Khi muốn diễn tả cảm xúc ngạc nhiên trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng tính từ surprise. Vậy bạn đã biết surprised đi với giới từ gì chưa? Surprised + giới từ at, by hay with? Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giải đáp và chia sẻ nhiều kiến thức hữu ích cho bạn, cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleSurprised là gì?
Trong từ điển Cambridge, tính từ surprised được phiên âm là /səˈpraɪzd/, với định nghĩa là feeling or showing surprise because something has happens that you did not expect. (cảm thấy hoặc thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó xảy ra mà bạn không mong đợi)
Một vài ví dụ của tính từ surprised như:
- My mom was very surprised at my good academic results. (Mẹ tôi đã rất ngạc nhiên về kết quả học tập tốt của tôi.)
- David’s surprised to see his girlfriend here. (David đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy bạn gái của anh ấy ở đây.)
Các lớp nghĩa của Surprise khi vừa là danh từ & động từ
Bản chất của tính từ surprised là xuất phát từ động từ surprise. Một số từ loại khác của surprise như:
1. Động từ Surprise
Cũng giống như tính từ surprised, động từ surprise mang nghĩa là tạo sự bất ngờ, ngạc nhiên. Một vài cấu trúc thường gặp khi đi với surprise như:
- S + surprise + to + V(inf)
- S + surprise + tân ngữ + V-ing
- S+ surprise + that + mệnh đề.
Theo các cấu trúc trên đây, động từ surprise thường đi với giới từ to và sau đó sẽ cộng với động từ nguyên thể.
For example: It doesn’t surprise him that his mother doesn’t allow them to get married. (Điều đó không khiến anh ấy ngạc nhiên khi mà mẹ anh ấy không cho phép họ cưới nhau.)
2. Danh từ Surprise
Khi đóng vai trò là một danh từ trong câu, surprise sẽ được dịch ra là một sự việc nào đó đầy bất ngờ hoặc là cảm giác ngạc nhiên bởi một điều gì đó.
Ex: He wants it to be a surprise. So, don’t tell Mary he has arranged a proposal party for her. (Anh ấy muốn tạo ra điều bất ngờ, nên đừng ai nói với Mary là anh ấy đang sắp xếp một buổi tiệc cầu hôn cho cô ấy.)
Surprised đi với giới từ gì?
- Surprised + giới từ at
Đây là cấu trúc được sử dụng khi chủ thể bị bất ngờ bởi một hành động hoặc một sự việc nào đó.
Ex: My daughter was surprised at her best friend’s sudden moves to a different school. (Con gái tôi bị bất ngờ vị bạn thân của nó đột ngột chuyển đến một ngôi trường khác.)
- Surprised + giới từ by
Cấu trúc này được dùng khi một ai đó bị bất ngờ, ngạc nhiên vì một điều gì đó không mong đợi.
Ex: My friends and I were surprised by the sudden storm during our picnic. (Bạn của tôi và tôi bị bất ngờ bởi trận bão đột ngột trong chuyến picnic của chúng tôi.)
- Surprised + giới từ with
Mẫu câu này được tác giả dùng khi có ý muốn đưa ra một sự lựa chọn đầy bất ngờ hoặc tặng một món quà cho ai đó.
Ex: On our anniversary, I was surprised with a big gift from my husband. (Vào ngày kỷ niệm, tôi bị bất ngờ với món quà lớn từ chồng của tôi.)
Bài viết cùng chuyên mục: Impressed đi với giới từ gì?
- Surprised + giới từ about
Cấu trúc này dùng để diễn tả một ai đó cảm thấy bất ngờ trước một sự kiện, thông tin mới nào đó mà họ không được biết trước.
Ex: The staff was surprised about the news of the firm’s dissolution. (Nhân viên khá bất ngờ về tin tức công ty giải thể.)
- Surprised đi với giới từ to
Ngoài các trường hợp kể trên, khi tính từ surprised đi với giới từ to sẽ dùng để mô phỏng về việc ai đó bị bất ngờ bởi họ không hề mong đợi một kết quả nhất định.
Ex: I was very surprised to find out that he had proposed to me at the party. (Tôi bị bất ngờ khi biết rằng anh ấy đã cầu hôn tôi trong bữa tiệc.)
Cách sử dụng Surprised trong tiếng Anh
Bên cạnh những cấu trúc như ở phần trên của bài viết, tính từ này còn có một vài cấu trúc đặc biệt như sau:
- To be + surprised + to + Vinf/N
Khi sử dụng cấu trúc này, người đọc hoặc người nghe sẽ hiểu rằng chủ thể bị làm cho bất ngờ, ngạc nhiên khi thực hiện một việc nào đó.
Ví dụ: The professor was surprised to hear Annie quit the class. Because she’s a good student. (Giáo sư khá bất ngờ khi nghe tin Annie sẽ nghỉ học. Bởi vì cô ấy là một sinh viên giỏi.)
- Tobe + surprised + that + clause
Với cấu trúc này vẫn mang nghĩa là bị bất ngờ bởi điều gì đó, nhưng khác so với cấu trúc đầu tiên là sau surprised sẽ là một mệnh đề, gồm đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Ex: His daughter was surprised that it’s snowy yesterday. (Con gái của anh ấy rất bất ngờ vì ngày hôm qua tuyết rơi rất nhiều.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Để nắm chắc những lý thuyết ở trên, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP thực hành một vài bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án A, B or C:
1. My niece was surprised …… see the teacher
A. by
B. to
C. at
2. I’m very surprised …… the result I received.
A. of
B. about
C. at
3. My younger sister was surprised …. my reaction.
A. at
B. with
C. by
4. My mom was very surprised ….. my brother got married last week.
A. to
B. that
C. at
5. Mary was surprised …… his proposal party yesterday.
A. that
B. to
C. by
Đáp án tham khảo:
- B
- B
- A
- B
- C
Các từ đồng nghĩa với Surprised
Trong câu, nếu bạn không muốn lặp lại surprised có thêm tham khảo từ “amazed” đồng nghĩa dưới đây.
1. Xét về nghĩa của từ
Ngoài surprised, bạn cũng có thể sử dụng tính từ amazed (có phiên âm là əˈmāzd). Hai từ này khi đi trong câu đều mang nghĩa là sửng sốt, bất ngờ, ngạc nhiên.
Xét về mặt nghĩa, hai tính từ này đều có nghĩa tương đối giống nhau, nhưng với từ amazed sẽ thể hiện cảm xúc mãnh liệt hơn so với surprised. (very surprised).
Cùng xem qua một vài ví dụ dưới đây:
- His girlfriend was surprised by the sunrise. It’s gorgeous (Bạn gái của anh ấy rất ngạc nhiên bởi bình minh. Nó tuyệt đẹp.)
- His girlfriend was amazed at the sunrise. It’s gorgeous. (Bạn gái của anh ấy rất kinh ngạc bởi bình minh. Nó tuyệt đẹp.)
2. Xét về cách dùng
Nếu như surprised đi với các giới từ như: at, by, with, about and to, thì amazed sẽ chỉ đi với giới từ at hoặc by.
Cấu trúc:
- To be + amazed + by: ngạc nhiên, sửng sốt bởi một ai đó
- To be + amazed + at = to be surprised + at: ngạc nhiên, sửng sốt bởi một điều gì hoặc một ai đó.
Ex:
- The teacher was amazed by Leon at the school last day. (Cô giáo rất ngạc nhiên về Leon lúc ở trường ngày hôm qua.)
- My mom was amazed at my French speaking skill. (Mẹ tôi rất bất ngờ về kỹ năng nói tiếng Phát của tôi.)
Ngoài amazed, còn có một số các tính từ khác đồng nghĩa với surprised, cụ thể như sau:
STT | Từ đồng nghĩa với surprised | Phiên âm | Nghĩa của từ |
1 | aback | /əˈbæk/ | sửng sốt |
2 | aghast | /əˈɡɑːst/ | kinh hoàng |
3 | appalled | /əˈpɔːld/ | kinh hãi |
4 | ghost | /ɡəʊst/ | bóng ma |
5 | goggle-eyed | /ˌɡɒɡ.əlˈaɪd/ | mở to mắt vì bất ngờ bởi điều gì đó |
6 | horror | /ˈhɒr.ər/ | kinh dị |
7 | open-mouthed | /ˌəʊ.pənˈmaʊðd/ | miệng há hốc vì ngạc nhiên, sửng sốt |
8 | pearl-clutching | /ˈpɜːl ˌklʌtʃ.ɪŋ/ | phản ứng rất sốc |
9 | someone’s jaw drops (open) | idiom | ai đó há hốc mồm vì ngạc nhiên |
10 | agape | /əˈɡeɪp/ | miệng mở to vì ngạc nhiên |
11 | flabbergasted | /ˈflæb.ə.ɡɑː.stɪd/ | sửng sốt |
12 | gobsmacked | /ˈɡɒb.smækt/ | ngạc nhiên đến nỗi bạn không thể nói nên lời: |
13 | horror of horrors | idiom | nỗi kinh hoàng |
14 | open-eyed | /ˌəʊ.pənˈaɪd/ | mở to mắt vì cảm thấy khó tin |
15 | palpitation | /ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/ | tim đập nhanh vì quá bất ngờ |
16 | round-eyed | /ˌraʊndˈaɪd/ | đôi mắt mở to vì ngạc nhiên, sốc |
Trên đây là những thông tin để trả lời cho câu hỏi surprised đi với giới từ gì rồi & cách sử dụng của tính từ này trong tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích với các bạn đang học ngữ pháp, tìm hiểu tiếng Anh hoặc học giao tiếp. Có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến surprise hoặc kiến thức khác, đừng ngần ngại liên hệ với Anh ngữ Quốc tế PEP, chung tôi sẽ giải đáp tận tình.