Hotline: 0865.961.566

Sau easy là to V Hay Ving? Cách dùng tính từ easy chuẩn nhất

“Easy” là một từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến mang ý nghĩa là không khó, không cần nỗ lực lớn hoặc không gây ra sự căng thẳng. Nó cũng có thể ám chỉ điều gì đó đơn giản, không phức tạp. Có rất nhiều bạn đang băn khoăn không biết sau “Easy” nên sử dụng “to V” hay “Ving”? Để có thể sử dụng tính từ này một cách chính xác nhất, bạn có thể tìm câu trả lời qua bài viết sau đây của Anh ngữ PEP.

Easy là gì?

Easy là gì?
Easy là gì?

Trong từ điển Cambridge, easy có hai phiên âm:

  • /ˈiː.zi/ (IPA)
  • EE-zee (American English)

Lưu ý:

  • Phiên âm IPA (/ˈiː.zi/) là phiên âm chuẩn quốc tế, được sử dụng phổ biến trong các từ điển tiếng Anh.
  • Phiên âm American English (EE-zee) là phiên âm theo cách phát âm của người Mỹ.

Trong tiếng anh, Easy có nghĩa là dễ dàng. Ngoài ra sẽ còn một số cách sử dụng của “easy”:

  • Để mô tả một việc gì đó không khó khăn:
    • E.g: “This test is easy.” (Bài kiểm tra này dễ.)
  • Để mô tả một người thoải mái hoặc không lo lắng:
    • E.g: “She is an easy person to talk to.” (Cô ấy là một người dễ nói chuyện.)
  • Để mô tả một điều gì đó diễn ra một cách suôn sẻ:
    • E.g: “Everything went easy.” (Mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)

Ngoài ra, “easy” còn có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là “làm cho dễ dàng” :

* E.g: **”Can you easy my mind about this?”** (Bạn có thể làm tôi yên tâm về về điều này không?)

Từ đồng nghĩa với “easy” 

  • simple (đơn giản)
  • straightforward (thẳng thắn)
  • effortless (không tốn sức)
  • facile (dễ dàng)
  • smooth (suôn sẻ)
  • flexible (linh hoạt)

Từ trái nghĩa với “easy” 

  • difficult (khó khăn)
  • challenging (thách thức)
  • hard (khó)
  • complex (phức tạp)
  • strenuous (vất vả)

Sau easy là to V hay Ving?

Sau easy là to v hay ving?
Sau easy là to v hay ving?

Trong phần dưới đây, Anh Ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc: đằng sau easy sử dụng to V hay Ving nhé!

Khi nào Easy đi với to V?

Easy là một tính từ, và tính từ thường đi với động từ nguyên mẫu (to V) để thể hiện khả năng, khuynh hướng hoặc mục đích. Trong trường hợp này, “to V” sau “easy” thể hiện hành động mà ai đó có thể thực hiện một cách dễ dàng.

“To V” được sử dụng sau “easy”còn để thể hiện:

  • Mục đích: Ví dụ: “It’s easy to learn English” (Học tiếng Anh dễ dàng).
  • Kết quả: Ví dụ: “The lesson was easy to understand” (Bài học dễ hiểu).
  • Khả năng: Ví dụ: “She is easy to talk to” (Dễ trò chuyện với cô ấy).

E.g: It’s easy to forget things when you’re stressed (Dễ dàng quên mọi thứ khi bạn căng thẳng).

Khi nào Easy đi với Ving?

“Ving” được sử dụng sau “easy” để thể hiện:

  • Hành động đang diễn ra: Ví dụ: “I’m finding it easy learning English” (Tôi thấy học tiếng Anh dễ dàng).
  • Trạng thái: Ví dụ: “The instructions were easy following” (Hướng dẫn dễ làm theo).

Lưu ý: Một số trường hợp có thể sử dụng cả “to V” và “V-ing” với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sẽ quyết định cách dùng nào phù hợp hơn.

Ngoài ra, khi bạn nghi ngờ về cách sử dụng đúng thì cần ưu tiên “easy to V” với các động từ/ tính từ không hành động và “easy Ving” với các động từ hành động/ trải nghiệm.

Ví dụ:

  • “It’s easy to solve this problem” (Thật dễ dàng để giải quyết vấn đề này) – hành động dễ thực hiện (to V)
  • “I’m finding it easy to learn Spanish” (Tôi thấy việc học tiếng Tây Ban Nha dễ dàng) – trải nghiệm đang diễn ra (Ving)

Cách phân biệt sau easy là to V hay Ving

Cách đơn giản và dễ hiểu nhất:

  • Easy + to V: Diễn tả hành động dễ dàng thực hiện.
  • Easy + V-ing: Diễn tả hành động dễ chịu hoặc lặp đi lặp lại.

Ngoài ra theo ngữ pháp còn có 2 cách có thể phân biệt sau easy là to V hay Ving:

  • Phân tích nghĩa:
  • Easy + to V: Tập trung vào kết quả hoặc khả năng của hành động.
  • Easy + V-ing: Tập trung vào quá trình hoặc cảm giác khi thực hiện hành động.

E.g:

  • Easy to see: Dễ thấy (Kết quả: có thể nhìn thấy dễ dàng)
  • Easy seeing: Dễ nhìn (Quá trình: việc nhìn diễn ra dễ dàng)
  • Chuyển đổi câu:
  • Easy + to V: Có thể chuyển đổi sang dạng câu bị động với “to be + easy + past participle”.
  • Easy + V-ing: Không thể chuyển đổi sang dạng câu bị động.

Ex:

  • Easy to understand: This book is easy to understand. (This book is easy to be understood.)
  • Easy to forget: It is easy to forget things. (It is not easy to be forgotten things.)

Một số ví dụ minh họa

  • Easy to V:
  1. It’s easy to make friends in this city. (Dễ dàng kết bạn ở thành phố này.)
  2. This book is easy to read. (Cuốn sách này dễ đọc.)
  3. Do you find it easy to forgive others? (Bạn có thấy dễ dàng tha thứ cho người khác không?)
  • Easy Ving:
  1. I’m finding it easy learning a new language. (Tôi thấy học một ngôn ngữ mới dễ dàng.)
  2. The baby is easy falling asleep. (Em bé dễ ngủ.)
  3. The instructions were easy following. (Hướng dẫn dễ làm theo.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập vận dụng với easy
Bài tập vận dụng với easy

Để có thể vận dụng lý thuyết trên đây, bạn hãy cùng PEP chọn “to V” hoặc “Ving” phù hợp để hoàn thành mỗi câu sau nhé:

    4.1: It’s easy ____ a mistake.

    4.2: I find it easy ____ new friends.

    4.3: The instructions were easy _____.

    4.4: I’m not sure how ____ this problem.

    4.5: She is very easy ____.

    4.6: It was easy ____ the house.

    4.7: Do you find it easy ____ English?

    4.8: It’s easy ____ a good time.

    4.9: He is easy ____ forgive.

    4.10: This book is easy ____ understand.

Đáp án tham khảo:

  4.1: to make

  4.2: making

  4.3: to follow

  4.4: to solve

  4.5: to talk to

  4.6: to find

  4.7: learning

  4.8: having

  4.9: to forgive

  4.10: to understand

Phần mở rộng: Cách dùng easy với dạng so sánh

Như các bạn đã biết thì easy là một tính từ ngắn trong tiếng Anh (do tính từ easy có 1 âm tiết và easy không kết thúc bằng -le, -er, -et, -ow.)

Sau đây PEP sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng các dạng so sánh hơn, so sánh nhất với easy:

1. So sánh hơn: Thêm -er vào cuối tính từ.

Ví dụ: “This book is easier than that book.” (Cuốn sách này dễ hơn cuốn sách đó.)

2. So sánh nhất: Thêm -est vào cuối tính từ.

Ví dụ: “This is the easiest book I’ve ever read.” (Đây là cuốn sách dễ nhất mà tôi từng đọc.)

Các cấu trúc thông dụng với easy trong tiếng Anh

1. Easy + to-infinitive: Dùng để diễn tả sự dễ dàng trong việc thực hiện một hành động.

Ví dụ: This task is easy to do. (Nhiệm vụ này dễ thực hiện.)

2. Easy + for + noun/ pronoun: Dùng để diễn tả sự dễ dàng đối với một người hoặc một vật nào đó.

Ví dụ: This task is easy for anyone to do. (Bất kỳ ai cũng có thể làm nhiệm vụ này một cách dễ dàng.)

3. Easy + as + adjective/ adverb: Dùng để so sánh mức độ dễ dàng với một tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ: She is as easy to talk to as a friend. (Cô ấy dễ nói chuyện như một người bạn.)

4. Easy + enough + to-infinitive: Dùng để diễn tả mức độ dễ dàng đủ để thực hiện một hành động.

Ví dụ: This task is easy enough for anyone to do. (Nhiệm vụ này đủ dễ để bất kỳ ai cũng có thể làm.)

5. Easy + it + is + to-infinitive: Dùng để diễn tả sự dễ dàng trong việc thực hiện một hành động (cách nói trang trọng).

Ví dụ: Easy it is to forget the past. (Dễ dàng quên đi quá khứ.)

Ngoài ra, “easy” còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:

It’s easy for me to… (Dễ dàng cho tôi để…)
I find it easy to… (Tôi thấy dễ dàng để…)
It’s no easy task to… (Đây không phải là một nhiệm vụ dễ dàng để…)
Take it easy. (Bình tĩnh, thư giãn.)

Hiểu rõ và nắm chắc được cấu trúc ngữ pháp với tính từ easy sẽ giúp bạn tự tin làm bài và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng kiến thức vào thực tế nhé!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top