biệt các phần của câu, và tạo nhịp điệu trong văn bản. Mời các bạn hãy cùng PEP English tìm hiểu các loại dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng; tất cả sẽ có trong bài viết dưới đây.

Dấu trong tiếng Anh là gì? Vai trò của dấu câu

Dấu câu trong tiếng Anh
Dấu câu trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ, “punctuation” là thuật ngữ chỉ các dấu và ký hiệu được sử dụng để cải thiện và hiểu biết thêm về cấu trúc và ý nghĩa của văn bản. Punctuation bao gồm các dấu câu và ký hiệu đặc biệt được sử dụng trong việc viết và đọc. Các dấu câu thường được sử dụng để phân tách và nhấn mạnh các phần khác nhau của câu và văn bản, cũng như để biểu thị các mối quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa trong ngôn ngữ.

Các dấu câu cơ bản bao gồm dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu chấm câu hỏi và dấu chấm câu thanh định. Ngoài ra, còn có các dấu ngoặc, dấu gạch chân, dấu hai chấm, và dấu chấm phẩy, giữa một số khác. Mỗi loại dấu câu đều có mục đích và quy tắc sử dụng riêng để giúp cải thiện tính chính xác, mạch lạc và hiểu biết của văn bản.

Punctuation đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và thông điệp của văn bản. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc của câu và văn bản, cũng như nhấn mạnh các phần quan trọng và giải thích ý nghĩa của các từ và câu.

16 loại dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng

Tiếng Anh sở hữu một kho tàng dấu câu phong phú với 16 loại khác nhau, mang đến cho người viết nhiều lựa chọn để thể hiện ý tưởng và ngữ điệu trong bài viết. Tuy nhiên, thực tế cho thấy chúng ta có xu hướng sử dụng một số dấu câu thường xuyên hơn những dấu câu khác. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của tất cả các loại dấu câu là vô cùng quan trọng để hiểu và diễn đạt ngôn ngữ một cách chính xác.

1. Dấu chấm (Full stop hoặc period)

Dấu chấm trong tiếng Anh
Dấu chấm trong tiếng Anh

Dấu chấm (Full Stop) hoặc Period là một trong những dấu câu cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Dấu chấm được sử dụng để kết thúc câu và phân tách các câu ra khỏi nhau trong văn bản. Dưới đây là một số điểm cơ bản về dấu chấm và cách sử dụng trong tiếng Anh:

Giới thiệu về dấu chấm:

  • Chức năng chính: Dấu chấm được sử dụng để kết thúc một câu hoàn chỉnh trong văn bản. Nó giúp người đọc nhận biết nơi kết thúc của một ý hoặc một ý đồ trong văn bản.
  • Biểu hiện: Dấu chấm thường là một dấu tròn nhỏ (.) được đặt ở cuối câu. Trong các văn bản tiếng Anh, dấu chấm luôn được sử dụng với mục đích kết thúc một câu.

Cách sử dụng trong tiếng Anh:

  • Kết thúc câu: Dấu chấm được đặt ở cuối mỗi câu hoàn chỉnh trong văn bản tiếng Anh.

Ví dụ: “She is going to the store.”

  • Kết thúc câu nghi vấn: Trong trường hợp câu là một câu hỏi, dấu chấm thường được sử dụng kèm theo dấu chấm câu hỏi (?) để biểu thị kết thúc của câu nghi vấn.

Ví dụ: “What time is the meeting?”

  • Kết thúc câu trích dẫn: Khi một câu trích dẫn kết thúc bằng dấu chấm, dấu chấm sẽ được đặt sau dấu trích dẫn.

Ví dụ: He said, “I’ll see you tomorrow.”

Dấu chấm là một phần không thể thiếu trong việc viết và hiểu văn bản tiếng Anh. Việc sử dụng dấu chấm một cách chính xác sẽ giúp văn bản trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn đối với người đọc.

2. Dấu phẩy (Commas)

Giới thiệu về dấu phẩy:

  • Chức năng chính: Dấu phẩy được sử dụng để phân tách các thành phần của câu, làm rõ mối quan hệ giữa các phần của câu, và tạo ra sự rõ ràng và dễ hiểu cho người đọc.
  • Biểu hiện: Dấu phẩy thường là một dấu đứng thẳng nhỏ (,) được đặt ở giữa các từ hoặc cụm từ trong câu.

Cách sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh:

  • Phân tách danh từ: Dùng để phân tách các danh từ hoặc cụm danh từ trong một danh sách.

Ví dụ: I have apples, oranges, and bananas.

  • Phân tách các mệnh đề phụ: Dùng để phân tách một mệnh đề phụ từ một mệnh đề chính.

Ví dụ: After I finish my homework, I will go to bed.

  • Phân tách các phần của câu: Dùng để phân tách các phần của câu như động từ từ mệnh đề phụ, cụm từ trạng từ, hoặc các cụm từ liên kết.

Ví dụ: She studied hard, so she passed the exam.

  • Phân tách các mệnh đề tương đối: Dùng để phân tách mệnh đề tương đối từ một mệnh đề chính.

Ví dụ: The book, which was written by Mark Twain, is a classic.

  • Phân tách các phép so sánh: Dùng để phân tách các phần của một câu so sánh.

Ví dụ: The more you practice, the better you will become.

  • Phân tách các từ đồng nghĩa: Dùng để phân tách các từ đồng nghĩa hoặc tương tự nhau.

Ví dụ: He is smart, intelligent, and talented.

  • Phân tách các phần từ mệnh đề chính: Dùng để phân tách các phần từ mệnh đề chính khi chúng không liên kết một cách chặt chẽ.

Ví dụ: She went to the store, bought some groceries, and then returned home.

3. Dấu chấm hỏi (Question Marks)

Giới thiệu về dấu chấm hỏi:

  • Chức năng chính: Dấu chấm hỏi được sử dụng để biểu thị một câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin từ người đọc hoặc người nghe.
  • Biểu hiện: Dấu chấm hỏi thường là một dấu hỏi (?) được đặt ở cuối câu.

Cách sử dụng dấu chấm hỏi trong tiếng Anh:

  • Kết thúc câu hỏi: Dấu chấm hỏi được sử dụng ở cuối một câu để biểu thị rằng câu đó là một câu hỏi.

Ví dụ: What is your name?

  • Phân biệt giữa câu hỏi và câu tuyên bố: Dấu chấm hỏi giúp phân biệt giữa một câu hỏi và một câu tuyên bố thông thường.

Ví dụ: Are you coming to the party? (câu hỏi) vs. You are coming to the party. (câu tuyên bố)

  • Sử dụng trong các trường hợp không chắc chắn: Dấu chấm hỏi cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: Do you think it will rain tomorrow?

  • Câu hỏi gián tiếp: Trong trường hợp câu hỏi được đặt trong một câu gián tiếp, dấu chấm hỏi thường không được sử dụng.

Ví dụ: She asked me what time it was.

  • Sử dụng trong giao tiếp viết: Dấu chấm hỏi được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp viết như email, tin nhắn, và các loại văn bản khác.

4. Dấu chấm than (Exclamation)

Dấu chấm than trong tiếng Anh
Dấu chấm than trong tiếng Anh

Dấu chấm than (Exclamation Mark) là một trong những dấu câu cơ bản trong tiếng Anh và thường được sử dụng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ như hạnh phúc, sự ngạc nhiên, sợ hãi, hoặc tức giận. Dưới đây là một giới thiệu và cách sử dụng dấu chấm than trong tiếng Anh:

Giới thiệu về dấu chấm than:

  • Chức năng chính: Dấu chấm than được sử dụng để biểu thị một cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự chú ý đặc biệt trong câu.
  • Biểu hiện: Dấu chấm than thường là một dấu chấm đứng thẳng và có một dấu than (!) được đặt ở cuối câu.

Cách sử dụng dấu chấm than trong tiếng Anh:

  • Biểu thị cảm xúc mạnh mẽ: Dấu chấm than được sử dụng để biểu thị cảm xúc mạnh mẽ như hạnh phúc, sự ngạc nhiên, sợ hãi, hoặc tức giận.

Ví dụ: Wow! I can’t believe it!

  • Biểu thị sự kỳ vọng hoặc mong đợi: Dấu chấm than cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự kỳ vọng hoặc mong đợi.

Ví dụ: I can’t wait to see you!

  • Biểu thị sự khen ngợi hoặc kính trọng: Khi muốn thể hiện sự khen ngợi hoặc kính trọng, dấu chấm than có thể được sử dụng.

Ví dụ: Congratulations on your promotion!

  • Sử dụng trong câu cảm thán hoặc mệnh lệnh: Dấu chấm than thường đi kèm với các câu cảm thán hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ: Help! Stop!

  • Biểu thị sự hào hứng hoặc sự quan trọng: Dấu chấm than cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự hào hứng hoặc sự quan trọng đối với một thông điệp.

Ví dụ: This is amazing!

5. Dấu hai chấm (Colons)

Dấu hai chấm (Colons) là một trong những dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để giới thiệu hoặc làm nổi bật một danh sách, một mô tả, hoặc một giải thích. Dưới đây là một giới thiệu và cách sử dụng dấu hai chấm trong tiếng Anh:

Giới thiệu về dấu hai chấm:

  • Chức năng chính: Dấu hai chấm được sử dụng để chỉ ra sự mở đầu của một danh sách, một mô tả, hoặc một giải thích chi tiết liên quan đến ý của câu.
  • Biểu hiện: Dấu hai chấm thường là một dấu chấm được đặt dọc (:) ở cuối câu.

Cách sử dụng dấu hai chấm trong tiếng Anh:

  • Giới thiệu danh sách: Dấu hai chấm thường được sử dụng để giới thiệu một danh sách các mục, lựa chọn, hoặc phần tử.

Ví dụ: I need to buy some groceries: eggs, milk, bread, and cheese.

  • Mô tả hoặc giải thích: Dấu hai chấm cũng được sử dụng để giới thiệu một mô tả hoặc giải thích chi tiết liên quan đến ý của câu.

Ví dụ: There’s only one thing left to do: call him and apologize.

  • Sử dụng trong văn bản hội thoại: Trong việc viết văn bản hội thoại, dấu hai chấm thường được sử dụng để giới thiệu lời nói của một nhân vật.

Ví dụ: He shouted: “Stop right there!”

  • Sử dụng trong các trường hợp đặc biệt: Dấu hai chấm cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt như trong tiêu đề, trong một tóm tắt hoặc mô tả, hoặc để tạo ra sự kết nối giữa hai câu hoặc hai mệnh đề.

Ví dụ: Chapter 1: Introduction to Biology.

6. Dấu chấm phẩy (Semicolons)

Dấu chấm phẩy trong tiếng Anh
Dấu chấm phẩy trong tiếng Anh

Dấu chấm phẩy (Semicolons) là một dạng dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để phân tách các mệnh đề có quan hệ chặt chẽ với nhau hoặc để phân tách các thành phần của câu một cách rõ ràng. Dưới đây là một giới thiệu và cách sử dụng dấu chấm phẩy trong tiếng Anh:

Giới thiệu về dấu chấm phẩy:

  • Chức năng chính: Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách các mệnh đề hoặc cụm từ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, nhưng không đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
  • Biểu hiện: Dấu chấm phẩy thường là một dấu chấm có một dấu đứng thẳng phía trên nó (;) và được đặt ở giữa các phần của câu.

Cách sử dụng dấu chấm phẩy trong tiếng Anh:

  • Phân tách các mệnh đề độc lập: Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách các mệnh đề độc lập có mối quan hệ chặt chẽ với nhau mà không có liên kết từ nối.

Ví dụ: She loves to read books; he prefers to watch movies.

  • Phân tách các phần từ mệnh đề chính: Dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách các phần từ mệnh đề chính khi chúng không được nối liền một cách chặt chẽ.

Ví dụ: The weather was cold and rainy; however, they still decided to go for a walk.

  • Phân tách các cụm từ trạng từ dài: Dấu chấm phẩy thường được sử dụng để phân tách các cụm từ trạng từ dài hoặc phức tạp.

Ví dụ: She waited for hours; finally, the bus arrived.

  • Sử dụng trong câu có nhiều phân đoạn: Dấu chấm phẩy có thể được sử dụng trong các câu có nhiều phân đoạn để tạo ra sự phân biệt giữa chúng.

Ví dụ: They visited Paris, France; Rome, Italy; and Barcelona, Spain during their trip.

  • Sử dụng trong các mệnh đề tương đối dài: Trong trường hợp các mệnh đề tương đối dài, dấu chấm phẩy có thể được sử dụng để tạo ra sự phân tách rõ ràng.

Ví dụ: The book, which was written by my favorite author, was published last year; I’ve read it three times already.

7. Dấu lược (Apostrophes)

Dấu lược (Apostrophe) là một dấu câu được sử dụng để:

Đánh dấu sự sở hữu: Dấu lược được đặt sau danh từ hoặc đại từ chỉ người sở hữu và trước danh từ chỉ vật được sở hữu.

Ví dụ:

  • The cat’s hat (Chiếc mũ của con mèo)
  • My sister’s car (Chiếc xe của em gái tôi)
  • The children’s toys (Đồ chơi của trẻ em)

Tạo ra các dạng viết tắt: Dấu lược được sử dụng để tạo ra các dạng viết tắt bằng cách bỏ qua một phần của từ.

Ví dụ:

  • I’m (I am)
  • Don’t (Do not)
  • Can’t (Cannot)

Đánh dấu sự thiếu sót của một phần từ: Dấu lược được sử dụng để đánh dấu sự thiếu sót của một phần từ trong các câu nói trực tiếp.

Ví dụ: He said, “I’m going to the store.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ đến cửa hàng.”)

Cách sử dụng dấu lược:

  • Dấu lược được đặt sát vào từ đứng trước nó.
  • Sau dấu lược, không có khoảng trắng.
  • Dấu lược không được sử dụng để đánh dấu sự sở hữu của đại từ sở hữu.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Khi danh từ chỉ người sở hữu là số ít và tận cùng bằng “s”, có thể thêm “s” hoặc chỉ thêm dấu lược.

Ví dụ:

The dog’s tail hoặc The dog’ tail (Cái đuôi của con chó)

James’s book hoặc James’ book (Cuốn sách của James)

  • Khi danh từ chỉ người sở hữu là số nhiều và tận cùng bằng “s”, chỉ thêm dấu lược.

Ví dụ:

The cats’ fur (Bộ lông của những con mèo)

The students’ homework (Bài tập về nhà của học sinh)

8. Dấu gạch ngang (Dash)

Dấu gạch ngang (Dash) là một dấu câu được sử dụng để:

Giới thiệu thông tin bổ sung: Dấu gạch ngang được sử dụng để giới thiệu thông tin bổ sung cho một câu, chẳng hạn như ví dụ, giải thích hoặc định nghĩa.

Ví dụ:

My favorite color is blue – a bright, sky blue. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh – một màu xanh da trời tươi sáng.)

The president of the United States – Joe Biden – gave a speech yesterday. (Tổng thống Hoa Kỳ – Joe Biden – đã có bài phát biểu ngày hôm qua.)

Đánh dấu sự thay đổi đột ngột trong suy nghĩ hoặc chủ đề: Dấu gạch ngang được sử dụng để đánh dấu sự thay đổi đột ngột trong suy nghĩ hoặc chủ đề trong một câu.

Ví dụ:

I was going to the store – but then I remembered I didn’t have any money. (Tôi định đi chợ – nhưng rồi tôi nhớ ra mình không có tiền.)

I love animals – dogs, cats, and especially horses. (Tôi yêu động vật – chó, mèo, và đặc biệt là ngựa.)

Tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh: Dấu gạch ngang được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh cho một từ hoặc cụm từ trong câu.

Ví dụ:

I am not – under any circumstances – going to eat that. (Tôi không – dưới bất kỳ hình thức nào – sẽ ăn thứ đó.)

He is the one – the only one – who can help us. (Anh ấy là người duy nhất – người duy nhất – có thể giúp chúng ta.)

Cách sử dụng dấu gạch ngang:

  • Dấu gạch ngang được đặt sát vào từ đứng trước và sau nó.
  • Sau dấu gạch ngang, có một khoảng trắng.
  • Dấu gạch ngang không được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập.

Một số trường hợp đặc biệt: Dấu gạch ngang có thể được sử dụng thay cho dấu ngoặc đơn để giới thiệu thông tin bổ sung.

Ví dụ:

  • My favorite color is blue – a bright, sky blue. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh – một màu xanh da trời tươi sáng.)
  • My favorite color is blue (a bright, sky blue). (Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh (màu xanh da trời tươi sáng).)

Ví dụ bằng tiếng Anh:

  • The cat – a curious creature – jumped into the box. (Con mèo – một sinh vật tò mò – nhảy vào hộp.)
  • I was looking forward to the vacation – but then I got sick. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ – nhưng sau đó tôi bị ốm.)
  • He is a brilliant scientist – one of the best in the world. (Anh ấy là một nhà khoa học lỗi lạc – một trong những người giỏi nhất thế giới.)

9. Dấu gạch nối (Hyphen)

Dấu gạch nối (Hyphen) là một dấu câu được sử dụng để:

Nối các từ lại với nhau: Dấu gạch nối được sử dụng để nối các từ lại với nhau để tạo thành một từ ghép hoặc một cụm từ mới.

Ví dụ:

  • mother-in-law (mẹ chồng)
  • twenty-two (hai mươi hai)
  • post-office (bưu điện)

Chia một từ thành hai dòng: Dấu gạch nối được sử dụng để chia một từ thành hai dòng khi không thể viết hết từ đó trên một dòng.

Ví dụ:

  • ex- traordinarily

Cách sử dụng dấu gạch nối:

  • Dấu gạch nối được đặt sát vào các từ được nối.
  • Không có khoảng trắng trước hoặc sau dấu gạch nối.
  • Dấu gạch nối không được sử dụng để nối hai từ không liên quan mật thiết với nhau.

Một số trường hợp đặc biệt: Dấu gạch nối có thể được sử dụng để nối các tiền tố hoặc hậu tố với từ gốc.

Ví dụ:

pre-heat (làm nóng trước)

anti-war (chống chiến tranh)

  • Dấu gạch nối có thể được sử dụng để tạo ra các dạng viết tắt.

Ví dụ:

e-mail (email)

web-site (trang web)

10. Dấu ngoặc đơn (Parentheses)

Dấu ngoặc đơn trong tiếng Anh
Dấu ngoặc đơn trong tiếng Anh

Dấu ngoặc đơn (Parentheses) là một dấu câu được sử dụng để:

Cung cấp thông tin bổ sung: Dấu ngoặc đơn được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung cho một câu, chẳng hạn như ví dụ, giải thích hoặc định nghĩa.

Ví dụ:

  • The capital of France is Paris (the City of Lights). (Thủ đô của Pháp là Paris (Thành phố Ánh sáng).)
  • The president of the United States (Joe Biden) gave a speech yesterday. (Tổng thống Hoa Kỳ (Joe Biden) đã có bài phát biểu ngày hôm qua.)

Đánh dấu sự thay đổi giọng điệu hoặc phong cách: Dấu ngoặc đơn được sử dụng để đánh dấu sự thay đổi giọng điệu hoặc phong cách trong một câu.

Ví dụ:

I was going to the store (but then I remembered I didn’t have any money). (Tôi định đi chợ (nhưng rồi tôi nhớ ra mình không có tiền).)

I love animals (dogs, cats, and especially horses). (Tôi yêu động vật (chó, mèo, và đặc biệt là ngựa).)

Cách sử dụng dấu ngoặc đơn:

  • Dấu ngoặc đơn được đặt sát vào từ đứng trước và sau nó.
  • Sau dấu ngoặc đơn, có một khoảng trắng.
  • Dấu ngoặc đơn không được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Dấu ngoặc đơn có thể được sử dụng để đánh dấu các số thứ tự trong một danh sách.

Ví dụ: I need to buy the following groceries: (1) milk, (2) eggs, (3) bread, and (4) fruit. (Tôi cần mua những thực phẩm sau: (1) sữa, (2) trứng, (3) bánh mì và (4) trái cây.)

  • Dấu ngoặc đơn có thể được sử dụng để đánh dấu các trích dẫn trong một câu.

Ví dụ: “I am not afraid,” he said (but his voice trembled). (“Tôi không sợ,” anh ta nói (nhưng giọng anh ta run rẩy).)

The cat (a curious creature) jumped into the box. (Con mèo (một sinh vật tò mò) nhảy vào hộp.)

I was looking forward to the vacation (but then I got sick). (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ (nhưng sau đó tôi bị ốm).)

He is a brilliant scientist (one of the best in the world). (Anh ấy là một nhà khoa học lỗi lạc (một trong những người giỏi nhất thế giới).)

11. Dấu ngoặc tròn (Brackets)

Dấu ngoặc tròn (Brackets) là một dấu câu được sử dụng để:

Cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích: Dấu ngoặc tròn được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích cho một câu, thường là thông tin không cần thiết cho câu.

Ví dụ:

The author of the book is Mark Twain [1835-1910]. (Tác giả của cuốn sách là Mark Twain [1835-1910].)

The experiment was a success [see Table 1]. (Thí nghiệm đã thành công [xem Bảng 1].)

Chèn thêm bình luận hoặc ý kiến: Dấu ngoặc tròn được sử dụng để chèn thêm bình luận hoặc ý kiến của người viết vào một câu.

Ví dụ:

The president’s speech was well-received [by some]. (Bài phát biểu của tổng thống được đón nhận tốt [bởi một số người].)

The movie was a box office hit [despite the negative reviews]. (Bộ phim là một thành công phòng vé [bất chấp những đánh giá tiêu cực].)

Cách sử dụng dấu ngoặc tròn:

  • Dấu ngoặc tròn được đặt sát vào từ đứng trước và sau nó.
  • Sau dấu ngoặc tròn, có một khoảng trắng.
  • Dấu ngoặc tròn không được sử dụng để thay thế cho dấu ngoặc đơn hoặc dấu ngoặc vuông.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Dấu ngoặc tròn có thể được sử dụng để đánh dấu các số thứ tự trong một danh sách.

Ví dụ: The following items are required: [1] a passport, [2] a visa, and [3] a return ticket. (Các mặt hàng sau đây là bắt buộc: [1] hộ chiếu, [2] thị thực và [3] vé khứ hồi.)

  • Dấu ngoặc tròn có thể được sử dụng để đánh dấu các phần nội dung được chèn vào một câu trích dẫn.

Ví dụ: “The book is a classic,” he said [with a smile]. (“Cuốn sách là một tác phẩm kinh điển,” anh ta nói [với một nụ cười].)

12. Dấu ngoặc kép (Quotation Marks)

Giới thiệu về dấu ngoặc kép:

  • Chức năng chính:
    • Dấu ngoặc kép thường được sử dụng để chỉ ra phần văn bản được trích dẫn từ một nguồn khác, bao gồm cả trích dẫn từ sách, bài viết, phát ngôn của người khác hoặc đoạn hội thoại.
    • Nó giúp làm rõ ràng phần nào của văn bản là trích dẫn từ nguồn bên ngoài.
  • Biểu hiện: Dấu ngoặc kép thường là một cặp dấu ngoặc kép (” “) được đặt xung quanh phần văn bản cần trích dẫn.

Cách sử dụng dấu ngoặc kép trong tiếng Anh:

  • Trích dẫn đoạn văn hoặc từ ngữ: Dấu ngoặc kép được sử dụng để bao quanh các đoạn văn hoặc từ ngữ được trích dẫn từ một nguồn khác.

Ví dụ: She said, “I’ll be there at 9 o’clock.”

  • Trích dẫn từ sách, bài viết hoặc nguồn khác: Dấu ngoặc kép cũng được sử dụng để bao quanh các trích dẫn từ sách, bài viết hoặc nguồn khác mà bạn đang tham khảo.

Ví dụ: According to the article, “The Effects of Climate Change,” by Dr. Smith, “global temperatures are rising at an alarming rate.”

  • Đánh dấu đoạn hội thoại: Trong việc viết văn bản, dấu ngoặc kép thường được sử dụng để bao quanh các đoạn hội thoại của các nhân vật trong câu chuyện.

Ví dụ: He said, “I can’t believe it!”

  • Trích dẫn tên của tác phẩm, bài hát, bài thơ: Dấu ngoặc kép cũng được sử dụng để bao quanh tên của tác phẩm, bài hát, bài thơ khi nó được đề cập trong văn bản.

Ví dụ: “The Great Gatsby” is a classic novel by F. Scott Fitzgerald.

  • Sử dụng trong trường hợp trích dẫn trực tiếp từ ngôn ngữ độc lập: Khi trích dẫn trực tiếp từ ngôn ngữ độc lập, dấu ngoặc kép được sử dụng để bao quanh phần ngôn ngữ đó.

Ví dụ: The term “schadenfreude” comes from German and means “taking pleasure in the misfortune of others.”

13. Dấu chấm lửng (Ellipsis)

Giới thiệu về dấu chấm lửng:

  • Chức năng chính:
    • Dấu chấm lửng thường được sử dụng để chỉ ra sự gián đoạn, sự im lặng, hoặc để làm nổi bật sự ngập ngừng trong văn bản.
    • Nó được sử dụng để gợi ý rằng có một phần của câu chưa được trích dẫn hoặc ý nghĩa chưa được truyền đạt hoàn toàn.
  • Biểu hiện: Dấu chấm lửng thường là một chuỗi của ba dấu chấm ( … ).

Cách sử dụng dấu chấm lửng trong tiếng Anh:

  • Gián đoạn trong câu: Dấu chấm lửng được sử dụng để chỉ ra sự gián đoạn trong câu, thường là để ngụ ý rằng có một phần của câu đã bị lược bỏ hoặc không được trích dẫn.

Ví dụ: “She waited for him for hours, but he never showed up …”

  • Ngập ngừng hoặc sự im lặng: Dấu chấm lửng cũng được sử dụng để ngụ ý về sự im lặng hoặc sự ngập ngừng trong trò chuyện hoặc suy nghĩ.

Ví dụ: “I don’t know … maybe we should just leave it alone.”

  • Kết thúc một đoạn trích dẫn: Trong trích dẫn văn bản, dấu chấm lửng có thể được sử dụng để chỉ ra sự lược bỏ phần của đoạn trích dẫn mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của nó.

Ví dụ: “The best way to predict the future is to create it …”

  • Sự nghi ngờ hoặc sự hoàn hảo: Dấu chấm lửng cũng có thể được sử dụng để gợi ý về sự nghi ngờ hoặc sự không chắc chắn trong câu nói.

Ví dụ: “I’m not sure if I can make it to the party tonight …”

  • Tạo cảm giác nghệ thuật: Trong văn xuôi hoặc thơ, dấu chấm lửng cũng có thể được sử dụng để tạo ra cảm giác nghệ thuật hoặc để tạo ra một sự hiểu biết sâu hơn về ý nghĩa của văn bản.

Ví dụ: “The sun sets … the world goes quiet …”

14. Dấu ngoặc vuông (Square brackets)

Dấu ngoặc vuông trong tiếng Anh
Dấu ngoặc vuông trong tiếng Anh

Dấu ngoặc vuông ([]) được sử dụng trong tiếng Anh để cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích cho một cụm từ hoặc câu trước đó. Dấu ngoặc vuông cũng có thể được sử dụng để sửa đổi hoặc bổ sung cho một trích dẫn trực tiếp.

Cách sử dụng dấu ngoặc vuông:

Cung cấp thông tin bổ sung:

Ví dụ: “Thomas Edison (1847-1931) was an American inventor who is best known for his invention of the light bulb [the incandescent light bulb].”

Giải thích:

Ví dụ: “They traveled to many different countries [including France, Italy, and Spain].”

Sửa đổi hoặc bổ sung cho một trích dẫn trực tiếp:

Ví dụ: “The president said that the economy was ‘growing strongly’ [but some economists disagree].”

Bổ sung thông tin vào một câu trích dẫn:

Ví dụ: “The author writes, ‘The sun was setting over the horizon [casting a golden glow over the landscape].'”

Lưu ý khi sử dụng dấu ngoặc vuông:

  • Dấu ngoặc vuông thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn.
  • Không sử dụng dấu ngoặc vuông để thay thế cho dấu ngoặc đơn hoặc ngoặc kép.
  • Sử dụng dấu ngoặc vuông một cách tiết kiệm để tránh làm cho văn bản trở nên khó đọc.

15. Dấu ngoặc nhọn (Braces)

Dấu ngoặc nhọn (còn gọi là dấu ngoặc móc) { } được sử dụng trong tiếng Anh để:

Nhóm các từ hoặc cụm từ liên quan:

Ví dụ: “The following ingredients are needed for the cake: {flour, sugar, eggs, milk, and butter}.”

Liệt kê các mục trong một tập hợp:

Ví dụ: “The set of even numbers between 1 and 10 is {2, 4, 6, 8, 10}.”

Chỉ ra các phần của một chuỗi hoặc biểu thức toán học:

Ví dụ: “The equation x^2 + 2x + 1 = 0 has two solutions {x = -1 and x = -1}.”

Đánh dấu các phần bổ sung hoặc giải thích trong văn bản:

Ví dụ: “The author writes, ‘The sun was setting over the horizon {casting a golden glow over the landscape}.'”

16. Dấu gạch chéo (Oblique/ slash)

Dấu gạch chéo, còn được gọi là dấu gạch chéo hoặc dấu gạch chéo ngược (/), là một dạng dấu câu trong tiếng Anh thường được sử dụng để phân tách hoặc kết hợp các từ, số, hoặc đơn vị đo lường. Dưới đây là một giới thiệu ngắn gọn về cách sử dụng dấu gạch chéo trong tiếng Anh:

  • Phân tách các từ hoặc cụm từ: Dấu gạch chéo được sử dụng để phân tách các từ hoặc cụm từ khi chúng được kết hợp hoặc đồng thời được sử dụng.

Ví dụ: male/ female, yes/ no, up/ down

  • Kết hợp các từ hoặc cụm từ: Dấu gạch chéo cũng được sử dụng để kết hợp các từ hoặc cụm từ lại với nhau để tạo ra một ý hoặc khái niệm mới.

Ví dụ: and/or, and/or else, and/or/not

  • Định nghĩa hoặc biểu thị tùy chọn: Trong một số trường hợp, dấu gạch chéo được sử dụng để định nghĩa hoặc biểu thị tùy chọn giữa hai hoặc nhiều điều kiện, lựa chọn, hoặc hành động.

Ví dụ: either/or, pass/fail, true/false

  • Biểu thị ngày/tháng/năm hoặc thời gian: Dấu gạch chéo cũng được sử dụng trong ngày/tháng/năm hoặc thời gian để phân tách các phần khác nhau của ngày, tháng, năm hoặc giờ, phút, giây.

Ví dụ: 03/15/2024, 9/5/2022, 10:30 AM/PM

  • Biểu thị phân số hoặc phân tần số: Trong toán học và các lĩnh vực kỹ thuật, dấu gạch chéo được sử dụng để biểu thị phân số hoặc phân tần số.

Ví dụ: 1/2, 3/4, 20 kHz/Hz

Một số lưu ý khi sử dụng dấu trong tiếng Anh

Sử dụng dấu câu phù hợp với chức năng:

  • Dấu chấm (.) dùng để kết thúc câu.
  • Dấu phẩy (,) dùng để phân tách các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
  • Dấu chấm phẩy (;) dùng để nối hai mệnh đề độc lập hoặc hai mệnh đề có liên quan mật thiết với nhau.
  • Dấu chấm hỏi (?) dùng để kết thúc câu hỏi.
  • Dấu chấm than (!) dùng để kết thúc câu cảm thán.
  • Dấu ngoặc đơn (()) dùng để bao quanh thông tin bổ sung hoặc giải thích.
  • Dấu ngoặc kép (” “) dùng để bao quanh lời trích dẫn trực tiếp.
  • Dấu ngoặc vuông ([]) dùng để bao quanh thông tin bổ sung hoặc sửa đổi trong một câu trích dẫn.
  • Dấu gạch ngang (-) dùng để nối hai từ hoặc cụm từ có liên quan mật thiết với nhau.
  • Dấu gạch chéo (/) dùng để phân biệt các lựa chọn hoặc liệt kê các mục.

Sử dụng dấu câu khi cần thiết:

  • Tránh sử dụng quá nhiều dấu câu trong một câu.
  • Chỉ sử dụng dấu câu khi cần thiết.

Sử dụng dấu câu đúng vị trí:

  • Đặt dấu câu đúng vị trí trong câu.
  • Không đặt dấu câu sai vị trí.

 Sử dụng dấu câu theo quy tắc:

  • Sử dụng dấu câu theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh.
  • Không sử dụng dấu câu sai quy tắc.

Sử dụng dấu câu phù hợp với ngữ cảnh:

  • Sử dụng dấu câu phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • Tránh sử dụng dấu câu không phù hợp với ngữ cảnh.

Sử dụng dấu câu phù hợp với phong cách:

  • Sử dụng dấu câu phù hợp với phong cách viết.
  • Tránh sử dụng dấu câu không phù hợp với phong cách viết.

Bài tập vận dụng về dấu trong tiếng Anh

Bài 1: Thêm dấu chấm phẩy vào các câu sau để tách biệt các mệnh đề:

  1. John went to the store he bought milk, eggs, bread, and fruit.
  2. The movie was long it was very interesting.
  3. He said I will be back soon I don’t know when.
  4. The date of the meeting is February 25 2023 it will be held at 10:00 AM.
  5. This website is very informative Anh Ngữ Quốc tế PEP it is a great resource for students.

Đáp án:

  1. John went to the store; he bought milk, eggs, bread, and fruit.
  2. The movie was long; it was very interesting.
  3. He said, “I will be back soon; I don’t know when.”
  4. The date of the meeting is February 25, 2023; it will be held at 10:00 AM.
  5. This website is very informative: Anh Ngữ Quốc tế PEP; it is a great resource for students.

Kết luận

Trên đây, Anh ngữ PEP đã hướng dẫn bạn cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất. Đừng quên truy cập website https://pep.edu.vn để cật nhật kiến thức tiếng Anh hàng ngày cùng PEP nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top