Câu tường thuật dạng đặc biệt là một trong những chủ đề ngữ pháp được ứng dụng khá phổ biến, đặc biệt trong giao tiếp hằng ngày và trong các bài thi Anh ngữ quan trọng. Mặc dù vậy, khái niệm câu tường thuật đặc biệt vẫn còn xa lạ với nhiều người. Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ chia sẻ với bạn đọc về các dạng đặc biệt của câu tường thuật, cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleCâu tường thuật là gì?
Câu tường thuật hay còn được gọi là Reported Speech được sử dụng trong các cuộc hội thoại thường ngày hoặc các bài phát biểu nhằm thuật lại một lời nói hoặc hành động của bất kỳ ai đó. Hay nói một cách khác, câu tường thuật là gián tiếp trình bày lại sự việc, một câu nói của một ai đó.
For example:
Annie said: “You should get up early at 5 am everyday.” (Annie nói: “Bạn nên dậy sớm vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)
=> Annie advised me to get up early at 5am everyday. (Annie khuyên tôi nên dậy sớm vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)
Câu tường thuật được sử dụng đề thuật lại một lời nói, hành động của bất kỳ ai đó

Các dạng câu tường thuật đặc biệt trong tiếng Anh
Trong một vài trường hợp đặc biệt, cách sử dụng và cấu trúc của câu tường thuật có thể bị thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Để hiểu rõ hơn về các trường hợp đặc biệt của câu tường thuật cùng theo dõi và phân tích ở phần dưới đây nhé!
>>> Cập Nhật Thêm: Cách vẽ sơ đồ tư duy thì hiện tại hoàn thành dễ nhớ, dễ học
Câu tường thuật dạng đặc biệt với To V (nguyên thể)
Câu tường thuật đặc biệt ở dạng này thường được rút gọn bằng cách kết hợp với To – Infinitive. Theo đó, cấu trúc câu tường thuật đặc biệt này sẽ được sử dụng cho những mục đích cụ thể như sau:

Thuật lại một mệnh lệnh
Cấu trúc: Told + Somebody + (not) + To + V + O
Ex: “Put your pen away.” The teacher said that. (Giáo viên bảo tôi: “Hãy cất chiếc bút đi”)
=> The teacher told me to put my pen away. (Giáo viên yêu cầu tôi hãy cất chiếc bút của tôi đi.)
Thuật lại một yêu cầu:
Câu tường thuật dạng đặc biệt này có cấu trúc như sau: Asked + Somebody + (not) + to + V+ O
Ex: Mommy: “ Don’t stay up late.” (Mẹ tôi nói: “Đừng thức khuya.”)
=> Mommy asked me not to stay up late. (Mẹ tôi yêu cầu tôi không được thức khuya.)
Lưu ý: Công thức câu tường thuật đặc biệt này còn có thể áp dụng trong trường hợp câu hỏi yêu cầu bắt đầu với Will/Can/Could.
Ex: Jack: “Could you close the book?” (Jack nói với tôi: “Làm ơn đóng quyển sách lại giúp tôi.”)
=> Jack asked me to close the book. (Jack nhờ tôi đóng quyển sách.)
Thuật lại một lời khuyên
Cấu trúc: Advisesd + S + (not) + to + V + O
Ex: David said: “You should turn off all electrical equipment before going out.” (David nói: “Bạn nên tắt hết các thiết bị điện trước khi ra ngoài.”)
=> David advised me to turn off all electrical equipment before going out. (David khuyên tôi nên tắt hết các thiết bị điện trước khi đi ra ngoài.)
Lưu ý: Câu tường thuật dạng đặc biệt này cũng có thể áp dụng với “You’d better” hoặc “If were you”.
Thuật lại một lời hứa
Cấu trúc: Promised + to V + O
Ex: My elder brother said: “I will buy you a new house.” (Anh trai của tôi nói: “Tôi sẽ mua cho bạn một ngôi nhà mới.”)
=> My elder brother promised to buy me a new house. (Anh trai của tôi hứa sẽ mua cho tôi một ngôi nhà mới.)
Thuật lại một lời đe dọa
Cấu trúc: Threatened + to V + O
Ex: The thief said: “Give me the gold bracelet in your hand or you’ll die.” (Tên trộm nói rằng: “Đưa cho tôi chiếc vòng vàng trên tay hoặc bạn sẽ chết.”)
=> The thief threatened to kill me if I didn’t give him the gold bracelet in my hand. (Tên trộm đe dọa sẽ giết tôi nếu tôi không đưa cho anh ta chiếc vòng vàng trên tay tôi.)
Thuật lại lời cảnh báo
Cấu trúc: Warned + S + (not) + to V + O
Ex: She said: “Don’t touch the boiling water on the stove.” (Cô ấy nói rằng: “Đừng đụng vào ấm nước đang sôi trên bếp.”)
=> She warned me not to touch the boiling water on the stove. (Cô ấy cảnh báo tôi đừng đụng vào ấm nước đang sôi trên bếp.)
Thuật lại một lời mời
Cấu trúc câu tường thuật dạng đặc biệt thuật lại lời mời: Invited + S + to V + O
Ex: My friend said: “Do you want to dance with me?” (Bạn của tôi nói rằng: “Bạn có muốn nhảy với tôi một điệu không?”)
=> My friend invited me to dance with him. (Bạn của tôi đã mời tôi nhảy với anh ấy một điệu.)
Thuật lại một lời nhắc nhở
Cấu trúc: Reminded + S + to V + O
Ex: The teacher said: “Don’t forget to turn off the lights in the class before you leave. (Giáo viên nói: “Đừng quên tắt đèn trong phòng học trước khi ra về.)
=> The teacher reminded me to turn off the lights in the class before I leave. (Giáo viên nhắc nhở tôi tắt đèn trong phòng học trước khi ra về.)
Thuật lại một lời động viên
Cấu trúc câu: Encouraged + S + to V + O
Ex: “Go on! You will definitely win.” My mom said. (Mẹ tôi nói: “Cố lên! Nhất định con sẽ giành chiến thắng.”)
=> My mom encouraged me to go on. (Mẹ tôi động viên tôi cố lên)
Thuật lại một lời cầu xin
Cấu trúc câu tường thuật dạng đặc biệt thuật lại lời cầu xin:
Begged/Implored + S + (not) + to V + O
Ex: “Please, give me some bread.” David said. (David nói: “Làm ơn, đưa cho tôi một ít bánh mì.)
=> David begged to give him some bread. (David cầu xin tôi đưa cho anh ấy một ít bánh mì.)
Thuật lại một lời đề xuất giúp đỡ
Cấu trúc: Offered + to V + O
Ex: “Shall I help you with the clean house” said Jack to me. (Jacka nói với tôi: “Tôi có thể giúp bạn lau nhà.”)
=> Jack offered to help me with the clean house. (Jack đề nghị giúp tôi lau nhà.)
Thuật lại một sự đồng ý
Cấu trúc câu: Agreed + to V + O
Ex: “Okay. I will help fix your fridge.” Henry said. (Henry nói: “Được rồi, tôi sẽ giúp bạn sửa lại tủ lạnh.”)
=> Henry agreed to help fix my fridge. (Henry đồng ý giúp sửa tủ lạnh cho tôi.)
Câu tường thuật dạng đặc biệt với V-ing
Với dạng câu tường thuật đặc biệt này, động từ chính trong câu sẽ được chia ở dạng V-ing. Một số trường hợp cụ thể như sau:

Thuật lại lời buộc tội:
Cấu trúc: Accused + S + of +V-ing + O
Ex: Jay said: “You damaged my car.” (Jay nói: “Chính bạn đã làm hỏng xe tôi.”)
=> Jay accused me of damaging his car. (Jay buộc tội tôi làm hỏng chiếc xe của cậu ấy.)
Thuật lại một lời thừa nhận
Cấu trúc: Admitted + V-ing/having + V(p2) + O
Ex: Lisa: “I didn’t eat breakfast.” (Lisa nói: “Tôi đã không ăn sáng.”)
=> Lisa admitted not eating/having eaten breakfast. (Lisa thừa nhận đã không ăn sáng.)
Thuật lại một lời phủ nhận
Cấu trúc: Denied + V-ing/having + V(p2) + O
Ex: “I didn’t steal her phone.” Mary said. (Mary nói: “Tôi đã không trộm điện thoại của cô ấy.”)
=> Mary denied stealing her phone. (Mary phủ nhận đã không ăn cắp điện thoại của cô ấy.)
Thuật lại một lời xin lỗi
Cấu trúc: Apologized + (to somebody) + for + V-ing/having + O
Ex: Jay said: “I’m so sorry. I have just torn your book.” (Jay nói: “Tôi thật lòng xin lỗi. Tôi vừa làm rách sách của bạn.”)
=> Jay apologized to me for having just torn my book. (Jay xin lỗi vì đã làm rách sách của tôi.)
Thuật lại một lời khen
Cấu trúc: Congratulated + S + on + V-ing + O
Ex: “Congratulations! You have completed the English exam.” My boyfriend said. (Bạn trai tôi nói: “Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành kỳ thi tiếng Anh.”)
=> My boyfriend congratulated me on completing the English exam. (Bạn trai tôi đã chúc mừng tôi vì đã hoàn thành kỳ thi tiếng Anh.
Thuật lại sự quả quyết, khăng khăng
Cấu trúc: Insisted on + V-ing + O
Ex: “I must come to her wedding.” Lisa said. (Lisa nói: “Tôi phải đến dự đám cưới của cô ấy”)
=> Lisa insisted on coming to her wedding. (Lisa khăng khăng đòi đến dự đám cưới của cô ấy.)
Thuật lại một lời đề nghị
Cấu trúc: Suggested + V-ing + O
Ex: “Let’s have dinner together.” Jack said. (Jack nói: “Chúng ta đi ăn tối cùng nhau nhé!”)
=> Jack suggested having dinner together. (Jack đề nghị đi ăn tối cùng nhau.)
Thuật lại một lời cảm ơn
Cấu trúc: Thanked + S + for V-ing + O
Ex: “Thank you for coming to my wedding party.” Adam said. (Adam nói: “Cảm ơn bạn vì đã tới dự bữa tiệc thành hôn của tôi.”)
Adam thanked me for coming to his wedding party. (Adam cảm ơn tôi vì đã tới tham dự tiệc cưới của anh ấy.)
Thuật lại lời cảnh bảo
Cấu trúc: Warned + S + against + V-ing + O
Ex: “Don’t make him angry.” Annie said. (Annie nói: “Đừng làm anh ấy tức giận.”)
=> Annie warned me against making him angry. (Annie đã cảnh báo tôi không nên làm anh ấy tức giận.)
Thuật lại sự đổ lỗi
Cấu trúc: Blamed + S + for + V-ing + O
Ex: “You wrote the wrong formula.” Jack said. (Jack nói: “Bạn đã viết sai công thức.”)
=> Jack blamed me for writing the wrong formula. (Jack đã đổ lỗi cho tôi viết sai công thức.)
Thuật lại một lời thú tội
Cấu trúc: Confessed + to + (Ving) + O
Ex: Elsa said: “I spilled ink on your shirt”. (Elsa nói: “Tôi đã làm đổ mực lên áo bạn.”)
=> Elsa confessed to spilling ink on my shirt. (Elsa thú tội đã đổ mực lên áo của tôi.)
>>> Cập Nhật Thêm: Cách vẽ sơ đồ tư duy thì hiện tại tiếp diễn dễ nhớ, dễ học
Câu tường thuật đặc biệt với Let

Với câu trực tiếp và ý nghĩa ra lệnh
Ex: She said: “I don’t let you go home alone.” ( Cô ấy nói: “Tôi không để bạn về nhà một mình đâu.”)
=> She said I should not/was not to go home alone. (Cô ấy nói tôi không nên về nhà một mình.)
Với câu trực tiếp có ý nghĩa đề nghị
Ex: “Let’s travel around the world this summer.” David said. (David nói: “Hãy đi du lịch vòng quanh thế giới trong mùa hè này.”)
=> David said that we should travel the world this summer. (David đề nghị chúng ta hãy đi du lịch vòng quanh thế giới trong mùa hè này.)
Với câu trực tiếp có ý nghĩa không quan tâm, thờ ơ
Ex: The brother: “He wants to go out with my friend.” (Em trai nói: “Anh ấy muốn đi chơi với bạn của anh ấy.”)
The mom: “Let him.” (Mẹ trả lời: “Không vấn đề gì.”)
=> The brother said that he wanted to go out with his friend and the mom didn’t mind. (Em trai nói anh ấy muốn đi chơi với bạn và mẹ không bận tâm.)
Câu tường thuật đặc biệt với câu điều kiện
Với câu điều kiện loại 2 và 3 khi chuyển thành câu tường thuật sẽ thay đổi chủ ngữ và tân ngữ, đồng thời giữ nguyên cấu trúc và động từ trong câu mà không cần phải lùi thì.
Ex: “If I hadn’t bought a new car, I would have had a lot of money to go shopping for clothes, cosmetic.” Lisa said (Lisa nói: “Nếu tôi không mua căn nhà mới này, tôi sẽ có nhiều tiền để mua sắm quần áo, mỹ phẩm.”)
=> Lisa said that if she hadn’t bought a new car, she would have had a lot of money to go shopping for clothes, cosmetic. (Lisa nói nếu cô ấy không mua nhà mới, cô ấy sẽ có nhiều tiền để mua sắm quần áo, mỹ phẩm.)
Câu tường thuật dạng đặc biệt với Must
Với câu trực tiếp mang nghĩa ra lệnh, cấm cản
Ex: The teacher said: “You must finish this homework tomorrow.” (Cô giáo nói: “Em phải hoàn thiện bài tập về nhà này vào ngày mai.”)
=> The teacher said I would have to finish this homework before the next day. (Cô giáo nói tôi phải hoàn thiện bài tập về nhà vào ngày mai.)
Với câu trực tiếp có ý nghĩa khuyên nhủ, suy đoán
Ex: “You must buy this apartment.” The boss said (Ông chủ nói: “Bạn phải mua căn hộ này.”)
=> The boss told me that I must buy that apartment. (Ông chủ nói với tôi rằng tôi phải mua căn hộ đó.)
Câu tường thuật đặc biệt với Needn’t
Với dạng câu trực tiếp có chứa từ “Needn’t”, câu tường thuật dạng đặc biệt sẽ được viết lại với cấu trúc “Didn’t have to”.
Ex: “You needn’t buy onions”, my mom said. (Mẹ tôi bảo: “Con không cần phải mua hành.”)
=> My mom said that I didn’t have to buy onions. (Mẹ tôi nói rằng tôi không cần phải mua hành.)

Câu tường thuật dạng đặc biệt với câu cảm thán
Câu trực tiếp: How + Adjective + S + tobe!/ What + a/an + Adjective + V!
=> Câu tường thuật: S + exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Ex: “How beautiful is the dress!”, she said. (Cô ấy nói: Chiếc váy đẹp làm sao!)
=> She exclaimed that the dress was beautiful. (Cô ấy cảm thán vì chiếc váy quá đẹp.)
Câu tường thuật đặc biệt với Wish, lời chúc
Ex: “Happy wedding!,” Jack said. (Jack nói: “Chúc mừng hạnh phúc.”)
=> Jack wishes me a happy wedding. (Jack chúc tôi có một đám cưới viên mãn.)
Bài tập câu tường thuật đặc biệt và đáp án

Để nắm chắc kiến thức về các dạng câu tường thuật dạng đặc biệt đã tìm hiểu ở trên, cùng thực hành làm bài tập chuyển các câu dưới đây sang câu tường thuật với những từ gợi ý cho trước.
Bài tập vận dụng câu tường thuật đặc biệt và đáp án
- “I’m so sorry, I didn’t mean to dirty your book.” Adam said. (apologized)
- “I think you’d better see the doctor.” – my friend said. (advised)
- “Please turn off the light”, Jack said.
- “What a pretty bag!”, Elsa said.
- “I would have gotten high marks, if I studied harder.” Mary said.
Đáp án tham khảo:
- Adam apologized for dirtying my book.
- My friend advised me to see the doctor.
- Jack begged me to turn off the light.
- Elsa exclaimed that the bag was pretty.
- Mary said that she would have gotten high marks if she studied harder.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến câu tường thuật dạng đặc biệt được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài chia sẻ này sẽ hữu ích với bạn khi gặp phải dạng câu này trong bài thi hoặc trong giao tiếp thường ngày. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để sử dụng tiếng Anh thành thạo và nói tiếng Anh như người bản địa bạn nhé!