Hotline: 0865.961.566

Intend to V hay Ving? Cách sử dụng Intend trong tiếng Anh

“Intend là gì?”, “Intend to V hay Ving?” Nếu bạn đang băn khoăn khi học cách sử dụng động từ này, hãy tham khảo ngay thông tin trong bài viết sau đây.

Intend là gì?

Intend là gì?
Intend là gì?

Intend (động từ) /ɪnˈtend/ nghĩa là dự định làm gì. Intend dùng để diễn tả việc ai đó làm gì như một kế hoạch hay một dự định.

Ví dụ:

  • We intend to go to France next year. (Chúng tôi dự định sẽ đến Pháp vào năm tới.)
  • I didn’t intend to offend him. (Tôi không có ý xúc phạm anh ấy.)

– Ta cũng có thể sử dụng động từ intend với dạng bị bị động khi muốn nói ai đó hoặc một vật nào đó được lên kế hoạch để thực hiện mục đích nào đó.

Ví dụ:

  • The remark was intended as a compliment. (Nhận xét vốn được đưa ra như một lời khen.)
  • The witnesses’ room with separate access to the court was primarily intended for women. (Phòng của nhân chứng với lối đi riêng vào tòa án chủ yếu dành cho phụ nữ.)

– Ngoài ra khi dùng intend đi cùng một ý tưởng hay một cảm xúc, ta muốn diễn tả ý tưởng, cảm xúc đó hoặc muốn nó được thấu hiểu.

Ví dụ:

  • He didn’t intend any sarcasm. (Anh ấy không có ý mỉa mai gì đâu.)
  • I think she intended it as an accusing comment. (Tôi nghĩ rằng cô ấy cố tình diễn tả nó như một bình luận buộc tội.)

Intend to v hay ving?

Intend to v hay ving?
Intend to V hay Ving?

1. Intend + to V

Ý nghĩa: Cấu trúc Intend to do sth dùng để diễn tả việc làm gì như một kế hoạch, một mục tiêu cụ thể hay một dự định.

Ví dụ:

– The president does not intend to stand for re-election. (Tổng thống không có ý định tái ứng cử.)

– We intend to leave in a month. (Chúng tôi dự định rời đi trong một tháng.)

2. Intend + V-ing

Trong tiếng Anh, “intend-ving” thường ít được sử dụng hơn so với “intend to v”. Tuy nhiên ở trong một vài trường hợp cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh vào ý định hoặc là hành động cụ thể của người nói.

Ví dụ: I intend going to the super market this weekend. (Tôi định đi siêu thị vào cuối tuần này).

>>> Bài viết cùng chuyên mục: Plan to v hay ving?Postpone to V hay Ving?

Các lưu ý khi sử dụng intend

– Không bao giờ sử dụng intend trực tiếp với tân ngữ mà luôn phải có giới từ đi kèm.

Ta có thể sử dụng cấu trúc intend với tân ngữ với cấu trúc: Intend for somebody to do something.

Cấu trúc này mang ý nghĩa: ai đó đã lên kế hoạch, hoặc có ý định để một ai khác làm gì. Hoặc một đối tượng nào đó vốn được thiết kế riêng cho ai với một mục đích gì.

Ví dụ:

  •  I do not think he intended for me to hear those words. (Tôi không nghĩ anh ấy muốn tôi nghe những lời đó.)
  • The course is intended for intermediate-level students. (Khóa học dành cho sinh viên trình độ trung cấp.)

– Ta cũng có thể sử dụng cấu trúc: Intend that + mệnh đề: (Dự định rằng…)

Ví dụ:

  • We had always intended that the new season would be published. (Chúng tôi đã luôn dự định rằng phần mới sẽ được xuất bản.)
  • I didn’t intend that I would come to Germany to work. (Tôi đã không có ý định đến Đức để làm việc.)

– Sử dụng cấu trúc intend something as something khi ta dự kiến sự vật, sự việc sẽ như thế nào.

Ví dụ: Originally, Vinhomes had been intended as a leisure complex. (Ban đầu, Vinhomes được dự định là một khu phức hợp giải trí.)

Các cấu trúc đồng nghĩa với intend

Từ, cấu trúc đồng nghĩa với Intend
Từ, cấu trúc đồng nghĩa với Intend

1. Từ, cụm từ đồng nghĩa với intend

  • Aim (v): nhằm mục đích gì, đặt mục tiêu gì

Ví dụ: I aim (=intend) to be a millionaire by the time I’m 40. (Tôi đặt mục tiêu trở thành triệu phú khi tôi 35 tuổi.)

  • Advertent (adj): có ý định từ trước

Ví dụ: Damages may be payable if there is advertent (= intentional) wrongdoing. (Thiệt hại có thể phải trả nếu có hành vi sai trái cố ý.)

  • Conscious (adj): đã được xác định, có ý định từ đầu

Ví dụ: She’s obviously making a conscious (= intentional) effort to be nice to me at the moment. (Rõ ràng là cô ấy cố tình đối xử tốt với tôi vào lúc này.)

  • Plan (v): Lên kế hoạch

Ví dụ: They plan (= intend) to move house next year. (Họ dự định chuyển nhà vào năm tới.)

  • mean (v): có ý định làm gì

Ví dụ: I didn’t mean (= intend) to hurt you. (Tôi không có ý làm tổn thương bạn.)

  • Design (v): đã lên kế hoạch cho một vật gì với một mục đích chủ ý

Ví dụ: a compromise designed (=intend) to please everyone. (một sự thỏa hiệp với chủ ý để làm hài lòng tất cả mọi người)

2. Cấu trúc tương tự như intend

  • have something in mind: có kế hoạch, dự định gì

Ví dụ: Did you have anything in mind for your mother’s present? (Bạn đã có ý tưởng gì cho món quà của mẹ mình chưa?)

  • plan on doing something: có ý định làm gì

Ví dụ: We were planning on just having a snack and catching the early bus. (Chúng tôi dự định chỉ ăn nhẹ và bắt chuyến xe buýt sớm.)

Ví dụ: I’m going to have to tell him the truth. (Tôi sẽ phải nói với anh ấy sự thật.)

Các cụm từ với intend trong tiếng Anh

  • intended purpose: Một mục đích được lên kế hoạch

Ví dụ: Its intended purpose is the subject of further investigations. (Mục đích dự định của việc đó chính là chủ đề của các cuộc điều tra tiếp theo.)

  • intended solely for: chỉ có mục đích phục vụ cái gì, chỉ nhằm mục đích làm gì

Ví dụ: While some information may be intended solely for storage, other data will need to be accessed. (Mặc dù một số thông tin có thể chỉ nhằm mục đích lưu trữ, nhưng các dữ liệu khác sẽ cần được truy cập.)

  • merely intend: chỉ có ý định gì

Ví dụ: The animals have already bred, and are merely intending to pass the winter farther south. (Các loài động vật đã sinh sản và chỉ có ý định vượt qua mùa đông xa hơn về phía nam.)

  • no pun intended: không cố tình nói câu gì theo nghĩa nước đôi, không cố ý chơi chữ

Ví dụ: They made a meal of it, no pun intended. (Họ đã làm một bữa ăn từ nó, tôi không hề cố ý chơi chữ.)

  • specifically intend: đặc biệt phục vụ mục đích gì

Ví dụ: That meeting was part of a trade round specifically intended to benefit poorer countries. (Cuộc họp đó là một phần của vòng đàm phán thương mại đặc biệt nhằm mang lại lợi ích cho các nước nghèo hơn.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi dưới đây

1. How do you intend _____ with this problem?

A. to deal

B. dealing

2. Does the government intend _____ overall revenue neutrality?

A. to maintain

B. maintaining

3. Although his arguments are rather technical, the book _____ for a nonscientist audience.

A. Intends

B. is intended

4. I’ve heard that she intends _____ the company.

A. to leave

B. leaving

5. The preface tells us that the book _____ a second-year university course.

A. Intends to back up

B. Intends backing up

C. is intended to back up

D. is intended backing up

6. I _____ my remarks as suggestions for expanding the argument.

A. Intend

B. am intended

7. It _____ as a compliment, honestly!

A. Intended

B. was intended

8. This view is supported by studies that _____ that satisfactory understanding on the part of patients cannot be achieved.

A. intended to show

B. are intended to show

C. intended showing

D. are intended to show

9. I _____ this work and further explore more practical ways of working with dancers of this type.

A. intend to continue

B. intend continuing

10. The e-mail questionnaire _____ the research team with baseline information.

A. intended to provide

B. was intended to provide

C. intended providing

D. was intended providing

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. A
  5. C
  6. A
  7. B
  8. B
  9. A
  10. B

Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng từ đã cho

1. I spent much more than I intended to. (plan)

2. She intends to do A levels and go to university. (aim)

3. This money is intended for the development of the tourist industry. (design)

4. I didn’t aim to get caught. (intend)

5. She planned to teach the children at home. (intend)

Đáp án:
1. I spent much more than I planned to.

2. She aims to do A levels and go to university.

3. This money is designed for the development of the tourist industry.

4. I didn’t intend to get caught.

5. She intended to teach the children at home. (intend)

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức trả lời cho câu hỏi Intend to V hay V-ing cũng như cách sử dụng của động từ này trong tiếng Anh. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy truy cập ngay website Anh ngữ PEP tại địa chỉ: https://pep.edu.vn.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top