Hotline: 0865.961.566

Increase đi với giới từ gì? Cách sử dụng của Increase trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “increase” có nghĩa là tăng lên. Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, kích thước, mức độ hoặc cường độ của một cái gì đó. Nếu bạn đang đi tìm thông tin về cách sử dụng động từ này xin đừng bỏ qua bài viết dưới đây của PEP English nhé!

Giải nghĩa từ increase trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Increase vừa đóng vai trò là động từ, vừa có vai trò là một danh từ cụ thể: 

– Ở dạng động từ, Increase mang có nghĩa là tăng lên, lớn thêm, tăng thêm, thêm lớn.

Giải nghĩa từ increase trong tiếng Anh
Giải nghĩa từ increase trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • We need to increase our efforts if we want to achieve our goal (Chúng ta cần phải nỗ lực hơn nữa nếu muốn đạt được mục tiêu).
  • The government is trying to increase public awareness of the dangers of smoking (Chính phủ đang cố gắng tăng cường nhận thức của công chúng về những nguy hiểm của hút thuốc).

– Khi ở dạng danh từ, increase mang nghĩa là sự tăng lên, sự tăng thêm, tăng trưởng.

Ví dụ: 

  • The company is experiencing an increase in sales this quarter (Công ty đang trải qua một sự tăng trưởng doanh số trong quý này).
  • The increase in traffic has caused delays on the highways (Sự tăng lưu lượng giao thông đã gây ra sự chậm trễ trên các đường cao tốc).

Các từ có chung gốc từ với increase

  • Increasing (adj): Mang nghĩa là đang tăng lên, ngày càng tăng.

Ví dụ: “There is an increasing demand for electric cars.” (Có một nhu cầu ngày càng tăng đối với xe điện.)

  • Increasingly (adv): Mang nghĩa là ngày càng nhiều, ngày càng.

Ví dụ: “People are becoming increasingly aware of environmental issues.” (Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)

  • Increased (adj): Mang nghĩa là đã được tăng lên, gia tăng.

Ví dụ: “The increased prices have affected many consumers.” (Giá cả đã tăng lên đã ảnh hưởng đến nhiều người tiêu dùng.)

  • Increasable (adj): Mang nghĩa là có thể tăng lên.

Ví dụ: “The dosage of the medication is increasable depending on the patient’s response.” (Liều lượng thuốc có thể tăng lên tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân.)

Increase đi với giới từ gì?

Increase đi với giới từ gì?
Các giới từ đi với Increase

1. Increase đi với giới từ in

Cấu trúc increase + in + something: dùng để chỉ sự tăng lên của một cái gì.

Ví dụ:

  • The increase in temperature has caused the ice on the lake to melt faster (Sự tăng nhiệt độ đã làm cho băng trên hồ tan nhanh hơn).
  • The company’s investment in technology has resulted in an increase in productivity (Đầu tư của công ty vào công nghệ đã dẫn đến sự tăng năng suất).

– Increase đi với giới of để chỉ mức độ tăng hoặc lượng tăng của một thứ gì đó.

Ví dụ: 

  • The company reported an increase of 10% in profits this quarter (Công ty báo cáo tăng trưởng 10% về lợi nhuận trong quý này.)
  • There has been an increase of 20% in the number of students enrolled in the program (Có một sự tăng trưởng 20% về số lượng sinh viên đăng ký chương trình).

2. Increase đi với giới từ From/ to & by

– Increase + giới từ from/to: để chỉ một sự việc nào đó tăng lên thành một mức bao nhiêu. 

Ví dụ:

  • The temperature has increased from 60 degrees to 80 degrees since the sun came out (Nhiệt độ tăng từ 60 độ F lên 80 độ F kể từ khi mặt trời mọc).
  • The company’s profits have increased to $5 million this year (Lợi nhuận của công ty đã tăng lên đến 5 triệu đô la trong năm nay).

– Increase đi với giới từ by để chỉ sự việc nào đó tăng thêm một khoảng bao nhiêu.

Ví dụ:

  • The number of visitors to the museum increased by 50% after the new exhibit opened (Số lượng khách tham quan bảo tàng tăng lên 50% sau khi triển lãm mới được mở).
  • The temperature is expected to increase by 10 degrees tomorrow (Nhiệt độ dự kiến sẽ tăng lên 10 độ vào ngày mai).

Bài tập vận dụng: Hãy tìm giới từ phù hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau đây:

  1. There has been an increase __ 10% since the beginning of this year.
  2. Company profit has increased __ £90,000 between January and March.
  3. The company reported a 10.5% increase owing __ a substantial policy.
  4. Last month the reward was increased __ £10,000 to £50,000.
  5. The company has increased its workforce __ 30%.
  6. Our sales have increased __ 50% since last year.
  7. We need to increase our investment __ research and development.
  8. The company is looking to increase its market share __ Asia.
  9. The new regulations have led to an increase __ compliance costs.
  10. The factory has increased production __ the past few months.

>>> Mời các bạn xem thêm bài viết cùng chủ đề:

Effects đi với giới từ gì? Phân biệt giữa Effect và Affect

Apply đi với giới từ gì?

Các cụm từ thông dụng với increase trong tiếng Anh

Các cụm từ với Increase trong tiếng Anh
Các cụm từ với Increase trong tiếng Anh
  • on the increase: để chỉ sự việc nào đó đang tăng dần
  • increase investment: chỉ sự thúc đẩy đầu tư
  • increase output: miêu tả tăng cường sản lượng
  • increase rapidly: chỉ sự tăng nhanh với tốc độ vượt bậc
  • increase gradually: chỉ sự tăng dần theo thời gian
  • increase production: sử dụng để chỉ sự tăng cường sản phẩm
  • increase rapidly: dùng để chỉ sự tăng nhanh
  • increase the size: chỉ sự mở rộng về kích thước
  • increase resistance: dùng để chỉ sự tăng cường sức đề kháng
  • increase in production: tăng sản xuất
  • increase in sales: tăng doanh số
  • increase in revenue: tăng doanh thu

Đáp án 

1. by    2. to   3. to 4. from 5. by
6. by 7. in 8. in 9. in  10. over 

Các từ đồng nghĩa với increase

Từ đồng nghĩa với Increase Ý nghĩa Ví dụ
augment: /ɔːˈɡʌm(ə)nt/
Tăng thêm, làm cho lớn hơn, mạnh hơn
The company augmented its workforce by hiring 100 new employees. (Công ty đã tăng lực lượng lao động của mình bằng cách tuyển dụng 100 nhân viên mới).
boost: /buːst/
Tăng cường, thúc đẩy
The new marketing campaign boosted sales by 20%. (Chiến dịch tiếp thị mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng tăng 20%).
escalate: /ˈɛsk.ə.leɪt/
Tăng lên, leo thang
The violence escalated as the protests continued. (Bạo lực leo thang khi các cuộc biểu tình tiếp tục).
expand: /ɪkˈspɛnd/
Mở rộng, mở rộng quy mô
The company expanded into new markets. (Công ty mở rộng sang các thị trường mới).
enhance: /ɪnˈhaːns/
Cải thiện, làm cho tốt hơn
The new software enhances the user experience. (Phần mềm mới cải thiện trải nghiệm người dùng).
grow: /ɡrəʊ/
Tăng trưởng, phát triển
The population of the city is growing rapidly. (Dân số của thành phố đang tăng trưởng nhanh chóng).
intensify: /ɪnˈten.sə.faɪ/
Làm cho mạnh hơn, dữ dội hơn
The storm intensified as it made landfall. (Cơn bão trở nên dữ dội hơn khi nó đổ bộ).
multiply: /ˈmʌl.tə.plaɪ/
Nhân lên, tăng gấp nhiều lần
The company’s profits multiplied by five in the last year. (Lợi nhuận của công ty tăng gấp năm lần trong năm qua).
raise: /reɪz/
Tăng lên, nâng cao
The government raised taxes to pay for the war. (Chính phủ đã tăng thuế để trả tiền cho cuộc chiến).
sharpen: /ʃɑːp.ən/
Làm cho sắc nét hơn, rõ ràng hơn
The company sharpened its focus on its core business. (Công ty đã tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình).
swell: /swel/
Tăng lên, phình ra
The crowd swelled to over 10,000 people. (Đám đông đã tăng lên hơn 10.000 người).
upsurge: /ˈʌp.sɜːdʒ/
Tăng lên đột ngột
There was an upsurge in crime in the city. (Tội phạm gia tăng đột ngột trong thành phố).

Các từ trái nghĩa với Increase

Từ trái nghĩa với Increase Ý nghĩa Ví dụ
decrease: /dɪˈkriːs/
Giảm, giảm xuống
The number of students in the class decreased by 10% last year. (Số lượng học sinh trong lớp giảm 10% trong năm qua.)
diminish: /dɪˈmɪnɪʃ/ Giảm, nhỏ đi The quality of the food in the cafeteria has diminished. (Chất lượng thức ăn ở căng tin đã giảm sút.)
contract: /kənˈtrækt/ Thu nhỏ, co lại The economy contracted by 5% last year. (Nền kinh tế đã thu hẹp 5% trong năm qua.)
decline:/dɪˈklaɪn/
Giảm sút, suy giảm
The quality of the air in the city has declined. (Chất lượng không khí trong thành phố đã giảm sút.)
ebb: /eb/
Triều xuống, giảm
The popularity of the show has ebbed. (Sự nổi tiếng của chương trình đã giảm sút.)
fall: /fɔːl/ Rơi xuống, giảm The number of people who smoke has fallen in recent years. (Số lượng người hút thuốc đã giảm trong những năm gần đây.)
lessen: /ˈlesn/ Giảm đi, nhỏ đi The pain in my leg has lessened. (Cơn đau ở chân tôi đã giảm đi.)
minimize: /ˈmɪnɪmaɪz/ Giảm thiểu The government minimized the damage caused by the hurricane. (Chính phủ đã giảm thiểu thiệt hại do cơn bão gây ra.)
reduce: /rɪˈdjuːs/ Giảm, thu nhỏ The company reduced its workforce by 10%. (Công ty đã giảm lực lượng lao động của mình 10%).
shrink: /ʃrɪŋk/ Thu nhỏ, co lại The population of the city has shrunk in recent years. (Dân số của thành phố đã giảm sút trong những năm gần đây.)

Trên đây là những thông tin chi tiết về cách sử dụng increase mà PEP muốn gửi tới bạn đọc. Hi vòng đây sẽ là kiến thức hữu ích trên hành trình chinh phục tiếng Anh của các bạn!

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top