Câu tường thuật (reported speech) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để thuật lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác. Trong câu tường thuật, chúng ta thường gặp hai cấu trúc chính là infinitive (động từ nguyên mẫu) và gerund (danh động từ). Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc vào động từ tường thuật và ngữ cảnh của câu.

Nội dung bài viết
ToggleCách dùng câu tường thuật với infinitive (động từ nguyên mẫu)
Câu tường thuật với Infinitive là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để tường thuật lại lời nói, suy nghĩ, yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên, quyết định,… của người khác một cách gián tiếp. Trong cấu trúc này, động từ nguyên mẫu (infinitive) đi sau một số động từ tường thuật nhất định để diễn đạt hành động được nhắc đến.
Cấu trúc cơ bản: S + verb + object + to + infinitive
Ví dụ:
- She told me to go home. (Cô ấy bảo tôi về nhà.)
- He asked me to help him. (Anh ấy nhờ tôi giúp anh ấy.)
Các động từ tường thuật thường đi với Infinitive:
- Yêu cầu, mệnh lệnh: ask, tell, order, command
- Muốn, mong muốn: want, wish
- Mong đợi, hy vọng: expect, hope
- Hứa, từ chối: promise, refuse
- Đồng ý, quyết định: agree, decide
- Đề nghị, khuyên: offer, suggest, advise
- Cảnh báo: warn
CÁCH DÙNG | CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
Thuật lại mệnh lệnh nào đó | Told + S + (not) to V + O. | He told me not to eat so much. (Anh ấy bảo tôi không ăn nhiều.) |
Thuật lại yêu cầu nào đó | Asked + S + (not) to V + O. | She asked him to open the door. (Cô ấy bảo anh ta mở cửa.) |
Thuật lại lời khuyên nào đó | Advised + S + (not) to V + O. | She advised him to take a lie down. (Cô ấy khuyên anh ta nên nằm nghỉ ngơi.) |
Thuật lại 1 lời hứa | Promised + to V + O. | She promised to help you. (Cô ấy hứa sẽ giúp đỡ bạn.) |
Thuật lại 1 lời đe dọa | Threatened + to V + O. | He threatened to call the police if you moved. (Anh ta đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu bạn di chuyển.) |
Thuật lại 1 lời cảnh báo | Warned + S + (not) to V + O. | Lan warned me not to swim in that lake. (Lan cảnh báo tôi không được bơi trong hồ.) |
Thuật lại 1 lời mời | Invited + S + to V + O. | Nga invited him to go to her party. (Nga mời anh ấy đến bữa tiệc.) |
Thuật lại 1 lời nhắc nhở nào đó | Reminded + S + to V + O. | He reminded me to turn off the Radio. (Anh ấy nhắc nhở tôi tắt Radio.) |
Thuật lại 1 lời động viên | Encouraged + S + to V +O. | Lan encouraged me to try my best. (Lan khích lệ tôi cố gắng hết mình.) |
Thuật lại 1 lời cầu xin | Begged/Implored + S + (not) to V + O. | He begged me to help him. (Anh ấy cầu xin tôi giúp đỡ anh ấy.) |
Thuật lại 1 lời đề xuất giúp đỡ | Offered + to V + O. | He offered to pay for the cakes. (Anh ấy đã đề xuất trả tiền cho món bánh.) |
Thuật lại 1 sự đồng ý | Agreed + to V + O. | He agreed to help do your homework. (Anh ấy đồng ý giúp bạn làm bài tập về nhà.) |
Vậy khi nào nên sử dụng câu tường thuật với Infinitive?
- Khi muốn thuật lại một yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên, quyết định trực tiếp từ người khác.
- Khi muốn nhấn mạnh hành động mà người khác muốn người nghe thực hiện.
>>> Xem thêm chủ đề ngữ pháp khác: Cách dùng các từ nối trong tiếng Anh
Cách dùng câu tường thuật với gerund (danh động từ)
Câu tường thuật với Gerund là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để tường thuật lại lời nói, suy nghĩ, cảm xúc của người khác một cách gián tiếp. Trong cấu trúc này, danh động từ (gerund – V-ing) được sử dụng để diễn tả hành động được nhắc đến.
Cấu trúc cơ bản:
- S + verb + gerund: Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một hành động chung chung, một sở thích, một kinh nghiệm, hoặc một sự kiện đã xảy ra. Nó nhấn mạnh vào bản chất của hành động hơn là kết quả cụ thể.
- S + verb + preposition + gerund: Cấu trúc này cũng dùng để diễn tả một hành động, nhưng thường đi kèm với một giới từ để chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động đó.
Ví dụ:
She admitted stealing the money. (Cô ấy thừa nhận đã ăn trộm tiền.)
He suggested going to the cinema. (Anh ấy đề nghị đi xem phim.)
Các động từ tường thuật thường đi với Gerund:
- Thừa nhận, phủ nhận: admit, deny
- Đề nghị: suggest
- Khuyên: recommend
- Thích, tránh: enjoy, avoid
- Phiền lòng: mind
- Kết thúc, luyện tập: finish, practice
- Cân nhắc, tưởng tượng: consider, imagine
CÁCH DÙNG | CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
Thuật lại 1 lời buộc tội | Accused + S + of + V-ing + O. | He accused me of eating all the candies. (Anh ta buộc tội tôi ăn hết tất cả kẹo.) |
Thuật lại 1 lời thừa nhận | Admitted + V-ing/having V(p2) + O. | She admitted not watering the plants. (Cô ấy thừa nhận chưa tưới cây xanh.) |
Thuật lại 1 lời phủ nhận | Denied + V-ing/having V(p2) + O. | He denied doing that. (Anh ấy phủ nhận làm vậy.) |
Thuật lại 1 lời xin lỗi | Apologized (to somebody) + for V-ing + O. | Lan apologized for coming late to the meeting.(Lan xin lỗi vì đã đến buổi họp muộn.) |
Thuật lại 1 lời khen ngợi | Congratulated + S + on V-ing + O. | He congratulated me on passing the exams. (Anh ấy chúc mừng tôi đã đậu bài kiểm tra) |
Thuật lại 1 sự quả quyết | Insisted on + V-ing + O | He insisted on phoning her. (Anh ấy quả quyết gọi điện cho cô ta.) |
Thuật lại 1 lời đề nghị | Suggested + V-ing + O | She suggested watching TV. (Cô ấy đề xuất xem TV.) |
Thuật lại 1 lời cảm ơn | Thanked + S + for V-ing + O. | He thanked me for helping him (Anh ấy cảm ơn tôi vì đã giúp anh ta.) |
Thuật lại 1 lời cảnh báo | Warned + S + against + (V-ing) O. | He warned me against trusting her. (anh ấy cảnh báo tôi không được tin cô ta.) |
Thuật lại 1 sự đổ lỗi | Blamed + S + for V-ing + O. | She blamed him for doing everything wrong. (Cô ấy đổ tội cho anh ta làm sai hết mọi thứ.) |
Thuật lại 1 lời thú tội | Confessed + to + (V-ing) O. | She confessed to eating all the cake. (Cô ấy thú tội là đã ăn hết bánh.) |
Khi nào nên sử dụng câu tường thuật với Gerund?
- Khi muốn thuật lại một lời thú nhận, một lời đề nghị, một sở thích, một kinh nghiệm…
- Khi muốn nhấn mạnh bản chất của hành động hơn là kết quả của nó.
Một số lưu ý:
- Sau một số động từ, ta phải dùng giới từ trước gerund: apologize for, insist on, be interested in, succeed in,…
- Một số động từ có thể đi với cả infinitive và gerund nhưng nghĩa sẽ khác nhau: remember, forget, stop, try,…
Những lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật với infinitive và gerund
1. Tính nhất quán về thì (Tense Consistency)
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, thì của động từ trong mệnh đề chính thường phải lùi lại một bước nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ. Điều này gọi là backshift trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I will help you,” he said.
-> Câu tường thuật: He said (that) he would help me.
Trong câu này, “will” trong câu trực tiếp đã được lùi thì thành “would” trong câu tường thuật. Tuy nhiên, nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại, không cần phải lùi thì:
Câu trực tiếp: “I will help you,” he says.
-> Câu tường thuật: He says (that) he will help me.
2. Đại từ và tân ngữ (Pronouns and Object Pronouns)
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, đại từ nhân xưng (I, you, he, she, etc.) và tân ngữ (me, him, her, etc.) cần được điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I am happy,” she said.
-> Câu tường thuật: She said (that) she was happy.
Câu trực tiếp: “Can you help me?” he asked her.
-> Câu tường thuật: He asked her if she could help him.
3. Mệnh đề thời gian (Time Expressions)
Các mệnh đề thời gian trong câu trực tiếp cũng cần được điều chỉnh trong câu tường thuật để phản ánh khoảng thời gian một cách chính xác.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I saw him yesterday,” she said.
-> Câu tường thuật: She said (that) she had seen him the day before.
Một số thay đổi phổ biến các bạn cần nắm vững như sau:
- Today → That day
- Tomorrow → The next day / The following day
- Yesterday → The day before / The previous day
- Now → Then / At that time
- Last week → The week before / The previous week
- Next week → The week after / The following week
4. Mệnh đề nơi chốn (Place Expressions)
Tương tự như mệnh đề thời gian, các mệnh đề chỉ nơi chốn trong câu trực tiếp cũng cần được điều chỉnh trong câu tường thuật, cụ thể đó là:
Here → There
This → That
These → Those
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I’ll meet you here,” he said.
-> Câu tường thuật: He said (that) he would meet me there.
5. Giữ nguyên hoặc bỏ “that” trong câu tường thuật
Trong câu tường thuật, từ “that” thường được sử dụng để liên kết giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, “that” có thể được bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I think you’re right,” she said.
-> Câu tường thuật: She said that she thought I was right.
Hoặc: She said she thought I was right.
6. Câu hỏi tường thuật (Reported Questions)
Khi tường thuật câu hỏi, thứ tự từ trong câu hỏi trực tiếp phải thay đổi từ cấu trúc câu hỏi sang cấu trúc câu khẳng định (trật tự từ của câu trần thuật). Đồng thời, các từ như “what,” “why,” “how,”… vẫn giữ nguyên trong câu tường thuật.
Ví dụ:
Câu hỏi trực tiếp: “Where are you going?” she asked.
-> Câu hỏi tường thuật: She asked where I was going.
Nếu là câu hỏi Yes/ No, sử dụng “if” hoặc “whether” trong câu tường thuật:
Câu hỏi trực tiếp: “Did you see him?” she asked.
-> Câu hỏi tường thuật: She asked if I had seen him.
Bài tập vận dụng câu tường thuật với infinitive và gerund
Bài 1: Viết lại câu sử dụng câu tường thuật với infinitives
- “Remember to give me your date,” she said to me.
- “You should study hard,” I said to the boy.
- “Would you like to have lunch?” Tom said to Mai
- “Don’t touch this button, Nga,” I said.
Bài 2: Viết lại câu tường thuật với Gerund
- My mother said: “Don’t walk alone at night”.
- “Sorry, I can’t go to the movies with you, Hung.” said Mai.
- “You told a lie.” He said to me.
- “I didn’t break the door,” Tom said.
Đáp án bài 1
- She reminded me to give her my date.
- I advised the boy to study hard.
- Tom invited Mai to have lunch with them.
- I warned Nga not to touch that button.
Đáp án bài 2:
- My mother warned me against walking alone at night.
- Mai apologized to Hung for not going to the movies with him.
- He accused me of telling a lie.
- Tom denied breaking the door.
Cách dùng câu tường thuật với infinitive và gerund như thế nào đã được giải đáp rất cụ thể ở nội dung trên. Nếu bạn cần tích lũy thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, hãy liên hệ Trung Tâm Anh Ngữ PEP để được hỗ trợ, tư vấn.