Trong tiếng Anh thì point (/pɔɪnt/) là một từ đa nghĩa, có thể sử dụng được ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, point cũng có thể kết hợp được với rất nhiều giới từ. Ở bài viết này, Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn làm sáng tỏ cho chủ đề: point đi với giới từ gì và cách sử dụng nó, mời các bạn cùng theo dõi!
Nội dung bài viết
TogglePoint là gì?
Point là từ đa năng, vừa là danh từ vừa có thể là động từ trong câu. Khi sử dụng trong tiếng Anh thì point bao hàm rất nhiều ý nghĩa khác nhau.
1. Khi Point là danh từ
Khi là danh từ, từ point trong tiếng Anh sẽ mang các ngữ nghĩa như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Quan điểm, ý tưởng | – Hung gave other examples to illustrate his point. (Hùng đưa ra thêm các ví dụ để minh họa quan điểm của anh ấy.) |
Mục đích | – The point of the lesson is to compare population declines between two countries.
(Mục đích của bài học là so sánh sự suy giảm dân số giữa hai quốc gia.) |
Điểm | – Mai averaged 20 points per game in his last seven games. (Mai ghi trung bình 20 điểm mỗi trận trong 7 trận gần nhất.) |
Thời điểm, giai đoạn cụ thể. | – We shall save 200 USD per month from this point onwards. (Chúng tôi sẽ tiết kiệm 200 USD mỗi tháng kể từ thời điểm này trở đi.) |
1 địa điểm, 1 khu vực cụ thể | – There are clear signposts at all resort access points. (Có biển chỉ dẫn tại tất cả các lối vào khu nghỉ dưỡng.) |
2. Khi Point là động từ
Khi là động từ, Point sở hữu các ngữ nghĩa chính như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
– Dùng ngón tay, vật cầm trong tay về phía ai hay thứ gì đó để chỉ về vị trí của người hoặc vật đó | Mai pointed her finger in my direction. (Mai chỉ tay về phía tôi.)
The toddler pointed to the toy you wanted. (Đứa trẻ chỉ vào món đồ chơi mong muốn.) |
– Nhắm cái gì vào ai đó hay cái gì đó | A lot of camera lenses were being pointed at Tom.
(Rất nhiều ống kính máy ảnh đang chĩa vào Tom.) |
– Đối mặt hoặc hướng về một hướng cụ thể nào đó. | The sign indicates the pointed to turn right forward. (Biển chỉ dẫn hướng rẽ phải về phía trước.) |
– Dẫn đến hoặc đề xuất một sự phát triển cụ thể hợp lý | The evidence of the theft seems to point in that direction.
(Bằng chứng của vụ trộm dường như chỉ theo hướng đó.) |
3. Khi point là tính từ
Khi point là tính từ, nó sẽ mang ý nghĩa rõ ràng, sắc nét, chính xác. Mời bạn cùng theo dõi ví dụ sau đây:
- The instructions are very point. (Hướng dẫn rất rõ ràng.)
- Today we’ll do some point work. (Hôm nay chúng ta sẽ làm một số việc quan trọng)
Các word family của point
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
point (n) | Điểm, đỉnh, đầu, mũi, đỉnh cao, trọng tâm, mục đích, ý nghĩa, lời khuyên, quan điểm, lập trường, hướng, vị trí, số điểm | – The point of the pencil is very sharp. (Đầu bút chì rất sắc.)
– The pointer on the screen was moving around. (Con trỏ trên màn hình đang di chuyển xung quanh.) – The point of view of the author is very interesting. (Quan điểm của tác giả rất thú vị.) |
pointer (n) | Con trỏ, ngón tay trỏ, dấu hiệu, chỉ dẫn, gợi ý | – The pointer on the screen was moving around. (Con trỏ trên màn hình đang di chuyển xung quanh.) |
pointedness (n) | Sự sắc sảo, tính trực tiếp, tính thẳng thắn | – The pointedness of his remarks was not lost on anyone. (Sự sắc sảo của những lời nhận xét của anh ta không hề bị bỏ qua.) |
pointlessness (n) | Sự vô nghĩa, sự vô ích, sự vô giá trị | – The pointlessness of the argument was clear to everyone. (Mọi người đều rõ ràng về sự vô nghĩa của cuộc tranh luận.) |
pointillism (n) | Kỹ thuật vẽ tranh chấm nhỏ | – Pointillism is a painting technique that uses small dots of color to create an image. (Pointillism là một kỹ thuật vẽ tranh sử dụng các chấm nhỏ màu sắc để tạo ra một hình ảnh.) |
point of view (n) | Quan điểm, cách nhìn nhận, góc nhìn | – The point of view of the author is very interesting. (Quan điểm của tác giả rất thú vị.) |
point of no return (n) | Điểm không thể quay lại, điểm đến cuối cùng | – The point of no return is the point at which it is no longer possible to turn back. (Điểm không thể quay lại là điểm mà không thể quay lại nữa.) |
point of sale (n) | Điểm bán hàng, nơi bán hàng | – The point of sale is the place where a product is sold. (Điểm bán hàng là nơi một sản phẩm được bán.) |
point system (n) | Hệ thống điểm, hệ thống tính điểm | – The point system is a system that awards points for certain behaviors. (Hệ thống điểm là một hệ thống trao điểm cho các hành vi nhất định.) |
point (v) | Chỉ, hướng, nhắm, chỉ ra, nhấn mạnh | – She pointed at the door. (Cô ấy chỉ vào cánh cửa.) |
point out |
Chỉ ra, nhấn mạnh, đề cập đến | – The teacher pointed out the mistake in the student’s essay. (Giáo viên chỉ ra lỗi trong bài luận của học sinh.) |
point to | Chỉ đến, hướng đến, chỉ ra | – The arrow points to the right. (Mũi tên chỉ sang phải.) |
point at | Chỉ vào, chĩa vào | – The gun was pointed at the hostage. (Súng được chĩa vào con tin.) |
point with | Chỉ bằng thứ gì đó | – She pointed with her finger. (Cô ấy chỉ bằng ngón tay.) |
point blank | Từ cự ly gần, thẳng thừng, thẳng thắn | – He asked her point blank if she was dating someone else. (Anh ấy hỏi thẳng cô ấy có đang hẹn hò với người khác không.) |
point-blank range | Cự ly gần | – The police officer fired at the suspect from point-blank range. (Cảnh sát bắn vào nghi phạm từ cự ly gần.) |
pointed (adj) | Nhọn, sắc, sắc sảo, trực tiếp, thẳng thắn | – The needle has a pointed tip. (Cái kim có một đầu nhọn.) |
pointedly (adv) | Một cách sắc sảo, một cách trực tiếp, một cách thẳng thắn | – He spoke pointedly about the issue. (Anh ấy nói một cách sắc sảo về vấn đề này.) |
pointless (adj) | Vô nghĩa, vô ích, vô giá trị | – The meeting was pointless. (Cuộc gặp gỡ thật vô nghĩa.) |
Point đi với giới từ gì?
Khi đóng vai trò là danh từ và tính từ trong câu, point thường không đi với giới từ. Tuy nhiên khi là động từ, point thường được sử dụng chung với 4 giới từ: out, at, to, up với cách dùng như sau:
1. Point đi cùng giới từ at
Cấu trúc: Point at somebody/ something với ý nghĩa chỉ vào ai hay cái gì đó.
Ví dụ: She shouldn’t point at others while talking because it is impolite. (Cô ấy không nên chỉ vào mặt người khác khi nói chuyện vì điều đó là bất lịch sự.)
– She pointed at the pig that she saw. (Cô ấy chỉ vào con lợn mà cô ấy nhìn thấy.)
2. Point kết hợp cùng giới từ to
Cấu trúc: Point to something với ý nghĩa chỉ ra điều gì đó.
Ví dụ: They point to the fact that practicing yoga can improve your mood. (Họ chỉ ra thực tế rằng tập yoga có thể cải thiện tâm trạng của bạn.)
– The evidence clearly points to Tom as the thief. (Bằng chứng rõ ràng chỉ ra Tom là kẻ trộm)
3. Point đi cùng giới từ out
Cấu trúc: Point out something mang ý nghĩa làm rõ cái gì đó.
Ví dụ:
– He pointed out a few problems with the car that I hadn’t noticed. (Anh ấy làm rõ một vài vấn đề với chiếc xe ô tô mà tôi đã không nhận thấy.)
– Alice pointed out some typos in my report (Alice đã làm rõ một số lỗi chính tả trong báo cáo của tôi.)
4. Point sử dụng cùng giới từ up
Cấu trúc: Point up something dùng để nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ:
- Lively discussion to point out the differences between the 2 projects. (Cuộc thảo luận sôi nổi để đưa ra sự khác biệt giữa 2 dự án.)
- The speaker pointed up the importance of improving the quality of Education (Diễn giả đã chỉ ra tầm quan trọng khi cải thiện chất lượng giáo dục.)
Ngoài ra, point còn có thể sử dụng với một số cụm giới từ như sau:
- In point of fact: Trên thực tế.
Ví dụ: In point of fact, I don’t think he’s telling the truth. (Trên thực tế, tôi không nghĩ anh ấy nói sự thật.)
- To the point: Đúng trọng tâm.
Ví dụ: The speech was very long, but it was to the point. (Bài phát biểu rất dài nhưng vẫn đi vào trọng tâm.)
- Point blank: Thẳng thừng, thẳng thắn.
Ví dụ: The gun was pointed blank at the suspect. (Súng được chĩa thẳng vào nghi phạm.)
- Point of no return: Điểm không thể quay lại.
Ví dụ: The company is at a point of no return. (Công ty đang ở thời điểm không thể quay trở lại.)
>>> Mời bạn xem thêm bài viết khác cùng chủ đề:
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu văn.
- I feel I should ….. how successful the project is.
- The destruction caused by the earthquake …… the need to protect nature.
- Their work …… the way scientific research.
- Director makes a…….. treating his employees fairly.
- Hung …. his finger at Mai.
- She received 10 ….. for every correct answer.
Đáp án:
- point out
- points up
- pointed
- point of
- pointed
- points
Cụm từ và thành ngữ thông dụng với point
Cụm từ/ thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
point of view | quan điểm | Thank you for giving us your point of view.
(Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi biết quan điểm của bạn.) |
– be on the point of
– be at the point of |
sắp sửa, chuẩn bị | I am on the point of buying a new house
(Tôi chuẩn bị mua một ngôi nhà mới.) |
point to be noted | điểm cần lưu ý | Point to be noted “ She was not at home at that hour.”
(Điểm cần lưu ý: “Cô ấy không có ở nhà vào thời gian đó.” ) |
get to the point | đi thẳng vào vấn đề | He immediately gets to the point so as not to waste time.
(Anh ấy thường đi thẳng vào vấn đề để không làm mất nhiều thời gian.) |
make a point of | cố gắng, cẩn thận | She makes a point of keeping all her receipts.
(Cô ấy luôn giữ cẩn thận tất cả các hóa đơn của mình.) |
point the way | chỉ đường, dẫn lối | Medical discoveries have pointed the way to more efficient vaccines.
(Những khám phá y học đã dẫn lối cho các loại vắc-xin hiệu quả hơn.) |
not to put too fine a point on it | nói thẳng | I think you’re wrong – not to put too fine a point on it.
(Nói thẳng ra thì tôi nghĩ mình đã sai.) |
Các từ đồng nghĩa với Point
Từ đồng nghĩa với Point | Ý nghĩa | Ví dụ |
Direction: /dɪˈrekʃən/ | Chỉ hướng, phương hướng | The sign indicates the way to the train station. (Biển báo chỉ đường đến ga tàu.) |
Indicate: /ˈɪn.dɪ.keɪt/ | Chỉ dẫn, chỉ ra | The test results indicate that you are healthy. (Kết quả xét nghiệm cho thấy bạn khỏe mạnh.) |
Insinuate: /ɪnˈsɪn.ju.eɪt/ | Tỏ ý, ngụ ý | She insinuated that he was cheating on her. (Cô ấy ngụ ý rằng anh ta đang lừa dối cô ấy.) |
Intend: /ɪnˈtend/ | Ý định, mục đích | She intended to help him with his homework. (Cô ấy có ý định giúp anh ấy làm bài tập về nhà.) |
Mention: /ˈmɛn.ʃən/ | Đề cập, nhắc đến | He mentioned that he was going to be late. (Anh ấy nhắc đến việc anh ấy sẽ đến muộn.) |
Pinpoint: /ˈpɪn.pɔɪnt/ | Xác định chính xác | The police were able to pinpoint the location of the crime. (Cảnh sát đã có thể xác định chính xác địa điểm của vụ án.) |
Spot: /spɒt/ | Nhìn thấy, nhận ra | I spotted a mistake in his paper. (Tôi nhận ra một lỗi trong bài báo của anh ấy.) |
Target: /ˈtɑːr.ɡɪt/ | Mục tiêu, đích đến | The soldiers targeted the enemy’s headquarters. (Các binh lính nhắm mục tiêu vào trụ sở của kẻ thù.) |
Trace: /treɪs/ | Theo dõi, tìm ra | The police traced the suspect’s movements. (Cảnh sát đã truy tìm được những di chuyển của nghi phạm.) |
Chủ đề ngữ pháp point đi với giới từ gì đã được Anh ngữ PEP giải đáp chi tiết qua nội dung nêu trên. Để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích, bạn hãy liên hệ ngay với trung tâm Anh ngữ quốc tế PEP (086.596.1566) hoặc truy cập ngay: https://pep.edu.vn.