Bạn có băn khoăn tiếng Anh lớp 8 gồm những chủ điểm từ vựng gì không? Hãy điểm qua các kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 8 một cách có hệ thống và hiệu quả cùng Anh ngữ Quốc tế PEP ngay nhé.
Nội dung bài viết
ToggleVai trò của từ vựng tiếng Anh lớp 8
Kiến thức tiếng Anh lớp 8 cung cấp cho học sinh những chủ điểm từ vựng mang tính nền tảng, giúp thiết lập hệ thống kiến thức tiếng Anh vững vàng cho học sinh về sau.
Nếu ví việc học tiếng Anh giống như xây một ngôi nhà thì từ vựng tiếng Anh là nền tảng và khung của ngôi nhà. Nhờ có phần móng và khung vững chắc, ngôi nhà có thể được xây dựng cao hơn và tất nhiên, có thể thêm bớt hoặc cơi nới thêm các chi tiết thiết kế và ngược lại.
Để làm điều này, trước tiên bạn phải xây dựng một nền tảng và một bộ khung thật chắc chắn. Việc học tốt từ vựng môn tiếng Anh ở lớp 8 sẽ giúp bạn xây dựng được nền móng vững chắc này cho quá trình học tốt tiếng Anh của bạn sau này.
Các chủ đề từ vựng trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8
Trong chương trình tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học các chủ điểm tương đương với các unit như sau:
- Unit 1. Leisure Activities – Hoạt Động Giải Trí
- Unit 2. Life In The Countryside – Cuộc Sống Ở Vùng Quê
- Unit 3. Peoples Of Vietnam – Dân Tộc Việt Nam
- Unit 4. Our Customs And Traditions – Phong Tục Và Truyền Thống Của Chúng Ta
- Unit 5. Festivals In Vietnam – Lễ Hội Ở Việt Nam
- Unit 6. Folks Tales – Truyện Dân Gian
- Unit 7. Pollution – Ô Nhiễm
- Unit 8. English Speaking Countries – Những Quốc Gia Nói Tiếng Anh
- Unit 9. Natural Disasters – Thảm Họa Thiên Nhiên
- Unit 10. Communication – Giao Tiếp
- Unit 11. Science And Technology – Khoa Học Và Công Nghệ
- Unit 12. Life On Other Planets – Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác
>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc & mẫu giới thiệu về bản thân tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách mới
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES – Hoạt động giải trí
Trong unit 1, học sinh sẽ được học những từ vựng và kỹ năng tiếng Anh giúp trình bày ý kiến, sở thích của bản thân về các hoạt động giải trí trong thời gian rảnh rỗi.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 1 – sách tiếng Anh lớp 8:
- adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
- addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
- beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
- bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
- communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
- community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
- craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
- craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
- cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
- detest (v) /dɪˈtest/: ghét
- DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
- don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
- hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
- hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì
- It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
- join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
- leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
- leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
- leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
- netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
- people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
- relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
- satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
- socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
- weird (adj) /wɪəd/: kì cục
- window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
- virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE – Cuộc sống ở vùng quê
Trong unit 2, học sinh sẽ được học thêm vốn từ vựng tiếng Anh để miêu tả về cuộc sống nơi thôn quê và sử dụng được một số chủ điểm ngữ pháp như cấu trúc câu so sánh để miêu tả những thay đổi ở các vùng quê.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 2 – sách tiếng Anh lớp 8:
1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
2 brave (adj) /breɪv/: can đảm
3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền
8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt
15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ
21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM – Dân tộc Việt Nam
Trong unit 3, học sinh sẽ được tìm hiểu chủ đề các dân tộc ở Việt Nam, mở rộng vốn từ vựng về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 3 – sách tiếng Anh lớp 8:
- ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
- basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
- complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
- costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
- curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
- custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
- diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
- diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
- ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc
- ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc
- ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
- gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
- heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
- hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
- insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
- majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
- minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
- multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
- recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
- shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
- speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
- stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
- terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
- tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
- unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
- waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS – Phong tục và truyền thống của chúng ta
Trong unit 4, học sinh sẽ được tìm hiểu chủ đề các dân tộc ở Việt Nam, mở rộng vốn từ vựng về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 4 – sách tiếng Anh lớp 8:
- accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
- break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
- clockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
- compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
- course (n) /kɔːs/: món ăn
- cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
- filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
- host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
- hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
- generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
- offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
- oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
- palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
- pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
- prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
- reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
- sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
- sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
- social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
- spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
- spray (v) /spreɪ/: xịt
- spread (v) /spred/: lan truyền
- table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
- tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
- unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
- upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
- You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!
UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM – Lễ hội ở Việt Nam
Trong unit 5, học sinh sẽ được tìm hiểu kiến thức xã hội và vốn từ vựng về các lễ hội truyền thống của Việt Nam. Đồng thời, học sinh được luyện tập vốn ngữ pháp để có thể sử dụng đa dạng các loại câu và luyện các kỹ năng nghe nói đọc viết.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 5 – sách tiếng Anh lớp 8:
- anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
- archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
- carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)
- ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ
- clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay
- commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm
- command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
- companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
- defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại
- emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế
- float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi
- gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)
- rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm
- incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang
- invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược
- joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
- lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
- offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
- procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước
- preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
- ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
- royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
- regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận
- scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan
- worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai
UNIT 6. FOLKS TALES – Truyện dân gian
Trong unit 6, học sinh sẽ được tìm hiểu kiến thức về những bài học từ truyện cổ tích, truyện dân gian, ngụ ngôn và truyền thuyết của Việt Nam và các nước trên thế giới. Bộ từ vựng cung cấp trong sách tiếng Anh lớp 8 – unit 6 sẽ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng thường xuất hiện trong các câu truyện dân gian, có thể đọc hiểu truyện, sáng tác truyện và trao đổi về các tác phẩm yêu thích.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 6 – sách tiếng Anh lớp 8:
- brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
- Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
- cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác
- cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
- dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng
- emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế
- evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
- fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
- fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
- fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
- folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
- fox (n) /fɒks/: con cáo
- generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
- giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
- glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
- hare (n) /heə(r)/: con thỏ
- knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ
- legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
- lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử
- mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
- ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
- princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa
- tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
- wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
- wolf (n) /wʊlf/: con chó sói
- woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi
UNIT 7. POLLUTION – Ô nhiễm
Trong unit 7, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết và nâng cao nhận thức về vấn đề ô nhiễm môi trường, một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện nay.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 7 – sách tiếng Anh lớp 8:
- affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
- algae (n) /ˈældʒiː/: tảo
- aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
- billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
- blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
- cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
- cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
- come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
- contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
- contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
- dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
- earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
- effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
- fine (v) /faɪn/: phạt tiền
- float (v) /f əʊt/: nổi
- groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
- hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
- illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
- litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
- measure (v) /ˈmeʒə/: đo
- non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
- permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
- point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
- poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
- pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
- radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
- radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
- thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
- untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
- visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES – Những quốc gia nói tiếng Anh
Trong unit 8, học sinh sẽ được học bộ từ vựng về vấn đề con người và đặc trưng điển hình của các quốc gia nói Tiếng Anh thông qua các bài từ vựng, nghe, nói, đọc và viết cung cấp trong sách giáo khoa.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 8 – sách tiếng Anh lớp 8:
- Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
- absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
- accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
- awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
- cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
- ghost (n) /ɡəʊst/ ma
- haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
- icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
- kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
- koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
- kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
- legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
- loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
- official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
- parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
- puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
- schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
- Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
- state (n) /steɪt/ bang
- unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt
UNIT 9. NATURAL DISASTERS – Thảm họa thiên nhiên
Trong unit 9, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết mà còn nâng cao nhận thức về vấn đề thảm họa thiên nhiên, một vấn đề đang ngày càng gia tăng cả về quy mô lẫn cường độ ở rất nhiều nơi trên thế giới.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 9 – sách tiếng Anh lớp 8:
- accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
- bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
- collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
- damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
- disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
- drought (n) /draʊt/: hạn hán
- earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
- erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
- eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
- evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
- forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
- homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
- mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
- put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
- rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
- rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
- scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
- shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
- tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
- trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
- tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
- typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
- victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
- volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
- volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
UNIT 10. COMMUNICATION – Giao tiếp
Trong unit 10, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề hình thức giao tiếp cũng như một số công nghệ giao tiếp. Đồng thời, học sinh được luyện tập vốn ngữ pháp về thời tương lai tiếp diễn, các động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” và củng cố các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo chủ đề bài học.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 10 – sách tiếng Anh lớp 8:
- body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
- communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
- communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
- communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
- cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
- cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
- chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
- face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
- interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
- landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
- language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
- message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
- multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
- netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
- non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
- smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
- snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
- social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
- telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
- text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
- verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
- video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY – Khoa học và công nghệ
Trong unit 11, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề khoa học và công nghệ.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 11 – sách tiếng Anh lớp 8:
- archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
- become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
- benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
- cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
- discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
- enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
- explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
- field (n) /fiːld/: lĩnh vực
- improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
- invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
- light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn
- oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
- patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
- precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
- quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
- role (n) /rəʊl/: vai trò
- science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
- scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
- solve (v) /sɒlv/: giải quyết
- steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
- support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
- technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
- technical (adj) /ˈteknɪkl/
- technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
- technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
- transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
- underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
- yield (n) /jiːld/: sản lượng
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS – Cuộc sống trên hành tinh khác
Trong unit 12, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề tự nhiên và vũ trụ – một lĩnh vực còn rất nhiều điều thú vị và bí ẩn cần khám phá, thông qua các bài từ vựng, nghe, nói, đọc và viết.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 12 – sách tiếng Anh lớp 8:
- accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
- adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
- alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
- experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
- danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
- flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
- galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
- Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
- Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
- messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
- Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
- NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
- Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
- outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
- planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
- poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
- Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
- solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
- space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
- stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
- surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
- trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
- terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
- trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
- UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
- uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
- Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
- weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
>>> Cập Nhật Thêm: Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng, các dạng bài tập
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề LEISURE ACTIVITIES – Hoạt động giải trí
Question 1: I don’t mind window ___________ if you like.
A. shop
B. shopping
C. to shop
D. shopped
Question 2: The young use ___________ to socialize on the internet.
A. netlingo
B. activity
C. event
D. centre
Question 3: We need a craft ___________ to do dome DIYs.
A. kit
B. street
C. bracelet
D. leisure
Question 4: What is your favorite ___________ activity?
A. cultural
B. leisure
C. hooked
D. addicted
Question 5: Anna wants to ___________ the team so much.
A. join
B. hang
C. detest
D. relax
Đáp án:
Question 1: Đáp án B
Giải thích: window shopping: đi chơi ngắm đồ ngoài cửa hàng.
Dịch: Tôi không ngại đi chơi ngắm đồ ngoài cửa hàng.
Question 2: Đáp án A
Giải thích: netlingo: ngôn ngữ dùng trên mạng
Dịch: Mọi người dùng ngôn ngữ mạng để giao tiếp tạo mối quan hệ trên mạng.
Question 3: Đáp án A
Giải thích: craft kit: bộ đồ thủ công
Dịch: Chúng tôi cần 1 bộ đồ thủ công để làm các sản phẩm thủ công.
Question 4: Đáp án B
Giải thích: leisure activity: hoạt động thư giãn
Dịch: Hoạt động giải trí ưa thích của bạn là gì?
Question 5: Đáp án A
Giải thích: join the team: tham gia vào nhóm
Dịch: Anna rất muốn tham gia vào nhóm.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề LIFE IN THE COUNTRYSIDE – Cuộc sống ở vùng quê
Question 1: Farmers work in __________ fields.
A.paddy
B. candy
C. foody
D. funny
Question 2: He wants to become a __________ motorist in the future.
A.dancing
B. racing
C.herding
D. drawing
Question 3: Nomadic gers are built in __________ pasture.
A.big
B. loud
C.vast
D. long
Question 4: If you ask __________ people, they will tell you the way to Gobi Highlands.
A. national
B. clothing
C. local
D. generous
Question 5: Have you ever seen a buffalo-drawn __________.
A. cart
B. herd
C. cattle
D. ger
Đáp án:
Question 1: Đáp án A
Giải thích: paddy field: cánh đồng lúa
Dịch: Các bác nông dân làm việc trên cánh đồng lúa.
Question 2: Đáp án B
Giải thích: racing motorist: người lái ô tô đua
Dịch: Anh ấy muốn trở thành người lái ô tô đua trong tương lai.
Question 3: Đáp án C
Giải thích: vast pasture: đồng cỏ rộng lớn
Dịch: Các căn lều của người du mục được xây trên những đồng cỏ rộng lớn.
Question 4: Đáp án C
Giải thích: local: thuộc về địa phương
Dịch: Nếu bạn hỏi người dân bản địa, họ sẽ chỉ bạn đường đến cao nguyên Gobi.
Question 5: Đáp án A
Giải thích: buffalo-drawn cart: xe trâu kéo
Dịch: Bạn đã nhìn thấy cái xe trâu kéo bao giờ chưa?
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề PEOPLES OF VIETNAM – Dân tộc Việt Nam
Question 1: The __________ minority peoples have their own customs and traditions.
A. ethnic
B. cultural
C. basic
D. diverse
Question 2: What is the __________ of the smallest ethnic group?
A. ancestor
B. group
C. majority
D. population
Question 3: Ao dai is the __________ dress of Vietnamese people.
A. major
B. special
C. traditional
D. ethnic
Question 4: If you go to Da Lat, you should try some __________ of people here.
A. specialties
B. customs
C. costumes
D. shawls
Question 5: The items on __________ in the Museum of Ethnology are very interesting.
A. worship
B. display
C. diversity
D. heritage
Đáp án:
Question 1: Đáp án A
Giải thích: cụm từ “ethnic minority”: dân tộc thiểu số
Dịch: Các dân tộc thiểu số có phong tục và truyền thống riêng.
Question 2: Đáp án D
Giải thích: population of N: dân số của…
Dịch: Dân số của nhóm dân tộc ít người nhất là bao nhiêu?
Question 3: Đáp án C
Giải thích: traditional: truyền thống
Dịch: Áo dài là trang phục truyền thống của người Việt.
Question 4: Đáp án A
Giải thích: specialties: món đặc sản
Dịch: Nếu bạn đến Đà Lạt, bạn nên thử các món ăn đặc sản của con người nơi đây.
Question 5: Đáp án B
Giải thích: cụm từ “on display”: được đem ra trưng bày
Dịch: Các đồ được đem trưng bày trong Bảo tàng Dân tộc học rất thú vị.
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về những chủ điểm từ vựng tiếng Anh lớp 8. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay trung tâm để được tư vấn cụ thể nhé.