Trong tiếng Anh, “recommend” là một động từ có nghĩa là đề xuất hoặc khuyên bảo. Nó được dùng khi bạn muốn đề nghị ai đó làm điều gì hoặc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ, hoặc giải pháp nào đó. Và nếu các bạn còn chưa biết cách sử dụng động từ này thì cũng đừng quá lo lắng. Tất cả thông tin mà bạn cần sẽ được PEP English tổng hợp trong bài viết dưới đây!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa động từ recommend trong tiếng Anh
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, từ recommend có phiên âm /ˌrek·əˈmend/ và giữ vai trò là một động từ trong câu. Recommend được hiểu là “to suggest that someone or something would be good or suitable for a particular job or purpose, or to suggest that a particular action should be done”.
Hiểu nghĩa tiếng việt là “Để gợi ý rằng ai đó hoặc một cái gì đó sẽ tốt hoặc phù hợp với một công việc hoặc mục đích cụ thể, hoặc đề nghị rằng một hành động cụ thể nên được thực hiện”. Hay nói một cách ngắn gọn thì Recommend có nghĩa là khuyên bảo, đề cử hay giới thiệu.
Ví dụ:
- “I recommend that you start saving money for your retirement as soon as possible.” (Tôi khuyên bạn nên bắt đầu tiết kiệm tiền cho tuổi hưu càng sớm càng tốt.)
- “Based on your preferences, I recommend this book for your next read.” (Dựa trên sở thích của bạn, tôi đề xuất cuốn sách này cho lần đọc tiếp theo của bạn.)
Các từ có chung gốc từ với recommend
Dưới đây là một số từ có chung gốc từ với “recommend” trong tiếng Anh:
- Recommendation (n): Sự đề xuất, lời khuyên.
Ví dụ: “I followed her recommendation and applied for the job.” (Tôi đã làm theo đề xuất của cô ấy và nộp đơn xin việc.)
- Recommending (v): Hình thức hiện tại tiếp diễn hoặc động danh từ của “recommend.”
Ví dụ: “He is recommending a new strategy.” (Anh ấy đang đề xuất một chiến lược mới.)
- Recommended (adj): Được đề xuất, được khuyên.
Ví dụ: “This is a highly recommended book.” (Đây là một cuốn sách được đánh giá cao.)
- Recommender (n): Người đưa ra đề xuất, người khuyên.
Ví dụ: “She is a trusted recommender of good books.” (Cô ấy là một người đáng tin cậy trong việc đề xuất sách hay.)
Recommend to v hay ving?
Sau “recommend” có thể là cả “to V” và “V-ing”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt, cụ thể như sau:
1. Recommend + V-ing:
Ý nghĩa: Khuyên nhủ nên làm gì một cách chung chung, không đặc biệt dành cho ai.
Ví dụ:
Doctors recommend eating more vegetables. (Các bác sĩ khuyên nên ăn nhiều rau xanh.)
I recommend reading this book. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)
2. Recommend + to + V:
Ý nghĩa: Khuyên ai đó nên làm gì một cách cụ thể hơn.
Ví dụ:
I recommend you to see a doctor. (Tôi khuyên bạn nên đi khám bác sĩ.)
She recommended me to try this new restaurant. (Cô ấy giới thiệu tôi nên thử nhà hàng mới này.)
Để lựa chọn cách dùng phù hợp, bạn có thể căn cứ vào các yếu tố sau:
- Muốn nhấn mạnh hành động: Nếu muốn nhấn mạnh vào hành động, hãy dùng “V-ing”.
- Muốn chỉ rõ đối tượng: Nếu muốn chỉ rõ người được khuyên, hãy dùng “to + V”.
Tổng hợp các cấu trúc thông dụng với recommend trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: S + recommend + sb/ sth + to sb.
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để tiến cử, giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó cùng với một người nào đấy.
Ví dụ:
My colleague recommended this restaurant to me, and I must say, the food was exquisite. (Đồng nghiệp của tôi đã giới thiệu nhà hàng này cho tôi, và tôi phải nói rằng, đồ ăn thật tuyệt vời.)
The travel agent recommended a secluded beach resort to us for our honeymoon. (Nhân viên đại lý du lịch đã giới thiệu một khu nghỉ dưỡng biển hẻo lánh cho chúng tôi để đi trăng mật.)
Cấu trúc 2: S + recommend someone.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được dùng để nói đến ai đó với lời khen mang ý nghĩa tốt đẹp.
Ví dụ:
My professor recommended John for the scholarship because of his outstanding academic performance. (Giáo sư của tôi đã khuyến khích chọn John cho học bổng vì thành tích học thuật xuất sắc của anh ấy.)
The manager recommended Sarah for the promotion due to her exceptional leadership skills.(Quản lý đã đề xuất Sarah để thăng chức vì khả năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy.)
Cấu trúc 3: S + recommend + someone + to do sth.
Cách dùng: Cấu trúc này có ý nghĩa là đề nghị hay khuyên bảo một người nào đó mà điều đó có ích cho những người được khuyên và người nói cho rằng việc đó là đúng.
Ví dụ:
My doctor recommended that I incorporate regular exercise into my routine to improve my overall health. (Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi nên tích hợp việc tập thể dục đều đặn vào lịch trình hàng ngày để cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.)
I recommend that you save a portion of your income each month for emergencies; it’s a wise financial decision. (Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng cho các tình huống khẩn cấp; đó là một quyết định tài chính khôn ngoan.)
Cấu trúc 4: S + recommend + sb/ sth + for/ as + sth.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp bạn muốn tiến cử ai đó vào vị trí phù hợp và xứng đáng.
Ví dụ:
Our supervisor recommended Sarah for the position of team leader due to her excellent communication skills. (Người giám sát của chúng tôi đã tiến cử Sarah cho vị trí lãnh đạo nhóm vì kỹ năng giao tiếp xuất sắc của cô ấy.)
I highly recommend this software for streamlining your business operations; it’s been incredibly efficient for us. (Tôi rất khuyến khích phần mềm này để tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh của bạn; nó đã rất hiệu quả đối với chúng tôi.)
Cấu trúc 5: S + recommend + sth + to someone’s care
Cách dùng: Cấu trúc này mang ý nghĩa là muốn gửi điều gì đó đến sự chăm sóc của ai.
Ví dụ:
My friend recommended her favorite plant to my care while she went on vacation. (Bạn của tôi đã giới thiệu cây cỏ yêu thích của mình cho tôi chăm sóc trong khi cô ấy đi nghỉ.)
The doctor recommended the elderly patient to the nurse’s care to ensure he received proper attention and treatment. (Bác sĩ đã khuyến nghị bệnh nhân cao tuổi được chăm sóc bởi y tá để đảm bảo anh ấy nhận được sự chú ý và điều trị đúng đắn.)
Cấu trúc 6: S + recommend + sb + V-ing
Cách dùng: Giới thiệu cho ai đó làm việc gì, hay điều gì mà người nói cảm thấy thú vị hoặc bổ ích.
Ví dụ:
My mentor recommended me attending networking events to expand my professional connections. (Người hướng dẫn của tôi đã khuyên tôi tham dự các sự kiện mạng lưới để mở rộng mối quan hệ chuyên môn của mình.)
The nutritionist recommended her clients avoiding processed foods for better health. (Chuyên gia dinh dưỡng đã khuyên khách hàng của mình nên tránh các loại thực phẩm chế biến để cải thiện sức khỏe.)
Trên đây là 6 cấu trúc được sử dụng phổ biến của động từ recommend trong tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ các ngữ cảnh sử dụng để lựa chọn cấu trúc cho phù hợp nhé!
Recommend đi với giới từ gì?
Giới từ To
Recommended thường được sử dụng với giới từ to khi muốn chỉ ra người hoặc đối tượng mà một hành động được đề xuất hoặc tiến cử
Ví dụ:
I recommended this book to my friend for her summer reading list. (Tôi đã đề xuất cuốn sách này cho bạn của tôi để thêm vào danh sách đọc mùa hè của cô ấy.)
The doctor recommended a low-sodium diet to the patient to help manage his blood pressure. (Bác sĩ đã khuyến nghị chế độ ăn ít natri cho bệnh nhân để giúp kiểm soát huyết áp của anh ấy.)
Giới từ for/ as
Trong tiếng Anh, recommend cũng thường được sử dụng với giới từ for hoặc giới từ as.
- For: Thường được sử dụng khi muốn chỉ ra mục đích hoặc lợi ích của việc đề xuất một cái gì đó.
Ví dụ: She recommended a good therapist for her friend’s mental health issues. (Cô ấy đã tiến cử một nhà tâm lý tốt cho vấn đề sức khỏe tâm thần của bạn cô.)
- As: Thường được sử dụng để chỉ một vai trò, sự tương đương hoặc mục đích của việc đề xuất một ai đó .
Ví dụ: He recommended her as a suitable candidate for the job. (Anh ấy đã đề xuất cô ấy là ứng viên phù hợp cho công việc.)
Giới từ against
Giới từ against được sử dụng sau động từ recommend khi bạn muốn đề nghị không nên thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: I recommend against swimming in this river. (Tôi khuyên bạn không nên bơi ở con sông này.)
Trong các giới từ trên, “to” là giới từ được sử dụng phổ biến nhất khi đi với “recommend”. Nó giúp chỉ rõ người hoặc đối tượng mà bạn muốn giới thiệu hoặc đề xuất.
Phân biệt recommend với advise, suggest, introduce
Điểm giống nhau
Recommend với advise, suggest, introduce được dùng với ý nghĩa là giới thiệu, đưa ra lời khuyên cho một ai đó, người nào đó.
Điểm khác nhau giữa recommend và advise
Recommend | Advise | |
Ý nghĩa | Cấu trúc “recommend” được sử dụng để đưa ra lời khuyên, thường dựa trên kinh nghiệm cá nhân của người nói. | Cấu trúc “advise” được dùng để đưa ra lời khuyên một cách tế nhị, trang trọng, thường từ những chuyên gia hoặc người có thẩm quyền. |
Ví dụ | My friend recommended that I try the new restaurant downtown because she had a great experience there last week. (Bạn của tôi đã khuyên tôi nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố vì cô ấy đã có một trải nghiệm tuyệt vời ở đó vào tuần trước.) | The financial advisor advised me to invest in diversified stocks and bonds to minimize risk and maximize returns. (Người tư vấn tài chính đã khuyên tôi nên đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu đa dạng để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.) |
Mặc dù cả hai cấu trúc này đều có ý nghĩa tương tự, nhưng “advise” thường mang tính chính thức và trọng đại hơn “recommend”.
Phân biệt cấu trúc recommend và suggest
Recommend | Suggest | |
Ý nghĩa | Cấu trúc “recommend” được sử dụng để đưa ra lời khuyên, thường với ý nghĩa nên làm điều gì vì điều đó là ý hay nhất. | Trong khi đó, cấu trúc “suggest” được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc một lựa chọn, không nhất thiết là ý hay nhất. |
Ví dụ | My doctor recommended that I quit smoking immediately to improve my overall health.(Bác sĩ đã khuyên tôi nên ngưng hút thuốc ngay lập tức để cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.) | I suggest we have a meeting to discuss the project, but it’s up to you. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên có một cuộc họp để thảo luận về dự án, nhưng quyết định thuộc về bạn.) |
Mặc dù cả hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự, “recommend” thường mang tính chắc chắn hơn “suggest”.
Phân biệt cấu trúc recommend và introduce
Recommend | Introduce | |
Ý nghĩa | Cấu trúc “recommend” được sử dụng để giới thiệu một điều gì đó một cách tích cực, thường làm cho người nghe hoặc đối tượng được giới thiệu có ấn tượng tốt. | Trong khi đó, cấu trúc “introduce” được sử dụng để giới thiệu một cách tổng quát, không nhất thiết là để tạo ra ấn tượng tích cực, tốt đẹp. |
Ví dụ | Allow me to recommend Sarah for the position of project manager. She has exceptional leadership skills and a proven track record of success. (Cho phép tôi giới thiệu Sarah cho vị trí quản lý dự án. Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo xuất sắc và một lịch sử thành công đã được chứng minh.) | Let me introduce you to my colleague, Tom. He works in the accounting department.
(Cho phép tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, Tom. Anh ấy làm việc ở bộ phận kế toán.) |
Qua bài viết này, Anh ngữ PEP đã cùng bạn đi tìm hiểu về cách sử dụng động từ recommend trong tiếng Anh. Cùng với đó là cách phân biệt recommend với advise, suggest, introduce. Hy vọng, bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về động từ recommend.
Cuối cùng, chúc bạn học tập thật tốt để có một nền tảng tiếng Anh tốt phục vụ cho công việc và cuộc sống của bản thân. Đừng quên truy cập website: https://pep.edu.vn để cùng PEP học tiếng Anh mỗi ngày nhé!