Hotline: 0865.961.566

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách mới theo từng Unit đầy đủ nhất

Bạn có băn khoăn tiếng Anh lớp 8 gồm những chủ điểm từ vựng gì không? Hãy điểm qua các kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 8 một cách có hệ thống và hiệu quả cùng Anh ngữ Quốc tế PEP ngay nhé.

Vai trò của từ vựng tiếng Anh lớp 8

Kiến thức tiếng Anh lớp 8 cung cấp cho học sinh những chủ điểm từ vựng mang tính nền tảng, giúp thiết lập hệ thống kiến thức tiếng Anh vững vàng cho học sinh về sau.

Nếu ví việc học tiếng Anh giống như xây một ngôi nhà thì từ vựng tiếng Anh là nền tảng và khung của ngôi nhà. Nhờ có phần móng và khung vững chắc, ngôi nhà có thể được xây dựng cao hơn và tất nhiên, có thể thêm bớt hoặc cơi nới thêm các chi tiết thiết kế và ngược lại.

Để làm điều này, trước tiên bạn phải xây dựng một nền tảng và một bộ khung thật chắc chắn. Việc học tốt từ vựng môn tiếng Anh ở lớp 8 sẽ giúp bạn xây dựng được nền móng vững chắc này cho quá trình học tốt tiếng Anh của bạn sau này.

Vai trò của từ vựng tiếng Anh lớp 8
Vai trò của từ vựng tiếng Anh lớp 8

Các chủ đề từ vựng trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8

Trong chương trình tiếng Anh 8, học sinh sẽ được học các chủ điểm tương đương với các unit như sau:

  • Unit 1. Leisure Activities – Hoạt Động Giải Trí
  • Unit 2. Life In The Countryside – Cuộc Sống Ở Vùng Quê
  • Unit 3. Peoples Of Vietnam – Dân Tộc Việt Nam
  • Unit 4. Our Customs And Traditions – Phong Tục Và Truyền Thống Của Chúng Ta
  • Unit 5. Festivals In Vietnam – Lễ Hội Ở Việt Nam
  • Unit 6. Folks Tales – Truyện Dân Gian
  • Unit 7. Pollution – Ô Nhiễm
  • Unit 8. English Speaking Countries – Những Quốc Gia Nói Tiếng Anh
  • Unit 9. Natural Disasters – Thảm Họa Thiên Nhiên
  • Unit 10. Communication – Giao Tiếp
  • Unit 11. Science And Technology – Khoa Học Và Công Nghệ
  • Unit 12. Life On Other Planets – Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác

>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc & mẫu giới thiệu về bản thân tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách mới

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES – Hoạt động giải trí

Trong unit 1, học sinh sẽ được học những từ vựng và kỹ năng tiếng Anh giúp trình bày ý kiến, sở thích của bản thân về các hoạt động giải trí trong thời gian rảnh rỗi.

tiếng anh lớp 8 unit 1
UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES – Hoạt động giải trí

Tổng hợp những từ vựng trong unit 1 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
  2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
  3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
  4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
  5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
  6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
  7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
  8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
  9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
  10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét
  11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
  12. don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
  13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
  14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì
  15. It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
  16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
  17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
  18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
  19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
  20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
  21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
  22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
  23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
  24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
  25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục
  26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
  27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE – Cuộc sống ở vùng quê

Trong unit 2, học sinh sẽ được học thêm vốn từ vựng tiếng Anh để miêu tả về cuộc sống nơi thôn quê và sử dụng được một số chủ điểm ngữ pháp như cấu trúc câu so sánh để miêu tả những thay đổi ở các vùng quê.

tiếng anh lớp 8 unit 2
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE – Cuộc sống ở vùng quê

Tổng hợp những từ vựng trong unit 2 – sách tiếng Anh lớp 8:

1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong

2 brave (adj) /breɪv/: can đảm

3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc

5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy

6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện

7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền

8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng

10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt

15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục

18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ

21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)

22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM – Dân tộc Việt Nam

Trong unit 3, học sinh sẽ được tìm hiểu chủ đề các dân tộc ở Việt Nam, mở rộng vốn từ vựng về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc.

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM – Dân tộc Việt Nam

Tổng hợp những từ vựng trong unit 3 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
  2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
  3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
  4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
  5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
  6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
  7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
  8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
  9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc
  10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc
  11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
  12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
  13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
  14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
  15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
  16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
  17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
  18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
  19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
  20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
  21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
  22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
  23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
  24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
  25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
  26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS – Phong tục và truyền thống của chúng ta

Trong unit 4, học sinh sẽ được tìm hiểu chủ đề các dân tộc ở Việt Nam, mở rộng vốn từ vựng về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc.

UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS – Phong tục và truyền thống của chúng ta

Tổng hợp những từ vựng trong unit 4 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
  2. break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
  3. clockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
  4. compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
  5. course (n) /kɔːs/: món ăn
  6. cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
  7. filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
  8. host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
  9. hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
  10. generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
  11. offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
  12. oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
  13. palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
  14. pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
  15. prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
  16. reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
  17. sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
  18. sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
  19. social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
  20. spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
  21. spray (v) /spreɪ/: xịt
  22. spread (v) /spred/: lan truyền
  23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
  24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
  25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
  26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
  27. You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM – Lễ hội ở Việt Nam

Trong unit 5, học sinh sẽ được tìm hiểu kiến thức xã hội và vốn từ vựng về các lễ hội truyền thống của Việt Nam. Đồng thời, học sinh được luyện tập vốn ngữ pháp để có thể sử dụng đa dạng các loại câu và luyện các kỹ năng nghe nói đọc viết.

UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM – Lễ hội ở Việt Nam

Tổng hợp những từ vựng trong unit 5 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm
  2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm
  3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang)
  4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ
  5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay
  6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm
  7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh
  8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành
  9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại
  10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế
  11. float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi
  12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc)
  13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm
  14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang
  15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược
  16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ
  17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông
  18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật
  19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước
  20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn
  21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)
  22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình
  23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận
  24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan
  25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai

UNIT 6. FOLKS TALES – Truyện dân gian

Trong unit 6, học sinh sẽ được tìm hiểu kiến thức về những bài học từ truyện cổ tích, truyện dân gian, ngụ ngôn và truyền thuyết của Việt Nam và các nước trên thế giới. Bộ từ vựng cung cấp trong sách tiếng Anh lớp 8 – unit 6 sẽ giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng thường xuất hiện trong các câu truyện dân gian, có thể đọc hiểu truyện, sáng tác truyện và trao đổi về các tác phẩm yêu thích.

UNIT 6. FOLKS TALES – Truyện dân gian

Tổng hợp những từ vựng trong unit 6 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ
  2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật
  3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác
  4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo
  5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng
  6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế
  7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức
  8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn
  9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên
  10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích
  11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian
  12. fox (n) /fɒks/: con cáo
  13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi
  14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ
  15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy
  16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ
  17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ
  18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết
  19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử
  20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn
  21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh
  22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa
  23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa
  24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác
  25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói
  26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

UNIT 7. POLLUTION – Ô nhiễm

Trong unit 7, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết và nâng cao nhận thức về vấn đề ô nhiễm môi trường, một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện nay.

UNIT 7. POLLUTION – Ô nhiễm

Tổng hợp những từ vựng trong unit 7 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
  2. algae (n) /ˈældʒiː/: tảo
  3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
  4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời
  5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
  6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
  7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
  8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
  9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
  10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
  11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
  12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
  13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
  14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
  15. float (v) /f əʊt/: nổi
  16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
  17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
  18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
  19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
  20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
  21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
  22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
  23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
  24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
  25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
  27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
  28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
  29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
  30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES – Những quốc gia nói tiếng Anh

Trong unit 8, học sinh sẽ được học bộ từ vựng về vấn đề con người và đặc trưng điển hình của các quốc gia nói Tiếng Anh thông qua các bài từ vựng, nghe, nói, đọc và viết cung cấp trong sách giáo khoa.

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES – Những quốc gia nói tiếng Anh

Tổng hợp những từ vựng trong unit 8 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
  2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
  3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
  4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
  5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
  6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma
  7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
  8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
  9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
  10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
  11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
  12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
  13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
  14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
  15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
  16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
  17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
  18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
  19. state (n) /steɪt/ bang
  20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt

UNIT 9. NATURAL DISASTERS – Thảm họa thiên nhiên

Trong unit 9, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết mà còn nâng cao nhận thức về vấn đề thảm họa thiên nhiên, một vấn đề đang ngày càng gia tăng cả về quy mô lẫn cường độ ở rất nhiều nơi trên thế giới.

UNIT 9. NATURAL DISASTERS – Thảm họa thiên nhiên

Tổng hợp những từ vựng trong unit 9 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
  2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
  3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
  4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
  5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
  6. drought (n) /draʊt/: hạn hán
  7. earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
  8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
  9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
  10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
  11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng
  12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
  13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
  14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
  15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
  16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
  17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
  18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
  19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
  20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
  21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
  22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
  23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
  24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa
  25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

UNIT 10. COMMUNICATION – Giao tiếp

Trong unit 10, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề hình thức giao tiếp cũng như một số công nghệ giao tiếp. Đồng thời, học sinh được luyện tập vốn ngữ pháp về thời tương lai tiếp diễn, các động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” và củng cố các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo chủ đề bài học.

UNIT 10. COMMUNICATION – Giao tiếp

Tổng hợp những từ vựng trong unit 10 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
  2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
  3. communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
  4. communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp
  5. cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá
  6. cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng
  7. chat room (n) /tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng)
  8. face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
  9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/: tương tác
  10. landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn
  11. language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ
  12. message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng
  13. multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện
  14. netiquette (n) /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
  15. non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó
  16. smart phone (n) /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh
  17. snail mail (n) /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
  18. social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội
  19. telepathy (n) /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm
  20. text (n, v) /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản
  21. verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói
  22. video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY – Khoa học và công nghệ

Trong unit 11, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề khoa học và công nghệ.

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY – Khoa học và công nghệ

Tổng hợp những từ vựng trong unit 11 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. archaeology (n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
  2. become a reality (v) /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
  3. benefit (n, v) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
  4. cure (v) /kjʊə/: chữa khỏi
  5. discover (v) /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
  6. enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/: to lớn
  7. explore (v) /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
  8. field (n) /fiːld/: lĩnh vực
  9. improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
  10. invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh ra
  11. light bulb (n) /laɪt bʌlb/: bóng đèn
  12. oversleep (v) /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
  13. patent (n, v) /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
  14. precise (adj) /prɪˈsaɪs/: chính xác
  15. quality (n) /ˈkwɒləti/: chất lượng
  16. role (n) /rəʊl/: vai trò
  17. science (n) /ˈsaɪəns/: khoa học
  18. scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học
  19. solve (v) /sɒlv/: giải quyết
  20. steam engine (n) /stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước
  21. support (n, v) /səˈpɔːt/: ủng hộ
  22. technique (n) /tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật
  23. technical (adj) /ˈteknɪkl/
  24. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ
  25. technological (adj) /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật
  26. transform (v) /trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi
  27. underground (adj, adv) /ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm
  28. yield (n) /jiːld/: sản lượng

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS – Cuộc sống trên hành tinh khác

Trong unit 12, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề tự nhiên và vũ trụ – một lĩnh vực còn rất nhiều điều thú vị và bí ẩn cần khám phá, thông qua các bài từ vựng, nghe, nói, đọc và viết.

tiếng anh lớp 8 unit 12
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS – Cuộc sống trên hành tinh khác

Tổng hợp những từ vựng trong unit 12 – sách tiếng Anh lớp 8:

  1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
  2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
  3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
  4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
  5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
  6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
  7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
  8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
  9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
  10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
  11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
  12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
  13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
  14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
  15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
  16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
  17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
  18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
  19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
  20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
  21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
  22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
  23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
  24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
  25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
  26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
  27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
  28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

>>> Cập Nhật Thêm: Câu điều kiện loại 2: Cấu trúc, cách dùng, các dạng bài tập

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 8

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề LEISURE ACTIVITIES – Hoạt động giải trí

Question 1: I don’t mind window ___________ if you like.

A. shop

B. shopping

C. to shop

D. shopped

Question 2: The young use ___________ to socialize on the internet.

A. netlingo

B. activity

C. event

D. centre

Question 3: We need a craft ___________ to do dome DIYs.

A. kit

B. street

C. bracelet

D. leisure

Question 4: What is your favorite ___________ activity?

A. cultural

B. leisure

C. hooked

D. addicted

Question 5: Anna wants to ___________ the team so much.

A. join

B. hang

C. detest

D. relax

Đáp án:

Question 1: Đáp án B

Giải thích: window shopping: đi chơi ngắm đồ ngoài cửa hàng.

Dịch: Tôi không ngại đi chơi ngắm đồ ngoài cửa hàng.

Question 2: Đáp án A

Giải thích: netlingo: ngôn ngữ dùng trên mạng

Dịch: Mọi người dùng ngôn ngữ mạng để giao tiếp tạo mối quan hệ trên mạng.

Question 3: Đáp án A

Giải thích: craft kit: bộ đồ thủ công

Dịch: Chúng tôi cần 1 bộ đồ thủ công để làm các sản phẩm thủ công.

Question 4: Đáp án B

Giải thích: leisure activity: hoạt động thư giãn

Dịch: Hoạt động giải trí ưa thích của bạn là gì?

Question 5: Đáp án A

Giải thích: join the team: tham gia vào nhóm

Dịch: Anna rất muốn tham gia vào nhóm.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề LIFE IN THE COUNTRYSIDE – Cuộc sống ở vùng quê

Question 1: Farmers work in __________ fields.

A.paddy

B. candy

C. foody

D. funny

Question 2: He wants to become a __________ motorist in the future.

A.dancing

B. racing

C.herding

D. drawing

Question 3: Nomadic gers are built in __________ pasture.

A.big

B. loud

C.vast

D. long

Question 4: If you ask __________ people, they will tell you the way to Gobi Highlands.

A. national

B. clothing

C. local

D. generous

Question 5: Have you ever seen a buffalo-drawn __________.

A. cart

B. herd

C. cattle

D. ger

Đáp án:

Question 1: Đáp án A

Giải thích: paddy field: cánh đồng lúa

Dịch: Các bác nông dân làm việc trên cánh đồng lúa.

Question 2: Đáp án B

Giải thích: racing motorist: người lái ô tô đua

Dịch: Anh ấy muốn trở thành người lái ô tô đua trong tương lai.

Question 3: Đáp án C

Giải thích: vast pasture: đồng cỏ rộng lớn

Dịch: Các căn lều của người du mục được xây trên những đồng cỏ rộng lớn.

Question 4: Đáp án C

Giải thích: local: thuộc về địa phương

Dịch: Nếu bạn hỏi người dân bản địa, họ sẽ chỉ bạn đường đến cao nguyên Gobi.

Question 5: Đáp án A

Giải thích: buffalo-drawn cart: xe trâu kéo

Dịch: Bạn đã nhìn thấy cái xe trâu kéo bao giờ chưa?

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề PEOPLES OF VIETNAM – Dân tộc Việt Nam
Question 1: The __________ minority peoples have their own customs and traditions.
A. ethnic
B. cultural
C. basic
D. diverse

Question 2: What is the __________ of the smallest ethnic group?
A. ancestor
B. group
C. majority
D. population

Question 3: Ao dai is the __________ dress of Vietnamese people.
A. major
B. special
C. traditional
D. ethnic

Question 4: If you go to Da Lat, you should try some __________ of people here.
A. specialties
B. customs
C. costumes
D. shawls

Question 5: The items on __________ in the Museum of Ethnology are very interesting.
A. worship
B. display
C. diversity
D. heritage

Đáp án:

Question 1: Đáp án A

Giải thích: cụm từ “ethnic minority”: dân tộc thiểu số

Dịch: Các dân tộc thiểu số có phong tục và truyền thống riêng.

Question 2: Đáp án D

Giải thích: population of N: dân số của…

Dịch: Dân số của nhóm dân tộc ít người nhất là bao nhiêu?

Question 3: Đáp án C

Giải thích: traditional: truyền thống

Dịch: Áo dài là trang phục truyền thống của người Việt.

Question 4: Đáp án A

Giải thích: specialties: món đặc sản

Dịch: Nếu bạn đến Đà Lạt, bạn nên thử các món ăn đặc sản của con người nơi đây.

Question 5: Đáp án B

Giải thích: cụm từ “on display”: được đem ra trưng bày

Dịch: Các đồ được đem trưng bày trong Bảo tàng Dân tộc học rất thú vị.

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về những chủ điểm từ vựng tiếng Anh lớp 8. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay trung tâm để được tư vấn cụ thể nhé.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top