Trong tiếng Anh cấu trúc would rather thường được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích, mong muốn, hoặc lựa chọn giữa hai hoặc nhiều sự lựa chọn khác nhau. Nếu bạn chưa nắm vững cách dùng cấu trúc này, hãy cùng Anh ngữ PEP ôn tập lại ngay nhé!
Nội dung bài viết
ToggleWould rather là gì?
Would rather (phiên âm là /wʊd//ˈræð.ɚ/ ) được sử dụng khi bạn muốn thể hiện những mong muốn hoặc sở thích của bản thân trong tiếng Anh nhưng không muốn sử dụng I like hoặc I want. Cấu trúc would rather còn được biết đến như một cấu trúc nâng cao rất phổ biến, thường gặp trong giao tiếp và các văn bản tiếng Anh trang trọng.
Dạng viết tắt với would rather
Trong câu bình thường, would rather sẽ được viết tắt là ‘d rather. Ví dụ:
- He would rather work from home than go to the office = He’d rather work from home than go to the office.
- I would rather not send this gift to him = I’d rather not send this gift to him.
- She would rather not have sent this photo to her friends = She’d rather not have sent this photo to her friends.
PEP cũng xin lưu ý với bạn đọc rằng, trong các văn bản trang trọng, dạng viết tắt của cấu trúc would rather không được sử dụng. Thay vào đó, bạn phải sử dụng dạng đầy đủ của cấu trúc này.
Cách sử dụng cấu trúc would rather trong tiếng Anh
Cấu trúc would rather với 1 chủ ngữ hoặc 2 chủ ngữ, ở thì quá khứ, hiện tại và tương lai sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Cấu trúc would rather trong câu có 1 chủ ngữ
Thì quá khứ
Động từ sẽ cần phải chia ở quá khứ phân từ (P2)
- Câu khẳng định: S + would rather + have + P2.
- Câu phủ định: S + would rather + not + have + P2.
- Câu nghi vấn: Would + S + rather + have + P2?
Ý nghĩa: Diễn tả sự nuối tiếc về một vấn đề hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Laura would rather have saved more money – Laura thà tiết kiệm nhiều tiền hơn.
- I would rather not have bought these shoes – Tôi thà không mua đôi giày này (Hối hận vì đã mua)
- Would you rather have invited Jack to the party? – Bạn có muốn mời Jack đến bữa tiệc không?
Thì hiện tại hoặc tương lai
Động từ chia ở dạng nguyên mẫu không to.
- Câu khẳng định: S + would rather + V.
- Câu phủ định: S + would rather + not + V.
- Câu nghi vấn: Would + S + rather + V?
Ý nghĩa: Cấu trúc would rather trong trường hợp này được dùng để diễn tả mong muốn, sở thích của một người về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Thường gặp nhất là trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc trong văn viết.
Ví dụ:
- Laura would rather save more money – Laura muốn tiết kiệm nhiều tiền hơn.
- I would rather not buy these shoes – Tôi sẽ không mua đôi giày này.
- Would you rather invite Jack to the party? – Bạn sẽ mời Jack đến bữa tiệc chứ?
Cấu trúc would rather trong câu sử dụng 2 chủ ngữ
Thì quá khứ
Động từ sẽ được chia ở dạng had + P2.
- Câu khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + P2
- Câu phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + had not + P2.
- Câu nghi vấn: Would + S + rather + S2 + had + P2?
Ý nghĩa: Thường dùng để thể hiện sự nuối tiếc về một sự vật, sự việc gì đó trong quá khứ, hoặc để giả định điều đối lập với quá khứ. Cấu trúc này có ý nghĩa và cách sử dụng gần tương đương với câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:
- I would rather that you had called me the day before yesterday – Tớ thà rằng cậu đã gọi cho tôi ngày kia.
- Andrew would rather that he hadn’t broken up his girlfriend – Andrew thà rằng đã không chia tay bạn gái.
- Would he rather she had met his son?? – Anh ấy mong là cô ta sẽ đi gặp con trai mình đúng không?
Thì hiện tại hoặc tương lai
Động từ sẽ được chia ở dạng quá khứ (P1)
- Câu khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + P1.
- Câu phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + P1.
- Câu nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + P1?
Ý nghĩa: Cấu trúc would rather trong trường hợp này thường sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại, hoặc thể hiện mong muốn của ai đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- She would rather that her son learned History well – Cô ấy ước rằng con trai mình đã học Lịch Sử tốt.
- I would rather my daughter not worked as a doctor. She’s too busy – Tôi muốn con gái mình đừng làm việc như một bác sĩ. Nó quá bận rộn.
- Would you rather she went there with you? – Cậu có muốn cô ấy tới đó với cậu không?
>>> Bài viết cùng chủ đề: Cấu trúc suggest trong tiếng Anh
Các lưu ý khi sử dụng would rather
Như Anh ngữ Quốc tế PEP đã nêu rất rõ ở trên, cấu trúc would rather khi sử dụng bạn cần hết sức lưu ý đến thì (thời gian, thời điểm) muốn diễn đạt để chia động từ theo sau một cách chuẩn nhất. Nếu bạn chia sai động từ, ý nghĩa của câu nói sẽ bị thay đổi và có thể không còn diễn đạt mục đích ban đầu, khiến người nghe dễ hiểu nhầm. Để hiểu và sử dụng cấu trúc would rather thành thạo, bạn nên làm thêm nhiều các bài tập vận dụng nhé.
- Chú ý tới dạng động từ sau “would rather”:
Nếu động từ tiếp theo là một động từ, nó sẽ được sử dụng dưới dạng “bare infinitive” (động từ nguyên thể không có “to”).
Ví dụ: “I would rather go swimming.”
- Sử dụng so sánh với “than”:
Khi muốn so sánh hai lựa chọn, thường sử dụng “than” sau “would rather”.
Ví dụ: “I would rather go to the gym than watch TV.”
- Sử dụng “didn’t/ doesn’t” hoặc “hadn’t”:
Khi bạn muốn diễn đạt sự không muốn hoặc ước muốn một hành động không xảy ra, hãy sử dụng “didn’t/ doesn’t” hoặc “hadn’t”.
Ví dụ: “He would rather she didn’t smoke.” hoặc “I would rather you hadn’t told her.”
Sự khác biệt giữa hai cấu trúc would rather và prefer
Hai cấu trúc would rather và prefer đều thể hiện sự mong muốn hoặc thích cái gì, làm điều gì đó hơn. Chúng khác nhau ở cấu trúc và cách chia của động từ phía sau. Cụ thể như sau:
- S + would rather + V + than: Động từ sau would rather chia ở dạng nguyên mẫu không to, từ dùng để diễn tả sự so sánh là “than”.
- S + prefer + ving + to: Động từ sau prefer chia ở dạng ving, từ dùng để diễn tả sự so sánh là “to”.
Ví dụ:
Jaime would rather hang out than stay at home.
Jaime prefers hanging out to staying at home.
Hai câu này đều có thể được dịch ra là: Anh ấy thích ra ngoài chơi hơn ở nhà.
Các cụm từ và thành ngữ với would rather
Would rather than: Cấu trúc này thể hiện sự yêu thích, ưu tiên một việc gì, điều gì hơn.
Ví dụ:
- I would rather go to watch Marvel movies than Game of Throne – Tớ thích xem phim Marvel hơn là phim Cuộc chiến vương quyền.
- I would rather go out for a walk than surf internet at home – Tớ thích ra ngoài đi dạo hơn là ở nhà lướt internet.
- She would rather like pizza than spaghetti – Cô ấy thích pizza hơn mỳ Ý.
Would rather or: Cấu trúc này thường gặp trong câu hỏi, mang ý nghĩa đưa ra lựa chọn cho người được hỏi.
Ví dụ:
- Would you rather eat dinner here or move to another restaurant? – Em muốn ăn tối ở đây hay di chuyển tới một nhà hàng khác?
- Would you rather study or listen to music? – Con muốn học bài hay nghe nhạc nào?
- Would you rather like pizza or spaghetti for lunch? – Con muốn ăn trưa bằng pizza hay mỳ Ý?
Bài tập vận dụng và đáp án
Để hiểu hơn về cấu trúc would rather bạn hãy cùng PEP làm 1 số bài tập sau nhé.
1. Tom would rather (cook) … meals for his family everyday.
A. To cook.
B. Cooking.
C. Cook.
D. Cooked.
2. Would Jennifer rather we (not go) … out for dinner tonight?
A. Don’t go.
B. Didn’t go.
C. Hadn’t gone.
D. Isn’t gone.
3. We would rather … (build) a new house than repair the old one.
A. Build.
B. Built.
C. To build.
D. Had built.
4. I would rather have a cat … a hamster.
A. On.
B. From.
C. To.
D. Than
5. Would you rather go to the park … national museum?
A. Or.
B. From.
C. To.
D. In.
Đáp án: 1 – C, 2 – B, 3 – A, 4 – D, 5 – A
Trên đây, Anh ngữ Quốc tế PEP đã giới thiệu đến bạn đọc rất chi tiết về cấu trúc would rather. Đồng thời, cũng giải thích chi tiết các cách dùng cấu trúc này trong các thì quá khứ, hiện tại và tương lai trong trường hợp 1 chủ ngữ và 2 chủ ngữ. Bạn nên luyện tập các bài tập và tình huống giả định thường xuyên để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé. Chúc bạn thành công.