Trong tiếng Anh, demand có nghĩa là “yêu cầu”, “đòi hỏi” một cách mạnh mẽ, thường là về một thứ gì đó mà mình cho là cần thiết hoặc có quyền. Vậy khác biệt giữa demand với need và want như thế nào, cách dùng chuẩn của demand ra sao? Chắc chắn đây là thắc mắc của rất nhiều bạn đọc; cùng PEP tìm hiểu câu trả lời ngay thôi nào!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa từ demand trong tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về cấu trúc demand, hãy cùng làm rõ từ loại, định nghĩa của demand nhé. Demand trong tiếng Anh có thể vừa được dùng như danh từ, vừa được dùng như động từ. Danh từ Demand /dɪˈmɑːnd/ mang ý nghĩa là sự yêu cầu, sự đề nghị, nhu cầu.
Ví dụ:
- a demand for higher pay (một lời yêu cầu về việc trả lương cao hơn)
- A federal judge rejected their demands. (Quan tòa liên bang đã từ chối yêu cầu của họ.)
– Động từ Demand /dɪˈmɑːnd/ có nghĩa là yêu cầu, đề nghị.
Ví dụ:
- You should demand an apology in writing. (Bạn nên yêu cầu một lời xin lỗi bằng văn bản.)
- The judge demanded that we turn off our phones. (Trọng tài yêu cầu chúng tôi tắt điện thoại.)
Hai dạng từ này có cách đọc giống nhau. Cách sử dụng từ này rất linh hoạt, chúng ta cần hiểu rõ để có thể sử dụng thành thạo cũng như hiểu được chính xác ý nghĩa trong từng bối cảnh.
Cách dùng cấu trúc Demand trong tiếng Anh

Cấu trúc Demand ở dạng động từ
– Cấu trúc Demand to do sth: yêu cầu làm gì (thường là yêu cầu cho bản thân người nói)
Ví dụ:
- I demand to see the manager. (Tôi yêu cầu được gặp người quản lý.)
- I demand to work 4 days a week with the team leader. (Tôi yêu cầu được làm 4 ngày/tuần với trưởng nhóm.)
– Cấu trúc Demand that sb do sth: Yêu cầu ai đó làm gì (yêu cầu người khác thực hiện)
Ví dụ:
- She demanded that he return the books he borrowed from her. (Cô ấy yêu cầu anh ta trả lại quyển sách đã mượn từ cô ấy.)
- The federal government has demanded that all people must wear helmets on the road. (Chính phủ liên bang yêu cầu người dân ra đường phải đội mũ bảo hiểm.)
– Cấu trúc Demand sth: yêu cầu cái gì.
Ví dụ:
- They’re demanding a better deal for themselves and their families. (Họ yêu cầu một thỏa thuận tốt hơn cho bản thân và gia đình họ.)
- The group demands a high level of loyalty from its members. (Nhóm yêu cầu một mức độ trung thành cao từ các thành viên.)
Bài viết cùng chủ đề: Cấu trúc it takes, it took và spend trong tiếng Anh
Cấu trúc Demand ở dạng danh từ
– Cấu trúc: A demand on sb/sth: sự yêu cầu đối với ai/ về cái gì
Ví dụ:
- As a director he makes huge demands on his actors. (Là một đạo diễn, anh ta có yêu cầu cao đối với các diễn viên.)
- My parents make a lot of demands on me. (Bố mẹ tôi yêu cầu rất cao ở tôi.)
– Cấu trúc: A demand for sth: sự yêu cầu cái gì
Ví dụ:
- Demands have been made for the immediate distribution of food to the refugees. (Những yêu cầu về thực phẩm ngay lập tức phải được phân phát cho người tị nạn đã được đưa ra.)
- I think your demand for a higher salary is perfectly reasonable. (Tôi nghĩ là yêu cầu tăng lương của bạn là hoàn toàn hợp lý.)
Demand to v hay ving?
Trong tiếng Anh, demand thường đi kèm với to V để diễn tả một yêu cầu cụ thể, mạnh mẽ và rõ ràng. Động từ to v ở đây biểu thị mục đích của yêu cầu, tức là người yêu cầu muốn điều gì. Nó nhấn mạnh tính chất cấp bách và mạnh mẽ của yêu cầu.
Ví dụ: They demanded to see the manager. (Họ yêu cầu được gặp người quản lý.)
Còn khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng của yêu cầu, hãy sử dụng cấu trúc: “demand that + mệnh đề”.
Ví dụ: They demanded that the meeting be postponed. (Họ yêu cầu cuộc họp phải được hoãn lại.)
Bài tập vận dụng: Điền dạng từ của Demand và giới từ đi kèm nếu có vào chỗ trống.
- ________ housing is higher than ever.
- Fuel-efficient cars are now much ______.
- Administrators finally bowed to _______ the university be renamed.
- I ______ know what’s going on.
- I ______ an explanation!
- She ______ see the manager.
- They _____ he resign.
- How dare you say that! I ______ an apology.
- Recently the _______ new cars has been relatively low.
- There’s always a big ______ photographs of celebrities.
Đáp án:
- Demand for
- in demand
- demands that
- demand to
- Demand
- demands to
- demands that
- Demand
- demand for
- demand for
Phân biệt giữa Demand – Need – Want

Thuật ngữ | Ý nghĩa | Mức độ cấp bách | Cách sử dụng phổ biến | Ví dụ |
Demand | Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách mạnh mẽ, thường mang tính bắt buộc hoặc cấp thiết. | Rất cao, thường không thể từ chối hoặc bỏ qua. | Được dùng khi ai đó đòi hỏi một điều gì đó phải được thực hiện hoặc cung cấp ngay lập tức. |
The employees demanded better working conditions. (Nhân viên yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.)
|
Need | Cần thiết để đạt được điều gì đó quan trọng hoặc để tồn tại. | Cao, thường không thể thiếu để đáp ứng một yêu cầu cơ bản hoặc mục tiêu. | Thường dùng khi nói về những yêu cầu cơ bản, những thứ không thể thiếu được trong cuộc sống hoặc công việc. |
Everyone needs water to survive. (Mọi người đều cần nước để sống.)
|
Want | Mong muốn có hoặc đạt được điều gì đó, nhưng không bắt buộc phải có. | Thấp hơn, có thể thiếu mà vẫn sống hoặc làm việc bình thường. | Thường dùng khi nói về những mong muốn cá nhân hoặc những thứ không cần thiết cho sự sống còn hoặc thành công. |
I want a new phone. (Tôi muốn một chiếc điện thoại mới.)
|
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với demand
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
Require | Cần thiết, bắt buộc phải có hoặc làm. | Thường dùng trong ngữ cảnh cần thiết hoặc quy định. |
The job requires a lot of experience. (Công việc này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm.)
|
Insist | Khăng khăng đòi hỏi, yêu cầu một cách kiên quyết. | Dùng khi nhấn mạnh sự kiên quyết của người yêu cầu. |
She insisted on meeting the CEO in person. (Cô ấy khăng khăng đòi gặp trực tiếp giám đốc điều hành.)
|
Command | Ra lệnh hoặc yêu cầu một cách quyền uy. | Thường sử dụng trong quân đội hoặc các tình huống có cấp bậc. |
The general commanded his troops to advance. (Vị tướng ra lệnh cho quân đội của ông tiến lên.)
|
Claim | Đòi hỏi quyền lợi hoặc cái gì đó thuộc về mình. | Thường liên quan đến quyền lợi hoặc tài sản. |
He claimed the money that was rightfully his. (Anh ta đòi lại số tiền thuộc về mình một cách hợp pháp.)
|
Request | Yêu cầu một cách lịch sự hoặc trang trọng. | Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự. |
We kindly request that all guests arrive on time. (Chúng tôi trân trọng yêu cầu tất cả khách mời đến đúng giờ.)
|
Order | Ra lệnh hoặc yêu cầu thực hiện điều gì đó. | Thường sử dụng trong kinh doanh hoặc trong quân đội. |
The manager ordered the employees to finish the project by Friday. (Quản lý đã ra lệnh cho nhân viên hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
|
Ask for | Hỏi xin hoặc yêu cầu điều gì. | Dùng trong ngữ cảnh thông thường hoặc hàng ngày. | |
Call for | Yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì đó phải xảy ra. | Thường dùng trong các tình huống cần hành động hoặc sự thay đổi. |
The situation calls for immediate action. (Tình hình này đòi hỏi phải có hành động ngay lập tức.)
|
Press for | Thúc ép hoặc yêu cầu khẩn cấp. | Dùng khi có sự cấp bách hoặc khẩn cấp. |
The community pressed for better healthcare services. (Cộng đồng đã thúc ép yêu cầu dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
|
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cách dùng cấu trúc demand tới quý bạn đọc. Hi vọng rằng kiến thức mà PEP mang lại sẽ là hành trang trên con đường học tập của các bạn.