Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày chắc hẳn chúng ta đã từng bắt gặp cụm từ account for. Cụm từ account for được hiểu là chiếm, giải thích cái gì đó. Mặc dù được sử dụng khá phổ biến thế nhưng khi được hỏi nhiều người không biết cách sử dụng chính xác cụm từ này là gì? Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết sau đây của Anh ngữ PEP nhé!
Nội dung bài viết
ToggleAccount for là gì?
Cụm từ account for được tạo nên từ hai thành phần chính đó là động từ account và giới từ for. Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, từ account for có phiên âm /əˈkaʊnt/ và giữ vai trò là một phrasal verb trong câu. Account for là cụm từ mang rất nhiều tầng ý nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh để sử dụng. Account for sẽ mang 2 nghĩa chính sau đây.
- Giải thích, thanh minh về một sự việc hay tình huống nào đó.
- Chiếm hoặc giữ bao nhiêu…(%)
Ví dụ:
- “When analyzing the budget, we need to account for unexpected expenses.” (Khi phân tích ngân sách, chúng ta cần tính đến các chi phí không mong đợi.)
- “The police asked the suspect to account for his whereabouts during the time of the crime.” (Cảnh sát yêu cầu nghi phạm giải thích nơi ở của mình trong thời gian xảy ra tội ác.)
Cấu trúc và cách sử dụng của account for
Account for + sth
Cấu trúc account for + sth thường có cách sử dụng là để giải thích hoặc nói đến nguyên nhân của một vấn đề hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- “The increase in demand for renewable energy can account for the growth of the solar power industry.” (Sự tăng cầu về năng lượng tái tạo có thể giải thích sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng mặt trời.)
- “Improper waste management practices account for much of the pollution in our oceans.” (Các phương pháp quản lý rác thải không đúng cách là nguyên nhân chính của nhiều ô nhiễm trong đại dương của chúng ta.)
Ngoài ra, cấu trúc account for + sth còn dùng để nói về sự chiếm tỷ lệ bao nhiêu hoặc khối lượng riêng biệt nào đó.
Ví dụ:
- Vegetarian options account for 30% of the menu at the new restaurant.” (Các lựa chọn chay chiếm 30% trên menu của nhà hàng mới.)
- “Exports of electronics account for a significant portion of the country’s GDP.” (Xuất khẩu điện tử chiếm một phần đáng kể của GDP của đất nước.)
Account for + sth/ sb
Cấu trúc account for + sth/ sb thường có cách sử dụng là để nói về một cá nhân hay một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The accountant needs to account for all expenses incurred during the business trip. (Kế toán viên cần phải báo cáo tất cả các chi phí phát sinh trong chuyến công tác.)
- As a teacher, you must account for the different learning styles of your students. (Là một giáo viên, bạn phải xem xét các phong cách học tập khác nhau của học sinh của mình.)
Account for + sth to
Cấu trúc “account for + sth to” thường được sử dụng để mô tả việc giải thích hoặc báo cáo cho một cá nhân hoặc một tổ chức cụ thể về một vấn đề, sự việc hoặc một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
- “The manager needs to account for the project progress to the board of directors.” (Giám đốc cần phải báo cáo tiến độ dự án cho hội đồng quản trị.)
- “The student must account for her absences to the school administration.” (Học sinh phải giải thích về việc vắng mặt của mình cho ban quản lý của trường.)
Các cách sử dụng khác của account for
- Account for được dùng để nói đến việc bắn hạ được bao nhiêu trong môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, hoặc bóng chày.
Ví dụ: The star player accounted for half of the team’s total points in the basketball game. (Cầu thủ nổi tiếng đã ghi được một nửa tổng số điểm của đội trong trận đấu bóng rổ
- Account for được dùng để nói đến việc ghi chép lại số tiền đã chi tiêu.
Ví dụ:”The accountant needs to account for all the expenses incurred during the business trip.” (Kế toán viên cần phải ghi chép lại tất cả các chi phí phát sinh trong chuyến công tác.)
Trên đây, là cấu trúc và cách dùng của cụm từ account for mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp nhất trong các bài thi viết hay trong cuộc trò chuyện, giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với account for
Dưới đây, Anh ngữ PEP sẽ cung cấp đến bạn những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của account for.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây, là 7 từ đồng nghĩa bạn sẽ thường xuyên bắt gặp nhất, chúng có ý nghĩa gần và sát với account for.
STT | Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Explain | Thanh minh, giải thích | Could you please explain how the new software works? (Bạn có thể giải thích cách hoạt động của phần mềm mới được không?) |
2 | Represent | Tiêu biểu, thay mặt, đại diện | The blue color on the map represents the rivers, while the green represents the forests.(Màu xanh trên bản đồ đại diện cho các con sông, trong khi màu xanh lá cây đại diện cho các khu rừng.) |
3 | Resolve | Giải quyết, phân giải | The team met to resolve the conflict between two departments. (Đội ngũ đã họp để giải quyết xung đột giữa hai phòng ban.) |
4 | Total | Tổng cộng | The total cost of the project is estimated to be $1.5 million.(Tổng chi phí của dự án được ước tính là 1,5 triệu đô la.) |
5 | Justify | Biện minh, biện hộ | “The defendant’s lawyer tried to justify his client’s actions by arguing that they were done in self-defense.”
(Luật sư của bị cáo cố gắng giải thích hành động của khách hàng bằng cách lập luận rằng hành động đó là để tự vệ.) |
6 | Comprise | Bao gồm, bao hàm | The committee is comprised of experts from various fields.” (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.) |
7 | Clarify | Làm sáng tỏ, dễ hiểu | Could you please clarify the instructions? I’m not sure what exactly we’re supposed to do. (Bạn có thể làm rõ các hướng dẫn được không? Tôi không chắc chắn chúng ta nên làm gì cụ thể.) |
Từ trái nghĩa với account for
- Ignore: Bỏ qua, phớt lờ
Ví dụ: She chose to ignore his advice, which led to disastrous consequences (Cô ấy chọn bỏ qua lời khuyên của anh ấy, điều này dẫn đến hậu quả thảm khốc.)
- Neglect: Sa thải, lơ là
Ví dụ: The company neglected to account for inflation when planning their budget. (Công ty đã sa thải không tính đến lạm phát khi lập kế hoạch ngân sách của họ.)
- Disregard: Bỏ qua, coi nhẹ
Ví dụ: The student disregarded the instructions and completed the assignment incorrectly. (Học sinh bỏ qua hướng dẫn và hoàn thành bài tập một cách không đúng.)
- Overlook: Bỏ sót
Ví dụ: The investigation overlooked crucial evidence that could have changed the outcome. (Cuộc điều tra bỏ sót bằng chứng quan trọng có thể đã thay đổi kết quả.)
- Exclude: Loại trừ
Ví dụ: The report excluded several important factors that should have been taken into consideration. (Báo cáo loại trừ một số yếu tố quan trọng mà nên được xem xét.)
- Omit: Làm lơ, bỏ qua
Ví dụ: The author omitted certain details from the story, leaving readers puzzled. (Tác giả đã bỏ qua một số chi tiết từ câu chuyện, khiến độc giả bối rối.)
- Dismiss: Bác bỏ
Ví dụ: The manager dismissed the employee’s concerns without considering their validity. (Người quản lý đã bác bỏ những lo ngại của nhân viên mà không xem xét tính hợp lý của chúng.)
- Overrule: Không chấp nhận, từ chối
Ví dụ: The judge overruled the objection raised by the defense attorney. (Thẩm phán đã từ chối đối phó phản đối của luật sư bào chữa.)
- Deny: Từ chối
Ví dụ: The suspect denied any involvement in the crime despite overwhelming evidence against him. (Nghi phạm từ chối mọi liên quan đến tội ác mặc dù có bằng chứng áp đảo chống lại anh ta.)
- Invalidate: Vô hiệu hóa, hủy bỏ
Ví dụ: The new evidence presented in court invalidated the previous witness testimony. (Bằng chứng mới được trình bày tại tòa hủy bỏ bằng chứng chứng sự trước đó.)
Thành ngữ phổ biến với account for
Bên cạnh, tìm hiểu về ý nghĩa, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cụm động từ account for thì chúng ta nên tìm hiểu thêm các thành ngữ thường hay gặp nhất của cụm từ này.
- Be held to account (Bị chịu trách nhiệm hoặc bị yêu cầu giải thích):
Ví dụ: As a public official, you will be held to account for your actions. (Là một quan chức công cộng, bạn sẽ bị yêu cầu chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
- Account for oneself (Giải thích hoặc báo cáo về hành động của mình):
Ví dụ: During the meeting, each team member had to account for oneself. (Trong cuộc họp, mỗi thành viên nhóm phải giải thích về hành động của mình.)
- Take into account (Xem xét hoặc tính đến một yếu tố hoặc một số lượng):
Ví dụ: When planning the budget, we need to take into account all possible expenses. (Khi lập kế hoạch ngân sách, chúng ta cần xem xét tất cả các chi phí có thể có.)
- Hold someone to account (Đòi hỏi hoặc yêu cầu ai phải chịu trách nhiệm):
Ví dụ: The company shareholders are demanding to hold the CEO to account for the financial losses. (Các cổ đông của công ty đang đòi hỏi giữ nguyên giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về các tổn thất tài chính.)
- Account for something (Giải thích hoặc tạo ra lý do cho điều gì đó):
Ví dụ: The report aims to account for the decline in sales over the past quarter. (Báo cáo nhằm mục đích giải thích sự suy giảm doanh số bán hàng trong quý vừa qua.)
- Be accounted for (Được xem xét hoặc tính đến trong một tình huống nào đó):
Ví dụ: All expenses have been accounted for in the budget proposal. (Tất cả các chi phí đã được tính đến trong đề xuất ngân sách.)
- Account for the time (Giải thích hoặc ghi nhận sự sử dụng thời gian của mình):
Ví dụ: During the interview, the candidate was asked to account for the time spent at their previous job. (Trong cuộc phỏng vấn, ứng viên được yêu cầu giải thích về thời gian đã làm việc ở công việc trước đó của họ.)
Phân biệt điểm giống và khác nhau giữa account for với explain
Có rất nhiều bạn khi học tiếng Anh bị nhầm lẫn giữa account for với explain. Mặc dù, hai từ này có nghĩa tương tự giống nhau nhưng nó vẫn có sự khác biệt trong cách sử dụng.
- Giống nhau: Account for với explain đều mang ý nghĩa là giải thích một vấn đề hoặc thông tin cụ thể nào đó.
- Khác nhau:
Điểm khác nhau | account for | explain |
Hoàn cảnh sử dụng | Được sử dụng với tính chất khai báo hay báo cáo với người hỏi. Ví dụ như dùng để cấp dưới báo cáo với cấp trên. | Được dùng tự do và thoải mái hơn. Có thể sử dụng từ này để giải thích trình bày về các vấn đề. |
Ngữ điệu | Thường mang tính nghiêm chỉnh, chắc chắn và tuân thủ theo đúng nguyên tắc, trình tự của cuộc trò chuyện. | Ngữ điệu bình thường, nhẹ nhàng không quá nhấn nhá hay trang trọng. |
Ví dụ minh họa | – As the project manager, I need to account for the progress to the senior management.(Là quản lý dự án, tôi cần phải báo cáo về tiến độ cho cấp quản lý cao hơn.)
– The financial analyst must account for the budget discrepancies to the director of finance. (Nhà phân tích tài chính phải giải trình về sự không nhất quán trong ngân sách cho giám đốc tài chính |
– Can you please explain why our website traffic has decreased this month? (Bạn có thể giải thích tại sao lượng truy cập vào trang web của chúng ta đã giảm trong tháng này không?)
– The teacher asked the student to explain their reasoning behind the answer they provided. (Giáo viên yêu cầu học sinh giải thích cách suy luận của họ đằng sau câu trả lời mà họ cung cấp.) |
Qua bài viết trên đây các bạn đã cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu account for là gì? Cấu trúc và các sử dụng của account for. Hãy áp dụng những kiến thức đã tìm hiểu ở bài viết này vào trong bài thi và trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Cuối cùng, chúc bạn sẽ đạt kết quả thật cao trong kỳ thi sắp tới và xây dựng được nền tảng tiếng anh vững chắc.