Giới từ đóng một vai trò hết sức quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các thành phần câu khi học tiếng Anh. Khi chúng ta sử dụng từ “equal”, điều đầu tiên mà chúng ta thường tự hỏi là “Equal đi với giới từ gì?” để đảm bảo việc sử dụng chính xác trong ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP khám phá cách “Equal” được kết hợp với các giới từ để truyền đạt ý nghĩa trong các câu nhé!
Nội dung bài viết
ToggleEqual là gì?
Trong tiếng Anh, từ “equal” thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để so sánh hai hay nhiều đối tượng, người, hoặc sự vật với nhau. Tùy vào ngữ cảnh, “equal” có thể được dùng trong các cấu trúc so sánh bằng nhau, bằng hơn, hoặc bằng kém. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến sử dụng từ “equal” để so sánh:

- Cấu trúc so sánh bằng nhau (equality):
“A is equal to B.” (A bằng B.)
Ví dụ: “5 is equal to 5.” (5 bằng 5.)
- Cấu trúc so sánh bằng hơn (superiority):
“A is equal to or greater than B.” (A bằng hoặc lớn hơn B.)
Ví dụ: “Her salary is equal to or greater than her colleague’s.” (Lương cô ấy bằng hoặc lớn hơn đồng nghiệp của cô ấy.)
- Cấu trúc so sánh bằng kém (inferiority):
“A is equal to or less than B.” (A bằng hoặc nhỏ hơn B.)
Ví dụ: “The temperature is equal to or less than zero degrees Celsius.” (Nhiệt độ bằng hoặc nhỏ hơn không độ C.)
- Cấu trúc so sánh không bằng (inequality):
“A is not equal to B.” (A không bằng B.)
Ví dụ: “Her opinion is not equal to his.” (Ý kiến của cô ấy không bằng của anh ấy.)
- Cấu trúc so sánh bằng trong lĩnh vực toán học:
“A is equal to B.” (A bằng B.)
Ví dụ: “2 plus 3 is equal to 5.” (2 cộng 3 bằng 5.)
- Cấu trúc so sánh tương đối bằng nhau:
“A is equal to B in (some aspect).” (A bằng B ở (một khía cạnh) nào đó.)
Ví dụ: “Both teams are equal to each other in terms of skill level.” (Cả hai đội bằng nhau về mức kỹ năng.)
Trước khi tìm hiểu Equal giới từ gì? hãy cùng nhìn lại khái niệm của thuật ngữ này nhé. Từ “Equal” trong tiếng Anh có nghĩa là “bằng nhau” hoặc “tương đương”. Nó được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự bình đẳng giữa hai hoặc nhiều thứ. Khi sử dụng “Equal”, ta muốn diễn tả rằng hai thứ là như nhau về mức độ, giá trị, quyền lợi, hoặc tính chất nào đó.
Ví dụ:
- All individuals are born equal in rights and dignity.
(Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng về quyền lợi và nhân phẩm.)
- The length of Side A is equal to the length of Side B in this triangle.
(Chiều dài Cạnh A bằng với chiều dài Cạnh B trong tam giác này.)
- The company strives to provide equal opportunities for all employees.
(Công ty nỗ lực cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.)
Từ “Equal” cũng có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn là về sự tương đồng hoặc bình đẳng.
>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc và bài tập câu ước trong tiếng Anh lớp 9
Equal đi với giới từ gì?
Equal to (tương đương với, bằng với)
Equal đi với giới từ gì? chắc chắn không thể bỏ qua giới từ to. Có 2 cấu trúc sử dụng giới từ Equal to bạn có thể tham khảo:
- Equal to something: Được sử dụng để so sánh mức độ, giá trị hoặc tính chất của một thứ
- Be equal to (doing) something: Được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc đủ năng lực để thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
- His dedication to his craft is equal to that of a master artist.
(Sự tận tụy của anh ta với nghệ thuật bằng ngang với một nghệ sĩ tài ba.)
- The weight of responsibility on her shoulders is equal to that of a CEO.
(Gánh nặng trách nhiệm trên vai cô ấy ngang ngửa với một CEO.)
- With his extensive knowledge and experience, he is equal to solving any problem.
(Với kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng, anh ta đủ khả năng giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
- She is equal to managing a multinational corporation with her exceptional leadership skills.
(Cô ấy đủ năng lực để quản lý một tập đoàn đa quốc gia nhờ vào kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của mình.)
Equal of
Equal đi với giới từ gì? không thể không nhắc tới Equal of. Thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả sự ngang bằng, bằng nhau với ai đó trong khả năng, thành tựu hoặc mức độ. Các cấu trúc phổ biến được sử dụng với Equal of đó là:
- Be the equal of somebody/ be sb’s equal
- Be sb’s equal
Ví dụ:
- She has proven herself to be the equal of her male colleagues in leadership abilities.
(Cô ấy đã chứng tỏ bản thân là ngang bằng với đồng nghiệp nam trong khả năng lãnh đạo.)
- The team’s dedication and teamwork make them the equals of any professional sports team.
(Sự cống hiến và làm việc nhóm của đội này khiến họ ngang bằng với bất kỳ đội thể thao chuyên nghiệp nào.)

Equal with
Equal giới từ gì? chắc chắn phải kể đến giới từ With. Equal with thường được sử dụng để so sánh mức độ, tính chất hoặc khả năng giữa hai hoặc nhiều thứ.
Ví dụ:
- Our team’s determination and teamwork are equal with the best in the league.
(Sự quyết tâm và tinh thần làm việc nhóm của đội chúng tôi ngang ngửa với những đội hàng đầu trong giải đấu.)
- The quality of their products is equal with the leading brands in the market.
(Chất lượng sản phẩm của họ ngang ngửa với các thương hiệu hàng đầu trên thị trường.)
Equal in
Equal đi với giới từ gì? không thể thiếu Equal in. Cấu trúc “Equal in” thường được sử dụng để diễn tả sự tương đương, tính đồng đều hoặc tính bình đẳng trong một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ:
- Our team is equal in skill and determination.
(Đội của chúng tôi bằng nhau về kỹ năng và quyết tâm.)
- Both sides are equal in terms of resources and manpower.
(Cả hai bên bằng nhau về tài nguyên và nhân lực.)
>>> Cập Nhật Thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 sách mới theo từng Unit
Bài tập vận dụng và đáp án
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- The athlete’s performance was _______ line with expectations.
- Her achievements are _______ her sister’s.
- They are _______ the same age.
- The new product is _______ great demand.
- The artist’s skills are _______ those of a master painter.
Đáp án
- The athlete’s performance was in line with expectations.
- Her achievements are equal to her sister’s.
- They are of the same age.
- The new product is in great demand.
- The artist’s skills are equal to those of a master painter.
Các từ đồng nghĩa với Equal

Sau đây sẽ là một số các từ đồng nghĩa với Equal bạn có thể tham khảo:
- Equivalent: Tương đương, có giá trị, quan trọng tương tự.
- Identical: Giống hệt, không khác nhau, không có sự khác biệt.
- Same: Giống nhau, không có sự khác biệt, không có sự thay đổi.
- Comparable: Có thể so sánh, có thể đánh giá và so sánh.
- Even: Ngang bằng, tương đương, không có sự chênh lệch.
- Commensurate: Tương xứng, tương đương, tương ứng.
- Corresponding: Tương ứng, phù hợp, có liên quan.
- Parallel: Song song, tương đương, cùng mức độ hoặc giá trị.
- Matched: Tương đương, phù hợp, đi đôi với nhau.
- Alike: Giống nhau, tương tự, không có sự khác biệt.
Equal là gì? Equal đi với giới từ gì? đã được trung tâm Anh Ngữ Quốc tế PEP giới thiệu qua các thông tin trong bài viết trên. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có thêm được các kiến thức hữu ích để có thể làm tốt được các bài tập về giới từ có liên quan đến Equal.