Trong tiếng Anh, bear không chỉ là danh từ để chỉ con gấu mà còn là một động từ đa nghĩa, được sử dụng rất phổ biến. Nếu bạn chưa biết hoặc chưa nắm vững cách dùng động từ này, hãy dành ra 10 phút cho bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP nhé!
Nội dung bài viết
ToggleGiải nghĩa động từ bear trong tiếng Anh

“Bear” là một động từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của động từ này:
1. Mang vác, chịu đựng
- Bear + danh từ: mang, vác cái gì đó
Ví dụ: He can bear a heavy load. (Anh ấy có thể mang vác một tải nặng.)
- Bear + V-ing: chịu đựng việc gì đó
Ví dụ: I can’t bear seeing animals in pain. (Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy động vật đau đớn.)
Lưu ý: Sau “bear” thường đi với động từ ở dạng V-ing để diễn tả sự chịu đựng một hành động hoặc tình huống.
2. Sinh ra, đẻ ra
- Bear + danh từ: sinh ra, đẻ ra
Ví dụ: She bore three children. (Cô ấy sinh ba đứa con.)
3. Mang theo, chứa đựng
Bear + danh từ: mang theo, chứa đựng
Ví dụ: This letter bears your signature. (Lá thư này mang chữ ký của bạn.)
4. Có ý nghĩa, liên quan đến
Bear on something: có liên quan đến cái gì đó
Ví dụ: Your experience bears on this decision. (Kinh nghiệm của bạn có liên quan đến quyết định này.)
5. Chịu trách nhiệm
Bear the responsibility for something: chịu trách nhiệm về điều gì đó
Ví dụ: You must bear the consequences of your actions. (Bạn phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
Lưu ý:
- “Bear” và “bare”: Hai từ này thường bị nhầm lẫn. Bear là động từ, còn bare là tính từ có nghĩa là “trần trụi”, “không che phủ”.
- Cách chia động từ bear: Quá khứ của bear là bore, quá khứ phân từ là borne hoặc born (khi dùng với nghĩa “sinh ra”).
Các từ có chung gốc từ với bear
1. bear (v): mang, chịu đựng
- bearable (adj): có thể chịu đựng được
- unbearable (adj): không thể chịu đựng được
- bearer (n): người mang, người chịu trách nhiệm
- bearing (n): sự mang, sự chịu đựng, sự cư xử
2. bear (n): gấu
- bear cub (n): gấu con
- bear hug (n): cái ôm gấu
- bear trap (n): bẫy gấu
- bearish (adj): ảm đạm (thị trường chứng khoán)
3. bear (n): sự sinh nở
- bearable (adj): có thể sinh nở được
- unbearable (adj): không thể sinh nở được
- bearer (n): người sinh con
- bearing (n): sự sinh nở
Ngoài ra, sẽ có một số các từ khác có liên quan đến “bear” như sau:
- forbear (v): kiềm chế, nhịn nhục
- forbear (n): tổ tiên
- forebearance (n): sự kiềm chế, sự nhịn nhục
“Bear to V hay Ving”?

Trong tiếng Anh, cả hai cấu trúc “Bear to V hay Ving” đều là ngữ pháp chính xác của động từ “Bear”. Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà bạn có thể sử dụng “to V” hay “Ving” sao cho phù hợp. Dưới đây là cách dùng chi tiết của cả hai trường hợp:
Sau bear là to v
Cấu trúc “Bear to V” thường được sử dụng để diễn đạt sự chịu đựng hoặc ý nghĩa của việc đối mặt với một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ to lớn.
Ví dụ:
She bears the responsibility to oversee the project and ensure its success. – Cô ấy chịu trách nhiệm giám sát dự án và đảm bảo sự thành công của nó.
The team leader bears the duty to communicate effectively with all team members. – Người đứng đầu nhóm chịu nhiệm vụ giao tiếp hiệu quả với tất cả các thành viên nhóm.
Sau bear là ving
Ở trường hợp thứ 2, theo sau “Bear” là danh động từ thường được sử dụng trong trường hợp mô tả sức chịu đựng trong một tình huống cụ thể hoặc diễn đạt ý nghĩa của việc sinh sản, kết trái, sản xuất ra một điều gì đó.
Ví dụ:
She couldn’t bear watching him struggle without offering help. – Cô ấy không thể chịu đựng việc nhìn anh ấy vật lộn mà không giúp đỡ.
The garden is bearing flourishing vegetables and herbs. – Khu vườn đang trồng các loại rau và thảo mộc đang nở rộ.
Hai cấu trúc “Bear to” và “bear + v-ing” có nghĩa tương tự nhau, nhưng để phân biệt các bạn cần chú ý rằng “bear + verb-ing” nhấn mạnh vào hành động chịu đựng đang diễn ra.
>>> Bài viết cùng chủ đề: Offer to v hay ving?
4. “Bear” đi với giới từ gì?

Động từ “Bear” có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa cụ thể của câu. Dưới đây là một số giới từ kết hợp với “Bear” đi kèm ví dụ minh họa từng trường hợp cụ thể:
- “Bear with”: Kiên nhẫn, chịu đựng.
Ví dụ: Bear with me while I find the information you’re looking for. – Hãy kiên nhẫn với tôi trong khi tôi tìm thông tin bạn đang tìm kiếm.
- “Bear on”: Tiếp tục nỗ lực.
Ví dụ: Let’s bear on despite the challenges and reach for our goals. – Hãy tiếp tục nỗ lực bất chấp những thách thức và hướng đến mục tiêu của chúng ta.
- “Bear in”: Cân nhắc, lưu ý.
Ví dụ: Bear in consideration the budget constraints before planning the project. – Cân nhắc đến ràng buộc ngân sách trước khi lên kế hoạch cho dự án.
- “Bear against”: Chống đối, đối mặt.
Ví dụ: Despite the setbacks, she had to bear against the challenges and continue pursuing her dreams. – Bất kể những thất bại, cô ấy phải đối mặt với những thách thức và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.
5. Bài tập vận dụng với động từ bear
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu hoàn chỉnh:
- She bears ……….. (wake up) early every day for her morning jog.
- He bears ……….. (work) late hours to meet project deadlines.
- She can’t bear ……….. (watch) sad movies.
- We bear ……….. (endure) the challenges that come with starting a new business.
- They bear ……….. (overcome) obstacles in their pursuit of success.
- I can’t bear ……….. (see) animals suffer.
- They bear ……….. (endure) the challenges of a long-distance relationship.
- I bear ……….. (resist) the temptation of procrastination and stay focused on my tasks.
- He couldn’t bear ……….. (hear) the bad news about his friend.
- We bear ……….. (witness) the impact of climate change on our environment.
Đáp án
- to wake up
- to work
- watching
- to endure
- to overcome
- seeing
- enduring
- to resist
- hearing
- witnessing
6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bear”
Khám phá thêm nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bear” giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng linh hoạt từ vựng, tránh lặp từ giúp cho văn nói và văn viết của bạn trở nên tinh tế và cuốn hút hơn. Với mỗi lớp nghĩa, bear sẽ có các từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
- Bear (v): mang, chịu đựng
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
endure (chịu đựng) | abandon (bỏ rơi) |
tolerate (chịu đựng) | reject (từ chối) |
suffer (chịu đựng) | refuse (từ chối) |
carry (mang) | drop (bỏ) |
hold (mang) | let go (bỏ) |
support (mang) |
- Bear (v): liên quan đến, có liên quan đến
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
relate to (liên quan đến) | unrelated (không liên quan) |
concern (liên quan đến) | irrelevant (không liên quan) |
affect (ảnh hưởng đến) | unaffected (không ảnh hưởng) |
influence (ảnh hưởng đến) | uninfluenced (không ảnh hưởng) |
- Bear (v): hướng về
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
head towards (hướng về) | move away from (di chuyển ra xa) |
move towards (di chuyển về phía) | retreat (tháo lui) |
approach (tiếp cận) | withdraw (rút lui) |
- Bear (v): mang, có
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
possess (sở hữu) | lack (thiếu) |
have (có) | be without (không có) |
carry (mang) | be lacking (thiếu) |
- Bear (v): chịu trách nhiệm
Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
be responsible for (chịu trách nhiệm cho) | be irresponsible (vô trách nhiệm) |
be accountable for (chịu trách nhiệm cho) | be unaccountable (vô trách nhiệm) |
be answerable for (chịu trách nhiệm cho) | be unanswerable (vô trách nhiệm) |
Trên đây là bài viết tổng hợp về cách sử dụng động từ bear trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và vững bước trên hành trình học tiếng Anh.