Có rất nhiều học viên của Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP đã thắc mắc rằng: “Keen đi với giới từ gì?” và các cấu trúc liên quan đến “Keen” rất dễ nhầm lẫn, vậy làm sao phân biệt chúng?” Để trả lời cho câu hỏi trên, các bạn hãy dành ra 5 phút để đón đọc ngay bài viết sau đây nhé!
Nội dung bài viết
Toggle1. Tìm hiểu định nghĩa “Keen” là gì?
1.1. Định nghĩa và cách phát âm

Keen được phiên âm /kēn/ là một tính từ nói về niềm yêu thích, sự quan tâm đến một đối tượng, sự vật nào đó hoặc sở thích, ham muốn đam mê thực hiện điều gì đó.
Ví dụ: My son showed a keen interest in the scientific experiments, paying close attention to every detail. (Con trai tôi tỏ ra rất quan tâm đến các thí nghiệm khoa học, chú ý đến từng chi tiết.)
– She is very keen to learn new languages. (Cô ấy rất thích học ngôn ngữ mới.)
1.2. Các word family tương ứng của Keen
Họ từ vựng (Word family) là những nhóm từ có chung một gốc từ, thêm một số thành phần để tạo nên từ mới. Vậy, họ từ vựng của tính từ “Keen” gồm những loại từ nào:
- Trạng từ “Keenly”: trạng thái quan tâm sâu sắc, háo hức.
Ví dụ: He listened keenly to every word of the professor’s lecture. (Anh chăm chú lắng nghe từng lời giảng của giáo sư.)
- Danh từ “Keeners”: người quan tâm.
Ví dụ: The keeners at the charity event tirelessly worked to raise funds for the cause. (Những người quan tâm đến sự kiện từ thiện đã làm việc không mệt mỏi để gây quỹ cho mục đích này.)
- Danh từ “Keenness”: sự sắc bén.
Ví dụ: The professor’s keenness for teaching inspired his students to excel in their studies. (Sự nhạy bén trong giảng dạy của giáo sư đã truyền cảm hứng cho các sinh viên của ông đạt thành tích xuất sắc trong học tập.)
2. “Keen” đi với giới từ gì?

2.1 Cấu trúc “Keen + on”
Tính từ “Keen” có thể kết hợp với nhiều giới từ mang nhiều lớp nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, “Keen” đi kèm với giới từ “on” là cấu trúc thông dụng, phổ biến nhất. Vậy, theo sau “Keen on” là những từ loại gì?
- Cấu trúc “Keen + on + noun”
“Keen on” mang ý nghĩa là quan tâm, yêu thích. Khi đi kèm danh từ, cụm từ này thể hiện quan tâm về một đối tượng hoặc sự vật, vấn đề nào đó.
Cấu trúc hoàn chỉnh: “S+ tobe +keen on + something/somebody”
Ví dụ minh họa:
– He’s quite keen on the idea of traveling the world and experiencing new cultures. – Anh ấy khá quan tâm đến ý tưởng đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa mới.
– Tom has always been keen on science fiction novels, collecting them since he was a child. – Tom luôn đam mê tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và sưu tầm chúng từ khi còn nhỏ.
Để thể hiện rõ mức độ quan tâm, chúng ta có thể sử dụng một số trạng từ bổ trợ cho tính từ “keen”: quite (khá), fairly (khá), very (rất), really (thật sự),…
– Mai is very keen on learning English, so she’s taking PEP English classes to become fluent. (Mai rất thích học tiếng Anh nên cô ấy tham gia các lớp học tiếng anh PEP để trở nên thông thạo.)
– She’s really keen on exploring new hiking trails in the mountains. (Cô ấy thực sự thích khám phá những con đường mòn đi bộ đường dài mới trên núi.)
- Cấu trúc “Keen + on + ving”
Cấu trúc “S + tobe + keen on + Ving” để miêu tả chủ thể yêu thích hoặc đam mê khi thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
– They are keen on traveling to exotic destinations during their summer vacation. (Họ rất thích đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ trong kỳ nghỉ hè.)
– The children are keen on watching their favorite cartoon every Saturday morning. (Trẻ em rất thích xem phim hoạt hình yêu thích của mình vào mỗi sáng thứ Bảy.)
>>> Bài viết cùng chuyên mục: Similar đi với giới từ gì?
2.2 Cấu trúc “Keen + to”
“Keen + to” thường ít được sử dụng nhiều trong ngữ pháp như “keen + on”, tuy nhiên cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa thể hiện niềm yêu thích đam mê. Chính vì sự giống nhau về ngữ nghĩa, dẫn đến một số trường hợp có sự nhầm lẫn trong việc sử dụng hai cấu trúc này. Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ chỉ ra mẹo giúp bạn phân biệt “keen on” và “keen to” nhé:
- “Keen on” mô tả sự yêu thích, đam mê thực hiện một việc gì đó (sự việc có thể đã biết, đã từng thực hiện) với trạng thái nhiệt tình, hăng hái.
- “Keen to” háo hức sẵn sàng hành động, làm một việc gì đó trong tương lai (chưa từng biết hoặc chưa thực hiện việc này)
Ví dụ:
– He’s keen on playing the guitar, so he often plays guitar with close friends on weekends. (Anh rất đam mê chơi guitar nên thường chơi guitar cùng bạn bè thân thiết vào cuối tuần.)
– He’s keen to play the guitar, so he’s signed up for music lessons. (Anh ấy muốn chơi ghi-ta nên đã đăng ký học nhạc.)
Nhận biết hai cấu trúc thông dụng của tính từ “Keen”
>>> Bài viết cùng chủ đề: Available đi với giới từ?
3. Bài tập thực hành có đáp án
Bài tập: Điền cụm từ: keen on hoặc keen to thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Sarah is __________ starting a new fitness routine to get in shape for the summer.
- Mark is __________ science fiction novels, and he has a large collection of them.
- I’m __________ trying out the new Italian restaurant in town that everyone’s talking about.
- The kids are __________ watching the latest superhero movie at the cinema this weekend.
- She’s always been __________ learning how to play the piano, and now she’s taking lessons.
- They are __________ volunteering at the local animal shelter to help homeless pets.
- He’s very __________ taking on leadership roles and is running for class president.
- The company is __________ expanding its product line and entering international markets.
- My grandparents are __________ reminiscing about their early years when they first met.
- I’m not __________ attending the conference this year because of a scheduling conflict.
Answers:
- keen on
- keen on
- keen to
- keen on
- keen to
- keen on
- keen to
- keen on
- keen on
- keen on
4. Thay thế linh hoạt nhóm từ đồng nghĩa với “Keen on”
Sau khi chúng ta phân tích chủ đề “Keen đi với giới từ gì?”, việc tìm hiểu nhóm từ có nghĩa tương ứng với “Keen” cũng vô cùng quan trọng giúp bạn ghi nhớ và mở rộng vốn từ rất nhiều. Một số nhóm từ đồng nghĩa có thể thay thế cấu trúc “Keen on”
- Be fond of: yêu thích, quan tâm, thực hiện việc gì đó đã trở thành thói quen.
Ví dụ: She is fond of playing the piano in her free time. (Cô ấy thích chơi piano vào thời gian rảnh rỗi.)
- Attracted to: bị thu hút, lôi cuốn bởi một ai đó, vấn đề nào đó
Ví dụ: James was instantly attracted to the stunning architecture of the old cathedral. (James ngay lập tức bị thu hút bởi kiến trúc tuyệt đẹp của nhà thờ cổ.)
- Interested in: quan tâm, chú ý
Ví dụ: They’re not particularly interested in sports, but they love attending live music events. (Họ không đặc biệt quan tâm đến thể thao nhưng lại thích tham dự các sự kiện âm nhạc trực tiếp.)
- Crazy about: say mê mãnh liệt
Ví dụ: Sarah is crazy about classic rock music and owns a huge vinyl collection. (Sarah đam mê nhạc rock cổ điển và sở hữu một bộ sưu tập đĩa nhựa khổng lồ.)
- Eager for: Háo hức
Ví dụ: After months of anticipation, he was eager for the release of the new video game. (Sau nhiều tháng chờ đợi, anh ấy háo hức chờ đợi trò chơi điện tử mới được phát hành.)
- Passionate about: Đam mê
Ví dụ: Alex is passionate about astronomy and spends his nights stargazing through his telescope. (Alex đam mê thiên văn học và dành cả đêm để ngắm sao qua kính viễn vọng.)
- Avid for: Khao khát
Ví dụ: John is avid for success in his career and is constantly seeking opportunities to excel. (John khao khát thành công trong sự nghiệp và không ngừng tìm kiếm cơ hội để trở nên xuất sắc.)
- Enthusiastic about: nhiệt tình
Ví dụ: Mark is enthusiastic about cooking, and he spends his weekends experimenting with new recipes. (Mark rất nhiệt tình với việc nấu ăn và anh ấy dành những ngày cuối tuần để thử nghiệm các công thức nấu ăn mới.)
Chắc hẳn những thông tin thú vị về chủ đề “Keen đi với giới từ gì” đã giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc về tính từ “Keen” và dung nạp thêm lượng kiến thức bổ ích. Học tiếng Anh là cả một hành trình dài phải vượt qua nhiều gian nan, thử thách. Để tìm kiếm một lộ trình học chuyên nghiệp, môi trường đào tạo chất lượng với phương pháp giảng dạy theo chuẩn quốc tế, tất cả những yêu cầu của bạn đều có tại lớp học của Trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP.