Hotline: 0865.961.566

Frightened đi với giới từ gì? Frightened of, to hay by?

Bên cạnh từ “scared”, trong tiếng Anh từ “frightened” cũng mang nghĩa là sợ hãi, lo lắng. Khi nhắc đến tính từ này, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc “frightened đi với giới từ gì”, cách sử dụng và cấu trúc ra sao? Điểm khác biệt so với tính từ scared, afraid là gì? Trong bài viết này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn lý giải những thắc mắc trên và chia sẻ thêm nhiều kiến thức Anh ngữ bổ ích, cùng theo dõi nhé!

Frightened là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, frightened có phiên âm theo UK là /ˈfraɪ.tənd/  và có nghĩa là: feeling fear or worry (cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng). Trong câu, frightened thường đóng vai trò là một tính từ. 

Một vài ví dụ của frightened:

  • I get frightened when my friend shouts at me. (Tôi sợ hãi khi bạn tôi hét vào mặt tôi.)
  • Is she frightened of spiders? (Có phải cô ấy sợ nhện không?)
Frightened là gì
Frightened là gì?

Frightened đi với giới từ gì? 

Để lý giải thắc mắc frightened đi với giới từ gì, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP phân tích chi tiết ở phần dưới đây nhé!

  • 1. Frightened + giới từ of

Cấu trúc: Frightened + of + N/doing something

Cách dùng: thường được dùng để mô tả trạng thái sợ gì đó hoặc sợ làm điều gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất của tính từ này.

For example: Mary had a frightening memory of junior high school. (Mary đã có một ký ức đáng sợ về trường trung học cơ sở.)

Lưu ý: Trong trường hợp frightened + giới từ of sẽ không đi kèm với pronoun (đại từ). Nếu có sự xuất hiện của đại từ trong câu nên sử dụng các cấu trúc có nghĩa tương đồng, diễn tả thái độ sợ hãi, lo lắng như “scared of” và “afraid of”.

  • 2. Frightened + giới từ to

Cấu trúc: Frightened + to + infinitive

Cách dùng: cấu trúc này dùng để diễn tả việc chủ thể sợ phải làm việc gì đó. 

Ex: My mom’s frightened to drive a car after that accident. (Mẹ tôi đã rất sợ lái xe ô tô sau vụ tai nạn đó.)

  • 3. Frightened + giới từ by

Cấu trúc: Frightened + by + something

Cách dùng: diễn tả việc ai đó sợ cái gì. Cách dùng này thường nhấn mạnh tới nguồn gốc của nỗi sợ hãi.

For example: Lisa’s frightened by the animal screams in the dark. (Lisa rất sợ tiếng gào thét của động vật ở trong đêm.)

  • 4. Frightened + giới từ about

Cách dùng: Diễn tả sự sợ hãi hay hoảng sợ về một điều gì đó, có thể là một sự kiện, một tình huống hoặc một kết quả.

For example: I am frightened about the upcoming exam. (Tôi sợ hãi về kỳ thi sắp tới.)

>>>  Cập Nhật Thêm: Cách sử dụng câu đơn câu ghép câu phức trong tiếng Anh chuẩn nhất

Bài tập vận dụng và đáp án

Để nắm chắc các kiến thức liên quan đến frightened, mời bạn cùng thực hành bài tập điền giới từ thích hợp dưới đây nhé!

bài tập Frightened đi với giới từ
Bài tập vận dụng và đáp án
  1. She’s very frightened…….. the small noise in the night when she went to the toilet.
  2. My daughter was frightened …… be alone at home at night. 
  3. Jack was frightened….. squeak. 
  4. Is she frightened…. the ghost. 
  5. Annie had a frightening memory…… old boyfriend. 

Đáp án tham khảo:

  1. by
  2. to
  3. by
  4. of
  5. of

Tổng hợp các cụm từ diễn đạt sự sợ hãi trong tiếng Anh

Ngoài từ frightened, bạn cũng có thể tham khảo và sử dụng các cụm từ thể hiện ý nghĩa sợ hãi, lo lắng dưới đây:

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
A terrifying ordeal một thử thách đáng sợ Going skiing alone is a terrifying ordeal, because you can have an accident anytime. (Trượt tuyết một mình là một thử thách rất đáng sợ, bởi vì bạn có thể gặp tai nạn bất cứ lúc nào.) 
Be scared shitless/ shit scared sợ hãi, hoảng sợ When my teacher suddenly appeared, I was scared shitless. (Khi cô giáo bất ngờ xuất hiện, tôi đã sợ chết khiếp đi được.)
Give me goosebumps/get goosebumps nổi da gà The scene where he was killed in the movie gave me goosebumps. (Cảnh anh ta bị giết trong phim khiến tôi nổi da gà. )
Frighten the life out of me = scares the hell out of me làm hoảng hồn The shadow of the ghost by the window scared the hell out of me. (Bóng ma bên cửa sổ làm tôi hoảng hồn.)
Jump out of my skin giật bắn mình Elsa jumps out of her skin when someone follows her in the back at night. (Elsa giật bắn cả mình khi có ai đó đi theo cô ấy ở phía sau vào ban đêm.)
Send shivers down my spine làm rùng mình, làm lạnh sống lưng The sound of howling outside the window sends shivers down my spine. (Tiếng hú ngoài cửa sổ khiến tôi rùng mình.)
Shake with fear sợ đến run rẩy That night, my younger sister shook with fear that she trembled when she felt that someone called her. (Đêm đó, em gái tôi run lên vì sợ hãi, cô ấy run lên khi cảm thấy có ai đó đang gọi mình.)
Make the hairs on the back of my neck stand up dựng tóc gáy Every time I see that ghost image, the hairs on the back of my neck stand up. (Mỗi lần nhìn thấy hình ảnh bóng ma đó đều khiến tôi dựng tóc gáy.)

Các từ đồng nghĩa với frightened

Hiểu rõ được frightened đi với giới từ gì, nhiều người sẽ sử dụng nó cách phổ biến trong giao tiếp và khi làm bài tập ngữ pháp. Điều này có thể dẫn đến tình trạng lặp từ thường gặp trong tiếng Anh, thay vào đó bạn có thể tham khảo và áp dụng một số từ đồng nghĩa với frightened dưới đây.

1. Afraid

Khi nhắc đến sự sợ hãi, lo lắng từ phổ biến thường được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh là afraid. Từ này thường diễn tả nỗi sợ hãi nói chung hoặc sợ hãi vì một điều gì đó cụ thể (có thể xảy đến hoặc không trong tương lai.)

Cấu trúc:

  • Afraid + of + N/doing something/pronoun: sợ làm gì, sợ gì
  • Afraid + to + infinite: sợ làm cái gì.

Ex: I’ve been afraid of heights. (Tôi sợ độ cao.)

cấu trúc Afraid trong tiếng anh
cấu trúc Afraid

2. Scared

Bên cạnh từ afraid thì, scared cũng là một cách nói phổ biến để diễn tả nỗi sợ hãi. So với từ frightened, thì scared ít trang trọng hơn và và thường đi kèm với cụm từ “Scared to death” (sợ chết đi được).

Cấu trúc: 

  • Scared + of + N/doing something/pronoun: sợ làm gì, sợ cái gì
  • Scared + to + infinite: sợ làm gì
  • Scared + by + something: sợ cái gì.

Ex: Henry’s very scared of his father, because he was often spanked as a child. (Henry rát sợ bố của cậu ấy, vì ngày nhỏ, cậu ấy thường bị đánh đòn.)

3. Petrified, Terrified, Panic-striken

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa quá sợ hãi, bạn cũng có thể sử dụng tính từ “petrified:, “terrified”, “panic – striken” (mang nghĩa là kinh hãi, cực kỳ khiếp sợ). So với afraid và scare, thì những tính từ này có sắc thái mạnh hơn. 

Ex: 

  • My niece got to the top of the mountain and was absolutely panicked-stricken she’d fall. (Cháu gái của tôi leo lên đến đỉnh của ngọn núi và vô cùng sợ hãi rằng mình sẽ bị ngã.) 
  • Is he petrified of swimming? (Có phải anh ấy sợ bơi không?)
  • When he suddenly appeared and scared me, I was terrified. (Khi anh ấy đột nhiên xuất hiện và hù tôi, tôi đã rất hoảng sợ.) 

4. Worried, Nervous

Nếu muốn nhấn mạnh ý nghĩa lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó, bạn có sử cân nhắc đến việc sử dụng tính từ “worried” và “nervous”.

For example:

  • I’m nervous that my mom will find out my mistake. (Tôi lo lắng mẹ tôi sẽ phát hiện ra lỗi của tôi.)
  • Lisa’s worried that something will go wrong. (Lisa sợ rằng sẽ có gì đó bất ổn.)

5. Apprehensive, uneasy

Tính từ “apprehensive” và “uneasy” được dùng trong ngữ cảnh chủ thể sợ điều gì đó xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • My daughter’s a bit apprehensive about living away from parents. (Con gái tôi sợ khi phải sống xa bố mẹ.)
  • The cries of animals at night make me feel uneasy. (Tiếng kêu của động vật về đêm khiến tôi cảm thấy sợ hãi.)

6. Give me the creeps

Cụm từ “give me the creeps” dùng để nhấn mạnh ý nghĩa điều gì khiến bạn cảm thấy không thoải mái và có chút sợ hãi.

Ex: Being alone in a big house in the forest gives me the creeps. (Sống một mình trong căn nhà lớn ở khu rừng khiến tôi cảm thấy sợ hãi.)

7. Hair – raising

Tính từ “hair – raising” được dùng để diễn tả một thứ gì đó đáng sợ theo cách gây sốc.

For example: Jack gave a hair-raising account of her escape through the desert. (Jack đã kể lại một câu chuyện dựng tóc gáy về cuộc trốn thoát của mình qua sa mạc.)

>>> Cập Nhật Thêm: Can’t stand to V hay Ving? 5 phút để thành thạo cấu trúc Can’t stand

Phân biệt giữa Frightened, Scared và Afraid

Phân biệt Frightened, Scared và Afraid
Phân biệt giữa Frightened, Scared và Afraid

Mặc dù đều mang ý nghĩa là sợ hãi, lo lắng nhưng frightened, scared và afraid sẽ có những đặc điểm khác nhau. Cùng phân tích và tìm hiểu về sự khác biệt đó để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh nhé!

Từ Nghĩa Of + N/Ving/Pronoun: sợ làm gì, sợ gì To + infinitives: sợ làm gì Scared by/frightened by sth: sợ cái gì
Frightened sợ hãi, thường nói đến một nỗi sợ đột ngột I am frightened of heights. (Tôi rất sợ độ cao.)
Lưu ý: Frightened không đi với pronoun.
Jack’s frightened to be alone at home. (Jack cảm thấy sợ hãi khi ở nhà một mình.)  Annie was frightened by the hooting of the wolf. (Annie sợ tiếng kêu của chó sói.)  
Scared kinh hãi, dùng để nhấn mạnh về trạng thái cảm xúc sợ hãi có cùng mức độ với frightened I am scared of heights. (Tôi rất sợ độ cao.) Jack’s scared to be alone at home. (Jack cảm thấy sợ hãi khi ở nhà một mình.)  Annie was scared by the hooting of the wolf. (Annie sợ tiếng kêu của chó sói.)  
Afraid sợ hãi, thường đi sau động từ, không được sử dụng trước danh từ. I am afraid of heights. (Tôi rất sợ độ cao.) Jack’s afraid to be alone at home. (Jack cảm thấy sợ hãi khi ở nhà một mình.)  Afraid không đi với giới từ by

Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, ắt hẳn chúng ta đã tháo gỡ được thắc mắc frightened đi với giới từ gì rồi. Khi kết hợp với một giới từ, frightened sẽ mang một hàm nghĩa khác nhau. Do đó, để sử dụng đúng nghĩa và đúng mục đích giao tiếp, cần nắm chắc những kiến thức mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên. Mong rằng bài chia sẻ trên đây sẽ hữu ích với những bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp. Đừng quên theo dõi Anh ngữ Quốc tế PEP để học thêm những kiến thức tiếng Anh hữu ích nữa nhé! 

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top