Từ nối trong tiếng Anh là thành phần ngữ pháp quan trọng, giúp việc giao tiếp hay các văn bản tiếng Anh trở nên mạch lạc, rõ ý và có sự liên kết khi chuyển ý. Vậy trong tiếng Anh có những loại từ nối nào? Cách dùng các từ nối trong tiếng Anh ra sao? Hãy đọc ngay bài viết sau và cùng Anh ngữ Quốc tế PEP tìm hiểu nhé.
Nội dung bài viết
ToggleTừ nối trong tiếng Anh là gì? Khi nào thì cần dùng từ nối?
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu cách dùng các từ nối trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu từ nối là gì, và sử dụng trong trường hợp nào nhé.
Từ nối trong tiếng Anh (còn gọi là “Liên từ” – Linking words/Transition words/Conjunctions) là thành phần ngữ pháp được dùng để liên kết giữa các ý, các câu giúp cho đoạn văn hay hội thoại trở nên chặt chẽ, logic hơn. Nếu không có từ nối, bạn sẽ gặp phải tình trạng bài viết, bài nói bị rời rạc.
Từ nối được dùng khi ta muốn thêm các thông tin về so sánh, tương phản, mối quan hệ nhân quả, ví dụ… vào câu văn, bài nói của mình. Từ nối có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu nhưng ở đầu mỗi ý để đánh dấu một sự chuyển tiếp. Khi sử dụng từ nối, bạn cần có sự phân cách với các ý chính bằng dấu “,” hoặc dấu ‘;”. Đôi khi từ nối cũng đứng ở cuối câu, khi đó chúng sẽ được theo sau bởi một dấu “.”
>> Bài viết liên quan: Few và a few đi với danh từ gì?
Các loại từ nối trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách dùng các từ nối trong tiếng Anh, cùng phân loại các từ nối nhé. Tùy thuộc vào ý nghĩa và tác dụng của từ nối trong câu, từ nối có thể được chia làm 3 nhóm như sau:
1. Từ nối kết hợp / Liên từ kết hợp
Từ nối kết hợp (Coordinating Conjunctions / Transitions): dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng chức năng ngữ pháp trong câu.
Ví dụ: She can’t get a ride, so she has to stay home. (Cô ấy không bắt được xe, nên cô ấy phải ở nhà.)
Lưu ý: Khi sử dụng từ nối kết hợp để liên kết hai mệnh đề thì cần sử dụng dấu “,” để phân tách hai mệnh đề đó.
Nếu sử dụng từ nối cho một mệnh đề hoàn chỉnh và một mệnh đề khuyết thì không cần dấu “,”.
Ví dụ: I prefer to write on my laptop but edit on paper. (Tôi thích viết trên laptop nhưng lại thích biên tập lại trên giấy.)
2. Từ nối tương quan / Tương liên từ
Từ nối tương quan (Correlative Conjunctions): là sự kết hợp giữa từ nối và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.
Ví dụ: I don’t know whether she’s getting a ride or staying home. (Tôi không biết cô ấy có bắt được xe hay không.)
Lưu ý: Từ nối tương quan thường được sử dụng với cấu trúc song song (parallel construction). Cần kiểm tra lại cấu trúc ngữ pháp trong câu để đảm bảo chúng đã được sử dụng cấu trúc song song.
Ví dụ sử dụng đúng: We should either book the tickets in advance or arrive an hour early. (Chúng ta nên đặt trước vé hoặc đến trước một tiếng đồng hồ.) => Ở ví dụ này, cụm “book the tickets” có cấu trúc song song với cụm “arrive an hour early”.
Ví dụ sử dụng sai: We should either book the tickets in advance or be arriving an hour early. => Ở ví dụ này, cụm “book the tickets” không song song về ngữ pháp với cụm “be arriving”.
3. Từ nối phụ thuộc / Liên từ phụ thuộc
Từ nối phụ thuộc / Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.
Ví dụ: Since she can’t get a ride, she has to stay home. (Vì cô ấy không bắt được xe, cô ấy phải ở nhà.)
Lưu ý: Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề nếu mệnh đề chứa từ nối phụ thuộc đứng đầu câu. Nếu mệnh đề đó đứng sau thì không cần.
Ví dụ:
- As soon as she’s finished her phone call, we’ll leave for the restaurant. (Ngay sau khi cô ấy gọi điện xong, chúng tôi sẽ đến nhà hàng.)
- We’ll leave for the restaurant as soon as she’s finished her phone call. (Chúng tôi sẽ đến nhà hàng ngay sau khi cô ấy gọi điện xong.)
Phân loại chi tiết từ nối theo nhóm & cách sử dụng
1. Từ nối kết hợp / Liên từ kết hợp
Một số liên từ kết hợp phổ biến (quy tắc FANBOYS):
- For (vì). Liên kết giữa nguyên nhân và kết quả. Ví dụ: The money he earned is gone, for he has spent it all. (Số tiền anh ấy kiếm được đã hết vì anh ấy tiêu hết rồi.)
- And (và). Liên kết 2 ý có nội dung tương tự. Ví dụ: I’m going to learn how to play the guitar and how to sing. (Tôi sẽ học chơi đàn guitar và học hát.)
- Nor (cũng không). Dùng trong câu phủ định với ý nghĩa tương tự như “and”. Ví dụ: I cannot go to work, nor the doctor’s. (Tôi không thể đi làm cũng như đi bác sĩ)
- But (nhưng). Liên kết 2 ý trái ngược, hoặc làm rõ sự tương phản. Ví dụ: I can go to the pool, but I won’t swim. (Tôi có thể tới hồ bơi nhưng tôi sẽ không bơi.)
- Or (hoặc). Nhấn mạnh hai lựa chọn. Ví dụ: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay uống cà phê?)
- Yet (tuy nhiên). Diễn tả khả năng ngoại trừ hoặc nhấn mạnh sự tương phản. Ví dụ: I ate a whole bread, yet I still felt hungry. (Tôi ăn hết một cái bánh mì, tuy nhiên tôi vẫn đói.)
- So (vì vậy). Diễn tả kết quả, hậu quả hoặc một phản ứng xảy ra. Ví dụ: I was feeling hot, so I turned on the AC. (Tôi thấy nóng, vì vậy tôi bật điều hòa.)
2. Từ nối tương quan / Tương liên từ
Một số từ nối tương quan phổ biến:
- Not only ….. but also (Không chỉ ….. mà còn).
Ví dụ: I like playing not only football but also billiard. (Tôi thích chơi không chỉ bóng đá mà cả bi-a nữa.)
- Not …. but (không phải ….. mà là ….).
Ví dụ: The tallest girl in the class is not Hoa but Trang. (Bạn nữ cao nhất trong lớp không phải Hoa mà là Trang.)
- As …. as (như).
Ví dụ: He is as tall as his dad. (Cậu ấy cũng cao như bố vậy).
- Both ….and (cả … và).
Ví dụ: Both me and my friends like watching movies. (Cả tôi và bạn bè đều thích xem phim).
- Either …..or (hoặc ….hoặc).
Ví dụ: I want to either travel to Thailand or Singapore. (tôi muốn đi Thái Lan hoặc Singapore.)
- Neither ….nor (không ….cũng không).
Ví dụ: He likes neither vegetable nor fruits. (Cậu ấy không thích rau cũng không thích hoa quả.)
- Whether ….Or (liệu có ….hay không).
Ví dụ: I haven’t decided whether to eat at home or go to restaurant. (Tôi vẫn chưa quyết định được mình nên ăn ở nhà hay ra hàng.
- No sooner ….than (vừa mới ….thì đã).
Ví dụ: No sooner had they come to the station than the bus left. (Họ vừa mới đến điểm đón thì xe bus đã rời đi).
- Hardly/Scarcely ….when (vừa mới….thì đã).
Ví dụ: Hardly/Scarcely had I went to the movies when it was sold out. (Tôi vừa tới rạp phim thì họ bán hết vé.)
3. Từ nối phụ thuộc / Liên từ phụ thuộc
Một số từ nối phụ thuộc phổ biến:
Chỉ thời gian:
- When / once (Khi, một khi). Nói về một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
Ví dụ: When I met you, my heart skipped a beat. (Khi thấy anh, tim em lỡ một nhịp.)
-
-
- As soon as (Ngay khi).
-
Ví dụ: As soon as mom comes back, we will go to the restaurant. (Ngay sau khi mẹ về, chúng ta sẽ tới nhà hàng.)
-
-
- After (Sau khi). Dùng với mệnh đề diễn ra sau sự kiện/hành động được nhắc tới.
-
Ví dụ: I stayed here after she left. (Tôi đã ở đây sau khi cô ấy rời đi.)
-
-
- Before (Trước khi).
-
Ví dụ: Before I go to work, I go swimming for an hour. (Trước khi đi làm, tôi thường đi bơi một giờ đồng hồ).
-
-
- Until / Till (Cho tới khi). Dùng khi ta muốn nói tính tới một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ hoặc tương lai. Khi dùng từ này, mệnh đề chính thường đứng trước.
-
Ví dụ: I will wait until you come back. (Anh sẽ chờ cho tới khi em quay lại.)
-
-
- While (Trong khi). Dùng để chỉ các hành động/sự kiện diễn ra cùng lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
-
Ví dụ: While I was in Malaysia, I ate a lot of nasi lemak. (Khi tôi còn ở Malaysia, tôi đã ăn rất nhiều nasi lemak.)
-
-
- By the time (Tính cho tới lúc).
-
Ví dụ: By the time he goes to work, I have been in the campus. (Tính tới lúc anh ấy tới chỗ làm thì tôi cũng đã đến trường.)
Chỉ nguyên nhân:
-
-
- Because / since / as (Bởi vì).
-
Ví dụ: Because/since/as he is still a child, he is not allowed to go out alone in the night. (Vì cậu ấy vẫn chỉ là một đứa trẻ, cậu ấy không được đi ra ngoài một mình vào buổi tối).
- now that / In that / Seeing that (Chỉ nguyên nhân).
Ví dụ: Now that I am over 18 years old, I could drink beer. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã được uống bia.)
Chỉ sự nhượng bộ:
-
- Although / Even though / Though (Mặc dù).
Ví dụ: Although he was sick, he didn’t skip a class. (Dù ốm, cậu ấy không hề bỏ tiết học nào).
-
- In spite of / Despite (Mặc dù).
Ví dụ: In spite of being sick, he is still happy (Mặc dù bị ốm, anh ấy vẫn rất vui vẻ.)
-
- in case (Trong trường hợp.)
Ví dụ: In case you are confusing, I am 25 years old. (Trong trường hợp bạn thắc mắc thì tôi 25 tuổi rồi.)
Chỉ điều kiện:
-
- Unless (Trừ khi).
Ví dụ: You cannot watch T unless you finish all the homework. (Con không được xem TV trừ khi con đã xong hết bài tập.)
-
- Otherwise / Or else (Nếu không).
Ví dụ: You must finish homework before school. Otherwise you will be scolded. (Bạn phải xong bài tập trước khi đến trường, nếu không bạn sẽ bị mắng.)
Cách dùng các từ nối trong tiếng Anh để giao tiếp
Cùng tìm hiểu cách dùng các từ nối trong tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả hơn. Mặc dù từ nối trong câu không phải thành phần truyền tải thông tin chính, tuy nhiên chúng có vai trò rất lớn, giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn truyền tải. Sử dụng từ nối hiệu quả giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn, hiệu quả hơn.
– Hãy sử dụng các từ nối để thêm thông tin, làm cho câu văn lưu loát. Tập thói quen thêm các từ nối để chuyển tiếp trong khi nói được tự nhiên, mượt mà. Những từ nối có thể tham khảo:
- And: và
- Also: cũng
- Besides: ngoài ra
- First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…
- In addition: thêm vào đó
- To begin with: bắt đầu với
- Next: tiếp theo là
- Finally: cuối cùng là
- Furthermore: xa hơn nữa
- Moreover: thêm vào đó
– Sử dụng từ nối để chỉ nguyên nhân – kết quả. Khi bạn mô tả một chuỗi hành động từ nguyên nhân dẫn đến kết quả, hãy nhớ sử dụng từ nối. Giúp cho bạn đa dạng câu nói, tránh tình trạng dùng mãi một câu. Một số từ nối nguyên nhân, kết quả tham khảo:
- Accordingly: theo như
- And so: và vì thế
- As a result: kết quả là
- Then: sau đó
- For the reason: vì lý do này nên
- Hence, so, therefore, thus: vì vậy
- Because/ Because of: bởi vì
- The reason for this is: lý do cho điều này là
- The reason why: lý do tại sao
- Due to/ Owing to: do
- The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là
- To be caused by: được gây ra bởi
- To be originated from: có nguồn gốc từ
- To arise from: phát sinh từ
- Leads to/ leading to: dẫn đến
- Consequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là
– Nếu bạn muốn mô tả sự đối lập, hãy nhớ sử dụng từ nối. Tham khảo một số từ nối như:
- But/ yet: nhưng
- However/ nevertheless: tuy nhiên
- In contrast, on the contrary: đối lập với
- Instead: thay vì
- On the other hand: mặt khác
- Although/ even though: mặc dù
- Otherwise: nếu không thì
- Be different from/ to differ from: khác với
- In opposition: đối lập
- While/ whereas: trong khi
- The reverse: ngược lại
– Sử dụng một số từ nối sau khi đưa ra ví dụ:
- As an example: như một ví dụ
- For example: ví dụ
- For instance: kể đến một số ví dụ
- Specifically: đặc biệt là
- Thus: do đó
- To illustrate: để minh họa
– Khi tổng kết câu nói, bài nói:
- And so: và vì thế
- After all: sau tất cả
- At last, finally: cuối cùng
- In brief: nói chung
- In closing: tóm lại là
- In conclusion: kết luận lại thì
- On the whole: nói chung
- To conclude: để kết luận
- To summarize: tóm lại
Cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh để đặt câu hỏi
– Ta sử dụng từ nối “or” trong câu nghi vấn để diễn tả những phương án, yêu cầu người trả lời đưa ra lựa chọn.
Ví dụ: Do you want the dressing on the salad or the side? (Bạn muốn cho sốt lên món salad luôn hay để bên cạnh?)
– Ta có thể sử dụng or với hai danh từ, hai động từ, hai tính từ trong cùng một mệnh đề, hoặc sử dụng cho hai mệnh đề độc lập.
Ví dụ: Can you go alone, or should I pick you up? (Bạn tự đi được không hay tôi đón bạn?)
>>> Xem thêm bài viết: Cách nói về thời gian rảnh rỗi trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng cách dùng các từ nối trong tiếng Anh
Hãy cùng làm bài tập sau để kiểm tra lại kiến thức của bạn về cách dùng các từ nối trong tiếng Anh nhé
Bài tập: Điền từ nối đúng vào chỗ trống.
1. I phoned ______ I need to speak to you.
A. so that B. because C. so as D. due to
2. _____ it’s his birthday on Monday, he’s having a party.
A. because of B. due to C. while D. since
3. We’re leaving now, _____ we can arrive early.
A. So that B. because of C. due to D. in order to
4. We stayed at home _____ the rain.
A. Not to B. in order to C. due to D. because
5. She went on a diet _____ lose weight.
A. So that B. in order to C. because D. therefore
Đáp án:
- B
- D
- A
- C
- B
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cách dùng các từ nối trong tiếng Anh. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay trung tâm để được tư vấn cụ thể nhé.