Hotline: 0865.961.566

Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) trong tiếng Anh: Cách dùng & bài tập

Trong tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái (State verbs) là một thành phần quan trọng trong câu, được dùng để miêu tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc của sự vật, hiện tượng. Từ đó, ta có thể hiểu được cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến của người khác. Ở bài viết này, Anh ngữ PEP sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng loại động từ chỉ trạng thái, cùng theo dõi nhé!

Động từ chỉ trạng thái là gì?

Động từ chỉ trạng thái là những động từ biểu thị trạng thái của sự vật hoặc hiện tượng. Chúng không có tân ngữ trực tiếp đi kèm, và thường được sử dụng với các trạng từ hoặc trạng ngữ chỉ mức độ để diễn tả trạng thái của sự vật, hiện tượng một cách cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • I think that’s a good idea. (Tôi nghĩ rằng đó là ý kiến hay.)
  • I love this weather! (Tôi yêu thời tiết này)
  • That dish smells good. (Món ăn đó có mùi thơm quá.)
  • Do you have a penny? (Bạn có một xu lẻ nào không?)
Động từ chỉ trạng thái là gì?
Động từ chỉ trạng thái là gì?

Phân loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ý nghĩa và tác dụng của động từ chỉ trạng thái trong câu, chúng có thể được chia thành các nhóm như sau:

>>> CẬP NHẬT THÊM: Phân loại, cách sử dụng các trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time)

1. Động từ chỉ suy nghĩ quan điểm

Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết nêu lên suy nghĩ, quan điểm về một vấn đề. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm thường gặp như sau:

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ
know biết She knows the name of everyone in the company.(Cô ấy biết tên của mọi người trong công ty.)
Doubt nghi ngờ I doubt whether you can finish the work on time.

(Tôi nghi ngờ liệu bạn có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn hay không.)

Understand hiểu My teacher explained the whole lesson again, but I still didn’t understand.

(Thầy giảng lại cả bài mà tôi vẫn chưa hiểu.)

Wish mong ước, ước I wish I was taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
Agree đồng ý I agree with you on this problem. (Tôi đồng ý với cậu về vấn đề này.)
Mind Ngại, làm phiền Do you mind if I borrow your book? (Bạn có phiền không khi tôi mượn quyển sách của bạn?)
Think nghĩ I think I have met you before. (Tôi nghĩ mình đã gặp bạn trước đây.)
Believe tin tưởng He believes that all people were born with equal intelligence.

(Ông tin rằng tất cả mọi người được sinh ra với trí thông minh như nhau.)

Suppose cho rằng My dad didn’t answer his phone, so I suppose he is busy.

(Bố tôi không trả lời điện thoại, vì vậy tôi cho rằng anh ấy đang bận.)

Recognise / recognize nhận ra I hadn’t seen her for 10 years, but I recognized her immediately.

(Tôi đã không gặp cô ấy trong 10 năm, nhưng tôi nhận ra cô ấy ngay lập tức.)

Forget quên I’m sorry, I forgot your name. (Tôi xin lỗi, tôi quên mất tên bạn rồi.)
Remember nhớ I can remember people’s faces well, but not their names.

(Tôi có thể nhớ rõ khuôn mặt của mọi người, nhưng không phải tên của họ.)

Imagine tưởng tượng Can you imagine how it feels to be able to read people’s minds?

(Bạn có thể tưởng tượng cảm giác như thế nào khi có thể đọc suy nghĩ người khác không?)

Mean có nghĩa là What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
Disagree không đồng ý I have to disagree with you. (Tôi không đồng ý với bạn.)
Deny từ chối, phủ nhận He denies breaking the window. (Anh ta phủ nhận việc phá cửa sổ.)
Promise hứa I promised to call my mother every week. (Tôi đã hứa sẽ gọi điện cho mẹ hàng tuần.)
Satisfy thỏa mãn, làm hài lòng They have so many flavors of ice cream – enough to satisfy everyone!

(Họ có rất nhiều hương vị kem – đủ để làm hài lòng tất cả mọi người!)

Realise/ realize nhận ra I didn’t realize the danger I was in. (Tôi không nhận ra mình đang gặp nguy hiểm.)
Appear Có vẻ It appears as if I was wrong. (Có vẻ như tôi đã sai.)
Please làm hài lòng I only got married to please my family. (Tôi lấy chồng chỉ để làm vui lòng gia đình.)
Surprise làm ngạc nhiên The news surprised everyone. (Tin tức làm mọi người ngạc nhiên.)
Concern quan tâm I concern myself with the general situation rather than the details.

(Tôi quan tâm đến tình hình chung hơn là chi tiết.)

expect nghĩ rằng ai đó nên như nào I expect integrity from my students. (Tôi mong đợi sự chính trực từ các học sinh của mình.)

2. Động từ chỉ sự sở hữu

Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết diễn tả sự sở hữu với sự vật, khái niệm gì. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ sự sở hữu thường gặp như sau:

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ
Have They have a pretty daughter. (Họ có một cô con gái xinh xắn.)
Belong thuộc về This chair belongs in the sitting room. (Chiếc ghế này thuộc về phòng khách.)
Own sở hữu We own this house. (Chúng tôi sở hữu ngôi nhà này.)
Include bao gồm The bill includes service tax. (Hóa đơn đã bao gồm thuế dịch vụ.)
Possess sở hữu I don’t possess a single book. (Tôi không sở hữu một cuốn sách nào.)
Lack thiếu He lacks a little confidence. (Anh thiếu tự tin một chút.)
Consist bao gồm The team consists of five boys. (Đội bao gồm năm chàng trai.)
Contain chứa How much water do you think this bottle can contain?

(Bạn nghĩ chai này có thể chứa bao nhiêu nước?)

3. Động từ chỉ cảm xúc

Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết thể hiện cảm xúc, tình cảm. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ cảm xúc thường gặp như sau:

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ
Want muốn I want some milk. (Tôi muốn một ít sữa.)
Like thích I like your new outfit. (Tôi thích trang phục mới của bạn.)
Dislike không thích Why do you dislike him so much? (Tại sao bạn lại không thích anh ấy như vậy?)
Hate ghét The students hate their teacher. (Các học sinh ghét giáo viên của họ.)
Need cần Babies need to be fed constantly. (Bé cần được bú liên tục.)
Adore yêu thích She has one cat and she adores him. (Cô ấy có một con mèo và cô ấy yêu nó.)
Care for quan tâm tới, chăm sóc cho She had to give up her job to care for her elderly parents.

(Cô phải từ bỏ công việc của mình để chăm sóc cha mẹ già.)

Mind quan tâm tới She asked me if I’d mind the children while she went shopping.

(Cô ấy hỏi tôi có thể để tâm tới lũ trẻ trong khi cô ấy đi mua sắm không.)

Desire khao khát The house had everything you could possibly desire. (Ngôi nhà có mọi thứ bạn có thể mong muốn.)
Hope hi vọng I hope he will win the race. (Tôi hy vọng anh ấy sẽ giành chiến thắng trong chặng đua.)
Appreciate trân trọng Any help would be appreciated. (Mọi sự trợ giúp sẽ được trân trọng.)
Value coi trọng I always value your words. (Tôi luôn coi trọng lời nói của bạn.)
Prefer thích hơn Do you prefer hot or iced coffee? (Bạn thích cà phê nóng hay đá?)
Love yêu I love you. (Anh Yêu Em.)

4. Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận

Phân loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
Phân loại động từ chỉ trạng thái

Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết thể hiện cảm giác, cảm nhận. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ cảm giác thường gặp như sau:

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ
Seem dường như, có vẻ She is 20, but she often seems younger. (Cô ấy 20 tuổi, nhưng cô ấy thường có vẻ trẻ hơn.)
Feel cảm giác, cảm thấy My arms feel really sore. (Cánh tay của tôi cảm thấy rất đau.)
Sound nghe có vẻ That sounds like a good idea. (Có vẻ là một ý tưởng tốt.)
Taste có vị This bread tastes strange. (Bánh mì này có vị lạ.)
Hear nghe nói I hear you have a new job. (Tôi nghe nói bạn đã có công việc mới.)
Look trông có vẻ You look pretty! (Bạn trông thật xinh!)
Smell có mùi My hands smell of orange. (Tay tôi có mùi cam.)
See nhìn nhận như She didn’t see herself as pretty. (Cô không thấy mình xinh đẹp.)
Recognize chấp nhận rằng We recognize the issues and try to find a resolution.

(Chúng tôi nhìn nhận các vấn đề và cố gắng tìm giải pháp.)

5. Động từ chỉ trạng thái tồn tại

Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết thể hiện ý tứ về sự tồn tại, của các sự vật, sự việc. Có thể kể đến các động từ tiêu biểu trong nhóm này như sau:

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ
exist tồn tại I don’t think god exists. (Tôi không nghĩ chúa tồn tại.)
Be tồn tại, là, thì, ở He is tall (Anh ấy cao)

6. Một số động từ chỉ trạng thái khác

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ
Cost đáng giá bao nhiêu This book costs £25. (Cuốn sách này có giá £25.)
measure kích cỡ bao nhiêu The screen measures 12 inches diagonally.

(Màn hình có kích thước 12 inch theo đường chéo.)

Weigh nặng bao nhiêu The baby weighed 3 kg at birth. (Bé nặng 3kg lúc chào đời.)
Owe nợ I owe you 500.000VND. (Tôi nợ bạn 500.000đ.)
Depend phụ thuộc Whether or not we go on a trip depends on the cost.

(Chúng ta có đi du lịch hay không phụ thuộc vào chi phí.)

Fit vừa That shirt fits you. (Chiếc áo đó vừa với bạn.)
Matter là quan trọng Her health is what matters now. (Sức khỏe của cô ấy là điều quan trọng bây giờ.)
Stay duy trì The food stays hot. (Thức ăn vẫn nóng.)
turn chuyển hướng, chuyển sang The weather turns cold. (Thời tiết trở lạnh.)

Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động (action verbs)

Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động
Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động (action verbs)

Một số đặc điểm để phân biệt giữa động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động như sau:

  • Động từ chỉ hành động sẽ mô tả về một hành động, chuyển động nào đó có thể quan sát bằng mắt, còn động từ chỉ trạng thái mô tả những khái niệm trừu tượng, vô hình hơn như cảm giác, cảm xúc, tồn tại…
  • Động từ chỉ trạng thái không được chia ở dạng tiếp diễn trong bất cứ trường hợp nào, còn động từ chỉ hành động có thể chia ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

Động từ chỉ hành động: They are looking at the picture. (Họ đang nhìn vào bức tranh.)

Động từ chỉ trạng thái: The roads look very rough. (Những con đường trông rất gồ ghề.) => Không dùng The roads are looking…

Tuy nhiên, có một số động từ vừa có thể là động từ trạng thái, vừa có thể là động từ chỉ hành động. Trong mỗi trường hợp chúng sẽ mang ý nghĩa khác nhau.

>>> CẬP NHẬT THÊM: Phân biệt 2 động từ Raise và Rise trong tiếng Anh

Động từ Ý nghĩa khi là động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa khi là động từ chỉ hành động
think dùng não để quyết định điều gì, xem xét, cân nhắc

Ví dụ: I’m thinking of taking up a yoga class.

(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia lớp yoga.)

tin rằng, nghĩ là, có một ý tưởng về việc gì

Ví dụ: I think I have met you before.

(Tôi nghĩ rằng tôi đã từng gặp bạn trước đây rồi.)

feel sờ vào, chạm vào một vật thể khác để cảm nhận

Ví dụ: He feels the softness of the baby’s cheek.

(Anh cảm nhận sự mềm mại của má em bé.)

cảm thấy điều gì đó thông qua cảm nhận

Ví dụ: My arms feel really sore.

(Tay tôi cảm thấy rất đau.)

taste nếm thử

Ví dụ: Taste this bread and tell me if it is good.

 (Nếm thử bánh mì này và cho tôi biết nó có ngon không.)

có vị

Ví dụ: This bread tastes strange.

(Bánh mì này có vị lạ.)

smell Ngửi

Ví dụ: Come and smell these oranges!

(Hãy đến và ngửi những quả cam này!)

có mùi.

Ví dụ: My hands smell of orange.

(Tay tôi có mùi cam.)

Have đang ở trạng thái ăn, uống, tắm…

Ví dụ: She is having an afternoon nap.

(Cô ấy đang ngủ trưa.)

Ví dụ: They have a pretty daughter.

(Họ có cô con gái xinh xắn.)

see nhìn, ngắm

VÍ dụ: I can see a pretty girl. (Tôi có thể thấy một cô gái xinh.)

xem xét, đánh giá

Ví dụ: She didn’t see herself as pretty.

(Cô không thấy mình xinh đẹp.)

look Nhìn

Ví dụ: I’m looking at a pretty girl.

(Tôi đang ngắm một cô gái xinh đẹp.)

trông có vẻ

Ví dụ: You look pretty!

(Bạn trông thật xinh!)

Appear xuất hiện

Ví dụ: He suddenly appeared at the doorstep.

(Anh ta bất ngờ xuất hiện trước cửa nhà.)

dường như

Ví dụ: It appears as if I was wrong.

(Dường như như tôi đã sai.)

stay ở đâu đó

Ví dụ: Children were told to stay at home.

(Trẻ em được yêu cầu ở nhà.)

duy trì

Ví dụ: The food stays hot.

(Thức ăn vẫn nóng.)

turn Rẽ, xoay, vặn

Ví dụ: I turned the door handle.

(Tôi xoay tay nắm cửa.)

chuyển hướng, chuyển sang

Ví dụ: The weather turns cold.

(Thời tiết trở lạnh.)

expect trông mong, chờ đợi

Ví dụ: We are expecting some applicants for the job.

(Chúng tôi đang mong đợi một số ứng viên cho công việc.)

cho rằng, nghĩ rằng ai đó nên như nào

Ví dụ: I expect integrity from my students.

(Tôi mong đợi sự chính trực từ các học sinh của mình.)

weigh cân đo, đong đếm

Ví dụ: She weighs the baby every week.

(Cô ấy cân em bé mỗi tuần.)

có trọng lượng, nặng

Ví dụ: The baby weighed 3 kg at birth.

(Bé nặng 3kg lúc chào đời.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài 1. Chia thì động từ trong câu cho đúng.

1) My son (always/taste) the food while I’m cooking! It’s very annoying.

2) She (have) a bath every evening.

3) He (see) the doctor now.

4) What (you/think) about the war?

5) This coffee (not/taste) right.

Đáp án:

1) is always tasting 

2) has

3) is seeing

4) do you think

5) doesn’t taste

Bài 2. Chọn động từ chỉ trạng thái thích hợp đã cho để điền vào câu.

  1. Do you _________ the answer? (depend on, know, include)
  2. He _________ dessert every day. (has, eats, possesses)
  3. I _________ good about the race’s outcome. (am, were, feel)
  4. She _________ her mother. (imagines, resembles, walks with)
  5. Do you _________ they will win? (think, involve, promise)
  6. They really _________ everything you did for them. (include, appreciate, dislike)
  7. I think the teacher was very _________ with my assignment. (involved, measured, satisfied)
  8. Can you _________ the coffee brewing? (feel, smell, dislike)
  9. I _________ a lot of money on my loans. (deserve, owe, involve)
  10. You _________ more sneakers than anyone else I know! (dislike, suppose, have)

Đáp án:

1 – know

2 – has

3 – feel

4 – resembles

5 – think

6 – appreciate

7 – satisfied

8 – smell

9 – owe

10 – have

Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cách dùng các động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để có thể vận dụng tốt nhất khi giao tiếp và làm các bài kiểm tra nhé.

Thẻ tags bài viết

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan cùng chuyên mục

Chủ đề khác liên quan

Tiếng Anh lớp 6

Tiếng Anh lớp 7

Tiếng Anh lớp 8

Tiếng Anh lớp 9

Scroll to Top