Hotline: 0865.961.566

Worth to V hay Ving? Cách sử dụng Worth trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, worth được dùng phổ biến với vai trò là một tính từ có nghĩa là “đáng giá,” “có giá trị,” hoặc “xứng đáng.” Nó thường được dùng để diễn tả giá trị của một thứ gì đó hoặc mức độ mà thứ đó có ý nghĩa. Bên cạnh đó worth cũng có một số cách dùng khác; để làm rõ hơn về chủ đề này, các bạn hãy cùng PEP English tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!

Giải nghĩa worth trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, tính từ “worth” có ý nghĩa là đáng giá, có giá trị hoặc xứng đáng. Tính từ này được dùng để mô tả về giá trị của một thứ gì đó cụ thể. Đôi khi chúng ta cũng có thể sử dụng worth với vai trò là danh từ.

Các ý nghĩa chính:

  • Đáng giá, bõ công: Khi nói một thứ gì đó “worth it”, nghĩa là nó xứng đáng với công sức, thời gian hoặc tiền bạc mà bạn bỏ ra.

Ví dụ: That book is worth reading. (Cuốn sách đó đáng đọc.)

  • Có giá trị: “Worth” cũng dùng để chỉ giá trị của một vật, một người hoặc một hành động.

Ví dụ: This house is worth a million dollars. (Ngôi nhà này trị giá một triệu đô la.)

  • Nghĩa: Giá trị, giá cả. (trong trường hợp này worth đóng vai trò là một danh từ trong câu)

Ví dụ: The estimated worth of the house is $500,000. (Giá trị ước tính của ngôi nhà là 500.000 đô la.)

Sau worth là to V hay Ving?

Worth to V hay Ving?
Worth to V hay Ving?

Nhiều bạn đọc thắc mắc về cách dùng “ Worth + V gì?” Worth trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến như là một tính từ, và theo sau tính từ này, chúng ta sử dụng gerund (V-ing) để diễn tả một hành động xứng đáng hoặc có giá trị. Nếu sử dụng “to V” sau “worth,” cấu trúc sẽ không đúng ngữ pháp và không mang nghĩa chuẩn xác.

Ví dụ:

  • Climate change is worth discussing at this meeting. (Sự biến đổi khí hậu đáng để thảo luận trong buổi họp này).
  • Tom’s book on AI is well worth reading. (Quyển sách về trí tuệ nhân tạo của Tom rất đáng đọc).
  • The ban on using pesticides is worth discussing. (Việc cấm sử dụng thuốc trừ sâu rất đáng được đưa ra thảo luận.)

Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: Hope to V hay Ving?

Bài tập vận dụng với “Worth” và đáp án

Bài tập vận dụng với worth
Bài tập vận dụng với worth

Bài tập: Điền dạng từ thích hợp của Worth vào chỗ trống

  1. This old bike seems ……….. 700,000 VNĐ.
  2. It is …….. doing exercises regularly because it will make you healthier and stronger.
  3. It’s the museum …….. when you’re in town.
  4. It will be …. to wait in line for this screening.
  5. The movie was ……

Đáp án:

  1. worth
  2. worth
  3. worth visiting
  4. worth 
  5. worth watching

Cách sử dụng Worth trong tiếng Anh

Khi “Worth” là tính từ

“Worth” kết hợp động từ to be / seem / look

Khi “worth” đi sau động từ “to be”, “seem” hoặc “look” dùng để miêu tả giá trị một vật, sự việc hay hành động.

Ví dụ:

  • This house is worth the money. (Ngôi nhà này xứng đáng với số tiền bỏ ra.)
  • The action movie seemed worth watching. (Phim hành động này có vẻ đáng xem.)

Cấu trúc “to be worth doing something”

Cấu trúc “to be worth doing something” dùng miêu tả giá trị hành động, việc làm nào đó. Cấu trúc này đi kèm động từ nguyên mẫu hay động từ có đuôi “ing”.

Ví dụ:

  • The view from the top is well worth the climb. (Tầm nhìn từ đỉnh núi đáng để bạn leo lên trên.)
  • The musical is definitely worth going to. (Buổi nhạc kịch xứng đáng để đến xem.)

Cụm từ “to be worth it”

Cụm từ “to be worth it” dùng miêu tả giá trị của 1 việc gì đó đã được làm, cụm từ đi kèm với “it” và có vị trí cuối câu.

Ví dụ:

  • She thinks the long hours at work are worth it because the pay is high. (Cô ấy cho rằng làm việc nhiều giờ là đáng giá bởi mức lương nhận được rất cao.)
  • Is the high selling price worth it for the better quality? (Giá bán cao có đáng đối với chất lượng tốt hơn hay không?)

Cấu trúc “it’s worth V-ing”

Cấu trúc “it’s worth V-ing” để miêu tả giá trị 1 hành động, 1 việc làm. Cấu trúc thường dùng động từ nguyên mẫu hay động từ đuôi “ing”.

Ví dụ:

  • It’s worth seeing the sunrise at the beach. (Đáng để đến bãi biển xem bình minh.)
  • It’s worth trying the local specialties when traveling to a new place. (Đáng thử đặc sản địa phương khi đi du lịch đến một nơi mới.)

Khi “Worth” là danh từ

Worth được sử dụng như một danh từ sẽ được kết hợp với giới từ “of”, “to”, “in”, “for”. Cụm từ này dùng để miêu tả giá trị 1 vật, 1 sự việc hay 1 hành động nào đó.

Ví dụ:

  • The worth of this painting is estimated at $1.5 million. (Giá trị của bức tranh này ước tính là 1.5 triệu đô la.)
  • He doesn’t understand the worth of investing in real estate. (Anh ta không hiểu giá trị khi đầu tư bất động sản.)

Sử dụng worth trong các cụm từ cố định

  • “Be worth one’s while”: Đáng để ai đó bỏ thời gian, công sức vào việc gì.

Ví dụ: “It’s worth your while to check the details before signing.” (Đáng để bạn kiểm tra kỹ các chi tiết trước khi ký.)

  • “Worth the trouble/effort”: Đáng với công sức bỏ ra.

Ví dụ: “Learning a new language is worth the effort.” (Học một ngôn ngữ mới đáng với công sức bỏ ra.)

  • “Worth a try/shot”: Đáng để thử.

Ví dụ: “It’s a risky plan, but it’s worth a shot.” (Đó là một kế hoạch mạo hiểm, nhưng đáng để thử.)

“Worth” trong các câu so sánh

  • “More than it’s worth”: Không đáng giá, công sức bỏ ra nhiều hơn lợi ích thu được.

Ví dụ: “Fixing the old car would cost more than it’s worth.” (Sửa chữa chiếc xe cũ sẽ tốn nhiều hơn giá trị của nó.)

  • “Not worth the paper it’s printed on”: Diễn tả một thứ không có giá trị thực tế.

Ví dụ: “That contract is not worth the paper it’s printed on.” (Bản hợp đồng đó không có giá trị thực tế.)

“Worth” trong so sánh tính từ

  • Cấu trúc: “Be worth + tính từ hơn (better/more important) than …”

Ví dụ: “Quality is worth more than quantity.” (Chất lượng quan trọng hơn số lượng.)

“Worth” trong thành ngữ

  • “Worth its weight in gold”: Rất giá trị, rất quý giá.

Ví dụ: “A good mentor is worth their weight in gold.” (Một người cố vấn giỏi là vô cùng quý giá.)

Bài tập vận dụng: Vận dụng các cách sử dụng worth phía trên để điền từ/ cụm từ còn thiếu trong các câu sau:  

  1. The expensive car is definitely …. the money.  
  2. I spent the whole year studying for the exam,  when I got the results, I realized it ….
  3. The book is quite long, but it’s ….. until the end.  
  4. The new camera …. the upgrade.
  5. It’s ……..Paris at least once in your life. 

Đáp án:

  1. worth
  2. was all worth it
  3. worth reading
  4.  looks worth
  5. worth visiting 

Cách phân biệt giữa Worth, Deserve, Worthwhile và Worthy

Phân biệt Worth và Deserve

Phân biệt giữa Worth và Deserve
Phân biệt giữa Worth và Deserve

“Worth” và “deserve” đều mang ý nghĩa là xứng đáng, đáng giá. Tuy nhiên, worth và deserve có những điểm khác biệt như:

  • “Worth” được dùng để nêu giá trị của 1 vật nào đó với đơn vị tiền tệ, hay diễn tả 1 việc xứng đáng với công sức bỏ ra.
  • “Deserve” dùng để diễn tả 1 người, 1 việc xứng đáng nhận được sự khen ngợi, sự trừng phạt.

Ví dụ:

It’s worth spending 2 years studying in Australia. (Dành 2 năm học ở Úc thì rất xứng đáng).

Jim deserved to be commended for his service to the company. (Jim xứng đáng nhận được sự khen ngợi bởi những đóng góp của anh cho công ty).

Phân biệt worthwhile và worthy

Phân biệt giữa worth và worthwhile

“Worth” đi sau động từ to be, seem, look để diễn tả giá trị về vật chất 1 vật hoặc miêu tả việc cụ thể rất xứng đáng để làm. Trong khi đó, “worthwhile” là tính từ đứng trước danh từ hay đi sau động từ to be, seem, look với ý nghĩa diễn tả một vật, một việc hữu ích, có giá trị. Còn “ worthy” đứng trước danh từ và sau động từ với ý nghĩa là xứng đáng có điều gì đó.

Ví dụ:

  • Concert ticket is $200, but it’s worth it. (Vé cho buổi hòa nhạc 200 đô la, nhưng nó rất xứng đáng).
  • She considers teaching a worthwhile career. (Cô ấy cho rằng giáo viên là một nghề nghiệp quan trọng rất đáng làm.)
  • The time involved in delivering good customer service has been worthwhile. (Thời gian được sử dụng để cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt rất đáng giá.)
  • He gained experience after 1 year of working as an assistant. (Anh ấy đã có nhiều  kinh nghiệm sau 1 năm làm trợ lý).
  • Everyone thinks Mrs. Tung is worthy of becoming an English teacher. (Tất cả mọi người đều nghĩ thầy Tùng xứng đáng trở thành giáo viên Tiếng Anh.)

Trên đây là cách sử dụng tính từ worth trong tiếng Anh mà PEP English muốn chia sẻ tới bạn đọc. Hi vọng kiến thức này sẽ giúp bạn củng cố vững chắc hơn nền tảng tiếng Anh của bản thân.

Thẻ tags bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Lên đầu trang