Hotline: 0865.961.566

Happen đi với giới từ gì? Cách dùng giới từ với happen chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, động từ “happen” có nghĩa là “xảy ra”, “diễn ra”. Nó có thể được dùng để mô tả một sự kiện, một tình huống hay một hiện tượng xảy ra một cách tự nhiên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu happen đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chi tiết của động từ này, xin mời bạn cùng theo dõi!

Happen là gì?

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, happen đóng vai trò là một verb (động từ) trong câu và có phiên âm là /ˈhæp.ən/. Động từ này có nghĩa là: (of a situation or an event) to have existence or come into existence, được dịch ra là: (của một tình huống hoặc một sự kiện) tồn tại hoặc tồn tại. Hay nói theo một cách khác thì happen có nghĩa là xảy ra, xảy đến, tình cờ xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra. 

Một vài ví dụ với happen sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Anything could happen in the next 2 hours. (Bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra trong 2 giờ tới.)
  • Mike doesn’t want to think about what might have happened if his brother’s had been driving any faster. (Mike không muốn nghĩ về điều gì có thể xảy ra nếu anh trai của anh ấy lái xe nhanh hơn nữa.)

Ngoài đóng vai trò là động từ, happen còn được sử dụng như một trạng từ ở trong câu. Mặc dù khác nhau về từ loại, nhưng ý nghĩa của happen khi là trạng từ vẫn tương tự với động từ. Tuy nhiên, về mức độ sử dụng của trạng từ ít hơn động từ nhiều.

Ex: Happen it’ll snow later on. (Có lẽ một lát nữa trời sẽ có tuyết.)

Happen là gì?
Happen là gì?

Happen đi với giới từ gì?

  • Happen + to V

Cấu trúc happen to được người viết, người nói sử dụng với mục đích làm một việc nào đó cách hoàn toàn ngẫu nhiên, tình cờ và không có dự tính trước. 

Công thức: S + happen + to + V

Ex: If you happen to see Travis, please give him this letter. (Nếu bạn tình cờ gặp Travis, xin vui lòng đưa cho anh ấy lá thư này.)

  • Happen + on/ upon

Ngoài to, khi được hỏi happen đi với giới từ đi với giới từ gì, còn có on hoặc upon. Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh việc đột nhiên tìm thấy một người nào đó hoặc một vật nào đó mà bạn không chủ ý tìm kiếm nó.

Cấu trúc: S + happen on + N (something/ somebody)

Ex: My younger brother happens on the perfect shirt for his wedding party. (Em trai tôi tình cờ chọn được chiếc áo sơ mi hoàn hảo cho tiệc cưới của mình.)

  • Happen + to + something/ somebody

Ngoài cấu trúc happen to V như trên, sau giới từ to còn có thể kết hợp với tân ngữ chỉ vật hoặc người. Khi sử dụng cấu trúc này tác giả muốn mô tả một việc gì đó vô tình xảy ra với một vật hoặc một người cụ thể.

Cấu trúc: S + happen + to + N (something/ somebody)

Ex: I don’t know what’s happening to his new bag? (Tôi không biết chuyện gì đang xảy ra với chiếc túi mới của anh ấy?)

Happen đi với giới từ gì?
Happen đi với giới từ gì?

>>> Bài viết cùng chủ đề: Serious đi với giới từ gì?

Bài tập thực hành: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. What happened ….. my jacket?
  2. Elisa happened ……. the perfect crystal high heels for the prom party.
  3. Mary happens ……. think her mom is right.
  4. Something interesting happened …… me during the 2 hours I held that little girl.
  5. Jack explains who he is, what has happened ….. twitter and what Lisa had replied to him.

Đáp án tham khảo:

  1. to
  2. on
  3. to
  4. to
  5. on

Một số thành ngữ đi với happen trong tiếng Anh

  • Sit back and let something happen

Được hiểu là hãy để mọi thứ được diễn ra một cách tự nhiên nhất.

Ex: Henry’s father can’t just sit back and let it happen. (Bố của Henry không thể chỉ ngồi yên và để mọi thứ diễn ra như vậy được.)

  • Accidents will happen

Khi sử dụng thành ngữ này, tác giả sẽ muốn nhấn mạnh việc gì đến cũng sẽ đến hoặc những gì may mắn đều có thể xảy ra, bởi vì đó là quy luật của tự nhiên. 

Ex: No matter how hard Jay tries to be safe, accidents will happen. (Dù Jay có cố gắng giữ an toàn đến đâu thì tai nạn vẫn sẽ xảy ra.)

  • Let it happen: Hãy để nó xảy ra.
  • Make it happen: Hãy làm cho nó xảy ra.
  • It happens to the best of us: Điều này xảy ra với người giỏi nhất chúng ta.
  • Whatever happens, happens: Cho dù điều gì xảy ra, nó sẽ xảy ra.
  • See what happens: Hãy xem điều gì sẽ xảy ra.
  • What’s happening?: Đang xảy ra chuyện gì vậy?
  • It couldn’t have happened to a nicer person: Không thể xảy ra với một người tốt hơn.
  • Make things happen: Làm cho những điều đó xảy ra.
  • Watch it happen: Đứng đó và xem nó xảy ra trước mắt chúng ta.
thành ngữ đi với happen
thành ngữ đi với happen

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với happen

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với happen, cùng tham khảo nhé!

Từ đồng nghĩa với happen

Từ đồng nghĩa Phiên âm Nghĩa của từ
occur /əˈkər/ xảy đến
ensue  /inˈso͞o/ xảy ra
transpire /tran(t)ˈspī(ə)r/ diễn ra
befall /bəˈfôl/ xảy ra
arise /əˈrīz/ nảy sinh, phát sinh
appear /əˈpir/ xuất hiện, xảy đến
come about / xảy đến
come off / đi ra, bốc lên, xuất hiện
spring up / mọc lên
crop up / mọc lên
take place / diễn ra

Từ trái nghĩa với happen

Từ trái nghĩa Phiên âm Nghĩa của từ
cease /sēs/ ngưng
disappear /ˌdisəˈpir/ biến mất
stop /stäp/ dừng lại
halt /hôlt/ tạm dừng lại
fall through / rơi qua

Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, ắt hẳn chúng ta đã lý giải được thắc mắc happen đi với giới từ gì rồi. Mong rằng, bài viết này sẽ hữu ích với các bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt đang tìm hiểu về động từ happen. Chúc các bạn thành công!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top