Bạn có băn khoăn tiếng Anh lớp 7 gồm những chủ điểm từ vựng gì không? Hãy điểm qua các kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 7 một cách có hệ thống và hiệu quả cùng Anh ngữ Quốc tế PEP ngay nhé.
Nội dung bài viết
ToggleVai trò của từ vựng tiếng Anh lớp 7
Kiến thức tiếng Anh lớp 7 cung cấp cho học sinh những chủ điểm từ vựng mang tính nền tảng, giúp thiết lập hệ thống kiến thức tiếng Anh vững vàng cho học sinh về sau.
Nếu ví việc học tiếng Anh giống như xây một ngôi nhà thì từ vựng tiếng Anh là nền tảng và khung của ngôi nhà. Nhờ có phần móng và khung vững chắc, ngôi nhà có thể được xây dựng cao hơn và tất nhiên, có thể thêm bớt hoặc cơi nới thêm các chi tiết thiết kế và ngược lại.
Để làm điều này, trước tiên bạn phải xây dựng một nền tảng và một bộ khung thật chắc chắn. Việc học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 8 sẽ giúp bạn xây dựng được nền móng vững chắc này cho quá trình học tốt tiếng Anh của bạn sau này.
Các chủ đề từ vựng trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7
Trong chương trình tiếng Anh 7, học sinh sẽ được học các chủ điểm tương đương với các unit như sau:
- Unit 1. My Hobbies – Sở Thích Của Tôi
- Unit 2. Health – Sức Khỏe
- Unit 3. Community Service – Hoạt Động Phục Vụ Cộng Đồng
- Unit 4. Music And Arts – Âm Nhạc Và Nghệ Thuật
- Unit 5. Vietnamese Food And Drink – Đồ Ăn Và Thức Uống Việt Nam
- Unit 6. A visit to a school – Chuyến viếng thăm ngôi trường
- Unit 7. Traffic – Giao Thông
- Unit 8. Films – Điện Ảnh
- Unit 9. Festivals Around The World – Các Lễ Hội Trên Thế Giới
- Unit 10. Sources Of Energy – Các Nguồn Năng Lượng
- Unit 11. Travelling In The Future – Du Lịch Trong Tương Lai
- Unit 12. An Overcrowded World – Một Thế Giới Quá Đông Đúc
>>> Cập Nhật Thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 sách mới theo từng Unit
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách mới
Unit 1. My Hobbies – Sở Thích Của Tôi
Trong unit 1, học sinh sẽ được học những từ vựng và kỹ năng tiếng Anh giúp trình bày những sở thích của bản thân trong thời gian rảnh rỗi.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 1 – sách tiếng Anh lớp 7:
- a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
- arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa
- bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
- board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
- carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
- carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
- collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
- eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
- fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ
- gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
- horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
- ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng
- making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình
- making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm
- melody / ‘melədi /: giai điệu
- monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỷ phú
- mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi
- share (v) / ʃeər /: chia sẻ
- skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
- strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
- surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng
- unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
- unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường
Unit 2. Health – Sức Khỏe
Trong unit 2, học sinh sẽ được học thêm vốn từ vựng tiếng Anh để miêu tả về sức khỏe, tập đọc hiểu đoạn văn nói về “Calo và sức khỏe”, nghe cuộc phỏng vấn quanh chủ đề sức khỏe, nói về lượng calo được sử dụng cho các hoạt động hàng ngày, và luyện viết thư yêu cầu và trả lời thư yêu cầu tư vấn sức khỏe.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 2 – sách tiếng Anh lớp 7:
- allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng
- calorie(n) / ‘kæləri /: calo
- compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức
- concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung
- conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ
- coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
- cough (n) / kɒf /: ho
- depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
- diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng
- essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
- expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia
- independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
- itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
- junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
- myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
- obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
- pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
- put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
- sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
- spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
- stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh
- sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng
- triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
- vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay
Unit 3. Community Service – Hoạt Động Phục Vụ Cộng Đồng
Trong unit 3, học sinh sẽ được tìm hiểu chủ đề về các hoạt động phục vụ cộng đồng và các công việc tình nguyện. Những từ vựng này được áp dụng để đọc hiểu đoạn văn nói về “Công việc tình nguyện của sinh viên Việt Nam”, nghe cuộc phỏng vấn về công việc tình nguyện, nói về cách đóng góp cho các hoạt động cộng đồng, và luyện viết về công việc vì lợi ích cộng đồng/ công việc tình nguyện.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 3 – sách tiếng Anh lớp 7:
- benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích
- blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn
- charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện
- clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
- community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
- disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật
- donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp
- elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi
- graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường
- homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư
- interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
- make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
- mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn
- mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn
- non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận
- nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão
- organization (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức
- service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ
- shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
- sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng
- street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố
- to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc
- traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông
- tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm
- volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện
- use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
- start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
- plant trees: trồng cây
- punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
Unit 4. Music And Arts – Âm Nhạc Và Nghệ Thuật
Trong unit 4, học sinh sẽ được tìm hiểu chủ đề các âm nhạc và nghệ thuật. Các từ vựng học trong unit này sẽ bổ trợ học sinh nâng cao các kỹ năng như đọc hiểu về Múa rối nước Việt Nam, luyện nghe về Họa sĩ Lương Xuân Nhị, luyện Nói chủ đề âm nhạc.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 4 – sách tiếng Anh lớp 7:
- anthem (n) / ‘ænθəm /: quốc ca
- atmosphere (n) / ‘ætməsfɪər /: không khí, môi trường
- compose (v) / kəm’pəʊz /: soạn, biên soạn
- composer (n) / kəm’pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
- control (v) / kən’trəʊl /: điều khiển
- core subject (n) / kɔːr ‘sʌbdʒekt /: môn học cơ bản
- country music (n) / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /: nhạc đồng quê
- curriculum (n) / kə’rɪkjʊləm /: chương trình học
- folk music (n) / fəʊk ‘mju:zɪk /: nhạc dân gian
- non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản
- opera (n) / ‘ɒpərə /: vở nhạc kịch
- originate (v) / ə’rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn
- perform (n) / pə’fɔːm /: biểu diễn
- performance (n) / pə’fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn
- photography (n) / fə’tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh
- puppet (n) / ‘pʌpɪt /: con rối
- rural (adj) / ‘rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê
- sculpture (n) / ‘skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
- support (v) /sə’pɔ:t/: nâng đỡ
- Tic Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô
- water puppetry (n) / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ /: múa rối nước
Unit 5. Food And Drink – Đồ Ăn Và Thức Uống
Trong unit 5, học sinh sẽ được tìm hiểu từ vựng về chủ đề ẩm thực Việt Nam. Từ vựng được sử dụng để luyện tập các kỹ năng như bài đọc hiểu về Phở, luyện nghe Phỏng vấn về các món ăn truyền thống của Việt Nam, nói về Hướng dẫn làm một món ăn/ đồ uống, và luyện Viết về một món ăn nổi tiếng ở địa phương.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 5 – sách tiếng Anh lớp 7:
- beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn
- beef (n) / bi:f /: thịt bò
- bitter (adj) / ‘bɪtə /: đắng
- broth (n) / brɒθ /: nước xuýt
- delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon
- eel (n) / i:l /: con lươn
- flour (n) / flaʊə /: bột
- fold (n) / fəʊld /: gấp, gập
- fragrant (adj) / ‘freɪɡrənt /: thơm, thơm phức
- green tea (n) / ,ɡri:n ‘ti: /: chè xanh
- ham (n) / hæm /: giăm bông
- noodles (n) / ‘nu:dlz /: mì, mì sợi
- omelette (n) / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt /: trứng tráng
- pancake (n) / ‘pænkeɪk /: bánh kếp
- pepper (n) / ‘pepər /: hạt tiêu
- pork (n) / pɔːk /: thịt lợn
- pour (v) / pɔː /: rót, đổ
- recipe (n) / ‘resɪpi /: công thức làm món ăn
- salt (n) / ‘sɔːlt /: muối
- salty (adj) / ‘sɔːlti /: mặn, có nhiều muối
- sandwich (n) / ‘sænwɪdʒ /: bánh xăng-đuých
- sauce (n) / sɔːs /: nước xốt
- sausage (n) / ‘sɒsɪdʒ /: xúc xích
- serve (v) / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn
- shrimp (n) / ʃrɪmp /: con tôm
- slice (n) / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng
- soup (n) / su:p /: súp, canh, cháo
- sour (adj) / saʊər /: chua
- spicy (adj) / ‘spaɪsi /: cay, nồng
- spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán
- sweet (adj) / swi:t /: ngọt
- sweet soup (n) / swi:t su:p /: chè
- tasty (adj) / ‘teɪsti /: đầy hương vị, ngon
- tofu (n) / ‘təʊfu: /: đậu phụ
- tuna (n) / ‘tju:nə /: cá ngừ
- turmeric (n) / ‘tɜːmərɪk /: củ nghệ
- warm (v) / wɔːm /: hâm nóng
Unit 6. A visit to a school – Chuyến viếng thăm ngôi trường
Trong unit 6, học sinh sẽ được tìm hiểu từ vựng về chủ đề trường học, học thêm các kiến thức về ngôi trường đại học đầu tiên ở Việt Nam, bài nghe tìm hiểu về thầy giáo Chu Văn An, tập nói về kế hoạch cho một chuyến đi tham quan, và luyện Viết về lịch sử của một địa danh.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 6 – sách tiếng Anh lớp 7:
- build (v) / bɪld /: xây dựng
- consider (v) / kən’sɪdər /: coi như
- consist of (v) / kən’sist əv /: bao hàm/gồm
- construct (v) / kən’strʌkt /: xây dựng
- doctor’s stone tablet (n) / ‘dɒktərz stəʊn ‘tæblət /: bia tiến sĩ
- erect (v) / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên
- found (v) / faʊnd /: thành lập
- grow (v) / grəʊ /: trồng, mọc
- Imperial Academy (n) / ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi /: Quốc Tử Giám
- Khue Van Pavilion (n) / ‘pəvɪljən /: Khuê Văn Các
- locate (v) / ləʊˈkeɪt /: đóng, đặt, để ở một vị trí
- pagoda (n) / pə’ɡəʊdə /: chùa
- recognise (v) / ‘rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận
- regard (v) / rɪˈɡɑːd /: đánh giá
- relic (n) / ‘relɪk /: di tích
- site (n) / saɪt /: địa điểm
- statue (n) / ‘stætʃu: /: tượng
- surround (v) / sә’raʊnd /: bao quanh, vây quanh
- take care of (v) / teɪ keər əv /: trông nom, chăm sóc
- Temple of Literature (n) / ’templ əv ‘lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu
- World Heritage (n) / wɜːld ‘herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới
>>> Cập Nhật Thêm: Cấu trúc & mẫu giới thiệu về bản thân tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Unit 7. Traffic – Giao Thông
Trong unit 7, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ về chủ đề giao thông, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết qua các bài đọc về luật giao thông, bài nghe về Tình trạng tắc đường ở Việt Nam, tập nói về một số vấn đề giao thông, và tập Viết một đoạn văn về các vấn đề giao thông.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 7 – sách tiếng Anh lớp 7:
- cycle (v) /saɪkl/: đạp xe
- traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe
- park (v) /pɑ:k/: đỗ xe
- pavement (n) /’peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)
- railway station (n) /’reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa
- safely (adv) /’seɪflɪ/: an toàn
- safety (n) /’seɪftɪ/: sự an toàn
- seatbelt (n) /’si:t’belt/: dây an toàn
- traffic rule (n) /’træfIk ru:l/: luật giao thông
- train (n) /treɪn/: tàu hỏa
- roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà
- illegal (adj) /ɪ’li:gl/: bất hợp pháp
- reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe
- boat (n) /bəʊt/: con thuyền
- fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay
- helicopter (n) /’helɪkɒptər/: máy bay trực thăng
- triangle (n) /’traɪæŋɡl/: hình tam giác
- vehicle (n) /’viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông
- plane (n) /pleɪn/: máy bay
- prohibitive (adj) /prə’hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)
- road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông
- ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy
- tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh
Unit 8. Films – Điện Ảnh
Trong unit 8, học sinh sẽ được học bộ từ vựng về điện ảnh, luyện tập kỹ năng tiếng Anh thông qua bài đọc về đánh giá về phim “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh”, luyện Nghe và tìm hiểu về nam diễn viên Tom Cruise, tập Nói về bộ phim yêu thích, và tập Viết bài đánh giá về một bộ phim (Film review).
Tổng hợp những từ vựng trong unit 8 – sách tiếng Anh lớp 7:
- animation (n) /’ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ
- critic (n) /’krɪtɪk/: nhà phê bình
- direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch…)
- disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ
- documentary (n) /,dɒkjə’mentri/: phim tài liệu
- entertaining (adj) /,entə’teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý
- gripping (adj) /’ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị
- hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước
- horror film (n) /’hɒrə fɪlm /: phim kinh dị
- must-see (n) /’mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem
- poster (n) /’pəʊstə/: áp phích quảng cáo
- recommend (v) /,rekə’mend /: giới thiệu, tiến cử
- review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình
- scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn
- science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng
- star (v) /stɑː/: đóng vai chính
- survey (n) /’sɜːveɪ/: cuộc khảo sát
- thriller (n) /’θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân
- violent (adj) /’vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực
Unit 9. Festivals Around The World – Các Lễ Hội Trên Thế Giới
Trong unit 9, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ về chủ đề lễ hội, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết thông qua các bài tập như bài đọc về lễ hội lăn pho mát ở Anh, bài Nghe về Tết Trung Thu ở Việt Nam, luyện Nói về lễ hội yêu thích của bạn, và tập Viết đoạn văn về một lễ hội từng tham gia.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 9 – sách tiếng Anh lớp 7:
- festival (n) /’festɪvl/: lễ hội
- fascinating (adj) /’fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
- religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
- celebrate (v) /’selɪbreɪt/: tổ chức lễ
- camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
- thanksgiving (n) /’θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
- stuffing (n) /’stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
- feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
- turkey (n) /’tə:ki/: gà tây
- gravy (n) /’ɡreɪvi/: nước xốt
- cranberry (n) /’kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
- seasonal (adj) /’si:zənl/: thuộc về mùa
- steep (adj) /sti:p/: dốc
Unit 10. Sources Of Energy – Các Nguồn Năng Lượng
Trong unit 10, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ về chủ đề nguồn năng lượng, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề năng lượng thông qua các bài đọc, bài nghe về khí sinh học biogas, luyện nói về điểm mạnh & điểm yếu của các nguồn năng lượng, tập Viết đoạn văn ngắn về cách tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 10 – sách tiếng Anh lớp 7:
- always (Adj) / ‘ɔːlweɪz /: luôn luôn
- often (Adj) / ‘ɒf(ə)n /: thường
- sometimes (Adj) / ‘sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng
- never (Adj) / ‘nevə /: không bao giờ
- take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen
- distance (n) / ‘dɪst(ə)ns /: khoảng cách
- transport (n) / trans’pɔrt /: phương tiện giao thông
- electricity (n) /,ɪlɛk’trɪsɪti /: điện
- biogas (n) /’baiou,gæs/: khí sinh học
- footprint (n) / ‘fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân
- solar (Adj) / ‘soʊlər /: (thuộc về) mặt trời
- carbon dioxide (n) / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
- negative (Adj) / ‘neɡətɪv /: xấu, tiêu cực\14. alternative (Adj) / ɔ:l’tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
- dangerous (Adj) / ‘deindʒrəs /: nguy hiểm
- energy (n) / ‘enədʒi /: năng lượng
- hydro (n) / ‘haidrou /: thuộc về nước
- non-renewable (adj) / ,nɔn ri’nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được
- plentiful (Adj) / ‘plentifl /: phong phú, dồi dào
- renewable (Adj) / ri’nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại
- source (n) / sɔ:s /: nguồn
Unit 11. Travelling In The Future – Du Lịch Trong Tương Lai
Trong unit 11, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ về chủ đề du lịch trong tương lai, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề thông qua các bài tập như bài đọc về các phát minh phương tiện giao thông, Nghe bài nói về xe lội nước Panther, tập nói và viết về một phương tiện giao thông trong tương lai.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 11 – sách tiếng Anh lớp 7:
- safety (n) /’seɪfti/: Sự an toàn
- pleasant (a) /’pleznt/: Thoải mái, dễ chịu
- imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng
- traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe
- crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe
- fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu
- eco-friendly (adj) /’i:kəu ‘frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
- float (v) /fləut/: Nổi
- flop (v) /flɔp/: Thất bại
- hover scooter (n) /’hɔvə ‘sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
- monowheel (n) /’mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh
- pedal (v,n) /’pedl/: đạp, bàn đạp
- segway (n) /’segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
- metro (n) /’metrəʊ/: Xe điện ngầm
- skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố
- gridlocked (adj) /’grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng
- pollution (n) /pə’lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm
- technology (n) /tek’nɒlədʒi/: Kỹ thuật
Unit 12. An Overcrowded World – Một Thế Giới Quá Đông Đúc
Trong unit 12, học sinh sẽ được mở rộng vốn từ, củng cố kỹ năng nghe nói đọc viết về chủ đề các vấn đề xã hội phát sinh khi thế giới bị quá tải dân số.
Tổng hợp những từ vựng trong unit 12 – sách tiếng Anh lớp 7:
- affect (v) /ə’fekt/: Tác động, ảnh hưởng
- block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc
- cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo
- crime (n) /kraim/: Tội phạm
- criminal (n) /’kriminəl/: Kẻ tội phạm
- density (n) /’densiti/: Mật độ dân số
- diverse (adj) /dai’və:s/: Đa dạng
- effect (n) /i’fekt/: Kết quả
- explosion (n) /iks’plouƷ ən/: Bùng nổ
- flea market (n) /fli:’mɑ:kit/: Chợ trời
- hunger (n) /’hʌɳgər/: Sự đói khát
- major (adj) /’meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
- malnutrition (n) /,mælnju:’triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
- megacity (n) /’megəsiti/: Thành phố lớn
- overcrowded (Adj) /,ouvə’kraudid/: Quá đông đúc
- poverty (n) /’pɔvəti/: Sự nghèo đói
- slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột
- slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
- space (n) /speis/: Không gian
- spacious (Adj) /’speiʃəs/: Rộng rãi
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề Community Service – Hoạt Động Phục Vụ Cộng Đồng
Question 1. Choose the best answer
You can volunteer by … children from poor families in your community.
A. talking
B. singing
C. encouraging
D. tutoring
Question 2. Choose the best answer
Community service is the work we do for the … of the community.
A. benefits
B. forces
C. problems
D. events
Question 3. Choose the best answer
You should think of … the volunteer activities in your community.
A. taking in
B. making
C. participating
D. taking part in
Đáp án:
Câu 1: Đáp án đúng là: D
Dịch: Bạn có thể làm tình nguyện viên bằng cách dạy kèm cho trẻ em từ các gia đình nghèo trong cộng đồng của bạn.
Câu 2: Đáp án đúng là: A
A. benefits = lợi ích
B. forces = lực
C. problems = vấn đề
D. events = sự kiện
Dịch: Phục vụ cộng đồng là công việc chúng tôi làm vì lợi ích của cộng đồng.
Câu 3: Đáp án đúng là: D
Take part in = participating in (tham gia vào)
Dịch: Bạn nên nghĩ đến việc tham gia các hoạt động tình nguyện trong cộng đồng của bạn.
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề Music And Arts – Âm Nhạc Và Nghệ Thuật
Question 1: Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence
Today, subjects like music and arts are put into the school … in Viet Nam.
A. curriculum
B. education
C. school year
D. subjects
Question 2. Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence
The puppet shows present … themes of Vietnamese Villages.
A. city
B. country
C. rural
D. urban
Question 3. Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence
Water puppetry … in the 11th century in the villages of the red river delta of north VietNam.
A. begin
B. start
C. formed
D. originated
Đáp án:
Question 1: Đáp án đúng là: A
School curriculum = chương trình giảng dạy trong trường học
Dịch: Ngày nay, các môn học như âm nhạc và nghệ thuật đã được đưa vào chương trình giảng dạy trong trường học ở Việt Nam.
Question 2: Đáp án đúng là: C
Dịch: Các chương trình múa rối thể hiện các chủ đề nông thôn của dân tộc Việt Nam.
Question 3: Đáp án đúng là: D
Dịch: Múa rối nước có nguồn gốc từ thế kỷ 11 ở các làng quê châu thổ sông Hồng Bắc Việt Nam.
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – chủ đề A visit to a school – Chuyến viếng thăm ngôi trường
Question 1: Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence
Khue Van Pavilion is … as the symbol of Ha Noi city.
A. regarded
B. surrounded
C. expected
D. considered
Question 2. Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence
The Imperial Academy was … in 1076 under Emperor Ly Nhan Tong.
A. constructed
B. constructing
C. build
D. construct
Question 3. Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence
… was built of wood on a single stone post.
A. Khue Van Pavilion
B. One Pillar Pagoda
C. Imperial Academy
D. World Heritage Site
Đáp án:
Question 1: Đáp án đúng là: A
Be regarded as = được coi là
Dịch: Đình Khuê Văn được coi là biểu tượng của thành phố Hà Nội.
Question 2: Đáp án đúng là: A
Dịch: Học viện Hoàng gia được xây dựng vào năm 1076 dưới thời Hoàng đế Lý Nhân Tông.
Question 3: Đáp án đúng là: B
Dịch: Chùa Một Cột được xây dựng bằng gỗ trên một cột đá duy nhất.
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về những chủ điểm từ vựng tiếng Anh lớp 7. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy liên hệ ngay trung tâm để được tư vấn cụ thể nhé.