Useful đi với giới từ gì, cấu trúc và cách sử dụng tính từ này ra sao là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh. Để biết chính xác được câu trả lời, hãy cùng Anh ngữ Quốc tế PEP khám phá và tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleUseful là gì?
Theo từ điển Cambridge, useful là một adjective (tính từ) có phiên âm UK là /ˈjuːs.fəl/ và US là /ˈjuːs.fəl/. Tính từ này có nghĩa là “effective, helping you to do or achieve something”, được dịch ra là: hữu hiệu, giúp bạn làm hoặc đạt được điều gì đó. Hiểu một cách đơn giản, useful là có ích, bổ ích, hữu ích, hữu dụng, dùng được.
Một vài ví dụ với useful:
- Do the lessons serve any useful purpose? (Các bài học có phục vụ cho mục đích hữu ích nào không?)
- A good cutting board is probably one of the most useful things you can have in the kitchen. (Một cái thớt tốt có lẽ là một trong những thứ hữu ích nhất bạn có thể có trong nhà bếp.)
![Useful là gì?](https://pep.edu.vn/wp-content/uploads/2023/12/Useful-di-voi-gioi-tu-gi-2.jpg)
Các word family của useful
Mặc dù useful giữ vai trò là một tính từ ở trong câu, nhưng trong một vài ngữ cảnh khác, chúng ta bắt buộc phải biến đổi nó thành một từ loại khác. Cùng tìm hiểu một số từ loại khác của useful nhé!
- Động từ use
Động từ được sử dụng phổ biến của useful trong tiếng Anh là use, có phiên âm theo UK là /juːz/ và được hiểu theo nghĩa là sử dụng, áp dụng hoặc dùng.
Ex: This dress has been used – could you get me a clean one? (Chiếc váy này đã được sử dụng – bạn có thể lấy cho tôi một chiếc khác sạch hơn được không?)
- Danh từ use
Bên cạnh việc đóng vai trò là một động từ, trong một số trường hợp khác use còn có thể là một danh từ, với ý nghĩa là công năng, công dụng, việc sử dụng.
Ex: Microwaves have many different uses in the kitchen. (Lò vi sóng có nhiều công dụng khác nhau trong nhà bếp.)
Ngoài danh từ use, chúng ta còn có danh từ usefulness /ˈjuːs.fəl.nəs/, được dịch ra là sự hữu dụng, sự tiện ích hoặc sự tiện dụng.
Ex: My mother thought that this hair dryer has outlived its usefulness. (Mẹ tôi cho rằng cho rằng chiếc máy sấy tóc này đã không còn hữu dụng nữa.)
- Tính từ used
Ngoài tính từ useful, trong tiếng Anh chúng ta còn dễ dàng bắt gặp tính từ khác là used /juːzd/ có nghĩa là cũ, không mới.
Ex: Jack could only afford a used car. (Jack chỉ có thể mua một chiếc xe đã qua sử dụng.)
- Danh từ usefulness: tính hữu dụng, tính hữu ích
Ví dụ: The usefulness of this chair is undeniable. (Công dụng của chiếc ghế này là không thể phủ nhận.)
- Danh từ uselessness: tính vô dụng, tính vô ích
Ví dụ: The uselessness of this information in the forum is clear. (Sự vô dụng của thông tin này ở trên diễn đàn là rõ ràng.)
- Tính từ useless: vô dụng, vô ích
Ví dụ: A useless piece of information is one that has no value. (Một thông tin vô dụng là một thông tin không có giá trị.)
- Tính từ usable: có thể sử dụng được, có thể dùng được
Ví dụ: A usable product is one that can be used without problems. (Một sản phẩm có thể sử dụng được là một sản phẩm có thể được sử dụng mà không gặp vấn đề gì.)
- Tính từ unusable: không thể sử dụng được, không thể dùng được
Ví dụ: An unusable machine is one that is broken. (Một máy móc không thể sử dụng được là một máy móc bị hỏng.)
Useful đi với giới từ gì?
![Useful đi với giới từ gì?](https://pep.edu.vn/wp-content/uploads/2023/12/Useful-di-voi-gioi-tu-gi-3.jpg)
- Useful + giới từ for
Khi tính từ useful kết hợp với giới từ for sẽ mang nghĩa có lợi cho một ai đó hoặc một điều gì đó.
Cấu trúc: Useful + for + somebody/ something
Ex: The teacher needs to make students aware of the importance of learning that is useful for them. (Giáo viên cần làm cho học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc học tập có ích cho các em.)
- Useful + giới từ in
Cấu trúc useful in thường được dùng để nhấn mạnh việc hữu ích trong việc gì đó.
Công thức: Useful + in + danh từ/ cụm danh từ
Ex: Classifying students is very useful in teaching. (Việc phân loại học sinh rất hữu ích trong việc giảng dạy.)
- Useful + giới từ to
Khi kết hợp useful kết hợp với to sẽ dùng để mô tả việc điều gì đó sẽ hữu ích cho ai hoặc cái gì.
Cấu trúc: Useful + to + danh từ/ cụm danh từ
Ex: Make sure that content is interesting and useful to the targeted audience. (Đảm bảo rằng nội dung đó thú vị và hữu ích cho đối tượng mục tiêu.)
>>> Bài viết cùng chủ đề: Absent đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Jack is highly useful …… the establishment, not so much to the republic.
- She will take up an activity useful……. the Community and at the same time conducive to her integral personal growth.
- His bravado may impress his wife but not useful ….. the emancipation of the people.
- The system is useful….. the production of a large mass of routine work.
- However, these later meetings are extremely useful…… terms of thinking about structure.
Đáp án tham khảo:
- to
- to
- for
- for
- in
![Bài tập vận dụng và đáp án](https://pep.edu.vn/wp-content/uploads/2023/12/Useful-di-voi-gioi-tu-gi-4.jpg)
Từ đồng nghĩa với useful
Tránh trường hợp trùng lặp hoặc gây nhàm chán khi sử dụng quá nhiều từ useful trong một câu, một đoạn hoặc một bài, bạn có thể tham khảo và dùng một số từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
helpful | /ˈhelpfəl/ | hữu ích |
valuable | /ˈvaly(o͞o)əb(ə)l/ | có giá trị |
worthwhile | /ˌwərTHˈ(h)wīl/ | đáng giá |
informative | /inˈfôrmədiv/ | nhiều thông tin |
functional | /ˈfəNG(k)SH(ə)n(ə)l/ | có chức năng |
utilitarian | /yo͞oˌtiləˈterēən/ | vị lợi |
handy | /ˈhandē/ | tiện dụng |
efficient | /əˈfiSHənt/ | có hiệu quả |
Như vậy, qua những chia sẻ trên đây của Anh ngữ Quốc tế PEP ắt hẳn chúng ta đã giải đáp được thắc mắc useful đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao. Lưu ngay những cấu trúc trên và luyện tập mỗi ngày để đạt điểm mọi bài kiểm tra cũng như giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn nhé! Chúc các bạn thành công!