Urge (phiên âm là /ɜːdʒ/) là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh thường được sử dụng để kêu gọi, thúc đẩy, hoặc giục ép ai đó làm điều gì đó. Bên cạnh chức năng là động từ, urge cũng có thể sử dụng như là một danh từ trong câu. Chính vì vậy, nhiều bạn sẽ khá bối rối, không biết sử dụng urge to v hay ving mới chính xác và đúng ngữ pháp. Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách sử dụng urge qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
ToggleUrge là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển tiếng Anh Cambridge, danh từ urge có nghĩa là “a strong wish, especially one that is difficult or impossible to control” – một mong muốn rất mạnh mẽ, đặc biệt là mong muốn khó khăn hoặc không thể kiểm soát được.
Cũng theo điển tiếng Anh Cambridge, động từ urge mang ý nghĩa “to strongly advise or try to persuade someone to do a particular thing” – mạnh mẽ đưa lời khuyên hoặc cố gắng thuyết phục ai đó làm một điều gì đó cụ thể.
Dưới đây là một vài ví dụ về urge:
- Jessica sudden urges to slap her boyfriend in his face. – Đột nhiên Jessica muốn tát vào mặt người yêu cô ấy.
- The teacher urged his students to complete their homework on time. – Thầy giáo thúc giục học sinh của mình hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn.
- The dogs were urged into fighting more fiercely by loud shouts from the crowd. – Những chú chó đã được thúc giục chiến đấu quyết liệt hơn bởi tiếng la hét lớn từ đám đông.
Urge to v hay ving?

Để trả lời cho câu hỏi urge to V hay Ving, Anh ngữ Quốc tế PEP xin giải đáp làes
- I felt the urge to laugh when he showed me his childhood picture. – Tôi cảm thấy buồn cười khi anh ấy cho tôi xem bức ảnh thời thơ ấu của anh ấy.
- Party leaders urged his to run for Congress. – Các nhà lãnh đạo đảng thúc giục ông ta tranh cử vào quốc hội.
- She couldn’t resist the urge to dance when they played her favorite songs. – Cô ấy không thể cưỡng lại cảm giác muốn nhảy múa khi họ chơi những bài hát yêu thích của cô.
- Despite being nervous, she had the urge to speak in front of the class. – Dù cảm thấy rất hồi hộp, cô vẫn muốn nói trước cả lớp.
- Nick had to fight the overwhelming urge to hug Sophia – Nick đã phải đấu tranh rất mạnh mẽ với thôi thúc muốn ôm lấy Sophia.
Tuy nhiên cũng có số ít các trường hợp urge có thể sử dụng với cấu trúc “urge + V-ing”. Cùng theo dõi ví dụ sau đây nhé:
The urge to smoke is very strong. (Cảm giác thôi thúc muốn hút thuốc rất mạnh mẽ.)
Trong ví dụ này, động từ “smoke” được sử dụng ở dạng gerund (smoking) vì nó là hành động mà người nói đang mô tả, đang diễn ra.
Tóm lại thì cấu trúc “urge + V-ing” được dùng ít phổ biến hơn so với cấu trúc “urge + to V” và thường được sử dụng trong những trường hợp cụ thể như đã nêu ở trên.
>>> Bài viết cùng chủ đề: Resist to v hay ving?
Cách sử dụng urge trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc thông dụng với urge, bạn hãy lưu lại để sử dụng về sau nhé!
- Cấu trúc Urge + O + to V
Cấu trúc này được sử dụng để thúc đẩy khuyến thích hoặc thuyết phục ai đó làm gì.
Ví dụ: Teacher Jon urged his students to read the book carefully before asking his any question – Thầy Jon thuyết phục học sinh đọc sách thật cẩn thận trước khi hỏi thầy bất kỳ câu hỏi nào.
- Cấu trúc Urge that + S + V
Cấu trúc này với urge được dùng để diễn đạt việc người nào đó muốn nhấn mạnh hoặc đề xuất điều gì.
Ví dụ: I urge that our company use the new plans to improve this situation – Tôi đề nghị công ty sử dụng những kế hoạch mới để cải thiện tình hình này.
- Cấu trúc Be Urged to V
Đây được xem là cấu trúc bị động của động từ urge dùng để diễn tả việc ai đó được khuyến khích hoặc bị thôi thúc làm gì đó.
Ví dụ: I was urged to confess with him – Tôi bị thôi thúc phải tỏ tình với anh ấy.
- Cấu trúc Urge forward something
Cấu trúc “urge forward something” được dùng để diễn đạt ý nghĩa “thúc đẩy, thúc giục điều gì đó”.
Ví dụ:The government urged forward the economic reforms. (Chính phủ thúc đẩy các cải cách kinh tế.)
- Cấu trúc urge (something) on someone
Cấu trúc “urge (something) on someone” được dùng để diễn đạt ý nghĩa “thúc giục ai đó làm gì” một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: The coach urged the players on to victory. (Huấn luyện viên thúc giục các cầu thủ giành chiến thắng.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Cùng PEP làm bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây để nắm vững cách dùng urge nhé!
1. Luna felt an overwhelming urge ….. someone about what had happened.
A. telling
B. to tell
C. told
2. He will never resist the urge ….. laugh.
A. to
B. for
C. at
D. on
3. She felt a strong urge ….. her true feelings to him.
A. to express
B. expressing
C. to being expressed
D. express
Đáp án: 1B, 2A, 3A.
Các cụm từ, thành ngữ với Urge trong tiếng Anh
Urge có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc và thành ngữ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa “thúc giục”, “khuyên nhủ”, “khích lệ”, “xúi giục”. PEP sẽ giúp bạn tổng hợp lại các cụm từ và thành ngữ này nhé!
Các cụm từ thông dụng với urge
- urge on: thúc giục, khuyến khích, thuyết phục ai đó chấp nhận cái gì.
Ví dụ: The coach urged on his players to win the game. (Huấn luyện viên thúc giục các cầu thủ giành chiến thắng trong trận đấu.)
- urge forward: thúc đẩy, thúc giục điều gì đó.
Ví dụ: The company urged forward the development of new products. (Công ty thúc đẩy phát triển các sản phẩm mới.)
- urge someone to do something: thúc giục ai đó làm gì.
Ví dụ: I urge you to stop smoking. (Tôi thúc giục bạn ngừng hút thuốc.)
- urge something on someone: thúc giục ai đó làm gì một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: The coach urged the players on to victory. (Huấn luyện viên thúc giục các cầu thủ giành chiến thắng.)
- urge someone to do something else: thúc giục ai đó làm gì khác.
Ví dụ: I urge you to consider a different career. (Tôi thúc giục bạn cân nhắc một nghề nghiệp khác.)
- urge someone to change something: thúc giục ai đó thay đổi điều gì đó.
Ví dụ: I urge you to change your diet. (Tôi thúc giục bạn thay đổi chế độ ăn uống của mình.)
- urge someone to reconsider something: thúc giục ai đó xem xét lại điều gì đó.
Ví dụ: I urge you to reconsider your decision. (Tôi thúc giục bạn xem xét lại quyết định của mình.)
- urge someone to think about something: thúc giục ai đó suy nghĩ về điều gì đó.
Ví dụ: I urge you to think about the consequences of your actions. (Tôi thúc giục bạn suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình.)
Các thành ngữ thông dụng với urge
- an irresistible urge: một cảm giác thôi thúc không thể cưỡng lại.
- an urge to do something: một cảm giác thôi thúc muốn làm gì.
- an urge to flee: một cảm giác thôi thúc muốn chạy trốn.
- an urge to vomit: một cảm giác buồn nôn.
- the urge to succeed: cảm giác thôi thúc muốn thành công.
- the urge for freedom: cảm giác thôi thúc muốn được tự do.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với urge

Sau khi đã nắm chắc cách dùng urge to V hay Ving, chúng ta cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với urge nhé.
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
advocate | əˈdʌvəkɪt | ủng hộ, bảo vệ |
advise | əˈdʌɪz | khuyên bảo, tư vấn |
coax | kɒks | dụ dỗ, thuyết phục |
entreat | ɪnˈtriːt | cầu xin, khẩn khoản |
exhort | ɪkˈzɔːt | khuyến khích, động viên |
impel | ɪmˈpel | thúc đẩy, xúi giục |
insist | ɪnˈsɪst | khăng khăng, nhất quyết |
persuade | pəˈsweɪd | thuyết phục, lay động |
prompt | prəʊmpt | thúc giục, xúi giục |
recommend | rɪˈkɒmˈmend | đề nghị, giới thiệu |
urge | ɜːdʒ | thúc giục, khuyến khích |
vindicate | ˈvɪndəkeɪt | biện minh, bênh vực |
warn | wɔːn | cảnh báo |
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa của từ |
discourage | dɪsˈkʌrɪdʒ | làm nhụt chí, ngăn cản |
forbid | fɔːˈbɪd | cấm, ngăn cấm |
hinder | ˈhɪndə | cản trở, ngăn trở |
oppose | əˈpəʊz | phản đối, chống lại |
prevent | prɪˈvɛnt | ngăn cản, ngăn chặn |
restrain | rɪˈstreɪn | kiềm chế, kìm hãm |
scold | skɔːld | mắng nhiếc, quở trách |
suppress | səˈpreʃ | dập tắt, bóp nghẹt |
thwart | θwɔːt | ngăn cản, phá hỏng |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức về cách sử dụng urge to V hay Ving cũng như học thêm được một số cấu trúc với động từ urge. Bạn hãy ghi nhớ và luyện tập để thành thạo cấu trúc này nhé, chúc các bạn thành công!