Hotline: 0865.961.566

Cách sử dụng câu đơn; câu ghép; câu phức trong tiếng Anh chuẩn nhất

Câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh được xem là một trong những chủ đề ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai khi học ngôn ngữ này đều không thể bỏ qua. Những loại câu này sẽ giúp đoạn văn, bài văn của bạn trở nên thú vị, hấp dẫn và ấn tượng hơn. Nếu bạn thực sự quan tâm đến câu đơn câu ghép và câu phức trong tiếng Anh thì đừng bỏ qua bài chia sẻ dưới đây của Anh ngữ Quốc tế PEP để tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Câu đơn trong tiếng Anh là gì? (Simple Sentence)

Định nghĩa câu đơn trong tiếng Anh
Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn được hiểu là một cấu trúc câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, gồm có một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate). Các thành phần để cấu thành câu đơn trong tiếng Anh giống với cà phần tạo nên một mệnh đề độc lập (independent clause). Vì vậy, có thể khẳng định rằng câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập. 

Ví dụ: David usually does exercises in the morning. (David thường xuyên tập thể dục vào buổi sáng)

Phân loại câu đơn trong tiếng Anh

7 loại câu đơn trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến gồm có:

1. S + V (V- nội động từ)

Ex: My brother is learning. (Em trai tôi đang học bài.)

2. S + V + O (V – ngoại động từ)

Ex:  The staff is clearing the table. (Nhân viên đang dọn bàn.)

3. S + V + Complement

Lưu ý: Thành phần Complement hay còn gọi là bổ ngữ sẽ cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Nó có thể là một cụm danh từ hoặc cụm tính từ. 

Ex: The dress is yellow. (Chiếc váy có màu vàng.)

4. S + V + Adverbial

Loại câu này thường được dùng để nhấn mạnh về nơi chốn xảy ra hành động. Chính vì vậy, thường đi kèm với Preposition of Place (giới từ chỉ nơi chốn) hoặc Adverb of Place (Trạng từ chỉ nơi chốn). 

Ex: The concert will begin this weekend. (Buổi hoà nhạc sẽ được bắt đầu vào cuối tuần này.)

5. S + V + Object + Object

Ex: We should give Jack’s Group some important information. (Chúng ta nên đưa cho đội của Jack một ít thông tin quan trọng.)

6. S + V + Object + Complement

Ex: The teacher made Lisa class representative. (Giáo viên đã chọn Lisa làm người đại diện của lớp.)

7. S + V + Object + Adverbial

Ex: Henry puts a pencil on the table. (Henry đặt chiếc bút chì lên trên bàn.)

>>> Cập Nhật Thêm: Can’t stand to V hay Ving? 5 phút để thành thạo cấu trúc Can’t stand

Cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

Qua phân tích về các loại câu đơn ở trên, chúng ta có thể thấy rằng, cấu trúc chung của câu đơn là: Subject + Verb (+ Object/ Complement)

Hai thành phần này hoàn toàn có thể thay đổi về mặt số lượng cách linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu giao tiếp và phù hợp với ngữ cảnh. 

Bài tập vận dụng với câu đơn

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh, cùng thực hành bài tập gạch chân dưới chủ ngữ và vị ngữ trong các câu dưới đây nhé!

  1. My daughter likes playing games before sleeping.
  2. Jack and Annie spend a lot of time with the new plan
  3. There are four students in her class. 
  4. Someone is chasing me in the back.
  5. Was Eva excited about going skiing in the mountains? 

Đáp án tham khảo: 

  1. Subject: My daughter / Predicate: likes playing games before sleeping
  2. Subject: Jack and Annie / Predicate: spend a lot of time with the new plan. 
  3. Subject: There / Predicate: are four students in her class. 
  4. Subject: Someone / Predicate: is chasing me in the back.
  5. Subject: Eva / Predicate: Was……excited about going skiing in the mountains

Câu ghép trong tiếng Anh là gì? (Compound Sentence)

Câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép trong tiếng Anh

Loại câu tiếp theo chúng ta sẽ khám phá trong chủ đề câu đơn câu ghép câu phức trong tiếng Anh là câu ghép. 

Câu ghép (hay còn được gọi là Compound Sentence) được hiểu là những câu có chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên và chúng thường kết hợp với nhau. Thông thường, các mệnh đề trong câu ghép sẽ liên kết với nhau nhờ: liên từ, trạng từ liên kết, dấu chấm, dấu phẩy.

Một đặc điểm khác của câu ghép là các mệnh đề trong câu hoàn toàn độc lập với nhau. Theo đó, chúng có thể tách rời thành câu đơn mà không lảm ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của câu ghép.  

Ví dụ: I like to go swimming but David prefers playing football. (Tôi thích đi bơi nhưng David thích chơi bóng đá hơn.)

Cách ghép câu trong tiếng Anh

Để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cách ghép câu như sau:

Sử dụng liên từ (Conjunction)

Cách ghép câu trong tiếng Anh đầu tiên phải kể đến là dùng liên từ để nối các vế câu với nhau. Có 7 liên từ chính là: for, and, nor, but, or, yet, so, cách gọi tắt là FANBOYS. 

  • For (vì): nói đến nguyên nhân.
  • And (và)
  • Nor (không ….. cũng không)
  • But (nhưng): nói đến sự mâu thuẫn
  • Or (hoặc) 
  • Yet (nhưng) 
  • So (vì vậy)

Ex: He should work harder, or his salary will be lower. (Anh ấy nên làm việc chăm chỉ hơn hoặc lương của anh ấy sẽ thấp hơn.)

Lưu ý: Thông thường, đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy, trong trường hợp hai mệnh đề đó ngắn, đơn giản có thể lược bỏ được. 

Sử dụng trạng từ nối

Ngoài việc sử dụng liên từ, bạn cũng có thể nối các vế của câu ghép bằng trạng từ như: Otherwise, Furthermore, However,…

For example: My boyfriend’s good at cooking; moreover, he’s excellent at earning money. (Bạn trai tôi rất giỏi nấu ăn; ngoài ra, anh ấy còn rất giỏi kiếm tiền.)

>>> Cập Nhật Thêm: Tiếng Anh lớp 8 cần học những gì? Kiến thức tiếng Anh lớp 8 cả năm học (phần 1)

Bài tập vận dụng về câu ghép

Để nắm chắc được kiến thức về cách ghép câu trong tiếng Anh, cùng thực hành bài tập viết lại câu dưới đây nhé!

  1. My niece has an allergy. Be careful with shrimp, crab, and fish. (so)
  2. He won first prize in the singing competition. His girlfriend took him out to dinner to celebrate. (therefore)
  3. Lisa’s keen on traveling to many places in the world. She wouldn’t want to live in the mountains. (yet)
  4. David couldn’t go to the wedding party. He’s tired. (for)
  5. Mommy feels angry. She must cook dinner for the family. (however).

Đáp án tham khảo:

  1. My niece has an allergy, so be careful with shrimp, crab, and fish.
  2. He won first prize in the singing competition; therefore, his girlfriend took him out to dinner to celebrate.
  3. Lisa’s keen on traveling to many places in the world, yet she wouldn’t want to live in the mountains.
  4. David couldn’t go to the wedding party, for he’s tired. 
  5. Mommy feels angry; however, she must cook dinner for the family.

Câu phức trong tiếng Anh là gì? (Complex Sentence)

Câu phức trong tiếng Anh
Câu phức trong tiếng Anh

Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Mệnh đề phụ thuộc thường được giới thiệu bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như: because, although, if, when, since, unless, while, after, before.

  • Cấu trúc: Independent Clause + Subordinating Conjunction + Dependent Clause (hoặc ngược lại)

Ví dụ: Because she was tired, she went to bed early. (Vì cô ấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.)

Các loại câu phức trong tiếng Anh

Câu phức được chia làm 2 loại chính là: câu phức đi với liên từ và câu phức đi với đại từ quan hệ. 

1. Câu phức đi với liên từ

Ở dạng đầu tiên của câu phức này sẽ có 4 loại liên từ khác nhau trong tiếng Anh, cụ thể là:

1.1. Liên từ nhấn mạnh về nguyên nhân – kết quả

Khi muốn giải thích nguyên nhân của một sự việc, chúng ta có thể dùng các liên từ như: because, because of, as, since, due to, owing to

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh cụ thể như sau:

  • As/ since/ because + Clause, Clause
  • Clause + as/since/because + Clause
  • Because of/Owing to/Due to + Noun/Gerund, Clause
  • Clause + because/owing to/due to + Noun/Gerund.

For example: The forests are destroyed as people have a habit of burning forests for farming. (Nhiều khu rừng bị phá hủy do con người có thói quen đốt rừng làm nương.

1.2. Liên từ nhấn mạnh quan hệ nhượng bộ

Một vài liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ trong tiếng Anh gồm có: although, though, even though, despite, in spite of.

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh:

  •  Although/ Though/ Even though + Clause, Clause
  • Clause +  although/ though/ even though + Clause
  • Despite, In spite of + Noun/Gerund, Clause
  • Clause + despite/ in spite of + Noun/Gerund
  • Despite the fact that + Clause, Clause

Ex: Despite learning English well, I don’t want to become an English teacher. (Mặc dù học giỏi tiếng Anh, nhưng tôi không muốn trở thành giáo viên tiếng Anh.)

1.3. Liên từ nhấn mạnh quan hệ tương phản

Trong tiếng Anh, liên từ chỉ quan hệ tương phản được dùng trong câu phức là: While, Whereas (trong khi).

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh:

  • While + Clause, Clause.
  • Clause + while/whereas + Clause.

Lưu ý: Liên từ Whereas không đứng ở đầu câu.

Ex: I like learning English whereas my younger sister likes Literature. (Tôi thích học tiếng Anh trong khi em gái tôi thích Văn học.)

1.4. Liên từ nhấn mạnh mục đích

Gồm có các liên từ như: in order that, so that: để mà

Cấu trúc: Clause + in order that/so that + Clause

Ex: She tries to work hard so that she earns a lot of money to travel. (Cô ấy cố gắng làm việc thật chăm chỉ để kiếm thật nhiều tiền đi du lịch.)

2. Câu phức đi với đại từ quan hệ

Thông thường, các đại từ quan hệ đi cùng với câu phức sẽ là: who, whom, which, whose,…

For example: The girl who is teaching in the class is my mom. (Người phụ nữ đang dạy trong lớp học là mẹ tôi.)

Câu Ghép Phức (Compound-Complex Sentence)

Câu ghép phức là sự kết hợp giữa câu ghép và câu phức. Nó có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

  • Cấu trúc: Independent Clause + Coordinating Conjunction + Independent Clause + Subordinating Conjunction + Dependent Clause (hoặc các biến thể khác)

Ví dụ: I went to the store, and I bought some fruits because they were on sale. (Tôi đã đi đến cửa hàng, và tôi đã mua một ít trái cây vì chúng đang được giảm giá.)

Tóm lại:

  • Câu đơn chỉ có một mệnh đề độc lập.
  • Câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập kết nối bằng liên từ kết hợp.
  • Câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
  • Câu ghép phức có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

Cách chuyển từ câu đơn thành câu phức

Cách chuyển từ câu đơn thành câu phức
Cách chuyển từ câu đơn thành câu phức

Để chuyển từ câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cách dưới đây:

Mệnh đề quan hệ

Thông thường các mệnh đề quan hệ trong câu phức sẽ chứa các từ như: who, where, which, that, how và sẽ có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính ở trong câu.

Ex: 

  • Câu đơn: The boy is playing basketball. The boy is my son. (Cậu bé đang chơi bóng rổ. Cậu bé là con trai tôi.)
  • Câu phức:  The boy who is playing basketball is my son. (Cậu bé người mà đang chơi bóng rổ là con trai tôi.)

Mệnh đề danh từ

Để tạo thành câu phức, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề danh từ. Các từ để hỏi đi kèm với mệnh đề danh từ gồm có: what, where, when, why, how và that. Vì làm nhiệm vụ của danh từ nên mệnh đề danh từ thường nằm ở vị trí của danh từ chính trong câu. 

Cấu trúc câu:

S + V + what/ when/ where/ how/ that,….. + S + V

Ex: 

  • Câu đơn: Jack doesn’t agree with his father’s decision. (Jack không đồng tình với quyết định của bố cậu ấy.)
  • Câu phức: Jack doesn’t agree with what his father decided. (Jack không đồng tình với những gì mà bố cậu ấy quyết định)

Lưu ý: Mệnh đề danh từ sẽ không có nghĩa nếu đứng một mình. Do đó, nó là mệnh đề phụ thuộc trong câu và phải có một mệnh đề độc lập khác đi kèm. 

Mệnh đề trạng ngữ

Thông thường, mệnh đề trạng ngữ thường có chức năng như một trạng từ ở trong câu. Mệnh đề trạng ngữ khá đa dạng và thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như: while, when, since, as soon as,… hoặc các từ chỉ nơi chốn như: anywhere, everywhere, wherever,…

Ex: I will go with you wherever you want. (Tôi sẽ cùng bạn đi đến bất cứ nơi nào bạn muốn.)

Cách phân biệt giữa câu ghép và câu phức

Phân biệt giữa câu ghép & câu phức
Phân biệt giữa câu ghép & câu phức

Khi tìm hiểu về câu đơn câu ghép câu phức trong tiếng Anh, nhiều người thường cho rằng câu ghép và câu phức là 2 loại câu dễ nhầm lẫn nhất. Cùng Anh ngữ Quốc tế PEP phân biệt 2 loại câu này nhé!

Đặc điểm  Câu ghép Câu phức
Cấu tạo câu Được nối bởi hai hoặc nhiều hơn hai mệnh đề độc lập. Các mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề chính, đứng độc lập và đề cập đến một thông tin độc lập.  Là câu có một mệnh đề độc lập cùng với ít nhất một mệnh đề phụ thuộc khác. Mệnh đề chính trong câu là mệnh đề độc lập.
Thành phần nối các mệnh đề Các mệnh đề nối với nhau bằng liên từ, trạng từ nối hoặc dấu phẩy, dấu chấm phẩy.  Các mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ phụ thuộc.
Một số từ liên kết for, but, and, nor, yet, so, hence, then, thus, therefore, finally, however, indeed, of course, for example, namely also, likewise, accordingly, next, furthermore,… as long as, as much as, in order to, once, since, that, so that, though, until, when, where, while, unless, in case, if even though, after,…
Ví dụ You can cook your own evening meal or you will have dinner out. (Bạn có thể tự nấu buổi tối hoặc bạn sẽ ăn tối ở ngoài.) When my father arrived, my niece was going to sleep. (Khi bố tôi đến nơi, thì cháu tôi đã đi ngủ rồi.)

Lưu ý: Một câu có thể vừa là câu ghép, vừa là câu phức. 

Ex: Because I tried my best, I won the first prize and I am very happy. (Bởi vì tôi cố gắng hết sức, tôi đã giành được giải nhất và tôi rất hạnh phúc.)

Bài tập câu phức trong tiếng Anh và đáp án

Mời bạn cùng thực hành làm bài tập dưới đây bằng cách chọn đáp án đúng nhất dưới đây.

1. Henry almost missed his flight …… there was a long queue in the duty-free shop. 

A. since

B. despite

C. because of

D. although

2. I decided to go out for a meal ………. I was too tired. 

A. but

B. if

C. so

D. because

3. We were traveling to Phu Quoc by motorbike …….. we caught an accident.

A. while

B. when

C. as soon as

D. before

4. ……… I was asleep, thieves broke in and stole my laptop. 

A. Although

B. While

C. Because of

D. In order that

5. …….. my good result, I feel so happy.

A. If

B. Although

C. In spite of

D. Because

Đáp án tham khảo:

  1. A
  2. D
  3. B
  4. B
  5. C

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết liên quan đến câu đơn câu ghép câu phức trong tiếng Anh mà Anh ngữ Quốc tế PEP đã chia sẻ với bạn. Mỗi loại câu đều có đặc điểm, cấu trúc và thành phần riêng biệt cần ghi nhớ. Chúc các bạn học tốt môn Tiếng Anh.

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang