Hotline: 0865.961.566

So sánh hơn của trạng từ trong Tiếng Anh và các trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Anh, dạng so sánh hơn của trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ hay điều kiện giữa hai hoặc nhiều hành động, sự vật, hoặc trạng thái khác nhau. Khi sử dụng so sánh hơn, chúng ta muốn biểu thị rằng một trong số hai cái gì đó có mức độ cao hơn, hoặc tốt hơn, hoặc ít hơn, hoặc xấu hơn so với cái kia. Xin mời các bạn cùng tìm hiểu rõ hơn chủ đề ngữ pháp này qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm so sánh hơn của trạng từ

Các dạng so sánh hơn của trạng từ
Các dạng so sánh hơn của trạng từ

So sánh hơn của trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất giữa hai chủ thể.

Ví dụ:

  • He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai mình.)
  • She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
  • They arrived later than we expected. (Họ đến muộn hơn chúng tôi dự kiến.)

Các dạng so sánh hơn của trạng từ

So sánh hơn của trạng từ ngắn

So sánh hơn của trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất giữa hai chủ thể.

Với trạng từ ngắn, ta có thể tạo so sánh hơn bằng cách:

  • Thêm “-er” vào cuối trạng từ.
  • Ví dụ:
    • fast -> faster (nhanh hơn)
    • hard -> harder (chăm chỉ hơn)
    • late -> later (muộn hơn)

Lưu ý:

  • Với trạng từ có một âm tiết tận cùng bằng -e, ta chỉ cần thêm “-r”.

Ví dụ: late -> later (muộn hơn)

Một số trạng từ ngắn có dạng so sánh bất quy tắc:

  • good -> better (tốt hơn)
  • bad -> worse (tệ hơn)
  • far -> farther/further (xa hơn)

Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ ngắn: S + (not) V + adv + er + than + noun/pronoun/clause

Ví dụ:

He drives more carefully than his brother. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai của mình.)

She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)

So sánh hơn của trạng từ ngắn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • So sánh hai chủ thể về mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất.
  • Diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa hai chủ thể.
  • Nhấn mạnh sự vượt trội của một chủ thể so với chủ thể khác.

Ví dụ:

  • My sister sings more beautifully than I do. (Chị tôi hát hay hơn tôi.)
  • He runs faster than anyone else in the class. (Anh ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.)
  • She arrived later than we expected. (Cô ấy đến muộn hơn chúng tôi dự kiến.)

So sánh hơn của trạng từ dài

So sánh hơn của trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất giữa hai chủ thể.

Với trạng từ dài (thường có đuôi “-ly”), ta có thể tạo so sánh hơn bằng cách:

  • Thêm “more” trước trạng từ.

Ví dụ:

    • carefully -> more carefully (cẩn thận hơn)
    • efficiently -> more efficiently (hiệu quả hơn)
    • quickly -> more quickly (nhanh hơn)

Lưu ý:

Một số trạng từ dài có dạng so sánh bất quy tắc:

    • much -> more (nhiều hơn)
    • little -> less (ít hơn)

Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ dài: S + (not) V + more/less + adv + than + noun/pronoun/clause

Ví dụ:

  • He drives more carefully than his brother. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai của mình.)
  • She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)

So sánh hơn của trạng từ dài thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • So sánh hai chủ thể về mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất.
  • Diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa hai chủ thể.
  • Nhấn mạnh sự vượt trội của một chủ thể so với chủ thể khác.

Ví dụ:

  • My sister sings more beautifully than I do. (Chị tôi hát hay hơn tôi.)
  • He runs faster than anyone else in the class. (Anh ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai khác trong lớp.)
  • She arrived later than we expected. (Cô ấy đến muộn hơn chúng tôi dự kiến.)

Các trạng từ bất quy tắc trong dạng so sánh

So sánh hơn của trạng từ được sử dụng để so sánh mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất giữa hai chủ thể. Hầu hết trạng từ có thể tạo dạng so sánh hơn bằng cách thêm “-er” vào cuối từ. Tuy nhiên, một số trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc.

Dưới đây là bảng tóm tắt các dạng so sánh hơn bất quy tắc của một số trạng từ thông dụng:

Trạng từ So sánh hơn
good better
bad worse
far farther/further
late later
much more
little less
near nearer/nearer to
old older
well better

Ví dụ:

  • He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai của mình.)
  • She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
  • They arrived later than we expected. (Họ đến muộn hơn chúng tôi dự kiến.)

Lưu ý:

  • Một số trạng từ có thể có cả dạng so sánh quy tắc và bất quy tắc. Ví dụ, “far” có thể được so sánh bằng cách thêm “-er” (“farther”) hoặc bằng cách sử dụng dạng bất quy tắc (“further”).
  • Việc sử dụng dạng so sánh quy tắc hay bất quy tắc phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách ngôn ngữ.

Các dạng so sánh khác của trạng từ

So sánh nhất

So sánh nhất được sử dụng để so sánh mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất của ba hoặc nhiều chủ thể.

Có hai cách để tạo dạng so sánh nhất:

Thêm “-est” vào cuối từ:

Với tính từ ngắn:

  • fast -> fastest (nhanh nhất)
  • hard -> hardest (chăm chỉ nhất)
  • late -> latest (muộn nhất)

Với trạng từ ngắn:

  • quickly -> quickest (nhanh nhất)
  • carefully -> carefully (cẩn thận nhất)
  • slowly -> slowest (chậm nhất)

Sử dụng “most” hoặc “least” trước từ:

Với tính từ dài:

  • beautiful -> most beautiful (đẹp nhất)
  • efficient -> most efficient (hiệu quả nhất)
  • difficult -> most difficult (khó khăn nhất)

Với trạng từ dài:

  • beautifully -> most beautifully (đẹp nhất)
  • efficiently -> most efficiently (hiệu quả nhất)
  • quickly -> most quickly (nhanh nhất)

Lưu ý:

  • Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc. Ví dụ, “good” (tốt) so sánh nhất là “best” (tốt nhất), “bad” (tệ) so sánh nhất là “worst” (tệ nhất).
  • Khi sử dụng “most” hoặc “least”, cần lưu ý vị trí của nó trong câu.

Cấu trúc so sánh nhất:

  • S + V + be + the + Adj/Adv + est + …
  • S + V + have + the + most/least + Adj + …
  • S + V + use + the + most/least + Adv + …

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất lớp.)
  • He is the fastest runner in the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)
  • They have the most interesting stories. (Họ có những câu chuyện thú vị nhất.)

So sánh bằng

So sánh bằng được sử dụng để so sánh mức độ của một hành động, trạng thái, thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ và tần suất giữa hai chủ thể.

Có hai cách để tạo dạng so sánh bằng:

  1. Sử dụng “as…as” với cấu trúc: S + V + be + as + Adj/ Adv + as + O.

Ví dụ:

  • He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai của mình.)
  • She speaks English as fluently as I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như tôi.)
  1. Sử dụng “the same…as” với cấu trúc: S + V + have + the same + Adj/Adv + as + O.

Ví dụ:

  • They have the same age as their parents. (Họ có cùng tuổi với bố mẹ họ.)
  • We live in the same city as you. (Chúng tôi sống cùng thành phố với bạn.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng “as … as”, cần lưu ý vị trí của nó trong câu.
  • “The same” có nghĩa là “giống nhau”, “tương tự nhau”.
  • Một số trường hợp có thể sử dụng cả hai cách so sánh bằng, tuy nhiên cách sử dụng “as … as” phổ biến hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về so sánh bằng:

Tính từ:

  • My sister is as beautiful as her mother. (Chị tôi đẹp như mẹ.)
  • This book is as interesting as that one. (Quyển sách này hay như quyển kia.)

Trạng từ:

  • He runs as fast as his brother. (Anh ấy chạy nhanh như anh trai.)
  • She speaks English as fluently as I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như tôi.)

Danh từ:

  • They have the same number of children as us. (Họ có cùng số lượng con như chúng tôi.)
  • We live in the same city as you. (Chúng tôi sống cùng thành phố với bạn.)

>>> Bài viết cùng chủ đề: Cách dùng some và any trong tiếng Anh

Các dạng so sánh đặc biệt khác

Ngoài so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất, tiếng Anh còn có một số dạng so sánh đặc biệt khác:

So sánh kép:

  • Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + so sánh hơn + and + Adj/Adv + so sánh hơn.

Ví dụ:

The weather is getting hotter and hotter. (Thời tiết ngày càng nóng hơn.)

He is becoming more and more confident. (Anh ấy ngày càng tự tin hơn.)

Lưu ý:

  • So sánh kép thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian hoặc mức độ.
  • Có thể sử dụng “much” hoặc “far” trước “more” để nhấn mạnh sự thay đổi.

So sánh gấp nhiều lần:

  • Cấu trúc: S + V + be + Adj/Adv + (as) + multiple numbers + as + N/pronoun.

Ví dụ:

This book is twice as long as that one. (Quyển sách này dài gấp đôi quyển kia.)

He is three times as fast as his brother. (Anh ấy chạy nhanh gấp ba lần anh trai.)

Lưu ý:

  • “Multiple numbers” bao gồm các số như “twice”, “three times”, “four times”, v.v.
  • Có thể sử dụng “much” hoặc “many” trước “as” để thay thế cho “multiple numbers”.

So sánh không cân xứng:

  • Cấu trúc: S + V + be + Adj/ Adv + too + Adj/ Adv + for + N/ pronoun to + V.

Ví dụ:

The water is too hot for me to swim. (Nước quá nóng để tôi bơi.)

The book is too difficult for him to understand. (Quyển sách quá khó để anh ấy hiểu.)

Lưu ý:

  • So sánh không cân xứng thường được sử dụng để diễn tả sự không phù hợp hoặc không thể xảy ra.
  • Có thể sử dụng “so” thay cho “too”.

So sánh tương phản:

  • Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + though/although + S + V + Adj/Adv.

Ví dụ:

He is tall though/ although his sister is short. (Anh ấy cao mặc dù em gái anh ấy thấp.)

She is intelligent though/although she doesn’t look like it. (Cô ấy thông minh mặc dù cô ấy không có vẻ như vậy.)

Lưu ý:

  • So sánh tương phản thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai chủ thể.
  • Có thể sử dụng “but” thay cho “though” hoặc “although”.

Một số lưu ý về dạng so sánh hơn của trạng từ

Các lưu ý về so sánh hơn của trạng từ
Các lưu ý về so sánh hơn của trạng từ

Về dấu hiệu nhận biết

So sánh hơn của trạng từ thường được sử dụng với các dấu hiệu sau:

  • “more”: Dùng cho trạng từ dài (có hai âm tiết trở lên)
  • “-er”: Dùng cho trạng từ ngắn (có một âm tiết)
  • “so sánh hơn”: Dùng cho tất cả các loại trạng từ

 Ví dụ:

Đối với trạng từ ngắn:

  • Fast (nhanh) -> Faster (nhanh hơn)
  • Hard (chăm chỉ) -> Harder (chăm chỉ hơn)
  • Late (muộn) -> Later (muộn hơn)

Đối với trạng từ dài:

  • Carefully (cẩn thận) -> More carefully (cẩn thận hơn)
  • Efficiently (hiệu quả) -> More efficiently (hiệu quả hơn)
  • Quickly (nhanh chóng) -> More quickly (nhanh chóng hơn)

Một số trường hợp đặc biệt:

Trạng từ có hai dạng so sánh:

  • Good (tốt) -> Better (tốt hơn) / Best (tốt nhất)
  • Bad (tệ) -> Worse (tệ hơn) / Worst (tệ nhất)
  • Far (xa) -> Farther (xa hơn) / Farthest (xa nhất)

So sánh hơn với “than”:

Cấu trúc: S + V + trạng từ so sánh hơn + than + O

Ví dụ:

He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai.)

She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)

Một số lỗi thường gặp:

  • Dùng “-er” cho trạng từ dài.
  • Dùng “more” cho trạng từ ngắn.
  • Không sử dụng “than” khi so sánh hai chủ thể.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Viết dạng so sánh hơn của các trạng từ sau:

  1. Fast (nhanh)
  2. Carefully (cẩn thận)
  3. Slowly (chậm)
  4. Loudly (to)
  5. Early (sớm)

Đáp án:

  1. Faster (nhanh hơn)
  2. More carefully (cẩn thận hơn)
  3. More slowly (chậm hơn)
  4. More loudly (to hơn)
  5. Earlier (sớm hơn)

Bài 2: Chọn dạng so sánh phù hợp trong ngoặc đơn:

  1. She speaks English (fluently, more fluently) than her brother.
  2. He runs (fast, faster) than anyone else in the class.
  3. They arrived (late, later) than we expected.
  4. I can swim (well, better) than you.
  5. This book is (interesting, more interesting) than that one.

Đáp án:

  1. more fluently
  2. faster
  3. later
  4. better
  5. more interesting

Bài 3: Viết lại câu sau sử dụng so sánh hơn:

  1. He drives slowly. His brother drives even slower.
  2. She speaks English fluently. I speak English more fluently than her.
  3. They arrived early. We arrived even earlier than them.
  4. This book is interesting. That book is more interesting than this one.
  5. He runs fast. I run faster than him.

Đáp án:

  1. His brother drives more slowly than he does.
  2. I speak English more fluently than she does.
  3. We arrived even earlier than they did.
  4. That book is more interesting than this one.
  5. I run faster than he does.

Bài 4: So sánh hai người bạn của bạn về một khía cạnh nào đó sử dụng so sánh hơn.

Ví dụ:

  • My friend, Lan, is more outgoing than my other friend, Mai. She loves talking to new people and making friends.
  • My friend, Nam, is more studious than my other friend, Minh. He always spends hours studying every day.

Bài 5: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng so sánh hơn với trạng từ để mô tả một sự thay đổi nào đó.

Ví dụ:

  • As I get older, I realize that time passes more quickly than ever before. I used to think that a year was a long time, but now it seems to fly by.
  • The more I learn about the world, the more I realize how little I know. There is so much to learn and experience, and it is exciting to think about all the possibilities.

Kết luận:

Trong tiếng Anh, so sánh hơn của trạng từ là một khía cạnh quan trọng để biểu đạt mức độ hoặc tần suất của một hành động hoặc tình trạng so với một mức độ khác. Bằng cách sử dụng các quy tắc và cấu trúc phù hợp, người học có thể truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt. Trong nhiều trường hợp, so sánh hơn của trạng từ được thể hiện bằng cách thêm hậu tố “-er” hoặc sử dụng từ “more” trước trạng từ.

Một số trạng từ và tính từ có các dạng so sánh đặc biệt không tuân theo quy tắc chung, bao gồm “good” (tốt), “bad” (xấu), “far” (xa), và nhiều hơn nữa. Ngoài các cấu trúc chính thống, còn có các dạng so sánh đặc biệt khác như so sánh bằng nhau, so sánh kép, và so sánh không ngừng, giúp bổ sung đa dạng và sâu sắc cho việc diễn đạt ý nghĩa. Sử dụng đúng cấu trúc và từ ngữ trong so sánh hơn của trạng từ là cực kỳ quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả.

Tóm lại, việc hiểu và áp dụng các quy tắc và dạng so sánh hơn của trạng từ là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Điều này giúp người học truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang