Trong tiếng Anh, từ otherwise thường được hiểu đơn giản là ‘nếu không thì’ hoặc ‘mặt khác thì’. Tuy nhiên, sự tương đồng với ngôn ngữ tiếng Việt không phải lúc nào là hoàn toàn trùng khớp. Otherwise thường được sử dụng để biểu thị điều kiện phụ thuộc vào điều đã được nêu trước đó trong văn bản, tạo sự tương phản hoặc lựa chọn. Trong bài viết này, Anh Ngữ Quốc tế PEP chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc của otherwise và cách nó được sử dụng, cung cấp câu trả lời cho những thắc mắc về từ vựng này.
Nội dung bài viết
ToggleĐịnh nghĩa về otherwise trong tiếng Anh

Từ “otherwise” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số lớp nghĩa phổ biến của từ này:
- Nghĩa là “nếu không thì”: Otherwise được dùng để chỉ một kết quả khác nếu điều gì đó không xảy ra.
Ví dụ: “You must hurry, otherwise you will miss the train.” (Bạn phải nhanh lên, nếu không thì bạn sẽ lỡ chuyến tàu.)
- Nghĩa là “ngược lại”: Otherwise cũng có thể mang nghĩa là “ngược lại” hoặc “khác đi”.
Ví dụ: “He’s very friendly, but otherwise, he’s quite shy.” (Anh ấy rất thân thiện, nhưng ngược lại thì anh ấy khá nhút nhát.)
- Nghĩa là “ngoài ra, trừ phi”: Otherwise còn có thể được dùng với nghĩa là “ngoài ra” hoặc “trừ phi”.
Ví dụ: “Bring your umbrella; otherwise, you’ll get wet.” (Hãy mang theo ô của bạn; nếu không thì bạn sẽ bị ướt.)
- Nghĩa là “theo cách khác”: Ngoài những lớp nghĩa trên, otherwise có thể được dùng để diễn tả một cách làm khác.
Ví dụ: “We can arrange the meeting on Friday, unless you have otherwise planned.” (Chúng ta có thể sắp xếp cuộc họp vào thứ Sáu, trừ khi bạn có kế hoạch khác.)
Vị trí của Otherwise trong câu
“Otherwise” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy theo vai trò và ngữ cảnh. Dưới đây là các vị trí phổ biến mà “otherwise” có thể đứng trong câu:
- Đầu câu: Khi “otherwise” đứng đầu câu, nó thường đưa ra một điều kiện ngược lại hoặc một hệ quả.
Ví dụ: “Otherwise, you might miss the opportunity.” (Nếu không, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội.)
- Giữa câu (trước động từ chính hoặc giữa hai mệnh đề): “Otherwise” thường được đặt giữa câu, trước động từ chính hoặc giữa hai mệnh đề để nối chúng lại với nhau, biểu thị một kết quả khác nếu điều kiện trước đó không được đáp ứng.
Ví dụ: “You should study hard; otherwise, you will fail the exam.” (Bạn nên học chăm chỉ; nếu không thì bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Cuối câu: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng “otherwise” đôi khi cũng có thể được đặt ở cuối câu, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt hoặc hệ quả.
Ví dụ: “He agreed to help, otherwise I would have been in trouble.” (Anh ấy đã đồng ý giúp, nếu không thì tôi đã gặp rắc rối.)
- Trước một tính từ hoặc cụm từ: “Otherwise” có thể đứng trước một tính từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự khác biệt trong tính chất hay tình huống.
Ví dụ: “The movie was interesting, but otherwise boring.” (Bộ phim thú vị, nhưng ngoài điều đó ra thì nhàm chán.)
Cách dùng cấu trúc otherwise trong tiếng Anh

“Cấu trúc otherwise” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và trong các loại câu trả lời, các điều kiện, hoặc cách diễn đạt sự chuyển đổi. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của từ “otherwise”:
Cấu trúc Otherwise cơ bản: Otherwise + mệnh đề: Diễn tả kết quả hoặc hậu quả trái ngược với mệnh đề trước đó.
Ví dụ:
You should study hard, otherwise you will fail the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Please remember to lock the door when you leave, otherwise someone might break in. (Hãy nhớ khóa cửa khi bạn ra ngoài, nếu không ai đó có thể đột nhập.)
Cấu trúc Otherwise trong vai trò đại từ để diễn tả những điều khác, những điều còn lại.
Ví dụ:
- I am interested in everything, otherwise I wouldn’t be here. (Tôi quan tâm đến mọi thứ, nếu không tôi đã không ở đây.)
- We have discussed everything, otherwise there would be no need for this meeting. (Chúng ta đã thảo luận về mọi thứ, nếu không sẽ không cần cuộc họp này.)
Cấu trúc Otherwise trong câu điều kiện
Otherwise thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 và 2 để thể hiện kết quả hoặc hậu quả trái ngược với mệnh đề điều kiện.
Cấu trúc:
- Câu điều kiện loại 1 với otherwise:
If + mệnh đề điều kiện, mệnh đề kết quả + otherwise
hoặc mệnh đề điều kiện + , otherwise + mệnh đề kết quả
Ví dụ:
If you study hard, you will pass the exam, otherwise you will fail. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi, nếu không bạn sẽ trượt.)
You will pass the exam, otherwise you should study hard. (Bạn sẽ đỗ kỳ thi, nếu không bạn nên học tập chăm chỉ.)
- Câu điều kiện loại 2 với otherwise:
If + mệnh đề điều kiện quá khứ, mệnh đề kết quả hiện tại + otherwise
hoặc Mệnh đề kết quả hiện tại + , otherwise + mệnh đề điều kiện quá khứ
Ví dụ:
If I had studied hard, I would have passed the exam, otherwise I would have failed. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ đỗ kỳ thi, nếu không tôi sẽ trượt.)
I would have passed the exam, otherwise I would have studied hard. (Tôi sẽ đỗ kỳ thi, nếu không tôi sẽ học tập chăm chỉ.)
Lưu ý:
- Otherwise có thể được thay thế bằng các từ khác như if not, unless, or else.
- Otherwise thường không được sử dụng trong câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:
If I had studied hard, I would have passed the exam. Otherwise, I would have failed. (Sai)
If I had studied hard, I would have passed the exam. (Đúng)
Các cấu trúc khác với Otherwise
- Câu mô tả tình huống ngược lại:
Ví dụ: The instructions were simple; otherwise, the task would have been completed by now. (Hướng dẫn đơn giản; nếu không, công việc đã được hoàn thành ngay bây giờ.)
- Otherwise được dùng như từ nối:
Ví dụ: I prefer tea; otherwise, coffee is also fine. (Tôi thích trà, nếu không, cà phê cũng được.)
- Otherwise sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến:
Ví dụ: She likes reading; otherwise, she enjoys outdoor activities. (Cô ấy thích đọc sách, nếu không, cô ấy thích hoạt động ngoại ô.)
- Otherwise kết hợp với “But” hoặc “Yet” để tạo sự tương phản:
Ví dụ: She is tired, but otherwise, she is in a good mood. (Cô ấy mệt, nhưng nếu không, cô ấy đang trong tâm trạng tốt.)
- Otherwise dùng để chỉ rõ điều kiện còn lại:
Ví dụ: Take this road; otherwise, you’ll get lost. (Chọn con đường này, nếu không, bạn sẽ lạc đường.)
“Cấu trúc otherwise” thường được sử dụng để thể hiện sự tương phản, điều kiện phụ thuộc vào các điều kiện trước đó hoặc để diễn đạt sự thay đổi giữa hai tình huống khác nhau.
Phân biệt giữa otherwise và however

Otherwise và however đều là những liên từ được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng giữa chúng có những điểm khác biệt về nghĩa và cách sử dụng.
Về otherwise:
- Ý nghĩa: “Nếu không”, “kẻo”, “bằng không”
- Cách sử dụng:
- Thể hiện kết quả hoặc hậu quả trái ngược với mệnh đề trước đó.
- Dùng trong câu điều kiện loại 1 và 2.
- Có thể được thay thế bằng if not, unless, or else.
Ví dụ:
- You should study hard, otherwise you will fail the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- If you don’t hurry up, you will be late for school. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ đi học muộn.)
Về however:
- Ý nghĩa: “Tuy nhiên”, “dù vậy”, “mặc dù vậy”
- Cách sử dụng:
- Thể hiện sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.
- Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
- Có thể được thay thế bằng nevertheless, nonetheless, in spite of that.
Ví dụ:
- I am tired, however I will try my best to finish this task. (Tôi mệt mỏi, tuy nhiên tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này.)
- She is a good student, however she sometimes gets bad grades. (Cô ấy là một học sinh giỏi, mặc dù vậy đôi khi cô ấy cũng có điểm kém.)
Bảng so sánh:
Đặc điểm | Otherwise | However |
Nghĩa | “Nếu không”, “kẻo”, “bằng không” | “Tuy nhiên”, “dù vậy”, “mặc dù vậy” |
Cách sử dụng | Thể hiện kết quả hoặc hậu quả trái ngược | Thể hiện sự tương phản hoặc đối lập |
Vị trí | Đầu hoặc giữa mệnh đề | Đầu hoặc giữa mệnh đề |
Từ thay thế | If not, unless, or else | Nevertheless, nonetheless, in spite of that |
Lưu ý:
- Otherwise thường không được sử dụng với mệnh lệnh.
- Otherwise và however có thể được sử dụng cùng nhau trong một câu.
Ví dụ: You should study hard, otherwise you will fail the exam, however I believe in you. (Bạn nên học tập chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi, tuy nhiên tôi tin tưởng vào bạn.)
Phân biệt giữa otherwise và unless

Không chỉ however, một liên từ khác cũng dễ nhầm lẫn với otherwise đó là unless, vì trong một số trường hợp chúng đều có nghĩa là “Nếu không … thì ”. Tuy nhiên, cách dùng của hai từ này lại khác nhau:
Unless có nghĩa là: “Trừ khi”, “nếu không thì”
Cách sử dụng:
- Thể hiện điều kiện cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.
- Dùng trong câu điều kiện loại 1 và 2.
- Có thể được thay thế bằng if not, except if, on condition that.
Ví dụ:
- Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- I will not go to the party unless you invite me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn mời tôi.)
Bảng so sánh:
Đặc điểm | Otherwise | Unless |
Nghĩa | “Nếu không”, “kẻo”, “bằng không” | “Trừ khi”, “nếu không thì” |
Cách sử dụng | Thể hiện kết quả hoặc hậu quả trái ngược | Thể hiện điều kiện cần thiết |
Vị trí | Đầu hoặc giữa mệnh đề | Đầu mệnh đề |
Từ thay thế | If not, unless, or else | If not, except if, on condition that |
Lưu ý: Otherwise và unless có thể được sử dụng cùng nhau trong một câu.
Ví dụ: You should study hard, otherwise you will fail the exam, unless you have a good excuse. (Bạn nên học tập chăm chỉ, nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi, trừ khi bạn có lý do chính đáng.)
Một vài lưu ý khi vận dụng cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh
Khi bạn sử dụng cấu trúc “Otherwise” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng để xem xét:
- Nghĩa cơ bản của “Otherwise”: “Otherwise” được sử dụng để giới thiệu một phần của câu hoặc một mệnh đề, mô tả kết quả hoặc hậu quả sẽ xảy ra nếu điều gì đó không thực hiện hoặc không xảy ra.
- Dấu câu phù hợp:
– Dấu phẩy (,):
Ví dụ: I need to finish this report; otherwise, I won’t be able to relax during the weekend. (Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này, nếu không, tôi sẽ không thể thư giãn vào cuối tuần.)
– Dấu hai chấm (:), nếu kết thúc bằng một danh sách hoặc là một câu châm ngôn:
Ví dụ: Bring your passport, ID, and other necessary documents; otherwise, you won’t be allowed to enter the country. (Đem theo hộ chiếu, thẻ căn cước và các giấy tờ cần thiết khác; nếu không, bạn sẽ không được phép nhập cảnh.)
- Liên kết với điều kiện hoặc tình huống trái ngược:
“Otherwise” thường đi kèm với điều kiện hoặc tình huống trái ngược với điều đã được đề cập trước đó trong câu. Điều này giúp tạo ra một sự tương phản và làm cho ý nghĩa của câu trở nên rõ ràng hơn.
- Thứ tự logic của câu:
Đặt “Otherwise” ở một vị trí logic trong câu để làm cho cấu trúc câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu. Thông thường, “Otherwise” sẽ đứng ở đầu một mệnh đề để giới thiệu kết quả hoặc hậu quả.
- Sử dụng trong viết: “Otherwise” thường được sử dụng trong văn viết để tạo ra sự liên kết và logic giữa các ý hoặc mệnh đề.
- Khả năng thay thế: Bạn có thể xem xét sử dụng “Otherwise” như một cách thay thế cho các cấu trúc như “if not,” “or else,” “in other cases,” hoặc “if not then.”
Bài tập củng cố kiến thức về cấu trúc Otherwise
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. You should eat breakfast, ____ you will be hungry.
A. otherwise
B. unless
C. if not
D. both A and C
2. I will go to the library, ____ I have to work late.
A. otherwise
B. unless
C. if not
D. both A and C
3. She is a good student, ____ she would not get good grades.
A. otherwise
B. unless
C. if not
D. both A and C
4. You should study hard, ____ you will fail the exam.
A. otherwise
B. unless
C. if not
D. both A and C
5. I will not go to the party, ____ you invite me.
A. otherwise
B. unless
C. if not
D. both A and C
Bài 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng Otherwise.
- If you don’t hurry up, you will be late for school.
- I will not go to the movies unless you come with me.
- You should bring an umbrella, or you will get wet.
- If you don’t study hard, you will fail the exam.
- I will not help you unless you ask me nicely.
Bài 3: Đặt câu hỏi sử dụng Otherwise.
- What will happen if you don’t eat breakfast?
- What will you do if you have to work late?
- What will happen if she doesn’t get good grades?
- What will happen if you don’t study hard?
- What will you do if I don’t invite you to the party?
Đáp án:
Bài 1:
- A
- A
- A
- A
- B
Bài 2:
- Otherwise, you will be late for school.
- Otherwise, I will not go to the movies.
- Otherwise, you will get wet.
- Otherwise, you will fail the exam.
- Otherwise, I will not help you.
Bài 3:
- Otherwise, what will happen?
- Otherwise, what will you do?
- Otherwise, what will happen?
- Otherwise, what will happen?
- Otherwise, what will you do?
Vừa rồi chúng ta đã cùng nhau khám phá cấu trúc “otherwise” trong tiếng Anh và những cách linh hoạt mà nó có thể được sử dụng. Từ “otherwise” không chỉ là một cụm từ đơn giản diễn đạt điều kiện, mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp tạo ra sự tương phản, lựa chọn, và kết nối ý trong văn bản của chúng ta.
Nhìn chung, việc hiểu rõ về cấu trúc này không chỉ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn mà còn mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo trong việc diễn đạt ý và tương tác với người khác. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!