Trong tiếng Anh, Suitable là một tính từ mang ý nghĩa là thích hợp hoặc sự phù hợp giữa một chủ thể và một đối tượng nào đó. Vậy cách sử dụng tính từ này ra sao? Suitable đi với giới từ gì? Nếu bạn đang băn khoăn với những câu hỏi trên, hãy cùng Anh Ngữ PEP tìm hiểu đáp án qua bài viết sau đây.
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa tính từ suitable trong tiếng Anh

“Suitable” (phiên âm UK /ˈsuː.tə.bəl/ /ˈsjuː.tə.bəl/ US /ˈsuː.t̬ə.bəl/) là một tính từ có nghĩa là phù hợp, cùng quan điểm. Nó được sử dụng để miêu tả một đối tượng, một hành động hoặc một điều kiện phù hợp với một mục đích cụ thể hoặc với một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
This job is suitable for someone with experience in customer service. (Công việc này phù hợp với một người có kinh nghiệm trong dịch vụ khách hàng)
I need to find a suitable apartment before I start my new job. (Tôi cần tìm một căn hộ phù hợp trước khi bắt đầu công việc mới của mình.)
The dress you’re wearing is not suitable for a job interview. (Chiếc váy mà bạn đang mặc không phù hợp cho một buổi phỏng vấn việc làm)
Các từ có chung gốc từ với suitable
Từ vựng | Phiên âm | Cách sử dụng | Ví dụ |
Suitability (n) | /ˌsuːtəˈbɪləti/ | Được sử dụng để chỉ tính phù hợp hoặc thích hợp của một đối tượng, một hành động hoặc một điều kiện với một mục đích, nhóm người cụ thể. | We need to assess the suitability of this product for our target market. (Chúng ta cần đánh giá tính phù hợp của sản phẩm này với thị trường mục tiêu của chúng ta) |
Suit (v) | /suːt/ | Mang ý nghĩa là phù hợp hoặc thích hợp với một mục đích hay một dịp cụ thể. | This tie doesn’t really suit my shirt.(Cà-vạt này không phù hợp với áo sơ mi của tôi.) |
Suited (adj) | /ˈsuːtɪd/ | Mang nghĩa là phù hợp, thích hợp hoặc thích đáng. Được sử dụng để miêu tả một đối tượng hoặc hành động được thiết kế hoặc một mục đích, nhóm người cụ thể. | This outfit is well-suited for a job interview.
(Bộ trang phục này phù hợp cho một buổi phỏng vấn việc làm) |
Suitably (adv) | /ˈsuːtəbli/ | Dùng để bổ nghĩa cho câu mang thể hiện sự phù hợp, thích đáng. | This room was suitably decorated for the party. (Căn phòng này được trang trí phù hợp cho buổi tiệc) |
Unsuitability (n) | /ˌʌnˌsuːtəˈbɪləti/ | Thể hiện sự không phù hợp, thích ứng. | The unsuitability of the climate for farming has forced many farmers to move to other regions. (Khí hậu không thích hợp cho canh tác đã buộc nhiều nông dân phải chuyển đến các vùng khác) |
Unsuitably (adv) | /ʌnˈsuːtəbli/ | Không thích ứng, khó phù hợp | She dressed unsuitably for the formal event. (Cô ấy mặc quần áo không phù hợp cho sự kiện trang trọng) |
Unsuited (adj) | /ʌnˈsuːtɪd/ | Không thích hợp, không hợp với điều gì | He felt unsuited for the job after the first week. (Anh ấy cảm thấy không phù hợp cho công việc sau một tuần đầu tiên) |
Unsuitable (adj) | /ʌnˈsuːtəbl/ | Không thích hợp, không hợp với điều gì | He was considered unsuitable for the position due to his lack of experience
(Anh ấy bị coi là không phù hợp cho vị trí đó vì thiếu kinh nghiệm). |
Suitable đi với giới từ gì?

- Giới từ To: được sử dụng khi muốn diễn tả sự phù hợp hoặc thích hợp của một vật, một sự việc hoặc một hành động với một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
– The book is suitable to children aged 8 – 12. (Quyển sách phù hợp với trẻ em từ 8 đến 12 tuổi.)
– This dress is suitable to wear to the wedding. (Chiếc váy này phù hợp để mặc đến đám cưới.)
- Giới từ for: được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm của một đối tượng, sản phẩm, dịch vụ,… phù hợp hoặc thích hợp với một sự việc nào đó
Ví dụ:
– The job is not suitable for someone who dislikes working with people. (Công việc này không phù hợp cho những người không thích làm việc với người khác.)
– The venue is suitable for hosting a large conference. (Địa điểm này phù hợp để tổ chức một hội nghị lớn.)
Vậy, cả hai giới từ “to” và “for” đều được sử dụng kèm với tính từ “Suitable”. “Suitable to” được sử dụng khi đề cập đến một động từ nguyên mẫu hoặc một sự vật. Còn “Suitable for” được dùng để nhắc đến động từ Ving hoặc đề cập đến một người.
Ví dụ:
– This job is suitable to his skills and personality (Công việc này phù hợp với kỹ năng và tính cách của anh ta).
– The job requires someone with experience in sales, so it’s not suitable for a recent graduate. (Công việc yêu cầu người có kinh nghiệm bán hàng, vì vậy nó không phù hợp cho những người mới tốt nghiệp.)
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cả hai giới từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau, ví dụ: “This book is suitable for/ to children”.
- Giới từ as: được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của một đối tượng, dịch vụ nào đó,… thích hợp làm điều gì.
Ví dụ:
– This coat is suitable as a winter coat. (Chiếc áo khoác này phù hợp như một chiếc áo khoác đông.)
– This knife is suitable as a kitchen knife. (Cái dao này phù hợp như một cái dao bếp.)
Bài viết liên quan: Different đi với giới từ gì?
Tổng hợp các động từ và trạng từ sử dụng với Suitable
Các động từ thường sử dụng với Suitable
- Be suitable: sự phù hợp, thích ứng, tương thích
- Become suitable: trở nên phù hợp
- Consider suitable: xem xét phù hợp
- Deem suitable: cho rằng phù hợp
- Make suitable: làm cho phù hợp
- Find suitable: tìm thấy phù hợp
- Prove suitable: chứng tỏ phù hợp
- Ensure suitable: đảm bảo phù hợp
Các trạng từ thường sử dụng với Suitable
- Suitably: một cách phù hợp, thích hợp
- Appropriately: một cách thích hợp, phù hợp
- Perfectly: một cách hoàn hảo
- Ideally: một cách lý tưởng
- Appositely: một cách chính xác, đúng đắn
Tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suitable
Các từ đồng nghĩa với Suitable
Từ đồng nghĩa & ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Appropriate (thích hợp, phù hợp, chấp nhận được) | The company has strict policies regarding appropriate behavior in the workplace. (Công ty có chính sách nghiêm ngặt về hành vi phù hợp trong nơi làm việc.) |
Fitting (phù hợp, thích hợp cho một dịp cụ thể) | The new sofa is fitting for the living room. (Chiếc ghế sofa mới phù hợp cho phòng khách.) |
Adequate (đầy đủ, thỏa đáng) | Her performance in the interview was adequate to get the job. (Phần thi của cô ấy trong buổi phỏng vấn đủ để giành được công việc.) |
Advisable (Nên làm, thích hợp điều gì đó) | The doctor said it would be advisable to quit smoking for the sake of my health. (Bác sĩ nói rằng nên từ bỏ hút thuốc vì lợi ích cho sức khỏe của tôi.) |
Applicable (Tương xứng, phù hợp với thứ gì đó) | The discount code is only applicable for orders over $50. (Mã giảm giá chỉ áp dụng cho đơn hàng trên 50 đô la) |
In keeping with (như mong đợi, phù hợp, thích ứng trong trường hợp cụ thể) | The new policy is in keeping with the company’s values. (Chính sách mới phù hợp với giá trị của công ty.) |
Các từ trái nghĩa với Suitable
Từ trái nghĩa | Ví dụ minh họa |
Inappropriate: không phù hợp, tương thích về một điều gì đó | It’s inappropriate to make jokes about someone’s appearance. (Không phù hợp để đùa về ngoại hình của ai đó.) |
Inadequate: không đủ, không thỏa đáng | Their preparation for the competition was inadequate to achieve good results. (Sự chuẩn bị cho cuộc thi của họ là không đủ để đạt được kết quả tốt) |
Unfit: không thích hợp, không đủ tư cách | He is unfit to participate in the race due to poor health. (Anh ta không đủ sức khỏe để tham gia vào cuộc đua.) |
Bài tập vận dụng với suitable
Bài tập 1: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- This course is ____ beginners with no prior knowledge.
- This color is not ____ my complexion.
- This job is not ____ someone with a fear of heights.
- This material is not ____ hot temperatures.
- This movie is ___ the book it’s based on.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng bằng cách sử dụng suitable, suitably, suitability, suited, unsuitable
- This dress is not ____ for the wedding.
- The job was ____ challenging for her skill set.
- He dressed ____ for the interview in a suit and tie.
- The movie was ____ for all ages.
- The car was not ____ for off-road driving.
Đáp án
Bài tập 1:
- suitable for
- suitable to
- suitable for
- suitable for
- suitable to
Bài tập 2:
- suitable
- unsuitably
- suitably
- suitable
- suited
Trên đây là những chia sẻ của PEP English giúp các bạn sử dụng tính từ suitable trong tiếng Anh một cách chính xác nhất. Các bạn đừng quên truy cập website: https://pep.edu.vn để cùng PEP học tiếng Anh mỗi ngày nhé!