Trong tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái (State verbs) là một thành phần quan trọng trong câu, được dùng để miêu tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc của sự vật, hiện tượng. Từ đó, ta có thể hiểu được cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến của người khác. Ở bài viết này, Anh ngữ PEP sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng loại động từ chỉ trạng thái, cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
ToggleĐộng từ chỉ trạng thái là gì?
Động từ chỉ trạng thái là những động từ biểu thị trạng thái của sự vật hoặc hiện tượng. Chúng không có tân ngữ trực tiếp đi kèm, và thường được sử dụng với các trạng từ hoặc trạng ngữ chỉ mức độ để diễn tả trạng thái của sự vật, hiện tượng một cách cụ thể hơn.
Ví dụ:
- I think that’s a good idea. (Tôi nghĩ rằng đó là ý kiến hay.)
- I love this weather! (Tôi yêu thời tiết này)
- That dish smells good. (Món ăn đó có mùi thơm quá.)
- Do you have a penny? (Bạn có một xu lẻ nào không?)

Phân loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
Tùy thuộc vào ý nghĩa và tác dụng của động từ chỉ trạng thái trong câu, chúng có thể được chia thành các nhóm như sau:
>>> CẬP NHẬT THÊM: Phân loại, cách sử dụng các trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time)
1. Động từ chỉ suy nghĩ quan điểm
Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết nêu lên suy nghĩ, quan điểm về một vấn đề. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm thường gặp như sau:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
know | biết | She knows the name of everyone in the company.(Cô ấy biết tên của mọi người trong công ty.) |
Doubt | nghi ngờ | I doubt whether you can finish the work on time.
(Tôi nghi ngờ liệu bạn có thể hoàn thành công việc đúng thời hạn hay không.) |
Understand | hiểu | My teacher explained the whole lesson again, but I still didn’t understand.
(Thầy giảng lại cả bài mà tôi vẫn chưa hiểu.) |
Wish | mong ước, ước | I wish I was taller. (Tôi ước mình cao hơn.) |
Agree | đồng ý | I agree with you on this problem. (Tôi đồng ý với cậu về vấn đề này.) |
Mind | Ngại, làm phiền | Do you mind if I borrow your book? (Bạn có phiền không khi tôi mượn quyển sách của bạn?) |
Think | nghĩ | I think I have met you before. (Tôi nghĩ mình đã gặp bạn trước đây.) |
Believe | tin tưởng | He believes that all people were born with equal intelligence.
(Ông tin rằng tất cả mọi người được sinh ra với trí thông minh như nhau.) |
Suppose | cho rằng | My dad didn’t answer his phone, so I suppose he is busy.
(Bố tôi không trả lời điện thoại, vì vậy tôi cho rằng anh ấy đang bận.) |
Recognise / recognize | nhận ra | I hadn’t seen her for 10 years, but I recognized her immediately.
(Tôi đã không gặp cô ấy trong 10 năm, nhưng tôi nhận ra cô ấy ngay lập tức.) |
Forget | quên | I’m sorry, I forgot your name. (Tôi xin lỗi, tôi quên mất tên bạn rồi.) |
Remember | nhớ | I can remember people’s faces well, but not their names.
(Tôi có thể nhớ rõ khuôn mặt của mọi người, nhưng không phải tên của họ.) |
Imagine | tưởng tượng | Can you imagine how it feels to be able to read people’s minds?
(Bạn có thể tưởng tượng cảm giác như thế nào khi có thể đọc suy nghĩ người khác không?) |
Mean | có nghĩa là | What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?) |
Disagree | không đồng ý | I have to disagree with you. (Tôi không đồng ý với bạn.) |
Deny | từ chối, phủ nhận | He denies breaking the window. (Anh ta phủ nhận việc phá cửa sổ.) |
Promise | hứa | I promised to call my mother every week. (Tôi đã hứa sẽ gọi điện cho mẹ hàng tuần.) |
Satisfy | thỏa mãn, làm hài lòng | They have so many flavors of ice cream – enough to satisfy everyone!
(Họ có rất nhiều hương vị kem – đủ để làm hài lòng tất cả mọi người!) |
Realise/ realize | nhận ra | I didn’t realize the danger I was in. (Tôi không nhận ra mình đang gặp nguy hiểm.) |
Appear | Có vẻ | It appears as if I was wrong. (Có vẻ như tôi đã sai.) |
Please | làm hài lòng | I only got married to please my family. (Tôi lấy chồng chỉ để làm vui lòng gia đình.) |
Surprise | làm ngạc nhiên | The news surprised everyone. (Tin tức làm mọi người ngạc nhiên.) |
Concern | quan tâm | I concern myself with the general situation rather than the details.
(Tôi quan tâm đến tình hình chung hơn là chi tiết.) |
expect | nghĩ rằng ai đó nên như nào | I expect integrity from my students. (Tôi mong đợi sự chính trực từ các học sinh của mình.) |
2. Động từ chỉ sự sở hữu
Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết diễn tả sự sở hữu với sự vật, khái niệm gì. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ sự sở hữu thường gặp như sau:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Have | có | They have a pretty daughter. (Họ có một cô con gái xinh xắn.) |
Belong | thuộc về | This chair belongs in the sitting room. (Chiếc ghế này thuộc về phòng khách.) |
Own | sở hữu | We own this house. (Chúng tôi sở hữu ngôi nhà này.) |
Include | bao gồm | The bill includes service tax. (Hóa đơn đã bao gồm thuế dịch vụ.) |
Possess | sở hữu | I don’t possess a single book. (Tôi không sở hữu một cuốn sách nào.) |
Lack | thiếu | He lacks a little confidence. (Anh thiếu tự tin một chút.) |
Consist | bao gồm | The team consists of five boys. (Đội bao gồm năm chàng trai.) |
Contain | chứa | How much water do you think this bottle can contain?
(Bạn nghĩ chai này có thể chứa bao nhiêu nước?) |
3. Động từ chỉ cảm xúc
Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết thể hiện cảm xúc, tình cảm. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ cảm xúc thường gặp như sau:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Want | muốn | I want some milk. (Tôi muốn một ít sữa.) |
Like | thích | I like your new outfit. (Tôi thích trang phục mới của bạn.) |
Dislike | không thích | Why do you dislike him so much? (Tại sao bạn lại không thích anh ấy như vậy?) |
Hate | ghét | The students hate their teacher. (Các học sinh ghét giáo viên của họ.) |
Need | cần | Babies need to be fed constantly. (Bé cần được bú liên tục.) |
Adore | yêu thích | She has one cat and she adores him. (Cô ấy có một con mèo và cô ấy yêu nó.) |
Care for | quan tâm tới, chăm sóc cho | She had to give up her job to care for her elderly parents.
(Cô phải từ bỏ công việc của mình để chăm sóc cha mẹ già.) |
Mind | quan tâm tới | She asked me if I’d mind the children while she went shopping.
(Cô ấy hỏi tôi có thể để tâm tới lũ trẻ trong khi cô ấy đi mua sắm không.) |
Desire | khao khát | The house had everything you could possibly desire. (Ngôi nhà có mọi thứ bạn có thể mong muốn.) |
Hope | hi vọng | I hope he will win the race. (Tôi hy vọng anh ấy sẽ giành chiến thắng trong chặng đua.) |
Appreciate | trân trọng | Any help would be appreciated. (Mọi sự trợ giúp sẽ được trân trọng.) |
Value | coi trọng | I always value your words. (Tôi luôn coi trọng lời nói của bạn.) |
Prefer | thích hơn | Do you prefer hot or iced coffee? (Bạn thích cà phê nóng hay đá?) |
Love | yêu | I love you. (Anh Yêu Em.) |
4. Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận

Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết thể hiện cảm giác, cảm nhận. Trong tiếng Anh có một số động từ chỉ cảm giác thường gặp như sau:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Seem | dường như, có vẻ | She is 20, but she often seems younger. (Cô ấy 20 tuổi, nhưng cô ấy thường có vẻ trẻ hơn.) |
Feel | cảm giác, cảm thấy | My arms feel really sore. (Cánh tay của tôi cảm thấy rất đau.) |
Sound | nghe có vẻ | That sounds like a good idea. (Có vẻ là một ý tưởng tốt.) |
Taste | có vị | This bread tastes strange. (Bánh mì này có vị lạ.) |
Hear | nghe nói | I hear you have a new job. (Tôi nghe nói bạn đã có công việc mới.) |
Look | trông có vẻ | You look pretty! (Bạn trông thật xinh!) |
Smell | có mùi | My hands smell of orange. (Tay tôi có mùi cam.) |
See | nhìn nhận như | She didn’t see herself as pretty. (Cô không thấy mình xinh đẹp.) |
Recognize | chấp nhận rằng | We recognize the issues and try to find a resolution.
(Chúng tôi nhìn nhận các vấn đề và cố gắng tìm giải pháp.) |
5. Động từ chỉ trạng thái tồn tại
Nhóm động từ chỉ trạng thái này giúp người nói, người viết thể hiện ý tứ về sự tồn tại, của các sự vật, sự việc. Có thể kể đến các động từ tiêu biểu trong nhóm này như sau:
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
exist | tồn tại | I don’t think god exists. (Tôi không nghĩ chúa tồn tại.) |
Be | tồn tại, là, thì, ở | He is tall (Anh ấy cao) |
6. Một số động từ chỉ trạng thái khác
Động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cost | đáng giá bao nhiêu | This book costs £25. (Cuốn sách này có giá £25.) |
measure | kích cỡ bao nhiêu | The screen measures 12 inches diagonally.
(Màn hình có kích thước 12 inch theo đường chéo.) |
Weigh | nặng bao nhiêu | The baby weighed 3 kg at birth. (Bé nặng 3kg lúc chào đời.) |
Owe | nợ | I owe you 500.000VND. (Tôi nợ bạn 500.000đ.) |
Depend | phụ thuộc | Whether or not we go on a trip depends on the cost.
(Chúng ta có đi du lịch hay không phụ thuộc vào chi phí.) |
Fit | vừa | That shirt fits you. (Chiếc áo đó vừa với bạn.) |
Matter | là quan trọng | Her health is what matters now. (Sức khỏe của cô ấy là điều quan trọng bây giờ.) |
Stay | duy trì | The food stays hot. (Thức ăn vẫn nóng.) |
turn | chuyển hướng, chuyển sang | The weather turns cold. (Thời tiết trở lạnh.) |
Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động (action verbs)

Một số đặc điểm để phân biệt giữa động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động như sau:
- Động từ chỉ hành động sẽ mô tả về một hành động, chuyển động nào đó có thể quan sát bằng mắt, còn động từ chỉ trạng thái mô tả những khái niệm trừu tượng, vô hình hơn như cảm giác, cảm xúc, tồn tại…
- Động từ chỉ trạng thái không được chia ở dạng tiếp diễn trong bất cứ trường hợp nào, còn động từ chỉ hành động có thể chia ở thì tiếp diễn.
Ví dụ:
Động từ chỉ hành động: They are looking at the picture. (Họ đang nhìn vào bức tranh.)
Động từ chỉ trạng thái: The roads look very rough. (Những con đường trông rất gồ ghề.) => Không dùng The roads are looking…
Tuy nhiên, có một số động từ vừa có thể là động từ trạng thái, vừa có thể là động từ chỉ hành động. Trong mỗi trường hợp chúng sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
>>> CẬP NHẬT THÊM: Phân biệt 2 động từ Raise và Rise trong tiếng Anh
Động từ | Ý nghĩa khi là động từ chỉ trạng thái | Ý nghĩa khi là động từ chỉ hành động |
think | dùng não để quyết định điều gì, xem xét, cân nhắc
Ví dụ: I’m thinking of taking up a yoga class. (Tôi đang nghĩ đến việc tham gia lớp yoga.) |
tin rằng, nghĩ là, có một ý tưởng về việc gì
Ví dụ: I think I have met you before. (Tôi nghĩ rằng tôi đã từng gặp bạn trước đây rồi.) |
feel | sờ vào, chạm vào một vật thể khác để cảm nhận
Ví dụ: He feels the softness of the baby’s cheek. (Anh cảm nhận sự mềm mại của má em bé.) |
cảm thấy điều gì đó thông qua cảm nhận
Ví dụ: My arms feel really sore. (Tay tôi cảm thấy rất đau.) |
taste | nếm thử
Ví dụ: Taste this bread and tell me if it is good. (Nếm thử bánh mì này và cho tôi biết nó có ngon không.) |
có vị
Ví dụ: This bread tastes strange. (Bánh mì này có vị lạ.) |
smell | Ngửi
Ví dụ: Come and smell these oranges! (Hãy đến và ngửi những quả cam này!) |
có mùi.
Ví dụ: My hands smell of orange. (Tay tôi có mùi cam.) |
Have | đang ở trạng thái ăn, uống, tắm…
Ví dụ: She is having an afternoon nap. (Cô ấy đang ngủ trưa.) |
Có
Ví dụ: They have a pretty daughter. (Họ có cô con gái xinh xắn.) |
see | nhìn, ngắm
VÍ dụ: I can see a pretty girl. (Tôi có thể thấy một cô gái xinh.) |
xem xét, đánh giá
Ví dụ: She didn’t see herself as pretty. (Cô không thấy mình xinh đẹp.) |
look | Nhìn
Ví dụ: I’m looking at a pretty girl. (Tôi đang ngắm một cô gái xinh đẹp.) |
trông có vẻ
Ví dụ: You look pretty! (Bạn trông thật xinh!) |
Appear | xuất hiện
Ví dụ: He suddenly appeared at the doorstep. (Anh ta bất ngờ xuất hiện trước cửa nhà.) |
dường như
Ví dụ: It appears as if I was wrong. (Dường như như tôi đã sai.) |
stay | ở đâu đó
Ví dụ: Children were told to stay at home. (Trẻ em được yêu cầu ở nhà.) |
duy trì
Ví dụ: The food stays hot. (Thức ăn vẫn nóng.) |
turn | Rẽ, xoay, vặn
Ví dụ: I turned the door handle. (Tôi xoay tay nắm cửa.) |
chuyển hướng, chuyển sang
Ví dụ: The weather turns cold. (Thời tiết trở lạnh.) |
expect | trông mong, chờ đợi
Ví dụ: We are expecting some applicants for the job. (Chúng tôi đang mong đợi một số ứng viên cho công việc.) |
cho rằng, nghĩ rằng ai đó nên như nào
Ví dụ: I expect integrity from my students. (Tôi mong đợi sự chính trực từ các học sinh của mình.) |
weigh | cân đo, đong đếm
Ví dụ: She weighs the baby every week. (Cô ấy cân em bé mỗi tuần.) |
có trọng lượng, nặng
Ví dụ: The baby weighed 3 kg at birth. (Bé nặng 3kg lúc chào đời.) |
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài 1. Chia thì động từ trong câu cho đúng.
1) My son (always/taste) the food while I’m cooking! It’s very annoying.
2) She (have) a bath every evening.
3) He (see) the doctor now.
4) What (you/think) about the war?
5) This coffee (not/taste) right.
Đáp án:
1) is always tasting
2) has
3) is seeing
4) do you think
5) doesn’t taste
Bài 2. Chọn động từ chỉ trạng thái thích hợp đã cho để điền vào câu.
- Do you _________ the answer? (depend on, know, include)
- He _________ dessert every day. (has, eats, possesses)
- I _________ good about the race’s outcome. (am, were, feel)
- She _________ her mother. (imagines, resembles, walks with)
- Do you _________ they will win? (think, involve, promise)
- They really _________ everything you did for them. (include, appreciate, dislike)
- I think the teacher was very _________ with my assignment. (involved, measured, satisfied)
- Can you _________ the coffee brewing? (feel, smell, dislike)
- I _________ a lot of money on my loans. (deserve, owe, involve)
- You _________ more sneakers than anyone else I know! (dislike, suppose, have)
Đáp án:
1 – know
2 – has
3 – feel
4 – resembles
5 – think
6 – appreciate
7 – satisfied
8 – smell
9 – owe
10 – have
Trên đây Anh ngữ Quốc tế PEP đã cung cấp những kiến thức về cách dùng các động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ để có thể vận dụng tốt nhất khi giao tiếp và làm các bài kiểm tra nhé.