Cách điền từ loại trong tiếng Anh là một trong những chủ đề nhận được sự quan tâm của rất nhiều các bạn học sinh và sinh viên. Bởi lẽ dạng đề này xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi quan trọng từ cấp 2, 3, đại học, thậm chí là IELTS. Cách làm bài tập từ loại trong tiếng Anh được chia thành nhiều cấp độ khác nhau từ đơn giản đến phức tạp. Và trong bài chia sẻ này, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ bật mí với bạn bí quyết đạt điểm cao khi gặp dạng bài này, cùng theo dõi nhé!
(Bài viết sẽ đi từ lý thuyết tới trọng tâm câu hỏi chính về cách làm bài tập điền từ loại. Nếu các bạn đã nắm vững lý thuyết thì có thể kéo xuống phần dưới bài viết để đọc & bỏ qua phần đầu.)
Nội dung bài viết
ToggleÔn tập lý thuyết: vị trí của các từ loại trong câu
Trước khi tìm hiểu về cách điền từ loại trong tiếng Anh cùng ôn lại một vài kiến thức trọng tâm về các loại từ này nhé!
Vị trí của danh từ (Noun)
Vị trí của danh từ trong câu thường là:
- Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ
- Đứng sau mạo từ “a, an, the”, sau đại từ chỉ định “this, that, these, those” hoặc lượng từ “a lot of, all, many, much”.
Ex: That T-shirt belongs to Jack. (Chiếc áo thun đó là của Jack.)
- Đứng sau tính từ sở hữu hoặc tính từ thường
Ex: The girl standing there is her sister. (Cô gái đứng ở đó là em gái của cô ấy.)
- Đứng sau động từ và đóng vai trò làm tân ngữ
Ex: David goes swimming at 6 p.m (David đi bơi vào lúc 6 giờ tối.)
- Danh từ thường xuất hiện trong các cấu trúc đặc biệt như: enough + N + to V
Ex: She doesn’t have enough time to join the party. (Cô ấy không có đủ thời gian để tham gia bữa tiệc.)

Vị trí của động từ (Verb) trong câu
Trong tiếng Anh, động từ thường đứng sau chủ ngữ. Đây là vị trí chính của động từ ở trong câu, được dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ.
Ví dụ:
– I like chocolate.
– The cat is sleeping.
– Water is wet.
Ngoài ra trong một số trường hợp, động từ có thể đứng ở các vị trí khác trong câu như sau:
Động từ đứng trước giới từ:
– I am going to the store.
– He saw the dog in the park.
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất:
– I often go to the movies.
– She rarely eats vegetables.
Vị trí của tính từ (Adjective) trong câu
Tính từ thường là những từ được dùng để miêu tả về đặc điểm, tính chất của người, vật hoặc hiện tượng. Vị trí của tính từ trong câu thường là:
- Đứng sau động từ tobe
Ex: My grandmother is older. (Bà ngoại tôi đã lớn tuổi.)
- Đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ
Ex: Henry is a handsome boy. (Henry là một chàng trai đẹp trai.)
- Đứng sau một số động từ như: seem, look, feel, get, become,…
Ex: After a long trip, I feel very tired. (Sau một chuyến đi dài, tôi cảm thấy rất mệt.)
- Trong một vài cấu trúc đặc biệt thường gặp như:
+, (Not) Adj + enough + to + V
+, Be + too + Adj + (for sb) + to V
+, Be + so + Adj + that + S + V
Ex: The question was so hard that Jay didn’t get a high score. (Câu hỏi quá khó khiến Jay không thể đạt được điểm cao.)
>>> Xem thêm tại đây: Tính từ trong tiếng Anh
Vị trí của trạng từ (Adverb) trong câu
Trong tiếng Anh, trạng từ là thành phần trong câu có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cho trạng từ khác hoặc là cả câu. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh có thể thay đổi linh hoạt dựa theo chức năng và ngữ cảnh của câu như sau:
- Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ và nếu động từ có tân ngữ thì sau cả tân ngữ. Đây là vị trí phổ biến nhất của trạng từ.
Ví dụ: I walked slowly home.
Ví dụ: I ate the food quickly.
- Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ.
Ví dụ: I often go to the movies.
Ví dụ: She rarely eats vegetables.
- Trạng từ chỉ thời gian thường đứng sau động từ.
Ví dụ: I went to the movies yesterday.
Ví dụ: I will go to the movies next week.
- Trạng từ chỉ địa điểm thường đứng sau động từ.
Ví dụ: I put the book on the table.
Ví dụ: I went to the movies in the city.
Ngoài các trường hợp kể trên, dưới đây là các vị trí đặc biệt của trạng từ trong câu:
- Trạng từ nhấn mạnh thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: I really like chocolate.
Ví dụ: The very tall man is my father.
- Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: I very much like chocolate.
Ví dụ: The very tall man is my father.
Ví dụ: The water is very cold.
- Trạng từ chỉ nghi vấn thường đứng ở đầu câu.
Ví dụ: Where did you go? When did you meet her?
>>> Cập Nhật Thêm: Mất gốc tiếng Anh cấp 2 phụ huynh & học sinh cần làm gì?
Ôn tập lý thuyết: Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh
Bên cạnh vị trí của từ, chúng ta cũng có thể phân biệt các loại từ trong tiếng Anh qua hình thái từ.

Cách nhận biết danh từ
Hậu tố danh từ | Ví dụ |
tion | nation, education, instruction,… |
sion | television, impression, vision,… |
ce | peace, dependence, difference,… |
ment | pavement, movement environment,… |
ity/ty | city, quality, identity,… |
age | damage, marriage, voyage,… |
ure | future, picture, creature,… |
ship | friendship, relationship, relationship,… |
al | approval, proposal, |
ism | socialism, optimism, capitalism,… |
hood | neighborhood, fatherhood, childhood,… |
sis | analysis |
ant | assistant, participant, accountant,… |
ee | employee |
cia | technician, musician,… |
or | doctor, |
er | teacher, hacker,… |
ist | artist |
Cách nhận biết động từ
Hậu tố động từ | Ví dụ |
en | soften, shorten, lengthen,… |
ate | illustrate, demonstrate, irritate,… |
ify | identify, beautify, clarify,… |
ise/ize | realize, industrialize, minimize,… |
Cách nhận biết tính từ
Hậu tố của tính từ | Ví dụ |
able | comfortable, forgettable, reliable,… |
al | cultural, national,… |
ful | peaceful, beautiful, useful,.. |
ed | bored, excited, interested,… |
ly | daily, friendly, yearly,… |
cult | difficult |
ish | childish, selfish |
ous | delicious, serious, famous,… |
ive | attractive, impressive,… |
less | careless, hopeless, homeless,… |
i | Iraqi, Pakistani, yemeni,… |
ic | ironic, poetic, classic,… |
ian | Malaysian, Canadian |
en | golden, broken, woolen,… |
ese | Vietnamese, Japanese, Chinese,… |
Cách nhận biết trạng từ
Hậu tố của trạng từ | Ví dụ |
ly | badly, quickly, excitingly,… |
wise | clockwise, edgewise,… |
ward | downwards, upwards, homewards |
Các dạng bài tập về từ loại thường gặp
Trước khi tìm hiểu về cách điền từ loại trong tiếng Anh cùng khám phá có bao nhiêu dạng bài tập về từ loại thường gặp nhé!

Dạng 1: Nhận biết từ loại qua cấu tạo từ
Đây được xem là dạng bài tập chủ đạo về phần ngữ pháp của các loại từ. Theo đó, bạn cần biết được dấu hiệu nhận biết các loại từ, cấu trúc ngữ pháp để làm dạng bài này.
For example: To become a standout girl at the party today, you should choose a …… dress.
- suitably
- suitable
- suit
Đáp án đúng là B
Dạng 2: Biến đổi từ loại (Word form)
Cách điền từ loại trong tiếng Anh của dạng bài này là bạn cần phải ghi nhớ dấu hiệu nhận biết và chức năng riêng của từng loại từ. Bởi lẽ tùy vào từng trường hợp cụ thể mà từ đó có thể được chuyển đổi sao cho phù hợp.
Ex: Can I borrow some (pencil)?
Đáp án: pencils
Dạng 3: Tìm và sửa lỗi sai
Cách làm bài tập từ loại trong tiếng Anh này yêu cầu bạn phải có khả năng tư duy và quan sát kỹ lưỡng về cấu tạo của các loại từ trong câu.
Ex: In 1998, I was borning at this town.
Đáp án: borning => born.
Dạng 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
Một khi đã nắm chắc kiến thức về trật tự từ trong câu, bạn sẽ dễ dàng thực hiện dạng bài này.
Ex: I/ is/ the/ romantic/ like /best/ books/ “Romeo & Juliet” / of/ one.
=> “Romeo & Juliet” is one of the romantic books I like best.
Dạng 5: Điền từ loại vào chỗ trống
Cách làm bài tập điền từ loại trong tiếng Anh này là bạn cần xác định đúng loại từ cần điền và chọn ra từ có nghĩa phù hợp với mục đích cũng như ngữ cảnh của câu.
Ex: Jack was …… at the exam result.
Đáp án: excited
>>> Cập Nhật Thêm: 9 công thức câu chẻ trong tiếng Anh & bài tập vận dụng
Cách làm bài tập điền từ loại trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu và lưu lại một vài cách điền từ loại trong tiếng Anh dưới đây để đạt điểm cao trong các kỳ thi nhé!
Các nguyên tắc chung khi làm bài
Cách làm bài tập điền từ loại trong tiếng Anh, đầu tiên chúng ta cần ghi nhớ và áp dụng một số nguyên tắc chung sau:
- Xác định từ loại cần điền và tìm kiếm từ có từ loại tương ứng điền vào chỗ trống
- Thông qua hàm ý và văn phong của câu văn, đoạn văn mà suy ra từ cần điền.

Các mẹo làm bài tập từ loại và lưu ý khi làm bài
Ngoài những quy tắc điền từ loại trong tiếng Anh như trên, chúng ta cũng không thể bỏ qua một số mẹo dưới đây.
1. Nếu chỗ trống nằm giữa mệnh đề ở vị trí chủ ngữ
Bước đầu tiên cần làm là khái quát hoá các thành phần của cụm từ chứa chỗ trống, nhằm xác định cấu trúc hoặc thành ngữ đang sử dụng.
- Động từ được khái quát ở dạng nguyên mẫu (to V)
- Từ chỉ sự vật được khái quát ở dạng something
- Từ chỉ người được khái quát ở dạng somebody
Chú ý: Cần đặc biệt chú ý đến giới từ của các cấu trúc hoặc thành ngữ trên
2. Nếu chỗ trống đầu câu theo sau là dấu phẩy (,)
Ta thực hiện điều adverb, như: suddenly, obviously, consequently, however, therefore, next, recently, nowaday, unfortunately, surprisingly, actually,…
3. Nếu chỗ trống giữa hai mệnh đề
Ưu tiên điền các liên từ như: after, while, although, because, when,…
4. Nếu chỗ trống giữa hai mệnh đề ngay sau là sanh từ cần bổ nghĩa
Ta điền các đại từ: whom, who, that, which.
Bài tập vận dụng về điền từ loại trong tiếng Anh

Bài tập 1: Những từ in đậm dưới đây thuộc từ loại nào?
- My grandfather has to believe in herself if he ever expects to be successful.
- I left for the mountain just before 5 p.m
- Jack first went to the store in order to buy a new pair of jeans.
- My mom had breakfast at a restaurant near the rail station.
- Elsa wasn’t strong enough to lift his rice bowl.
Đáp án:
- đại từ
- động từ
- giới từ
- danh từ
- tính từ
Bài 2: Điền dạng từ đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống
- ……..,, I bought the wrong size for this dress. (lucky)
- The new monitor is very kind, generous and ……. (social)
- His son likes acting and outdoor….. (act)
- Lisa was Jack’s……….. (assist)
- David made an……….. to see us at 1 o’clock. (arrange)
Đáp án:
- Unluckily
- sociable
- activities
- assistant
- arrangement
Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa lại cho đúng
- I want more waters than that.
- There are many fuels on the table
- My younger sister gave me a great deal of troubles.
- Horses eat glasses.
- My mom didn’t have many luggages.
Đáp án:
- waters => water
- are => is, fuels => fuel
- a great deal of => a lot of, troubles => trouble
- glasses => glass
- many => much, luggages => luggage
Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh
- Jay ’s home/ yesterday/ at/ Anna/ stayed
- family’s farm/ the/ My grandfather/ on/ works
- daughter/ ?/ was/ When/ born/ his.
- bedtime/ Lisa/ facebook/ always/ before/ surfs
- warehouse/ under/ an/ the/ I/ lamp/ found/ old.
Đáp án:
- Anna stayed at Jay’s home yesterday.
- My grandfather works on the family’s farm.
- When was his daughter born?
- Lisa always surfs facebook before bedtime.
- I found an old lamp under the warehouse.
Bài 5: Điền cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống
- The train was full. Jack couldn’t …….
- “Do you speak English?” “Not very well, but I can….”
- An eagle tried to catch the bird, but it….. just in time.
- My mom thought there was somebody behind her, but when she ….., there was nobody there.
- We can’t hear you very well. Can you ….a little?
Đáp án:
- get on
- get by
- flew away
- looked round
- speak up
Trên đây là toàn bộ “bí quyết” có liên quan đến chủ đề cách điền từ loại trong tiếng Anh mà Anh ngữ PEP muốn chia sẻ với bạn đọc. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trên hành trình tìm hiểu và khám phá tiếng Anh, đặc biệt là khi đứng trước các kỳ thi quan trọng.